12 Thì trong Tiếng Anh: Tổng Hợp Công Thức, Cách Dùng và Dấu Hiệu Nhận Biết Chi Tiết

Để có thể tiếp cận những kiến thức tiếng Anh nâng cao, việc sử dụng thành thạo các thì trong tiếng Anh là một yêu cầu bắt buộc. Dù bạn muốn chinh phục các kỳ thi trong nước hay quốc tế như IELTS, TOEFL, TOEIC, SAT, việc nắm vững 12 thì cơ bản là nền tảng không thể thiếu. Hiểu được tầm quan trọng này, bài viết tổng hợp chi tiết 12 thì trong tiếng Anh, bao gồm công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng.

Có tổng cộng 12 thì trong tiếng Anh, một con số không nhỏ nhưng hoàn toàn có thể chinh phục được. Cùng khám phá tổng hợp các công thức và dấu hiệu nhận biết của từng thì nhé!

Tổng quan 12 thì trong tiếng Anh

1. Thì hiện tại đơn – Simple Present Tense

1.1. Khái niệm

Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý, hoặc một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng.

1.2. Công thức thì hiện tại đơn

Loại câu Đối với động từ thường Đối với động từ “to be”
Khẳng định S + V(s/es) + O S + be (am/is/are) + O
Phủ định S + do not /does not + V_inf S + be (am/is/are) + not + O
Nghi vấn Do/Does + S + V_inf? Am/is/are + S + O?

Ví dụ:

  • She gets up at 6 o’clock. (Cô thức dậy lúc 6 giờ.)
  • She doesn’t eat chocolate. (Cô ấy không ăn sô cô la.)
  • Does she eat pastries? (Cô ấy có ăn bánh ngọt không?)
  • She is a student. (Cô ấy là học sinh.)
  • She is not a teacher. (Cô ấy không phải là giáo viên.)
  • Is she a student? (Cô ấy có phải là học sinh không?)

1.3. Cách dùng thì hiện tại đơn

Cách dùng thì hiện tại đơn

  • Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
    • Ex: The Earth revolves around the sun. (Trái đất xoay quanh mặt trời.)
    • Ex: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ Celsius.)
  • Diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen ở hiện tại.
    • Ex: He gets up early every morning. (Anh dậy sớm mỗi sáng.)
    • Ex: They play tennis on Saturdays. (Họ chơi tennis vào mỗi thứ bảy.)
  • Diễn tả một năng lực của con người.
    • Ex: He plays badminton very well. (Anh ấy chơi cầu lông rất giỏi.)
  • Diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai, đặc biệt là trong việc di chuyển.
    • Ex: The train leaves at 9 am tomorrow. (Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng ngày mai.)
    • Ex: The conference starts on the 15th of June. (Hội nghị bắt đầu vào ngày 15 tháng Sáu.)

1.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Trong câu thường chứa các trạng từ chỉ tần suất như:

  • Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng
  • Often, usually, frequently: thường
  • Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
  • Always, constantly: luôn luôn
  • Seldom, rarely: hiếm khi

2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous

2.1. Khái niệm

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).

2.2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn

  • Khẳng định: S + am/is/are + V_ing
    • Ex: She is watching TV now. (Cô ấy đang xem ti vi.)
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing
    • Ex: She is not doing his homework now. (Cô ấy không đang làm bài tập.)
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?
    • Ex: Is she studying English? (Có phải cô ấy đang học tiếng Anh?)

2.3. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

  • Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.
    • Ex: The children are playing football now. (Bọn trẻ đang chơi bóng đá bây giờ.)
  • Thường tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.
    • Ex: Look! The child is crying. (Nhìn xem! Đứa trẻ đang khóc.)
  • Diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại, dùng phó từ ALWAYS (thường mang nghĩa phàn nàn).
    • Ex: She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không nhớ.)
  • Diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở trong tương lai gần) đã được sắp xếp.
    • Ex: Tomorrow, I am taking to the train to Ohio to visit a relative. (Ngày mai, tôi sẽ đi tàu tới Ohio để thăm người thân.)

2.4. Dấu hiệu nhận biết

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Trong câu có chứa các từ sau:

  • Now: bây giờ
  • Right now
  • Listen!: Nghe nào!
  • At the moment
  • At present
  • Look!: nhìn kìa
  • Watch out!: cẩn thận!
  • Be quiet!: Im lặng!

Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, understand (hiểu), know (biết), like (thích), want (muốn), see (nhìn), hear (nghe), glance (liếc qua), feel (cảm thấy), think (nghĩ), smell (ngửi), love (yêu), hate (ghét), realize (nhận ra), seem (dường như), remember (nhớ), forget (quên), etc. Với các động từ này, sử dụng Thì hiện tại đơn.

3. Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect

3.1. Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.

3.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành

  • Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
    • Ex: I have done my homework. (Tôi hoàn thành xong bài tập.)
    • Ex: She has had dinner with her family. (Cô ấy đã ăn tối với gia đình.)
  • Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O
    • Ex: I haven’t done my homework. (Tôi chưa làm xong bài tập.)
    • Ex: She hasn’t completed the assigned work. (Cô ấy không hoàn thành công việc được giao.)
  • Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
    • Ex: Have you done your homework? (Em đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
    • Ex: Has she visited the children at the orphanage? (Cô ấy đã đi thăm các bạn nhỏ tại trại trẻ mồ côi chưa?)

3.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

  • Diễn tả hành động đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra ở một thời gian không xác định trong quá khứ.
    • Ex: I’ve done all my homework. (Tôi đã làm tất cả bài tập về nhà.)
  • Diễn tả sự lặp đi lặp lại của 1 hành động trong quá khứ.
  • Được dùng với sincefor.
    • Since + thời gian bắt đầu (1995, I was young, this morning, etc.).
    • For + khoảng thời gian (từ lúc đầu tới bây giờ).
    • Ex: She has lived in Liverpool all her life. (Cô ấy đã sống ở Liverpool cả đời.)

3.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Trong câu thường chứa các từ sau:

  • Just, recently, lately: gần đây, vừa mới
  • Already: đã….rồi, before: đã từng
  • Not….yet: chưa
  • Never, ever
  • Since, for
  • So far = until now = up to now: cho đến bây giờ
  • So sánh nhất

4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous

4.1. Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại, có thể tiếp diễn ở tương lai, hoặc sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng/kết quả còn lưu lại hiện tại.

4.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Khẳng định: S + have/has + been + V_ing
    • Ex: She has been running all day. (Cô ấy đã chạy liên tục cả ngày.)
  • Phủ định: S + have/has + not + been + V_ing
    • Ex: She has not been running all day. (Cô ấy không chạy liên tục cả ngày.)
  • Nghi vấn: Has/ Have + S + been + V_ing?
    • Ex: Has she been running all day? (Có phải cô ấy đã chạy liên tục cả ngày?)

4.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại.
    • Ex: She has been learning English for 6 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 6 năm.)
  • Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.
    • Ex: I am exhausted because I have been working all day. (Tôi kiệt sức bởi vì tôi đã làm việc cả ngày.)

4.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Các từ để nhận biết:

  • All day, all week, all month: cả ngày/ tuần/tháng
  • Since, for
  • Until now/ Up to now
  • Over the past/In the last
  • Recently/ In recent years
  • For the whole + week/year

5. Thì quá khứ đơn – Simple Past

5.1. Khái niệm

Khái niệm thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn (Simple Past) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

5.1. Công thức thì quá khứ đơn

Loại câu Đối với động từ thường Đối với động từ “to be”
Khẳng định S + V2/ed + O S + was/were + O
Phủ định S + didn’t + V_inf + O S + was/were + not + O
Nghi vấn Did + S + V_inf + O? Was/were + S + O?

Ví dụ:

  • I saw Peter yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy Peter.)
  • I didn’t go to school yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã không đi học.)
  • Did you visit Mary last week? (Tuần trước bạn đến thăm Mary phải không?)
  • I was tired yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã rất mệt.)
  • The supermarket was not full yesterday. (Ngày hôm qua, siêu thị không đông.)
  • Were you absent yesterday? (Hôm qua bạn vắng phải không?)

5.3. Cách dùng thì quá khứ đơn

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.
    • Ex: I went to the “Trang Quynh” movie with my boyfriend 3 days ago. (Tôi đi xem phim “Trạng Quỳnh” với bạn trai vào 3 ngày trước.)
  • Diễn tả thói quen trong quá khứ.
    • Ex: I used to go swimming with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng đi bơi với các bạn hàng xóm.)
  • Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp.
    • Ex: I got up, brushed my teeth and then had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng.)
  • Dùng trong câu điều kiện loại 2.
    • Ex: If you studied hard, you could pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kỳ thi đại học.)

5.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Các từ thường xuất hiện:

  • Ago: cách đây…
  • In + thời gian trong quá khứ (ví dụ: in 2000)
  • Yesterday: ngày hôm qua
  • Last night/month/year…: tối qua, tháng trước, năm trước

6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous

6.1. Khái niệm

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.

6.2. Công thức thì quá khứ tiếp diễn

  • Khẳng định: S + was/were + V_ing + O
    • Ex: She was watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem tv.)
  • Phủ định: S + was/were + not + V_ing + O
    • Ex: She wasn’t watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy không xem tv.)
  • Nghi vấn: Was/were + S + V_ing + O?
    • Ex: Was she watching TV at 8 o’clock last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem TV?)

6.3. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
    • Ex: I was having dinner at 7 o’clock last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua.)
  • Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).
    • Ex: I was watching TV when she called. (Trong khi đang xem TV thì cô ấy gọi.)
  • Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
    • Ex: While Ellen was reading book, Tom was watching television. (Trong khi Ellen đang đọc sách thì Tom đang xem TV.)

6.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Trong câu xuất hiện các từ:

  • At 5pm last Sunday
  • At this time last night
  • When/ while/ as
  • From 4pm to 9pm…

7. Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect

7.1. Khái niệm

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.

7.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành

  • Khẳng định: S + had + V3/ed + O
    • Ex: By 4pm yesterday, he had left his house. (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh đã rời khỏi nhà.)
  • Phủ định: S + had + not + V3/ed + O
    • Ex: By 4pm yesterday, he had not left his house. (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh vẫn chưa rời khỏi nhà.)
  • Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
    • Ex: Had he left his house by 4pm yesterday? (Anh ấy đã rời khỏi nhà của mình trước 4 giờ chiều ngày hôm qua?)

7.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.
    • Ex: By 4pm yesterday she had left his house. (Cô ấy rời nhà trước 4 giờ hôm qua.)
  • Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành – hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.
    • Ex: Before she went to bed, she had done her homework. (Trước khi cô ấy đi ngủ, cô ấy đã làm xong bài tập.)
  • Dùng trong câu điều kiện loại 3.
    • Ex: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kỳ thi đại học.)

7.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Trong câu chứa các từ:

  • By the time, prior to that time
  • As soon as, when
  • Before, after
  • Until then

8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous

8.1. Khái niệm

Tìm hiểu thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ.

8.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • Khẳng định: S + had been + V_ing + O
    • Ex: He had been watching films. (Anh ấy đã đang xem phim.)
  • Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
    • Ex: He hadn’t been watching film.
  • Nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O?
    • Ex: Had he been watching films? (Có phải anh ấy đã đang xem phim?)

8.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước 1 hành động khác xảy ra và cũng kết thúc trong quá khứ.

  • Ex: Sam gained weight because he had been overeating.
  • Ex: I had been thinking about that before you mentioned it.

8.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Trong câu thường chứa:

  • Before, after
  • Until then
  • Since, for

9. Thì tương lai đơn – Simple Future

9.1. Khái niệm

Thì tương lai đơn (Simple Future) được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.

9.2. Công thức thì tương lai đơn

  • Khẳng định: S + will/shall/ + V_inf + O
  • Phủ định: S + will/shall + not + V_inf + O
  • Nghi vấn: Will/shall + S + V_inf + O?

9.3. Cách dùng thì tương lai đơn

  • Diễn tả một dự đoán nhưng không có căn cứ rõ ràng.
    • Ex: I think It will rain.
  • Diễn tả một quyết định đột xuất ngay lúc nói.
    • Ex: I will bring coffee to you.
  • Diễn tả lời ngỏ ý, một lời hứa, đe dọa, đề nghị.
    • Ex: I will never speak to you again.
  • Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.
    • Ex: If you don’t hurry, you will be late.

9.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Trong câu thường có:

  • Tomorrow: ngày mai
  • In + thời gian (ví dụ: in two days)
  • Next week/ month/ year: tuần tới/tháng/năm
  • 10 years from now

10. Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous

10.1. Khái niệm

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

10.2 Công thức thì tương lai tiếp diễn

  • Khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
  • Phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
  • Nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?

10.3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

  • Diễn tả hành động hay sự việc đang diễn ra ở một thời điểm xác định trong tương lai hoặc hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
    • Ex: She will be climbing on the mountain at this time next Saturday.
  • Đôi khi nó cũng diễn tả hành động sẽ xảy ra như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu.
    • Ex: The party will be starting at nine o’clock.

10.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Trong câu thường chứa các cụm từ:

  • Next year, next week
  • Next time, in the future
  • And soon

11. Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect

11.1. Khái niệm

Thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

11.2. Công thức thì tương lai hoàn thành

  • Khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed
    • Ex: I will have finished my homework by 9 o’clock. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 9 giờ.)
  • Phủ định: S + shall/will + NOT + have + V3/ed + O
    • Ex: They will have not built their house by the end of this month. (Trước cuối tháng này, họ vẫn sẽ chưa xây xong ngôi nhà.)
  • Nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed?
    • Ex: Will you have finished your homework by 9 o’clock? (Bạn sẽ làm xong bài trước 9 giờ chứ?)
    • → Yes, I will / No, I won’t.

11.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành

  • Diễn tả 1 hành động trong tương lai sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.
    • Ex: She will have finished her homework before 11 o’clock this evening.
    • Ex: When you come back, I will have typed this email.

11.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

Trong câu chứa các từ:

  • By, before + thời gian tương lai
  • By the time …
  • By the end of + thời gian trong tương lai

12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous

12.1. Khái niệm

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.

12.2. Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • Khẳng định: S + will/shall + have been + V_ing
    • Ex: We will have been living in this house for 10 years by next month.
  • Phủ định: S + will not + have been + V_ing
    • Ex: We will not have been living in this house for 10 years by next month.
  • Nghi vấn: Will/shall + S + have been + V-ing?
    • Ex: Will they have been building this house by the end of this year?

12.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Diễn nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động sẽ đang xảy ra trong tương lai và sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.

  • Ex: I will have been studying English for 10 year by the end of next month.

12.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Trong câu xuất hiện các từ:

  • For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai (Ví dụ: For 2 years by the end of this month)
  • By then

13. Mẹo ghi nhớ 12 thì trong tiếng Anh

Để ghi nhớ tất cả các thì trong tiếng Anh không phải là dễ dàng, mặc dù đã có dấu hiệu nhận biết và công thức tổng hợp. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn ghi nhớ các thì tiếng Anh cơ bản hiệu quả hơn.

13.1. Bảng các thì trong tiếng Anh – Tóm tắt

Việc tạo hoặc sử dụng một bảng tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh giúp hệ thống hóa kiến thức một cách trực quan, bao gồm công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết. Đây là một công cụ hữu ích để ôn tập và ghi nhớ.

Bảng tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh

13.2. Nhớ động từ dùng trong các thì trong tiếng Anh

Mỗi thì có cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng riêng. Nắm rõ quy tắc chia động từ là chìa khóa để tránh nhầm lẫn:

  • Thì hiện tại: Động từ và trợ động từ chia ở cột thứ nhất trong bảng động từ bất quy tắc (hoặc thêm S/ES với động từ thường).
  • Thì quá khứ: Động từ và trợ động từ chia theo cột thứ hai trong bảng động từ bất quy tắc (hoặc thêm ED với động từ có quy tắc).
  • Thì tương lai: Luôn có will (hoặc shall) trong câu, và động từ thường ở dạng nguyên thể hoặc be + V-ing hoặc have + V3/ed.

13.3. Nhớ công thức các thì trong tiếng Anh dựa trên tên gọi

Bạn có thể ghi nhớ cấu trúc thì bằng cách phân tích tên gọi từ phải qua trái:

Ví dụ: Quá khứ – Hoàn thành – Tiếp diễn

  • Tiếp diễn: cần có to beV-ing. Viết V-ing trước.
  • Hoàn thành: cần có have/has/had và động từ chia ở dạng V3. Vì to be đi kèm V-ing nên to be ở dạng V3been. Bạn có: ... been + V-ing.
  • Quá khứ: Động từ quá khứ chia ở dạng V2. Trong trường hợp này, have/has sẽ là had. Bạn có: Had + been + V-ing.
  • Bổ sung chủ ngữ và tân ngữ, bạn sẽ có cấu trúc hoàn chỉnh: S + had + been + V-ing + O.

13.4. Thực hành và luyện tập

Lý thuyết suông sẽ rất nhanh quên nếu không có thực hành. Hãy chăm chỉ làm bài tập sau mỗi bài học về các thì để củng cố kiến thức và làm quen với việc áp dụng các thì trong các ngữ cảnh khác nhau.

13.5. Vẽ khoảng thời gian sử dụng thì

Sử dụng một đoạn mốc thời gian (timeline) để hình dung rõ ràng về thời điểm bắt đầu, diễn ra và kết thúc của hành động trong mỗi thì. Cách này giúp bạn xác định khoảng và mốc thời gian cụ thể, tránh nhầm lẫn.

13.6. Sử dụng sơ đồ tư duy học tất cả thì trong tiếng Anh

Sơ đồ tư duy (mind map) là một phương pháp học tập đã được chứng minh về hiệu quả ghi nhớ. Hãy thử vận dụng phương pháp này để tổng hợp và ghi nhớ các loại thì trong tiếng Anh một cách có hệ thống và trực quan.

13.7. Tìm một trung tâm tiếng Anh để học thật hiệu quả

Nếu việc tự học gặp khó khăn, việc tìm một trung tâm uy tín để tiếp thu kiến thức là một lựa chọn tốt. Giáo viên sẽ giúp bạn hiểu sâu vấn đề, đồng thời có bạn học cùng sẽ giúp việc học trở nên thú vị hơn. Với đội ngũ giáo viên giàu năng lực và giáo trình bài bản, NativeX có thể giúp bạn tiếp cận và làm chủ tiếng Anh, tự tin hơn trong học tập, công việc và cuộc sống.

Kiểm tra trình độ tiếng AnhTrải nghiệm học tiếng Anh với NativeX

14. Bài tập về 12 thì trong tiếng Anh có đáp án

Để thành thạo các thì cơ bản trong tiếng Anh và cấu trúc của chúng, hãy cùng luyện tập ngay bài tập dưới đây:

Bài tập 1. Chia các động từ sau đây ở thì phù hợp

  1. I (do) … my homework at the moment.
  2. They (go) … out now.
  3. This room (smell) … terrible.
  4. He (go) … on a business trip tomorrow.
  5. He (always sleep) … in class.

Đáp án

  1. am doing
  2. are going
  3. smells
  4. is going (hoặc will go)
  5. is always sleeping

Bài tập 2. Chia các động từ sau sao cho đúng.

  1. Trang (write) … that essay yesterday.
  2. My dad (take) … me to the zoo last weekend.
  3. Linh (be) … a good-looking girl at our college but now she isn’t.
  4. I (get) … up at six this morning and walked to school.
  5. We (watch) … Aquaman on the day it was released.

Đáp án

  1. wrote
  2. took
  3. was
  4. got
  5. watched

Bài tập 3. Tìm lỗi sai và sửa

  1. They took my pencils, ripped my books and then laugh at me.
  2. Susie goes out 4 hours ago and hasn’t come back, I’m worried.
  3. Honey, have you seen my white shirt anywhere? Our daughter need it for a school project.
  4. How did I met your mother? Well, we were both running late for work that day and then we was bumped into each other.
  5. Stop! You being hurting yourself!
  6. By the time I came, she is no where to be seen.
  7. This song is so good that I have been listening to it since 4 hours.

Đáp án

  1. laugh -> laughed
  2. goes -> went
  3. need -> needs
  4. was bumped -> bumped (hoặc did I meet -> met)
  5. being hurting -> are hurting
  6. is -> was
  7. since -> for

Bài tập 4. Chia thì với các từ cho sẵn trong ngoặc

  1. My grandfather never (fly) … in an airplane, and he has no intention of ever doing so.
  2. In all the world, there (be) … only 14 mountains that (reach) … above 8,000 meters.
  3. When I (come) …., she (leave) …. for Nha Trang 10 minutes ago.
  4. Tomorrow I’m going to leave for home. When I (arrive) … at the airport, Mary (wait) … for me.
  5. I (visit) … my uncle’s home regularly when I (be) … a child.
  6. David (wash) … his hands. He just (repair) … the TV set.
  7. The car (be) … ready for him the time he (come) … tomorrow.
  8. When we (arrive) … in London tonight, it probably (rain) ….
  9. London (change) … a lot since we first (come) … to live here.
  10. On arriving at home I (find) … that she just (leave) … a few minutes before.

Đáp án

  1. has never flown
  2. are – reach
  3. came – had left
  4. arrive – will be waiting (hoặc is waiting)
  5. visited – was
  6. is washing – has just repaired
  7. will be – comes (hoặc will have been – comes)
  8. arrive – will probably be raining
  9. has changed – came
  10. found – had just left

Tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng, đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập. Nắm vững công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của từng thì sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn trong mọi giao tiếp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *