Việc nuôi dạy trẻ song ngữ ngày càng trở nên phổ biến, mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho sự phát triển ngôn ngữ, tư duy và nhận thức của trẻ. Tuy nhiên, hành trình dạy trẻ song ngữ tại nhà đòi hỏi sự kiên trì và một phương pháp tiếp cận phù hợp. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích 4 phương pháp dạy trẻ song ngữ tại nhà phổ biến nhất trên thế giới, cùng với ưu nhược điểm và những giải pháp thiết thực, giúp các bậc phụ huynh tìm ra hướng đi tối ưu cho gia đình mình. Hãy cùng tìm hiểu để có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất.

1. Phương Pháp Mỗi Người Một Ngôn Ngữ (OPOL)
Khái niệm
Phương pháp Mỗi Người Một Ngôn Ngữ (One Person, One Language/ OPOL) là một trong những chiến lược dạy trẻ song ngữ được áp dụng rộng rãi. Với OPOL, mỗi phụ huynh sẽ kiên định sử dụng một ngôn ngữ riêng khi giao tiếp với trẻ. Chẳng hạn, trong một gia đình muốn con nói song ngữ Anh – Việt, người cha có thể luôn dùng tiếng Anh, còn người mẹ sẽ luôn dùng tiếng Việt. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả nếu mỗi phụ huynh thông thạo một ngôn ngữ khác nhau, hoặc ít nhất một người thành thạo cả hai.
Ưu điểm
- Tiếp xúc sớm và đồng thời: Trẻ được tiếp xúc với cả hai ngôn ngữ cùng lúc từ khi còn nhỏ, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển song ngữ.
- Giảm thiểu lẫn lộn ngôn ngữ: Vì mỗi người nói một ngôn ngữ, trẻ sẽ dễ dàng phân biệt và giảm nguy cơ nhầm lẫn giữa hai ngôn ngữ trong giai đoạn đầu.
Nhược điểm
- Gây bối rối khi giao tiếp chung: Trẻ có thể gặp khó khăn khi phải liên tục chuyển đổi ngôn ngữ khi nói chuyện với cả cha và mẹ cùng lúc.
- Mất cân bằng ngôn ngữ: Nếu thời gian cha mẹ ở bên con không đồng đều, ngôn ngữ của người dành nhiều thời gian hơn sẽ có xu hướng chiếm ưu thế. Ví dụ, nếu mẹ (người nói tiếng Anh) dành phần lớn thời gian chăm sóc con, trong khi cha (người nói tiếng Việt) thường xuyên vắng nhà, trẻ sẽ tiếp xúc nhiều hơn với tiếng Anh. Điều này có thể khiến trẻ ít chú ý đến tiếng Việt và ảnh hưởng đến sự kết nối với người cha.
Giải pháp
Phương pháp OPOL được khuyến nghị khi đáp ứng hai điều kiện sau:
- Phụ huynh thành thạo ngôn ngữ: Người nói tiếng Anh cần thực sự tốt và có thể giao tiếp 100% thời gian bằng ngôn ngữ đó.
- Thời gian tiếp xúc cân bằng: Cả bố và mẹ cần dành thời gian tương đương cho con để đảm bảo trẻ tiếp xúc hai ngôn ngữ một cách cân bằng, tránh tình trạng lệch ngôn ngữ.
2. Phương Pháp Nói Ngôn Ngữ Thiểu Số Tại Nhà (MLAH)
Khái niệm
Phương pháp “Nói Ngôn Ngữ Thiểu Số Tại Nhà” (Minority Language At Home/ MLAH) quy định cha mẹ và trẻ luôn sử dụng ngôn ngữ thiểu số (ít phổ biến hơn) trong môi trường gia đình, trong khi ngôn ngữ đa số (ngôn ngữ cộng đồng) sẽ được dùng ở bên ngoài như trường học, nơi công cộng. Đây là cách tiếp cận phổ biến ở các gia đình di cư. Ví dụ, một gia đình Việt sinh sống ở nước nói tiếng Anh thường sẽ dùng tiếng Việt ở nhà để duy trì ngôn ngữ mẹ đẻ, và dùng tiếng Anh khi ra ngoài.
Ưu điểm
- Duy trì ngôn ngữ gia đình: Trẻ có thể duy trì và phát triển ngôn ngữ mẹ đẻ một cách tự nhiên trong môi trường gia đình.
Nhược điểm
- Khó áp dụng tại Việt Nam: Đối với các gia đình sống tại Việt Nam, tiếng Việt là ngôn ngữ đa số và tiếng Anh là thiểu số. Nếu áp dụng MLAH, phụ huynh cần nói tiếng Anh 100% ở nhà và tiếng Việt khi ra ngoài. Điều này có thể khiến trẻ ưu tiên tiếng Anh hơn do tiếp xúc liên tục với bố mẹ và người thân trong nhà.
Giải pháp
Khi áp dụng MLAH, đặc biệt đối với cha mẹ Việt ở nước ngoài, cần kết hợp truyền tải các giá trị văn hóa và niềm tự hào về dân tộc, ngôn ngữ của mình để trẻ tự tin sử dụng. Đồng thời, tạo điều kiện cho trẻ tham gia các hoạt động văn hóa dân tộc hoặc thường xuyên kết nối với người thân ở quê nhà để củng cố ngôn ngữ mẹ đẻ và giúp trẻ nhớ đến nguồn cội.

3. Phương Pháp Phân Chia Ngôn Ngữ Theo Thời Gian và Địa Điểm (T&P)
Khái niệm
Chiến lược phân chia ngôn ngữ theo Thời Gian và Địa Điểm (Time and Place/ T&P) là việc lên kế hoạch cụ thể về thời gian hoặc không gian sẽ sử dụng từng ngôn ngữ. Đây được xem là một trong những phương pháp dễ áp dụng nhất cho các bậc cha mẹ Việt. Khác với OPOL, cha mẹ có thể dùng cả tiếng Anh và tiếng Việt với con, không nhất thiết mỗi người chỉ dùng một ngôn ngữ.
Một số cách phân chia theo thời gian bao gồm:
- Sử dụng một ngôn ngữ vào buổi sáng và ngôn ngữ khác vào buổi tối.
- Dùng tiếng Anh vào các khung giờ cụ thể như giờ ăn, giờ chơi, giờ đọc sách, giờ đi ngủ, và tiếng Việt vào các giờ khác.
Các cách phân chia theo địa điểm bao gồm:
- Nói một ngôn ngữ ở nhà và một ngôn ngữ khác trong khu vực bếp hoặc trên bàn ăn.
- Dùng một ngôn ngữ ở nhà và ngôn ngữ khác khi ở trường hoặc sân chơi.
- Chỉ định một khu vực riêng tư trong nhà cho một ngôn ngữ cụ thể, ví dụ: phòng ngủ dùng tiếng Anh, khu vực đọc sách dùng tiếng Anh, các phòng khác dùng tiếng Việt.
Ưu điểm
- Chủ động và linh hoạt: Phụ huynh có thể chủ động lên lịch nói các ngôn ngữ theo thời gian và địa điểm phù hợp với lịch trình và sự thoải mái của mình.
- Dễ dàng bắt đầu: Đặc biệt hữu ích cho các bố mẹ vốn từ chưa nhiều, có thể bắt đầu bằng việc chọn một địa điểm hoặc một khung giờ cụ thể liên quan đến một hoạt động thường ngày với bé để thực hành tiếng Anh.
- Tạo thói quen cho trẻ: Với sự duy trì lặp đi lặp lại, trẻ sẽ dần quen và nhận biết được khi nào, ở đâu mẹ hoặc bố nói ngôn ngữ nào, ngay cả khi trẻ chưa biết nói.
Nhược điểm và Giải pháp
- Khó duy trì nhất quán: Trên thực tế, có thể có những phát sinh khiến lịch trình không thể tuân thủ nghiêm ngặt, đặc biệt với trẻ nhỏ.
- Giải pháp: Cha mẹ cần xây dựng lịch trình phù hợp và có tính khả thi để tránh tạo áp lực. Điều quan trọng nhất là sự nhất quán hàng ngày. Khi mới bắt đầu hoặc vốn tiếng Anh còn hạn chế, hãy bắt đầu với một khung giờ hoặc một hoạt động cụ thể, duy trì cho đến khi quen thuộc rồi mới mở rộng dần.
4. Phương Pháp Tiếp Cận Ngôn Ngữ Tự Nhiên (Natural Mixing Languages Method)
Khái niệm
Với phương pháp tiếp cận ngôn ngữ tự nhiên (Natural Mixing Languages Method), cha mẹ có thể giao tiếp với trẻ bằng cả hai ngôn ngữ mà không cần bất kỳ kế hoạch hay lịch trình cố định nào. Phương pháp này phù hợp cho những gia đình không muốn tuân theo lịch trình quá nghiêm ngặt hoặc khi trẻ không thích ứng với các phương pháp trên. Tuy nhiên, chỉ nên áp dụng khi phụ huynh có khả năng sử dụng tốt cả hai ngôn ngữ, chuyển đổi linh hoạt trong mọi hoàn cảnh một cách tự nhiên.
Ưu điểm
- Giảm căng thẳng: Cách tiếp cận tự nhiên, không kế hoạch giúp giảm thiểu áp lực và lo lắng cho cả phụ huynh và trẻ.
- Linh hoạt cao: Đây là phương pháp đơn giản cho những gia đình bận rộn, nơi cha hoặc mẹ phải làm việc nhiều và luân phiên vai trò chăm sóc con. Sự linh hoạt này chỉ hiệu quả khi cả hai phụ huynh đều thành thạo cả hai ngôn ngữ.
Nhược điểm
- Nguy cơ mất cân bằng ngôn ngữ: Trẻ có thể ưu tiên một ngôn ngữ hơn ngôn ngữ kia nếu phụ huynh không chủ động cân bằng. Do không có kế hoạch phân chia cụ thể, lượng tiếp xúc với mỗi ngôn ngữ có thể không đồng đều.
Giải pháp
Khi áp dụng phương pháp này, phụ huynh cần quan sát và điều chỉnh lượng ngôn ngữ trẻ đang tiếp xúc. Nếu nhận thấy trẻ ít dùng hoặc ít tiếp xúc với một ngôn ngữ, cần chủ động gia tăng thời lượng sử dụng ngôn ngữ đó. Ví dụ, nếu trẻ quen nói tiếng Anh, hãy tăng cường nói tiếng Việt bằng cách gọi video cho ông bà, chơi các trò chơi hoặc đọc sách tiếng Việt với nội dung hấp dẫn để khuyến khích trẻ tò mò và tiếp xúc nhiều hơn.

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Dạy Trẻ Song Ngữ
- Điều kiện chung về năng lực ngôn ngữ: Cả 4 phương pháp trên đều đòi hỏi một điều kiện tiên quyết: có bố hoặc mẹ – hoặc người chăm sóc chính – có khả năng nói thành thạo cả hai ngôn ngữ với trẻ. Nếu vốn tiếng Anh của bạn chưa tốt hoặc chưa tự tin về phát âm, việc áp dụng các phương pháp này có thể gặp khó khăn.
- Không có phương pháp nào là tốt nhất tuyệt đối: Mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng. Việc nuôi dạy trẻ song ngữ là một hành trình dài, đòi hỏi sự kiên nhẫn và linh hoạt. Phụ huynh có thể vừa thực hành vừa điều chỉnh, miễn sao đảm bảo trẻ được tiếp xúc với cả hai ngôn ngữ với lượng thời gian hợp lý và cân bằng.
- Linh hoạt chuyển đổi phương pháp: Trong từng giai đoạn phát triển ngôn ngữ của con và dựa trên khả năng sử dụng tiếng Anh của bố mẹ, chúng ta có thể chuyển đổi giữa các phương pháp. Ví dụ, một số gia đình có thể bắt đầu với phương pháp phân chia theo thời gian và địa điểm (T&P) để trẻ dễ dàng nhận biết hai ngôn ngữ. Khi trẻ đã có thể nói rõ ràng một ngôn ngữ (ví dụ trên 2 tuổi), phụ huynh có thể tăng thời gian tiếp xúc với ngôn ngữ còn lại. Dần dần, khi trẻ phân biệt được hai ngôn ngữ và không còn lo ngại nhầm lẫn (khoảng 2,5 tuổi), có thể chuyển sang phương án nói linh hoạt, tự nhiên. Sau này, khi trẻ đã có vốn từ vựng tốt, phụ huynh thậm chí có thể áp dụng phương pháp Mỗi Người Một Ngôn Ngữ (OPOL) hoàn toàn. Như vậy, một em bé được nuôi dạy song ngữ có thể trải qua 3 hoặc 4 phương pháp khác nhau trong suốt quá trình trưởng thành.
