Nắm Vững Perfect Gerund: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z Về Các Dạng Gerund

Các Dạng Thức của Gerund: Từ Simple, Perfect đến Active và Passive

Gerund, hay còn gọi là danh động từ, là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Được hình thành từ dạng động từ thêm đuôi “-ing”, gerund có khả năng hoạt động như một danh từ trong câu. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở dạng đơn giản, gerund còn sở hữu các dạng thức phức tạp hơn như hoàn thành (perfect), chủ động (active) và bị động (passive) để diễn đạt sắc thái ý nghĩa và thời gian một cách tinh tế. Việc nắm vững các dạng thức này, đặc biệt là perfect gerund, sẽ giúp người học sử dụng tiếng Anh chính xác và linh hoạt hơn, đặc biệt trong việc biểu thị mối quan hệ thời gian giữa các hành động.

Gerund là gì và các dạng cơ bản

Gerund là dạng “-ing” của động từ. Tương tự như động từ, gerund có thể tồn tại ở cả thể chủ động và bị động, cũng như ở dạng đơn (simple) và hoàn thành (perfect).

Dạng thức Chủ động (Active) Bị động (Passive)
Đơn (Simple) writing (viết) being written (được viết)
Hoàn thành (Perfect) having written (đã viết) having been written (đã được viết)

Các thay đổi chính tả khi hình thành Simple Gerund

Khi hình thành gerund đơn, có một số quy tắc chính tả cần lưu ý:

  • Thông thường: Chỉ thêm “-ing”.
    • read » reading
    • study » studying
    • grow » growing
    • relax » relaxing
    • answer » answering
  • Động từ kết thúc bằng “-e”: Bỏ “-e” rồi thêm “-ing”.
    • write » writing
    • argue » arguing
  • Động từ kết thúc bằng “-ee”: Giữ nguyên “-ee” và thêm “-ing”.
    • agree » agreeing
  • Động từ kết thúc bằng “-ie”: Chuyển “-ie” thành “-y” rồi thêm “-ing”.
    • lie » lying
  • Động từ một âm tiết hoặc nhấn âm cuối, kết thúc bằng phụ âm-nguyên âm-phụ âm (CVC): Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”. (Ngoại lệ: không áp dụng với “w”, “x”, “y”.)
    • put » putting
    • regret » regretting
    • readmit » readmitting

Cách dùng Gerund ở dạng phủ định

Trong dạng phủ định, từ “not” thường được đặt trước gerund:

  • There is no point in applying for the grant. (Không có lý do gì để nộp đơn xin tài trợ.)
  • There is no point in not applying for the grant. (Không có lý do gì để không nộp đơn xin tài trợ.)

Trong một số trường hợp, động từ chính trong mệnh đề là phủ định, không phải gerund:

  • I like getting up early. (Tôi thích dậy sớm.)
  • I don't like getting up early. (Tôi không thích dậy sớm.)

Gerund và sự biểu thị thời gian của hành động

Bản thân gerund không có thì (tense), do đó nó không tự mình chỉ ra thời điểm của hành động mà nó đề cập. Tuy nhiên, nó có thể cho thấy liệu thời điểm này là cùng lúc hay xảy ra trước thời điểm của động từ trong mệnh đề chính.

Simple Gerund (Danh động từ đơn)

Danh động từ đơn có thể đề cập đến thời điểm cùng lúc với động từ trong mệnh đề chính:

  • I hate arguing with you. (Tôi ghét tranh cãi với bạn. — arguing cùng thời điểm với hate: Tôi ghét khi chúng ta tranh cãi.)
  • Tom suggested going back to our tents. (Tom gợi ý quay lại lều của chúng tôi. — going cùng thời điểm với suggested: Tom gợi ý rằng chúng tôi nên quay lại lều.)

Danh động từ đơn cũng có thể đề cập đến thời điểm trước thời điểm của động từ trong mệnh đề chính:

  • I don't remember saying anything like that. (Tôi không nhớ đã nói điều gì như vậy. — saying đề cập đến thời điểm trước don't remember: Tôi không nhớ rằng tôi đã nói điều gì như vậy.)
  • She regretted not studying harder when she was at school. (Cô ấy hối hận vì đã không học hành chăm chỉ hơn khi còn đi học. — not studying đề cập đến thời điểm trước regretted: Cô ấy hối hận rằng cô ấy đã không học hành chăm chỉ hơn khi còn đi học.)

Perfect Gerund (Danh động từ hoàn thành)

Perfect gerund luôn đề cập đến thời điểm trước thời điểm của động từ trong mệnh đề chính. Tuy nhiên, nó chỉ được sử dụng khi thời điểm của hành động được diễn đạt bởi gerund không rõ ràng từ ngữ cảnh.

  • He denied being married. (Anh ta phủ nhận việc đang kết hôn. — Danh động từ đơn being đề cập đến cùng thời điểm với denied: Anh ta phủ nhận rằng anh ta đang kết hôn.)
  • He denied having been married. (Anh ta phủ nhận việc đã từng kết hôn. — Danh động từ hoàn thành having been đề cập đến thời điểm trước denied: Anh ta phủ nhận rằng anh ta đã từng kết hôn.)

Nếu rõ ràng rằng một thời điểm trước đó được đề cập, chúng ta thường sử dụng danh động từ đơn:

  • He denied stealing the car. (Anh ta phủ nhận việc trộm chiếc xe. — (Dù là hành động đã xảy ra trước đó, ngữ cảnh đủ rõ ràng nên dùng simple gerund: Anh ta phủ nhận rằng anh ta đã trộm chiếc xe.)

Gerund ở thể bị động

Các dạng bị động cũng có thể được sử dụng cho gerund:

  • I hate being lied to. (Tôi ghét bị lừa dối. — Simple passive gerund: Tôi ghét khi người khác lừa dối tôi.)
  • He complained of having been unjustly accused. (Anh ta than phiền vì đã bị buộc tội oan. — Perfect passive gerund: Anh ta than phiền rằng họ đã buộc tội oan cho anh ta.)

Kết luận

Việc hiểu và vận dụng linh hoạt các dạng thức của gerund, bao gồm simple, perfect, active và passive, là yếu tố then chốt để nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh. Nắm vững cách phân biệt khi nào sử dụng simple gerund và khi nào sử dụng perfect gerund để biểu thị thời gian sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác, tự nhiên và tinh tế hơn. Từ các quy tắc chính tả cơ bản đến việc xác định mối quan hệ thời gian giữa các hành động, mỗi khía cạnh của gerund đều góp phần tạo nên sự trôi chảy và mạch lạc trong giao tiếp tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *