Cấu Trúc Remind To V Hay Ving: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z

Trong tiếng Anh, động từ “Remind” thường được dùng để diễn tả hành động gợi nhớ hoặc nhắc nhở ai đó về một điều gì. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn còn băn khoăn về cách dùng chính xác: liệu sau Remind to V hay Ving? Bài viết này của Langmaster sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết và toàn diện về các cấu trúc Remind, giúp bạn sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác nhất.

I. Remind là gì?

“Remind” là một động từ mang ý nghĩa “gợi nhớ” hoặc “nhắc nhở”. Cấu trúc Remind thường được sử dụng khi bạn muốn nhắc nhở ai đó về một điều họ có thể đã quên hoặc cần được lưu ý.

Ví dụ:

  • I need to remind myself to take the medicine three times a day. (Tôi cần nhắc nhở bản thân uống thuốc ba lần mỗi ngày.)
  • The sign on the door reminded visitors to turn off their cell phones. (Biển báo trên cửa nhắc nhở khách tham quan tắt điện thoại di động.)

Ngoài ra, Remind cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ “vật/điều gì đó giúp bạn nhớ lại một điều khác”.

Ví dụ:

  • She sent him a gift as a gentle reminder of their anniversary. (Cô ấy gửi cho anh ấy một món quà như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng về ngày kỷ niệm của họ.)
  • That old photo is a constant reminder of my childhood. (Bức ảnh cũ đó luôn nhắc tôi nhớ về tuổi thơ.)

Remind là gì

II. Tổng hợp các cấu trúc Remind thông dụng

Ngoài việc phân vân Remind to V hay Ving, động từ này còn có nhiều cấu trúc và cách dùng khác nhau. Dưới đây là những cấu trúc Remind phổ biến nhất bạn cần nắm vững:

tổng hợp các cấu trúc remind

1. Cấu trúc Remind + to V

Đây là một trong những cấu trúc phổ biến nhất khi bạn muốn nhắc nhở ai đó làm một việc gì mà họ có thể đã quên hoặc cần thực hiện.

Công thức:
S + remind + O + to + V-inf

Ý nghĩa: Nhắc nhở ai đó làm một điều gì đó.

Ví dụ:

  • I need to remind my sister to call her doctor tomorrow. (Tôi cần nhắc chị gái tôi gọi điện cho bác sĩ của cô ấy vào ngày mai.)
  • Can you remind me to pick up the dry cleaning on the way home? (Bạn có thể nhắc tôi lấy quần áo ở tiệm giặt khô trên đường về không?)

cấu trúc remind to V

2. Cấu trúc Remind + mệnh đề that

Cấu trúc này dùng khi bạn muốn nhắc nhở ai đó về một sự thật, một thông tin đã biết, hoặc một điều cần lưu ý.

Công thức:
S + remind + O + (that) + S + V

Ý nghĩa: Ai đó nhắc nhở về một sự thật hoặc thông tin nào đó.

Ví dụ:

  • He reminded me that we need to submit our reports by the end of the week. (Anh ta nhắc nhở tôi rằng chúng ta cần nộp báo cáo trước cuối tuần.)
  • The teacher reminded the students that the exam would take place on Friday. (Giáo viên nhắc nhở học sinh rằng kỳ thi sẽ diễn ra vào thứ Sáu.)

3. Cấu trúc Remind + of + N/Ving

Cấu trúc này được sử dụng để gợi nhớ hoặc làm cho ai đó nhớ lại một sự tương đồng, một sự kiện, hoặc một kỷ niệm.

Công thức:
S + remind + O + of + N/Ving

Ý nghĩa: Gợi nhớ cho ai đó về một người, vật, sự việc hoặc một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • The smell of freshly baked bread reminded him of his grandmother’s kitchen. (Mùi của bánh mì vừa nướng gợi nhớ anh ấy về căn bếp của bà nội.)
  • The aroma of coffee always reminds me of lazy Sunday mornings. (Hương thơm của cà phê luôn gợi nhớ tôi về những buổi sáng chủ nhật rảnh rỗi.)

4. Cấu trúc Remind + about + Ving

Khi kết hợp Remind với giới từ “about” và một V-ing, cấu trúc này được dùng để nhắc nhở ai đó về một hành động đang diễn ra hoặc sẽ diễn ra. Nó giúp đảm bảo người nghe không quên việc cần làm.

Công thức:
S + remind + O + about + V-ing

Ý nghĩa: Nhắc nhở ai đó về một hành động hoặc sự việc.

Ví dụ:

  • She reminded her colleagues about submitting their expense reports by the end of the month. (Cô ấy nhắc nhở đồng nghiệp về việc nộp báo cáo chi tiêu trước cuối tháng.)
  • They reminded the employees about attending the team-building event next week. (Họ nhắc nhở nhân viên tham gia sự kiện xây dựng đội nhóm vào tuần tới.)

5. Cấu trúc May I remind…?

Cấu trúc này thể hiện sự lịch sự và nhã nhặn khi bạn muốn xin phép để nhắc nhở ai đó về một thông tin, nhiệm vụ hoặc sự kiện quan trọng.

Công thức:
May I remind + O + …?

Ý nghĩa: Lời đề nghị lịch sự để nhắc nhở ai đó.

Ví dụ:

  • May I remind you to silence your cell phones during the performance? (Tôi có thể nhắc nhở bạn tắt điện thoại di động trong suốt buổi biểu diễn được không?)
  • May I remind you to bring your ID card for the registration process? (Tôi có thể nhắc nhở bạn mang thẻ căn cước cho quá trình đăng ký được không?)

cấu trúc remind

III. Phân biệt cấu trúc Remind và Remember

“Remind” và “Remember” là hai động từ thường gây nhầm lẫn trong tiếng Anh, dù cả hai đều liên quan đến việc ghi nhớ.

Điểm giống nhau:
Cả hai đều liên quan đến việc ghi nhớ hay gợi lại điều gì đó.

Điểm khác nhau:

Đặc điểm Remind (Nhắc nhở) Remember (Nhớ)
Chủ thể Thường có một người (hoặc vật) nhắc nhở người khác. Hành động của chính người nhớ, nhận thức hoặc lưu giữ thông tin.
Ý nghĩa Gợi nhớ, nhắc lại hoặc nhấn mạnh một thông tin, sự kiện, nhiệm vụ cho người khác để họ không quên. Diễn tả hành động nhớ, nhận ra hoặc lưu giữ thông tin trong bộ nhớ. Liên quan đến khả năng tái hiện ký ức hoặc nhận biết.
Nhấn mạnh Sự quan trọng của việc nhắc nhở để tránh quên. Khả năng tự mình ghi nhớ hoặc hồi tưởng.

Ví dụ:

  • Please remind me to submit the report tomorrow. (Vui lòng nhắc nhở tôi nộp báo cáo ngày mai.) -> Người khác được yêu cầu nhắc nhở.
  • I remembered to bring my umbrella because it was raining. (Tôi nhớ mang ô vì đang mưa.) -> Hành động nhớ là do chính người nói thực hiện.

phân biệt remind và remember

IV. Những từ và cụm từ đồng nghĩa với Remind

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và diễn đạt một cách linh hoạt, bạn có thể tham khảo các từ và cụm từ đồng nghĩa với “Remind” dưới đây:

  1. Prompt /prɒmpt/: Nhắc nhở, thúc giục.
    • Ví dụ: The teacher prompted the students to complete their assignments on time. (Giáo viên nhắc nhở học sinh hoàn thành bài tập đúng hạn.)
  2. Notify /ˈnoʊtɪfaɪ/: Thông báo, nhắc nhở ai về điều gì.
    • Ví dụ: Please notify me if there are any changes to the schedule. (Vui lòng thông báo cho tôi nếu có bất kỳ thay đổi nào về lịch trình.)
  3. Jog someone’s memory /dʒɒɡ ˈsʌmwʌnz ˈmɛməri/: Khơi gợi, gợi nhắc lại ký ức.
    • Ví dụ: I tried to jog his memory about the meeting we had last week. (Tôi cố gắng khơi lại trí nhớ của anh ấy về cuộc họp chúng ta đã có tuần trước.)
  4. Prod /prɒd/: Nhắc nhở (thúc đẩy, động viên).
    • Ví dụ: She prodded her friend to study for the upcoming exam. (Cô ấy thúc đẩy bạn của mình học cho kỳ thi sắp tới.)
  5. Alert /əˈlɜːrt/: Nhắc nhở (mang hàm nghĩa cảnh báo).
    • Ví dụ: The alarm clock alerted him to wake up for his early morning flight. (Đồng hồ báo thức đã đánh thức anh ấy dậy đúng giờ cho chuyến bay sáng sớm của mình.)
  6. Nudge /nʌdʒ/: Nhắc nhẹ nhàng để nhớ làm gì.
    • Ví dụ: I nudged him to remember his appointment with the doctor. (Tôi nhắc nhở anh ấy để nhớ cuộc hẹn với bác sĩ.)
  7. Reinforce /ˌriːɪnˈfɔːrs/: Tăng cường sự nhận thức, ghi nhớ tầm quan trọng.
    • Ví dụ: The training session reinforced the importance of workplace safety. (Buổi đào tạo gia tăng nhận thức về tầm quan trọng của an toàn lao động.)
  8. Bring to mind /brɪŋ tuː maɪnd/: Gợi nhớ về một kỷ niệm nào đó.
    • Ví dụ: The sight of the old house brought to mind fond childhood memories. (Cảnh nhìn thấy căn nhà cũ gợi nhớ lại những kỷ niệm ngọt ngào thời thơ ấu.)
  9. Call attention to /kɔːl əˈtɛnʃən tuː/: Gợi nhớ/nhắc nhở về một cái gì đó.
    • Ví dụ: The speaker called attention to the need for environmental conservation. (Người diễn thuyết đã nhắc nhở về sự cần thiết của bảo vệ môi trường.)
  10. Emphasize /ˈɛmfəsaɪz/: Nhấn mạnh, nhắc nhở nhớ về điều gì.
    • Ví dụ: The coach emphasized the importance of teamwork in achieving success. (Huấn luyện viên nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm để đạt được thành công.)

V. Bài tập cấu trúc Remind có đáp án

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành những câu dưới đây

  1. Could you please ______________ (I) ______________ (take) my medication before bedtime?
  2. She always ______________ (he) ______________ (do) his homework after school.
  3. I need to ______________ (you) ______________ (pick) up some groceries on your way home.
  4. Can you ______________ (we) ______________ (be) punctual for the meeting?
  5. Don’t forget to ______________ (she) ______________ (buy) a birthday present for her sister.
  6. Can you please ______________ (he) ______________ (call) his parents to let them know he arrived safely?
  7. I always ______________ (you) ______________ (wear) a helmet when riding your bike.
  8. Don’t forget to ______________ (we) ______________ (bring) our presentation slides for the meeting.
  9. She needs someone to ______________ (she) ______________ (send) the important email before the deadline.
  10. Could you kindly ______________ (they) ______________ (turn off) the lights before leaving the room?

Bài 2: Điền giới từ đi kèm với Remind vào chỗ thích hợp

  1. She always reminds me ______________ the importance of staying positive.
  2. Could you please remind him ______________ the meeting tomorrow?
  3. I need to remind myself ______________ the deadline for the project.
  4. The movie reminded me ______________ my childhood memories.
  5. They reminded us ______________ the rules and regulations of the company.
  6. She always reminds me ______________ studying for the exam.
  7. Can you please remind him ______________ bring the documents to the meeting?
  8. I need to remind myself ______________ stay focused on my goals.
  9. The teacher reminds the students ______________ submit their assignments on time.
  10. Don’t forget to remind them ______________ attend the staff meeting tomorrow.

VI. Đáp án

Bài 1:

  1. Could you please remind me to take my medication before bedtime?
  2. She always reminds him to do his homework after school.
  3. I need to remind you to pick up some groceries on your way home.
  4. Can you remind us to be punctual for the meeting?
  5. Don’t forget to remind her to buy a birthday present for her sister.
  6. Can you please remind him to call his parents to let them know he arrived safely?
  7. I always remind you to wear a helmet when riding your bike.
  8. Don’t forget to remind us to bring our presentation slides for the meeting.
  9. She needs someone to remind her to send the important email before the deadline.
  10. Could you kindly remind them to turn off the lights before leaving the room?

Bài 2:

  1. She always reminds me of the importance of staying positive.
  2. Could you please remind him about the meeting tomorrow?
  3. I need to remind myself of the deadline for the project.
  4. The movie reminded me of my childhood memories.
  5. They reminded us about the rules and regulations of the company.
  6. She always reminds me of studying for the exam.
  7. Can you please remind him to bring the documents to the meeting?
  8. I need to remind myself to stay focused on my goals.
  9. The teacher reminds the students to submit their assignments on time.
  10. Don’t forget to remind them to attend the staff meeting tomorrow.

Kết luận

Qua bài viết này, Langmaster đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về các cấu trúc Remind, giúp bạn trả lời câu hỏi Remind to V hay Ving, phân biệt sự khác nhau giữa Remind và Remember, cũng như làm quen với nhiều từ đồng nghĩa hữu ích. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách. Hãy luyện tập thường xuyên để các cấu trúc này trở thành một phần quen thuộc trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn nhé!

học tiếng anh

Câu hỏi thường gặp

1. Sau Remind + To V hay Ving?
Cấu trúc “Remind” thường đi với động từ nguyên mẫu có “to” (To V) để diễn tả ý nghĩa nhắc nhở ai đó làm gì. Ví dụ: Remind someone to do something. Ngược lại, nếu muốn sử dụng “Remind” với V-ing, thì phải có giới từ “of” hoặc “about” đi kèm: S + remind + O + of/about + Ving.

Remind to V hay Ving

2. Remind đi với giới từ gì?
“Remind” có thể đi với ba giới từ chính là “to”, “of”, “about”, và đều diễn tả ý nghĩa nhắc nhở hoặc gợi nhớ. Tuy nhiên, tùy vào từng ngữ cảnh và mục đích sử dụng mà bạn chọn cấu trúc giới từ phù hợp:

  • Remind + O + to V: Nhắc nhở ai đó làm gì.
  • Remind + O + of + N/Ving: Gợi nhớ ai đó về một người, vật, sự việc hoặc một hành động.
  • Remind + O + about + Ving: Nhắc nhở ai đó về một hành động hoặc sự việc.

học tiếng Anh trực tuyến

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *