Cấu Trúc So That Such That: Hướng Dẫn Phân Biệt, Cách Dùng & Bài Tập Thực Hành

Cấu trúc “so that” và “such that” là hai trong số những cấu trúc ngữ pháp phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh, thường được hiểu với ý nghĩa “quá… đến nỗi mà”. Chúng được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc mức độ của một hành động, sự vật, hay sự việc. Tuy nhiên, việc phân biệt và sử dụng chính xác hai cấu trúc này vẫn là thách thức đối với nhiều người học tiếng Anh. Bài viết này của Langmaster sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về cách dùng, công thức và ví dụ minh họa chi tiết, giúp bạn tự tin làm chủ “cấu trúc so that” và “cấu trúc such that” trong giao tiếp lẫn các bài kiểm tra.

Tìm hiểu cấu trúc so that và such that

1. Cấu Trúc So That (Quá… đến nỗi mà…)

Cấu trúc “so… that” được dùng để diễn tả một mức độ quá mức của tính từ hoặc trạng từ, dẫn đến một kết quả cụ thể. Nó thường xuất hiện trong các câu cảm thán hoặc để nhấn mạnh cảm xúc, đặc điểm của đối tượng, sự vật, sự việc. “Cấu trúc so that” có nhiều biến thể khác nhau tùy thuộc vào loại từ đi kèm.

1.1. Cấu trúc với tính từ: S + be + so + adj + that + S + V

Đây là một trong những dạng cơ bản nhất của “cấu trúc so that”, dùng khi động từ chính là “to be” và đi kèm với một tính từ.

Ví dụ:

  • The food was so hot that we couldn’t eat it. (Thức ăn nóng quá đến nỗi chúng tôi không thể ăn được.)
  • The girl is so beautiful that everyone likes her. (Cô gái đó xinh quá đến nỗi ai cũng yêu quý cô ấy.)

1.2. Cấu trúc với động từ tri giác: S + một số động từ chỉ tri giác + so + adj + that + S + V

Các động từ chỉ tri giác như “seem”, “feel”, “taste”, “smell”, “sound”, “look” có thể đi kèm với “so + adj + that” để mô tả cảm nhận hoặc vẻ bề ngoài.

Ví dụ:

  • I felt so angry that I decided to cancel the trip. (Tôi tức giận quá đến nỗi mà tôi đã hủy ngay chuyến đi.)
  • She looks so beautiful that every boy in class looks at her. (Trông cô ấy xinh quá đến nỗi mọi chàng trai trong lớp đều nhìn cô ấy.)

1.3. Cấu trúc với trạng từ: S + V(thường) + so + adv + that + S + V

Khi động từ chính là một động từ thường, “cấu trúc so that” sẽ đi kèm với một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ đó.

Ví dụ:

  • He drove so quickly that no one could catch him up. (Anh ta lái xe nhanh đến nỗi không ai đuổi kịp anh ta.)

Cách dùng cấu trúc so that

1.4. Cấu trúc với danh từ đếm được số nhiều: S + V + so + many/few + plural / countable noun + that + S + V

“Cấu trúc so that” cũng có thể sử dụng với danh từ đếm được số nhiều, kèm theo “many” (nhiều) hoặc “few” (ít).

Ví dụ:

  • She has so many hats that she spends much time choosing the suitable one. (Cô ấy có nhiều mũ đến nỗi cô ấy mất rất nhiều thời gian để chọn lựa một chiếc thích hợp.)
  • I had so few job offers that it wasn’t difficult to select one. (Tôi nhận được quá ít lời đề nghị mời làm việc nên thật không khó để lựa chọn lấy một công việc.)

1.5. Cấu trúc với danh từ không đếm được: S + V + so + much/little + uncountable noun + that + S + V

Đối với danh từ không đếm được, chúng ta sẽ dùng “much” (nhiều) hoặc “little” (ít) trong “cấu trúc so that”.

Ví dụ:

  • He drank so much milk in the morning that he felt bad. (Buổi sáng anh ta uống nhiều sữa đến mức mà anh ấy cảm thấy khó chịu.)
  • The grass received so little water that it turned brown in the heat. (Cỏ bị thiếu nước nên đã chuyển sang màu nâu trong nhiệt độ như thế này.)

1.6. Cấu trúc với danh từ đếm được số ít: S + V + so + adj + a + noun (đếm được số ít) + that + S + V

Đây là một dạng đặc biệt của “cấu trúc so that” khi muốn nhấn mạnh một danh từ đếm được số ít.

Ví dụ:

  • It was so big a house that all of us could stay in it. (Đó là một ngôi nhà lớn đến nỗi tất cả chúng tôi đều ở được trong đó.)
  • She has so good a computer that she has used it for 6 years without any errors in it. (Cô ấy có chiếc máy tính tốt đến nỗi cô ấy đã dùng 6 năm mà không bị lỗi.)

1.7. Cấu trúc So That đảo ngữ

Đảo ngữ “cấu trúc so that” được dùng để nhấn mạnh ý định, đặc điểm, hoặc sự việc, tạo ấn tượng mạnh hơn cho câu.

  • Đối với tính từ: So + adj + be + S + that + S + V
    Ví dụ: So beautiful is the car that everybody wants to buy it. (Chiếc xe này đẹp quá khiến ai cũng muốn mua nó.)
  • Đối với trạng từ: So + adv + trợ động từ + S + V + O
    Ví dụ: So carelessly did she drive that there were many accidents last night. (Cô ấy lái ẩu đến mức mà tối qua đã có rất nhiều vụ tai nạn.)

2. Cấu Trúc Such That (Quá… đến nỗi mà…)

Tương tự như “cấu trúc so that”, “cấu trúc such that” cũng có nghĩa là “quá… đến nỗi mà”, nhưng cách sử dụng của nó lại khác biệt, thường đi kèm với danh từ.

2.1. Cấu trúc cơ bản: S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

“Cấu trúc such that” thường được dùng khi có một danh từ (kèm hoặc không kèm tính từ) sau “such”. Lưu ý không dùng “a/an” đối với danh từ số nhiều hoặc không đếm được.

Ví dụ:

  • This is such difficult homework that it took me much time to finish it. (Bài tập về nhà khó đến nỗi tôi mất rất nhiều thời gian mới làm xong.)
  • She is such a beautiful girl that everyone likes her. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp đến nỗi ai cũng yêu quý cô ấy.) (Ví dụ gốc: “The girl is so beautiful that everyone likes her” => “She is such a beautiful girl that everyone likes her” minh họa cách chuyển đổi từ “so that” sang “such that” khi có danh từ).

2.2. Cấu trúc Such That đảo ngữ

Đảo ngữ với “cấu trúc such that” cũng được dùng để nhấn mạnh, đặc biệt là khi có danh từ.

  • Cấu trúc: Such + be + a/an + adj + N + that + S + V + O
    Hoặc: Such + a/an + adj + N + be + S + that + S + V + O
    Ví dụ:
    • Such is a pretty boy that every girl falls in love with him. (Anh ấy đẹp trai đến mức mà mọi cô gái đều yêu anh ấy.)
    • Such a pretty boy is he that every girl falls in love with him. (Anh ấy là một chàng trai đẹp đến nỗi mà mọi cô gái đều yêu anh ấy.)

Cách dùng cấu trúc such that

3. Cách Sử Dụng Cấu Trúc So That và Such That trong Tiếng Anh

Mặc dù cả “so that” và “such that” đều có nghĩa là “quá… đến nỗi mà”, cách dùng của chúng lại phụ thuộc vào loại từ đi sau “so” hoặc “such”. Việc nắm vững các trường hợp này sẽ giúp bạn sử dụng chính xác và linh hoạt hơn.

3.1. Dùng với tính từ và phó từ (chỉ So…that)

“Cấu trúc so that” được dùng trực tiếp với tính từ hoặc phó từ để bổ nghĩa cho động từ “to be” hoặc động từ thường.

Ví dụ:

  • Terry ran so fast that he broke the previous speed record. (Terry chạy nhanh đến nỗi mà anh ấy đã phá được kỷ lục được lập ra trước đó.)

3.2. Dùng với danh từ đếm được số nhiều (chỉ So…that)

Với danh từ đếm được số nhiều, “so that” phải đi kèm với “many” hoặc “few”.

Ví dụ:

  • I had so few job offers that it wasn’t difficult to select one. (Tôi nhận được quá ít lời đề nghị mời làm việc nên thật không khó để lựa chọn lấy một công việc.)

3.3. Dùng với danh từ không đếm được (chỉ So…that)

Tương tự, với danh từ không đếm được, “so that” phải đi kèm với “much” hoặc “little”.

Ví dụ:

  • He has invested so much money in the project that he can’t abandon it now. (Ông ấy đã đầu tư quá nhiều tiền vào dự án này đến nỗi giờ không thể từ bỏ được nữa.)
  • The grass received so little water that it turned brown in the heat. (Cỏ bị thiếu nước nên đã chuyển sang màu nâu trong nhiệt độ như thế này.)

3.4. Dùng với danh từ đếm được số ít (cả So…that và Such…that)

Đây là trường hợp mà cả hai cấu trúc “so that” và “such that” đều có thể được sử dụng, nhưng với trật tự từ khác nhau:

  • So…that: S + V + so + adjective + a + singular count noun + that + S + V
  • Such…that: S + V + such + a + adjective + singular count noun + that + S + V

Ví dụ:

  • It was such a hot day that we decided to stay indoors. = It was so hot a day that we decided to stay indoors. (Đó là một ngày nóng bức đến nỗi chúng tôi đã quyết định sẽ ngồi lì trong nhà.)
  • It was such an interesting book that he couldn’t put it down. = It was so interesting a book that he couldn’t put it down. (Quyển sách đó hay đến nỗi anh ấy không thể rời mắt khỏi nó.)

Phân biệt cấu trúc so that và such that

3.5. Dùng such trước tính từ + danh từ (chỉ Such…that)

Đây là điểm khác biệt cốt lõi: khi có một danh từ (kèm hoặc không kèm tính từ) thì chỉ dùng “such that”, không dùng “so that”.

Ví dụ:

  • They are such beautiful pictures that everybody will want one. (Chúng quả là những bức tranh tuyệt đẹp mà ai cũng muốn sở hữu.)
  • This is such difficult homework that I will never finish it. (Bài tập về nhà này khó đến nỗi con sẽ không bao giờ làm được.)

Hướng dẫn chi tiết cấu trúc so that và such that

4. Một Số Bài Tập Cấu Trúc So That Such That Trong Tiếng Anh

Để củng cố kiến thức về “cấu trúc so that” và “cấu trúc such that”, hãy thực hành với các bài tập dưới đây.

4.1. Bài tập cấu trúc so that và such that

Bài 1: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc so that

  1. That man is very tall. He can almost touch the ceiling.
  2. ———————————————–
  3. The coffee is so strong. I can’t go to sleep.
  4. ———————————————–
  5. My mother was very busy. She couldn’t do the housework.
  6. ———————————————–
  7. The shirt is very small. I can’t wear it.
  8. ———————————————–
  9. My house is very large. It can hold 100 people.
  10. ———————————————–

Bài 2: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc such that

  1. She told interesting stories. They all like her.
  2. ———————————————–
  3. I have a difficult exercise. I couldn’t do it.
  4. ———————————————–
  5. The pictures are beautiful. Everybody will want one.
  6. ———————————————–
  7. Day is very hot. We decided to stay indoors.
  8. ———————————————–
  9. The speaker gave a long talk. Most of the audience felt sleepy.
  10. ———————————————–

Bài 3: Viết lại câu

  1. It was such an expensive car that nobody can buy it.
  2. -> The car was so………………………………
  3. The coffee is so strong that I can’t go to sleep.
  4. -> So………………………………
  5. The room is too small for us to take the meeting.
  6. -> The room is………………………………
  7. My brother is a good swimmer. He has won 6 gold medals.
  8. -> My brother is………………………………

4.2. Đáp án

Bài 1:

  1. The man is so tall that he can almost touch the ceiling.
  2. The coffee is so strong that I can’t go to sleep.
  3. My mother was so busy that she couldn’t do the housework.
  4. The shirt is so small that I can’t wear it.
  5. My house is so large that it can hold 100 people.

Bài 2:

  1. She told such interesting stories that they all liked her.
  2. I have such a difficult exercise that I can’t do it.
  3. They are such beautiful pictures that everybody will want one.
  4. It was such a hot day that we decided to stay indoors.
  5. The speaker gave such a long talk that most of the audience felt sleepy.

Bài 3:

  1. The car was so expensive that nobody can buy it.
  2. So strong is coffee that I can’t go to sleep.
  3. The room is so small that we can’t take the meeting.
  4. My brother is such a good swimmer that he has won 6 gold medals.

Học tiếng Anh cấu trúc so that such that

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *