Tổng Hợp Cấu Trúc Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng & Phân Biệt Advise/Advice Chi Tiết

Cấu trúc “advise” là một trong những cách phổ biến để đưa ra lời khuyên cho người khác trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh chưa khai thác hết các dạng sử dụng đa dạng và thú vị của cấu trúc này. Hôm nay, Langmaster sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức về “advise” một cách ngắn gọn và dễ hiểu, giúp bạn nắm vững chỉ trong vài phút. Cùng khám phá ngay nhé!

1. Định Nghĩa Cấu Trúc “Advise” Là Gì?

“Advise” trong tiếng Anh có nghĩa là đưa ra lời khuyên, khuyên bảo ai đó. Nó thường được sử dụng ở ngôi thứ nhất để khuyên một người nào đó (ngôi thứ hai) hoặc để thuật lại lời khuyên từ một người khác.

Ví dụ:

  • I advise you that you should buy that shirt, it’s really beautiful. (Tôi khuyên bạn nên mua chiếc áo đó, nó thật sự rất đẹp.)
  • Mary advised me against thinking too much. (Mary khuyên tôi không nên suy nghĩ quá nhiều.)
  • She advised her brother to go to sleep early. (Cô ấy khuyên em trai của cô ấy nên đi ngủ sớm.)

Định nghĩa cấu trúc Advise

2. Cách Dùng Cấu Trúc “Advise” Trong Tiếng Anh

Cấu trúc “advise” được sử dụng trong nhiều dạng khác nhau với các mục đích khác nhau. Dưới đây là các dạng cấu trúc “advise” thường gặp, được tổng hợp ngắn gọn và dễ hiểu nhất.

2.1. Cấu Trúc Advise + O + to V và Advise + O + not to V

Cấu trúc Advise + O + to V được dùng để khuyên ai đó nên làm gì. Khi “advise” đi với động từ nguyên mẫu có “To” (To V), cần phải có tân ngữ (O) ngay sau “advise” để chỉ rõ đối tượng được khuyên.

Cấu trúc: S + advise + O + to V

Ví dụ:

  • She advised me not to eat too much sweet food. (Cô ấy khuyên tôi không nên ăn nhiều đồ ngọt.)
  • We advised him to go home and apologize to his parents. (Chúng tôi khuyên anh ấy nên về nhà và xin lỗi ba mẹ của anh ấy.)

Cấu trúc Advise + O + not to V được sử dụng khi bạn muốn đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo ai đó không nên làm điều gì. Lúc này, bạn chỉ cần thêm “not” sau tân ngữ và ngay trước “To V”.

Cấu trúc: S + advise + O + not to V

Ví dụ:

  • My sister advises me not to eat after 10 p.m. (Chị tôi khuyên tôi không nên ăn sau 10 giờ tối.)
  • The doctor advised her not to stay up too late. (Bác sĩ khuyên cô ấy không nên thức quá khuya.)

Cấu trúc Advise + O + to V

2.2. Cấu Trúc Advise + V-ing

Cấu trúc Advise + V-ing được dùng để khuyên chung chung nên làm gì, không nhắm đến một đối tượng cụ thể nào. Khi “advise” đi với động từ thêm đuôi “-ing” (V-ing), sẽ không có tân ngữ trong câu.

Cấu trúc: S + advise + V-ing

Ví dụ:

  • The doctor advises quitting smoking. (Bác sĩ khuyên nên bỏ thuốc lá.)
  • Tutors advise practicing regularly to improve English skills. (Gia sư khuyên nên luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh.)

Vậy, “advise to V” hay “advise V-ing”? Sau “advise” có thể đi với cả “To V” lẫn “V-ing”. Cấu trúc advise + To V cần có tân ngữ ngay sau “advise” để diễn tả khuyên ai đó làm gì. Ngược lại, cấu trúc advise + V-ing không có tân ngữ, mang nghĩa khuyên bảo chung chung, không chỉ ra đối tượng cụ thể.

2.3. Cấu Trúc Advise Với Giới Từ

Cấu trúc “advise” thường kết hợp với giới từ “on” và “about” để đưa ra lời khuyên về một vấn đề nào đó. Ngược lại, khi “advise” đi với giới từ “against” mang nghĩa là khuyên ai đó không nên làm gì.

  • S + Advise (+ O) + against + V-ing (Khuyên ai đó không nên làm gì)

    Ví dụ:

    • My mother advised my father against smoking. (Mẹ tôi khuyên ba tôi không nên hút thuốc.)
    • He advised me against going out alone after 10 pm. (Anh ấy khuyên tôi không nên ra ngoài một mình sau 10 giờ tối.)
  • S + Advise (+ O) on/about + N (Khuyên ai đó về điều gì đó)

    Ví dụ:

    • The doctor advised me about my diet. (Bác sĩ đã khuyên tôi về chế độ ăn uống.)
    • They need a counselor to advise on their future career options. (Họ cần một người cố vấn để cho lời khuyên về lựa chọn nghề nghiệp tương lai.)

2.4. Cấu Trúc Advise + That + Mệnh Đề

Cấu trúc “advise” có thể kết hợp với “that + mệnh đề” với ý nghĩa khuyên (một ai đó) nên làm điều gì.

Cấu trúc: S + advise + that + S + (should) + V (nguyên mẫu) (Từ “should” có thể được lược bỏ)

Ví dụ:

  • My mother advised us that we shouldn’t trust others completely. (Mẹ tôi khuyên chúng tôi rằng không nên tin tưởng vào người khác một cách hoàn toàn.)
  • My leader advised me that I have to be more proactive at work. (Lãnh đạo của tôi khuyên tôi rằng nên chủ động hơn trong công việc.)

Các cấu trúc Advise

3. Phân Biệt Cấu Trúc Advise Và Advice

Trong tiếng Anh, cấu trúc “advise” và “advice” có ý nghĩa khá tương đồng, khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn. Tuy nhiên, chúng thực chất là hai loại từ khác nhau:

  • Advise (v) /ədˈvaɪz/: khuyên bảo, khuyên (là một động từ)
  • Advice (n) /ədˈvaɪs/: lời khuyên (là một danh từ không đếm được)

Ví dụ:

  • When I was sad, Sophie gave me helpful advice. (Khi tôi buồn, Sophie đã cho tôi những lời khuyên hữu ích.)
  • She advised me to eat more fruit. (Cô ấy khuyên tôi nên ăn nhiều trái cây hơn.)

Phân biệt Advise và Advice

4. Bài Tập Cấu Trúc Advise Kèm Đáp Án

Hãy chọn đáp án đúng nhất để hoàn thiện những câu sau:

  1. It is advised that you………..prepare well before the interview.
    A. may
    B. should
    C. can
  2. My sister………….me to buy a new laptop to learn graphic design.
    A. advise
    B. advice
    C. advised
  3. Why do you advise her………buying this skirt?
    A. on
    B. against
    C. about
  4. Do you have any advice………studying English?
    A. to
    B. on
    C. against
  5. I didn’t………..you to buy the white shoes, but the black ones.
    A. advice
    B. advise
    C. advised

Đáp án:
1- B, 2- C, 3- B, 4- B, 5- B

Bài tập thực hành cấu trúc Advise

Trên đây là toàn bộ những kiến thức bạn cần biết về cấu trúc “advise” cũng như các bài tập thực hành. “Advise” là một cấu trúc có tần suất xuất hiện rất nhiều trong các bài thi cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bạn sẽ sớm nắm vững cấu trúc này để sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác. Langmaster chúc bạn học tập thật tốt!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *