Làm Chủ Viết Lại Câu Tiếng Anh Không Đổi Nghĩa: Mẹo & Cấu Trúc Toàn Diện

Trong bối cảnh giao tiếp và học thuật hiện đại, khả năng diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và đa dạng là một kỹ năng vô cùng quý giá. “Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi” không chỉ là một yêu cầu thường gặp trong các bài kiểm tra tiếng Anh mà còn là chìa khóa để nâng cao văn phong, làm cho nội dung trở nên hấp dẫn và tránh sự lặp lại nhàm chán. Kỹ năng này giúp người viết truyền tải thông điệp một cách chính xác, mạch lạc và chuyên nghiệp, bất kể đang chuyển từ câu chủ động sang bị động, từ câu trực tiếp sang gián tiếp hay chỉ đơn thuần là thay đổi cấu trúc để làm mới cách diễn đạt.

Bài viết này của khoinghiephn.vn sẽ tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp thiết yếu, cung cấp ví dụ minh họa chi tiết và chia sẻ mẹo thực tế để bạn có thể thành thạo kỹ năng quan trọng này. Hãy cùng khám phá những bí quyết để biến đổi câu mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi, từ đó nâng tầm khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.

Nâng tầm diễn đạt tiếng Anh với kỹ năng viết lại câu

Tại Sao Cần Nắm Vững Kỹ Năng Viết Lại Câu Sao Cho Nghĩa Không Đổi?

Việc học và luyện tập viết lại câu không chỉ đơn thuần là hoàn thành bài tập ngữ pháp. Kỹ năng này mang lại nhiều lợi ích thiết thực, cải thiện đáng kể khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn trong cả văn viết và giao tiếp:

  • Cải thiện giao tiếp linh hoạt: Giúp bạn trả lời câu hỏi, tham gia thảo luận một cách trôi chảy mà không cần lặp lại cấu trúc hay từ ngữ của người đối thoại, tạo nên sự tự nhiên và chuyên nghiệp.
  • Phong phú hóa văn phong: Tránh tình trạng văn bản bị nhàm chán do sử dụng quá nhiều cấu trúc giống nhau. Khả năng biến đổi câu giúp bạn trình bày ý tưởng đa dạng, thu hút người đọc hoặc người nghe.
  • Nâng cao độ chính xác: Cho phép bạn lựa chọn cấu trúc phù hợp nhất với ngữ cảnh, đảm bảo thông điệp được truyền tải chính xác và hiệu quả.
  • Hỗ trợ các dạng bài tập ngữ pháp: Là nền tảng vững chắc để làm tốt các dạng bài chuyển đổi câu như từ câu chủ động sang bị động, từ trực tiếp sang gián tiếp, hay thực hành đảo ngữ trong tiếng Anh.
  • Phát triển tư duy ngôn ngữ: Giúp bạn hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp, mối quan hệ giữa các thành phần trong câu và cách các từ hoạt động cùng nhau để tạo nên ý nghĩa.

Lợi ích của kỹ năng viết lại câu

Tổng Hợp Các Cấu Trúc Viết Lại Câu Sao Cho Nghĩa Không Đổi Phổ Biến Nhất

Viết lại câu đòi hỏi sự hiểu biết về nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc cơ bản và nâng cao thường được sử dụng để biến đổi câu mà không làm thay đổi ý nghĩa gốc:

Các cấu trúc ngữ pháp viết lại câu

1. Cấu trúc Biểu Đạt Nguyên Nhân – Kết Quả

Đây là nhóm cấu trúc dùng để chỉ rõ lý do hoặc kết quả của một hành động, sự việc.

  • Từ mệnh đề sang cụm giới từ:
    • Cấu trúc 1: Because/As/Since + S + V + …As a result of/Because of/Due to + N/V-ing + …
    • Ý nghĩa: Bởi vì
    • Ví dụ: Because it’s raining now, Huong can’t go to school.Because of the rain, Huong can’t go to school. (Bởi vì trời mưa, nên Hương không thể đi học được.)
  • Thay thế bằng động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive):
    • Cấu trúc 30: S + V + because + S + VS + V + to V
    • Ý nghĩa: Để làm gì (chỉ mục đích)
    • Ví dụ: She works hard because she wants to get the bonus.She works hard to get the bonus. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để nhận được tiền thưởng.)

Biểu đạt nguyên nhân kết quả trong câu

2. Cấu trúc Biểu Đạt Sự Đối Lập (Nhượng Bộ)

Dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề hoặc cụm từ.

  • Từ mệnh đề sang cụm giới từ:
    • Cấu trúc 2: Though/Even though/Although + S + V + …In spite of/Despite + N/ V-ing + …
    • Ý nghĩa: Mặc dù
    • Ví dụ: Even though it was sweltering hot, I still managed to finish my work.Despite the sweltering heat, I still managed to finish my work. (Mặc dù rất nóng bức nhưng tôi vẫn tiếp tục hoàn thành công việc của mình.)

3. Cấu trúc So/Such… that và Too/Enough

Các cấu trúc này đều diễn tả mức độ “quá… đến nỗi” hoặc “đủ… để làm gì”.

  • Chuyển đổi giữa So…that và Such…that:
    • Cấu trúc 3: S + be/V + so + Adj/Adv + that …It + be + such + (a/an) + Adj + N + that …
    • Ý nghĩa: Quá … đến nỗi mà
    • Ví dụ: This game show is so bad that no one wants to watch it.It is such a bad game show that no one wants to watch it. (Chương trình giải trí này tệ đến mức chẳng ai muốn xem.)
  • Chuyển đổi giữa So/Such…that và Too…to:
    • Cấu trúc 4: so + Adj + that hoặc such + noun + thattoo + Adj (for sb) + to V
    • Ý nghĩa: Quá … đến mức không thể
    • Ví dụ: These coats are so big that she can’t wear them.These coats are too big for her to wear them. (Những chiếc áo khoác này quá to để cô ấy có thể mặc vừa.)
  • Chuyển đổi giữa Too…to và Enough:
    • Cấu trúc 5: S + V + too + Adj + to VS + not + Adj + enough + to V
    • Ý nghĩa: Quá … đến nỗi (không thể) ⇔ Không đủ … để (có thể)
    • Ví dụ: The problem was too difficult for me to solve on my own. (Vấn đề này quá khó để tôi có thể tự giải quyết.) ↔ The problem was not easy enough for me to solve on my own. (Vấn đề này không dễ để tôi có thể tự mình giải quyết.)

Cấu trúc So Such that Too Enough

4. Cấu trúc Câu Điều Kiện và Câu Ước

Kỹ năng viết lại câu với điều kiện và ước giúp bạn diễn đạt các giả định hoặc mong muốn.

  • Thay thế So/Because bằng If (câu điều kiện):
    • Cấu trúc 7: Mệnh đề 1 + so + Mệnh đề 2If + Mệnh đề 1, Mệnh đề 2
    • Hoặc: Mệnh đề 1 + because + Mệnh đề 2If + Mệnh đề 2, Mệnh đề 1
    • Ý nghĩa: Nếu … thì (diễn tả điều kiện)
    • Ví dụ: I can’t go picnic because it rains.If It didn't rain, I could go picnic. (Tôi không thể đi dã ngoại vì trời mưa.)
    • Ví dụ (điều kiện loại 3): I missed the train because I got up late.If only I hadn’t got up late, I wouldn’t have missed the train. (Giá mà tôi không dậy muộn, tôi đã không lỡ chuyến tàu.)
  • Sử dụng Unless thay cho If…not:
    • Cấu trúc 8: If … notUnless …
    • Ý nghĩa: Trừ khi, nếu không
    • Ví dụ: If it isn’t too hot, we can go fishing.Unless it’s too hot, we can go fishing. (Nếu trời không nóng quá, chúng ta có thể đi câu cá.)
  • Viết lại câu với cấu trúc Wish (Câu ước):
    • Cấu trúc 10:
      • Ước ở quá khứ: wish + S + had + V3/-ed
      • Ước ở hiện tại: wish + S + V2/-ed
      • Ước ở tương lai: wish + S + would + V-inf
    • Ví dụ: I don’t have a bicycle.I wish I had a bicycle. (Tôi ước rằng tôi có một chiếc xe đạp.)

5. Cấu trúc Liên Quan Đến Thời Gian và Kinh Nghiệm

Các cấu trúc này giúp bạn diễn đạt các mốc thời gian, khoảng thời gian hoặc lần đầu/cuối của một sự việc.

  • Chuyển đổi Hiện tại hoàn thành sang Quá khứ đơn với “It has been…since”:
    • Cấu trúc 9: S + have/has + V3/-ed + …It has been + [thời gian] + since + S + V2/-ed + …
    • Ý nghĩa: Đã … kể từ khi
    • Ví dụ: Hung and Lan have been married for 6 years.It’s been 6 years since Hung and Lan were married. (Đã 6 năm kể từ khi Hùng và Lan kết hôn.)
  • Chuyển đổi Hiện tại hoàn thành phủ định sang Quá khứ đơn với “The last time/last”:
    • Cấu trúc 11: S + have/has + NOT + V3/-ed + since/for …S + last + V2/-ed + when + S + VThe last time + S + V + was …
    • Ý nghĩa: Lần cuối cùng
    • Ví dụ: I haven’t seen Jenny since I left school.The last time I saw Jenny was when I left school.I last saw Jenny when I left school. (Tôi gặp Jenny lần cuối khi tôi rời khỏi trường học.)
  • Chuyển đổi Quá khứ đơn sang Hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
    • Cấu trúc 12: S + V2/-ed + …S + have/has + been + V-ing + since/for + …
    • Ý nghĩa: Đã và đang (chỉ hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại)
    • Ví dụ: I worked at this company for 3 years.I have been working at this company for 3 years. (Tôi đã làm việc tại công ty này được 3 năm.)
  • Chuyển đổi “Started/began” sang Hiện tại hoàn thành:
    • Cấu trúc 16: S + started/began + V-ing/to V + [thời gian] agoS + have/has + V3/-ed hoặc been + V-ing + since/for …
    • Ý nghĩa: Bắt đầu làm gì từ khi nào (và vẫn tiếp tục)
    • Ví dụ: She began to read book 2 years ago.She has read/has been reading book for 2 years. (Cô ấy bắt đầu đọc sách từ hai năm trước.)
  • Viết lại câu với “This is the first time”:
    • Cấu trúc 17: This is the first time + S + have/has + V3/-edS + have/has + never (not) + V3/-ed + before
    • Ý nghĩa: Đây là lần đầu tiên ⇔ Chưa bao giờ
    • Ví dụ: This is the first time I have seen this book.I have never seen this book before. (Tôi chưa bao giờ thấy quyển sách này trước đây.)
  • Cấu trúc “It takes/took time”:
    • Cấu trúc 13: S + V + … + [thời gian]It takes/took + someone + [thời gian] + to V
    • Ý nghĩa: Ai đó mất/tốn bao nhiêu thời gian để làm gì
    • Ví dụ: Paul walks to the park in 15 minutes.It takes Paul 15 minutes to walk to the park. (Paul mất 15 phút để đi bộ đến công viên.)
  • Cấu trúc “It was not until…that”:
    • Cấu trúc 14: S + didn’t + V (bare) + …. until …It was not until + … + that + S + V2/-ed + …
    • Ý nghĩa: Mãi cho tới khi… thì mới
    • Ví dụ: Hung didn’t go out until he finished homework.It was not until Hung finished homework that he went out. (Hùng không ra ngoài cho đến khi làm xong bài tập.)

Diễn đạt thời gian và kinh nghiệm

6. Cấu trúc So Sánh

Kỹ năng chuyển đổi giữa các dạng so sánh giúp bạn diễn đạt mức độ khác biệt một cách linh hoạt.

  • Chuyển đổi so sánh hơn thành so sánh hơn nhất và ngược lại:
    • Ví dụ: No other mountain in Vietnam is taller than the Fansipan.The Fansipan is the tallest mountain in Vietnam. (Không có ngọn núi nào ở Việt Nam cao hơn Phan Xi Păng. ➔ Phan Xi Păng là ngọn núi cao nhất Việt Nam.)
  • Chuyển đổi so sánh bằng thành so sánh hơn và ngược lại:
    • Ví dụ: I’m not as tall as my younger brother.My younger brother is taller than me. (Tôi không cao bằng em trai tôi. ➔ Em trai tôi cao hơn tôi.)

7. Các Cấu Trúc Câu Đặc Biệt và Đảo Ngữ

Nhóm này bao gồm nhiều cấu trúc đa dạng, giúp làm phong phú và nhấn mạnh ý nghĩa của câu.

  • Cấu trúc “Find it Adj to V”:
    • Cấu trúc 6: To V + be + Adj/NS + find + it + Adj/N + to V
    • Ý nghĩa: Ai đó thấy cái gì/việc gì như thế nào
    • Ví dụ: To live in the big city alone could be tiring for her.She finds it tiring to live alone in the big city. (Cô ấy cảm thấy sống ở thành phố lớn có thể khiến cô mệt mỏi.)
  • Cấu trúc “It’s time”:
    • Cấu trúc 18: S + ought to/should/had better + V …It’s (about/high) time + S + V2/-ed …
    • Ý nghĩa: Đã đến lúc ai đó nên làm gì
    • Ví dụ: You‘d better go to study.It‘s high time you went to study. (Đã đến lúc bạn phải đi học rồi.)
  • Chuyển đổi câu tường thuật dạng chủ động sang bị động:
    • Cấu trúc 20: People say + S + V + …It is said that + S + VS + is/are said to + V (nếu cùng thì) hoặc S + is/are said to have + V3/-ed (nếu khác thì)
    • Ý nghĩa: Người ta nói rằng/Ai đó được cho là
    • Ví dụ: People say that she eats a lot of sweets.It is said that she eats a lot of sweets. (Mọi người nói rằng cô ấy ăn rất nhiều đồ ngọt.)
  • Cấu trúc đảo ngữ “Hardly…when” và “No sooner…than”:
    • Cấu trúc 21: Hardly + had + S + V3/-ed when + S + V2/-edNo sooner + had + S + V3/-ed than + S + V2/-ed
    • Ý nghĩa: Ngay khi, vừa mới thì
    • Ví dụ: Hardly had I finished putting on my makeup when he came.No sooner had I finished putting on my makeup than he came. (Ngay khi tôi vừa trang điểm xong thì anh ấy đến.)
  • Cấu trúc “Supposed to V”:
    • Cấu trúc 22: It’s one’s duty to do something + …S + be + supposed to do something + …
    • Ý nghĩa: Có nghĩa vụ, nhiệm vụ làm gì
    • Ví dụ: It’s your duty to learn about this company.You are supposed to learn about this company. (Nhiệm vụ của bạn là tìm hiểu về công ty này.)
  • Cấu trúc “Not only…but also” và “and”:
    • Cấu trúc 24: S + V + not only … + but also + …S + V + … and…
    • Ý nghĩa: Không những … mà còn
    • Ví dụ: My younger sister not only can ballet dance but also play volleyball very well.My younger sister can ballet dance and play volleyball very well. (Em gái tôi không chỉ biết múa ba lê mà còn chơi bóng chuyền rất giỏi.)
  • Cấu trúc mục đích “so that/in order that” và “to V-inf”:
    • Cấu trúc 25: S + V + so that/in order that + S + VS + V + (for O) + to V-inf
    • Ý nghĩa: Để làm gì (chỉ mục đích, khi chủ ngữ 2 vế khác nhau, dùng for O)
    • Ví dụ: My mom turned off the light so that we could sleep.My mom turned off the light for us to sleep. (Mẹ tôi tắt đèn để chúng tôi có thể ngủ.)
  • Cấu trúc “Not worth V-ing” và “No point in V-ing”:
    • Cấu trúc 26: To be + not worth + V-ingThere + be + no point in + V-ing
    • Ý nghĩa: Không đáng, không có giá trị
    • Ví dụ: It’s not worth breaking down about this.There’s no point in breaking down about this. (Chuyện đó không đáng để suy sụp đâu.)
  • Cấu trúc câu cảm thán “How” và “What”:
    • Cấu trúc 27: S + be/V + adj/advHow + adj/adv + S + be/V!
    • S + be + adj + NWhat + a/an + adj + N!
    • Ý nghĩa: Diễn tả sự cảm thán
    • Ví dụ: He swims quickly.How quickly he swims! (Anh ấy bơi nhanh quá!)
  • Cấu trúc “Need to V” và “It’s necessary”:
    • Cấu trúc 28: Need to Vto be necessary (for sb) + to V
    • Ý nghĩa: Cần phải làm gì
    • Ví dụ: You need to go home.It’s necessary for you to go home. (Bạn cần phải về nhà.)
  • Cấu trúc “Be accustomed to” và “Be used to”:
    • Cấu trúc 29: S + be accustomed to + V-ing/NS + be used to + V-ing/N
    • Ý nghĩa: Quen với việc gì
    • Ví dụ: My sister was accustomed to getting up late.My sister was used to getting up late. (Chị tôi đã quen với việc thức dậy muộn.)

Các cấu trúc câu đặc biệt và đảo ngữ

8. Cấu trúc Biểu Đạt Sự Lựa Chọn và Gợi Ý

Giúp bạn đưa ra đề xuất hoặc thể hiện sự ưu tiên.

  • Chuyển đổi giữa “Prefer” và “Would rather”:
    • Cấu trúc 23: S + prefer + V-ing + to V-ingS + would rather + do sth than do sth
    • Ý nghĩa: Thích cái này hơn cái kia
    • Ví dụ: I prefer staying in the library to going out to eat with friends.I would rather stay in the library than go out to eat with friends. (Tôi thích ở trong thư viện hơn là đi ăn với bạn bè.)
  • Các cấu trúc gợi ý/mời:
    • Cấu trúc 19: Shall we + V?Let’s/Why don’t we + VHow/What about + V-ingS + suggest + that + S + present subjunctive (thì hiện tại giả định)
    • Ví dụ: Shall we meet tonight?How about we meet tonight? (Tối nay chúng ta gặp nhau nhé?)

Mẹo Làm Bài Tập Viết Lại Câu Hiệu Quả

Để giải quyết các bài tập viết lại câu một cách chính xác và nhanh chóng, bạn nên áp dụng quy trình 3 bước sau:

Bước 1: Phân Tích Đề Bài

Đây là bước khởi đầu quan trọng để định hình hướng giải.

  • Xác định loại câu: Câu gốc là câu đơn hay câu phức?
    • Nếu là câu đơn: Tập trung vào việc gạch chân các từ khóa quan trọng (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) và từ khóa thể hiện cấu trúc ngữ pháp (ví dụ: “too”, “enough”, “first time”, “last time”).
    • Nếu là câu phức: Phân tích mối quan hệ giữa hai mệnh đề (nguyên nhân – kết quả, đối lập, so sánh, mục đích, v.v.). Tiếp tục gạch chân các từ khóa và cấu trúc ngữ pháp then chốt.
  • Xác định thì của câu: Điều này giúp bạn lựa chọn cấu trúc viết lại phù hợp với thì (hiện tại, quá khứ, tương lai, hoàn thành, tiếp diễn).

Bước 2: Phân Tích Câu Trả Lời (hoặc Viết Câu Trả Lời)

Sau khi hiểu rõ đề bài, tiến hành phân tích các lựa chọn hoặc xây dựng câu trả lời của riêng bạn.

  • Đối chiếu từ khóa và cấu trúc: Tìm kiếm các từ/cụm từ đồng nghĩa hoặc các dạng từ khác của từ khóa chính trong câu trả lời.
  • Kiểm tra ngữ pháp và ngữ nghĩa:
    • Đối với câu đơn: Đảm bảo cấu trúc ngữ pháp của câu trả lời tương đồng với câu gốc về thì, dạng câu (khẳng định, phủ định, nghi vấn) và ý nghĩa.
    • Đối với câu phức: Ngoài các yếu tố trên, đặc biệt chú ý đến mối quan hệ giữa hai vế câu. Một câu trả lời sai thường sẽ thay đổi mối quan hệ này hoặc đảo ngược ý nghĩa.
  • Loại bỏ các phương án sai: Loại bỏ ngay lập tức những câu trả lời có ngữ pháp sai, sai thì, hoặc thay đổi ý nghĩa so với câu gốc.

Bước 3: Chọn Đáp Án Đúng

Sau khi loại bỏ các phương án sai, bạn sẽ dễ dàng xác định được câu trả lời chính xác nhất, đảm bảo giữ nguyên nghĩa và đúng ngữ pháp.

Ví dụ Minh Họa:

Đề bài: My aunt was determined to pay for our meals.

A. My aunt’s determination is to pay for our meals.
B. My aunt paid for our meals with determination.
C. Paying for our meals was what my aunt was not determined to do.
D. Coming back or not is not what you can apologize to her.

Thực hiện các bước:

  • Bước 1: Phân tích đề bài
    • Câu đơn (1 chủ ngữ, 1 vị ngữ chính).
    • Động từ “was” => thì quá khứ đơn.
    • Cụm từ khóa: “was determined to pay for our meals” (kiên quyết trả tiền bữa ăn).
  • Bước 2: Phân tích câu trả lời
    • A. My aunt’s determination is to pay for our meals.
      • “determination” là danh từ của “determined”.
      • Tuy nhiên, động từ “is” chia ở thì hiện tại, không khớp với “was” (quá khứ) trong câu gốc. => Loại.
    • B. My aunt paid for our meals with determination.
      • “paid” là quá khứ của “pay”, khớp thì.
      • “with determination” (với sự kiên quyết) mang ý nghĩa tương đương “was determined”.
      • Cấu trúc câu hợp lý, giữ nguyên nghĩa. => Có thể là đáp án đúng.
    • C. Paying for our meals was what my aunt was not determined to do.
      • Cụm “not determined” mang ý nghĩa phủ định, hoàn toàn trái ngược với câu gốc. => Loại.
    • D. Coming back or not is not what you can apologize to her.
      • Không có từ khóa nào khớp với đề bài, hoàn toàn không liên quan. => Loại.
  • Bước 3: Chọn đáp án đúng
    • Sau khi phân tích, đáp án B là lựa chọn chính xác nhất.

Mẹo viết lại câu hiệu quả

Bài Tập Thực Hành Viết Lại Câu Sao Cho Nghĩa Không Đổi (Có Đáp Án Chi Tiết)

Luyện tập là yếu tố then chốt để thành thạo kỹ năng viết lại câu. Dưới đây là một số dạng bài tập để bạn thực hành:

1. Bài Tập Viết Lại Câu Sử Dụng Từ Cho Sẵn

  1. Since Jenny had lived in New York for six years, he spoke English fluently. (So)
  2. Despite the heavy traffic, we managed to arrive on time. (In spite of)
  3. I don’t know Petter very much. Nevertheless, I like him. (Despite)
  4. The food was too spicy for me to eat. (Enough)
  5. This is the first time I have ever been to Paris. (Before)

Đáp án:

  1. Jenny had lived in New York for six years, so he spoke English fluently.
  2. In spite of the heavy traffic, we managed to arrive on time.
  3. Despite not knowing Petter very much, I like him.
  4. The food was not spicy enough for me to eat.
  5. I have never been to Paris before.

2. Bài Tập Hoàn Thành Câu Sao Cho Nghĩa Không Đổi

  1. The movie was too long, so we left before the end.
    The movie………………………………………………………………………………………………….
  2. I will go to the library unless it rains tomorrow.
    I will…………………………………………………………………………………………………………….
  3. I didn’t understand the lesson until the teacher explained it again.
    It was not until ………………………………………………………………………………………….`
  4. She prefers to travel by train rather than by plane.
    She…………………………………………………………………………………………………………………
  5. Lan is the fattest girl in her class.
    Nobody………………………………………………………………………………………………………..

Đáp án:

  1. The movie was such a long movie that we left before the ending.
  2. I will go to the library if it doesn't rain tomorrow.
  3. It was not until the teacher explained it again that I understood the lesson.
  4. She would rather travel by train than by plane.
  5. Nobody in Lan’s class is as fat as her.

3. Bài Tập Viết Lại Câu Sao Cho Nghĩa Không Đổi Nâng Cao

  1. We haven’t bought any shoes since my trip to Da Nang.
    The last time …………………………………………………………………………………………………
  2. We think that a garden would be a beautiful setting for the house.
    It …………………………………………………………………………………………………
  3. Huong’s parents made her study a lot for the exam in secondary school.
    Huong was…………………………………………………………………………………………………
  4. Lan can’t register for a course abroad if Lan doesn’t have a passport.
    Unless ………………………………………………………………………………………………….
  5. “Why don’t we visit Hoan Kiem Lake first?” Hoang said.
    Hoang suggested that …………………………………………………………………………………………………

Đáp án:

  1. The last time we bought shoes was on my trip to Da Nang.
  2. It is thought that a garden would be a beautiful setting for the house.
  3. Huong was made to study a lot for the exam to secondary school by her parents.
  4. Unless Lan has a passport, Lan can’t register for a course abroad.
  5. Hoang suggested that we (should) visit Hoan Kiem Lake first.

4. Bài Tập Viết Lại Câu Điều Kiện

  1. Stop joking or you won’t understand the lesson.
    → If ………………………………………………………………………………………………….
  2. Lan doesn’t know his number, so Lan doesn’t ring him up.
    → If …………………………………………………………………………………………………..
  3. She doesn’t know the answer, so She can’t tell you.
    → If …………………………………………………………………………………………………
  4. They lost contact because they didn’t have a phone.
    → If ………………………………………………………………………………………………….
  5. Paul felt sick because he ate four cream cakes.
    → If …………………………………………………………………………………………………..

Đáp án:

  1. If you keep joking, you won’t understand the lesson.
  2. If Lan knew his number, Lan would ring him up.
  3. If she knew the answer, she would tell you.
  4. If they had had a phone, they wouldn’t have lost contact.
  5. If Paul hadn’t eaten four cream cakes, he wouldn’t have felt sick.

5. Bài Tập Viết Lại Câu Bị Động

  1. We will ask you a lot of questions at the trial session.
    A. You will be asked a lot of questions at the trial session.
    B. You will be asked a lot of questions at the trial session by us.
    C. A lot of questions will be asked you at the trial session.
    D. A lot of questions will be asked at the trial session.
  2. The barber has cut Hung’s hair.
    A. Hung’s hair has already been cut now.
    B. I’ve got to have the barber cut Hung’s hair.
    C. Hung’s hair has become shorter and shorter
    D. I’ve had Hung’s hair cut.
  3. People think that she was born in a poor family.
    A. That is thought she was born in a poor family
    B. She was thought to be born in a poor family.
    C. That she was born in a poor family is thought.
    D. She is thought to have been born in a poor family.
  4. People should send their questions to the head office.
    A. Their questions were sent to the head office.
    B. The head office was sent their questions.
    C. Their questions should be sent to the head office.
    D. The head office should be sent questions.
  5. She sent me a cute gift on my birthday.
    A. I was sent a cute gift on my birthday by her.
    B. A cute gift was sent me on my birthday by her.
    C. A cute gift was sent to me on my birthday by her.
    D. Both A & C are correct.

Đáp án:

  1. A
  2. D
  3. D
  4. C
  5. D

Kiên trì luyện tập kỹ năng viết lại câu

Kết Luận

Kỹ năng "viết lại câu sao cho nghĩa không đổi" là một yếu tố then chốt giúp bạn không chỉ đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt trong giao tiếp và văn viết hàng ngày. Việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp đa dạng, từ đơn giản đến phức tạp, sẽ mở ra cánh cửa để bạn thể hiện ý tưởng một cách linh hoạt, mạch lạc và chuyên nghiệp.

Thông qua việc thực hành các cấu trúc đã được khoinghiephn.vn tổng hợp và áp dụng các mẹo làm bài hiệu quả, bạn sẽ dần xây dựng được sự tự tin và nhạy bén với ngôn ngữ. Hãy kiên trì luyện tập, phân tích kỹ đề bài và đối chiếu với các lựa chọn để luôn chọn được phương án tối ưu nhất. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh và biến kỹ năng này thành một lợi thế cạnh tranh của bản thân!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *