Giai đoạn lớp 3 thường là thời điểm nhiều trẻ bắt đầu cảm thấy khó khăn hoặc không còn hứng thú với việc học ngoại ngữ. Điều này khiến không ít phụ huynh băn khoăn về cách thức hiệu quả để đồng hành cùng con. Hiểu được những trăn trở đó, ILA gửi đến quý phụ huynh những chia sẻ chi tiết về phương pháp dạy tiếng Anh cho bé lớp 3, cũng như chương trình học cần thiết để con phát triển toàn diện.
I. Cách dạy học tiếng Anh cho bé lớp 3 tại nhà hiệu quả
Nếu bạn không tự tin vào khả năng ngoại ngữ của mình để trực tiếp giảng dạy con, đừng lo lắng. Có nhiều cách để biến những giờ học tiếng Anh tại nhà trở nên thú vị và bổ ích mỗi ngày. Dưới đây là các phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 3 mà ba mẹ có thể áp dụng:
1. Xác định mục tiêu học tiếng Anh cụ thể
Việc thiết lập mục tiêu rõ ràng là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi dạy tiếng Anh cho bé lớp 3. Ba mẹ nên bám sát chương trình giảng dạy của nhà trường để đề ra định hướng phù hợp.
Nhìn chung, lộ trình học tiếng Anh cho bé lớp 3 sẽ đi từ những kiến thức đơn giản đến phức tạp. Ban đầu, hãy cùng con ôn tập và củng cố các bài học đã có ở trường. Sau khi bé đã nắm vững, ba mẹ có thể dần dần nâng cao kiến thức cho con.
Nếu mục tiêu chỉ là giúp bé nắm vững các đơn vị kiến thức cơ bản để học tốt trong năm lớp 3 nói riêng và cấp tiểu học nói chung, việc tự dạy con tại nhà là hoàn toàn khả thi. Tuy nhiên, nếu ba mẹ mong muốn con có kiến thức tiếng Anh chuyên sâu hơn, chuẩn bị cho việc thi chứng chỉ hoặc du học trong tương lai, việc tham gia các khóa học tiếng Anh online hoặc offline sẽ là lựa chọn tối ưu. Đừng quên khuyến khích con tham gia các kỳ thi lấy chứng chỉ để tạo nền tảng vững chắc cho việc học cao hơn sau này.
2. Xây dựng lộ trình học tiếng Anh cho bé lớp 3 toàn diện 4 kỹ năng
Chương trình tiếng Anh lớp 3 có phần mở rộng và nâng cao hơn so với lớp 1 và 2. Do đó, ba mẹ cần chú trọng phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết cho bé.
Kỹ năng nghe
Học sinh lớp 3 sẽ củng cố kỹ năng nghe thông qua các bài nghe có nội dung ngắn gọn, đơn giản và gần gũi với lứa tuổi. Để luyện nghe cho con tại nhà, ba mẹ có thể dễ dàng tải về các file audio hoặc video hội thoại tiếng Anh phù hợp và cho con nghe thường xuyên.
Rèn phát âm tiếng Anh
Nghe nhiều giúp bé hình thành thói quen phát âm chuẩn và đúng ngữ điệu. Kỹ năng phát âm là nền tảng quan trọng cho việc đọc và viết chính xác sau này. Vì vậy, ba mẹ nên dành thời gian cùng con luyện phát âm.
Để bé lớp 3 phát âm tốt, hãy thường xuyên cho con xem phim hoạt hình hoặc các chương trình tiếng Anh dành cho thiếu nhi. Bên cạnh đó, việc sử dụng các phần mềm chỉnh sửa phát âm, giao tiếp với người nước ngoài hoặc tham gia các hoạt động ngoại khóa cũng sẽ mang lại hiệu quả đáng kể.
Phát triển kỹ năng đọc
Tương tự như tiếng Việt, để bé đọc tiếng Anh tốt, cần có sự rèn luyện thường xuyên. Ba mẹ nên trang bị những cuốn sách truyện thiếu nhi tiếng Anh phù hợp với lứa tuổi lớp 3, có nhiều tranh ảnh sinh động, màu sắc tươi sáng và nội dung gần gũi. Tránh chọn sách quá nhiều từ mới hoặc quá khó so với trình độ hiện tại của bé.
Trong quá trình con luyện đọc, ba mẹ hãy lắng nghe, đưa ra góp ý và khuyến khích con. Ba mẹ cũng có thể giải thích ý nghĩa câu chuyện hoặc cùng bé kể lại bằng tiếng Anh để củng cố khả năng phát âm và từ vựng.
Kỹ năng viết
Kỹ năng viết tuy không cần bé dành quá nhiều thời gian luyện tập nhưng lại rất quan trọng, giúp con ghi nhớ kiến thức tốt hơn. Ba mẹ có thể hướng dẫn con viết từ mới, các mẫu câu đơn giản và chuẩn bị đa dạng các dạng bài tập để bé có cơ hội ôn tập, khắc sâu kiến thức đã học.
3. Lựa chọn hình thức học tiếng Anh phù hợp
Có rất nhiều hình thức học tiếng Anh cho bé lớp 3, từ học trực tuyến với giáo viên nước ngoài, học tại các trung tâm Anh ngữ, đến học qua các ứng dụng (app) hoặc website.
Việc lựa chọn hình thức học tập phụ thuộc vào mục đích, điều kiện của gia đình và sở thích của bé. Nếu bé đã có lịch học ở trường dày đặc hoặc ba mẹ không tiện đưa đón con đến trung tâm, các lớp học tiếng Anh online là một lựa chọn linh hoạt. Đơn giản hơn, ba mẹ cũng có thể tận dụng các phần mềm học tiếng Anh miễn phí cho bé lớp 3 để con tự học tại nhà.
Quan trọng nhất, dù lựa chọn phương pháp nào, hãy luôn xây dựng được niềm yêu thích học tập cho bé. Tránh ép buộc con quá mức, điều này có thể khiến bé cảm thấy chán nản và mất hứng thú với tiếng Anh.
II. Làm thế nào để bé hứng thú học tiếng Anh lớp 3?
Tự dạy ngoại ngữ cho con tại nhà không phải là việc dễ dàng. Để bé cảm thấy thích thú với việc học, ba mẹ cần có kỹ năng, kinh nghiệm và sự đầu tư chu đáo vào phương pháp. Nếu đang gặp khó khăn, hãy áp dụng những mẹo nhỏ dưới đây để biến mỗi buổi học tiếng Anh cho bé lớp 3 trở thành một trải nghiệm đầy hứng thú.
1. Cho trẻ học tiếng Anh thông qua phim hoạt hình
Trẻ em luôn dễ bị thu hút bởi những hình ảnh hoạt họa sống động, nhiều màu sắc. Các bộ phim hoạt hình với hình ảnh ngộ nghĩnh, chi tiết hài hước sẽ dễ dàng lôi cuốn sự chú ý của trẻ. Hầu hết các bộ phim hoạt hình dành cho trẻ em đều có nội dung gần gũi, sử dụng cấu trúc câu tiếng Anh đơn giản và lặp đi lặp lại. Nhờ đó, xem phim giúp bé cải thiện kỹ năng nghe và học tập một cách tự nhiên, không cảm thấy bị ép buộc.
Một số bộ phim hoạt hình hay giúp việc học tiếng Anh cho bé lớp 3 tốt hơn:
- Phim The Lion King – Vua sư tử
- Phim Monsters, Inc. – Công ty quái vật
- Big Hero 6 – Biệt đội siêu anh hùng
- Phim Aladdin – Aladdin và cây đèn thần
- Phim Toy Story – Câu chuyện đồ chơi
- Kung Fu Panda – Kung Fu gấu trúc
2. Học tiếng Anh lớp 3 qua bài hát
Phần lớn các bài hát tiếng Anh cho trẻ em đều có âm điệu vui nhộn, lời dễ nhớ và thường lặp lại nhiều mẫu câu tiếng Anh đơn giản. Vì thế, học qua âm nhạc là một hình thức thú vị và mang lại hiệu quả cao trong việc dạy tiếng Anh cho bé lớp 3.
Thường xuyên cho con nghe các bài hát tiếng Anh sẽ giúp bé ghi nhớ từ vựng và các kiến thức ngữ pháp cơ bản. Hơn nữa, bé còn học được cách phát âm đúng ngữ điệu như người bản xứ. Nhận thấy những lợi ích này, trong mỗi bài học của sách tiếng Anh lớp 3 đều có phần “Let’s sing”.
Ba mẹ có thể cho bé nghe các bài hát hay sau:
- Twinkle Twinkle Little Star
- Finger Family
- The Rainbow Colors Song
- What’s Your Favorite Color?
- The Animals On The Farm
- Shapes song for kids
- If you’re happy and you know it
3. Dạy học tiếng Anh cho bé lớp 3 thông qua trò chơi
Có rất nhiều trò chơi vui nhộn giúp con tiếp thu kiến thức ngoại ngữ nhanh chóng. Đây là một trong những phương pháp được nhiều thầy cô áp dụng. Ba mẹ nên lựa chọn những trò chơi phù hợp với sở thích và độ tuổi của bé, ưu tiên các trò chơi có hình thức đơn giản nhưng tính tương tác cao. Tốt hơn hết, ba mẹ nên dành thời gian tham gia chơi cùng con, đồng thời hỗ trợ bé trong quá trình học.
ILA gợi ý một số trò chơi giúp bé học tiếng Anh tại nhà:
- Words Game (Chơi chữ): Ba mẹ chỉ vào các đồ vật có sẵn trong nhà và nhờ con gọi tên chúng bằng tiếng Anh. Hoặc, bạn mô tả đồ vật đó kết hợp với ngôn ngữ hình thể để con đoán và viết lại tên đồ vật bằng tiếng Anh.
- Word Masking (Mặt nạ): Ba mẹ in những câu chuyện ngắn hoặc lời bài hát quen thuộc với bé. Sau đó che đi một số từ hoặc cụm từ và yêu cầu con đọc, điền từ còn thiếu vào chỗ trống.
- Word Jumble Race (Từ xáo trộn): Trò chơi này giúp bé ôn tập kiến thức ngữ pháp. Ba mẹ in hoặc viết một số câu tiếng Anh đơn giản, cắt thành nhiều mảnh và giấu ở các vị trí dễ tìm. Nhiệm vụ của bé là tìm kiếm các mảnh giấy và sắp xếp lại để được câu hoàn chỉnh.
III. Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 3 quen thuộc, gần gũi
Khi học tiếng Anh cho bé lớp 3, trẻ sẽ được làm quen với các chủ đề từ vựng quen thuộc, gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số chủ đề chính:
1. Từ vựng về đồ chơi
- Toy /tɔi/: đồ chơi
- Doll /dɔ:l/: búp bê
- Teddy bear /’tedibeə[r]/: gấu bông
- Clown /klaʊn/: anh hề
- Robot /’rəʊbɒt/: rô bốt
- Rubik cube /kju:b/: khối rubik
- Dice /dais/: xúc xắc
- Drum /drʌm/: cái trống
- Yo-yo /ˈjoʊˌjoʊ/: cái yo-yo
- Block /blɒk/: đồ chơi xếp hình
- Puzzle /’pʌzl/: trò chơi ghép hình
2. Từ vựng về vật nuôi – thú cưng
- Dog /dɒg/: con chó
- Puppy /ˈpʌp.i/: con cún con
- Cat /kæt/: con mèo
- Kitten /ˈkɪt.ən/: con mèo con
- Chicken /ˈʧɪkɪn/: con gà
- Rooster /ˈruː.stər/: con gà trống
- Hen /hen/: con gà mái
- Chick /ʧɪk/: con gà con
- White mouse /waɪt maʊs/: chuột bạch
- Calf /kɑːf/: con bê
- Piglet /ˈpɪglət/: con lợn con
- Dove /dəv/: chim bồ câu trắng
- Duck /dək/: con vịt
- Parrot /pærət/: con vẹt
- Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/: con cá vàng
3. Từ vựng về ngôi nhà và đồ đạc trong nhà
- Television /ˈtelɪvɪʒn/: tivi
- Vase /veɪs/: lọ hoa
- Bookcase /ˈbʊk.keɪs/: kệ sách
- Clock /klɒk/: đồng hồ
- Bed /bed/: giường ngủ
- Blanket /’blæɳkit/: chăn, mền
- Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/: máy rửa bát
- Freezer /ˈfriː.zər/: tủ lạnh
- Microwave /’maikrəweiv/: lò vi sóng
- Bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/: bồn tắm
- Toilet /ˈtɔɪ.lət/: bồn cầu
4. Từ vựng về trường học
- Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/: bảng
- Chalk /tʃɔːk/: phấn
- Bag /bæɡ/: cặp sách
- Book /bʊk/: sách
- Notebook /ˈnəʊt.bʊk/: vở
- Pen /pɛn/: bút
- Pencil /ˈpɛns(ə)l/: bút chì
- Marker /ˈmɑːkə /: bút lông
- Eraser /ɪˈreɪzə/: cục tẩy
- Draft /drɑːft/: giấy nháp
- Classroom /ˈklɑːs.ruːm/: lớp học
- Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
- Pupil /ˈpjuː.pəl/: học sinh
- Teacher /ˈtiː.tʃər/: giáo viên
5. Từ vựng về hoạt động hàng ngày
- Wake up /ˈweɪk.ʌp/: thức dậy
- Brush your teeth /brʌʃ jʊər tiːθ/: đánh răng
- Do exercise /du ˈɛksərˌsaɪz/: tập thể dục
- Have a walk /hæv eɪ wak/: đi bộ
- Have breakfast /hæv ˈbrɛkfəst/: ăn sáng
- Go to school /goʊ tu skul/: đi học
- Watch television /wɑʧ ˈtɛləˌvɪʒən/: xem tivi
- Have lunch /hæv lʌnʧ/: ăn trưa
- Take a nap /teɪ keɪ næp/: ngủ trưa
- Have dinner /hæv ˈdɪnər/: ăn tối
- Go to bed /goʊ tu bɛd/: đi ngủ
IV. Học tiếng Anh cho bé lớp 3: Các mẫu câu cần ghi nhớ
Ở lớp 3, bé sẽ được làm quen với các mẫu câu tiếng Anh đơn giản. Dưới đây là những cấu trúc câu quan trọng mà ba mẹ cần bổ trợ cho con:
Cấu trúc 1: Sở hữu (Có/Không có)
- I have got… = I’ve got (Tôi có)
- I haven’t got (Tôi không có)
Ví dụ:
- I’ve got a robot. (Tôi có một con rô bốt.)
- I haven’t got a marker. (Tôi không có cây bút lông.)
Cấu trúc 2: Sở hữu của người thứ ba số ít
- He has/She has got… = He’s/She’s got (Anh ấy/Chị ấy có)
- He hasn’t/ She hasn’t got… (Anh ấy/Chị ấy không có)
Ví dụ:
- He has got a bike. (Anh ấy có một chiếc xe đạp.)
- She hasn’t got a car. (Cô ấy không có ô tô.)
Cấu trúc 3: Khả năng
- I can… (Tôi có thể…)
- I can’t… (Tôi không thể…)
Ví dụ:
- I can play football. (Tôi có thể chơi đá bóng.)
- My mother can’t drive a car. (Mẹ tôi không thể lái xe ô tô.)
Cấu trúc 4: Chỉ định (Gần/Xa, Số ít/Số nhiều)
- This + danh từ số ít (cái… này)
- These + danh từ số nhiều (những cái… này)
- That + danh từ số ít (cái… kia)
- Those + danh từ số nhiều (những cái… kia)
Ví dụ:
- This table (cái bàn này) – These tables (những cái bàn này)
- That chair (cái ghế kia) – Those chairs (những cái ghế kia)
Cấu trúc 5: Thể hiện sở thích
- I like… (Tôi thích…)
- I don’t like… (Tôi không thích…)
Ví dụ:
- I like orange but I don’t like mango. (Tôi thích quả cam nhưng không thích quả xoài.)
Cấu trúc 6: Chỉ quyền sở hữu
- It’s mine/yours: Nó của tôi/của bạn
Ví dụ:
- This bag is mine/This bag is yours. (Cái cặp sách này là của tôi/Cái cặp sách này là của bạn.)
ILA đã tổng hợp và gửi tới ba mẹ những kiến thức cùng các cách dạy học tiếng Anh cho bé lớp 3 bám sát chương trình trên lớp. Hy vọng với những thông tin này, ba mẹ có thể tự tin đồng hành cùng bé học ngoại ngữ tại nhà một cách hiệu quả. Nếu cần mở rộng vốn kiến thức hoặc tìm kiếm một môi trường học tập chuyên nghiệp hơn, ba mẹ có thể tham khảo thêm các khóa học tiếng Anh chuẩn bản xứ của ILA nhé!
