Học Số Đếm Tiếng Anh Từ 1 Đến 100, Triệu, Tỷ: Hướng Dẫn Đọc Viết Chuẩn

Số đếm là một trong những kiến thức nền tảng và thiết yếu khi bắt đầu học tiếng Anh. Tuy nhiên, việc nắm vững các quy tắc đọc và viết số đôi khi khá phức tạp, dễ dẫn đến nhầm lẫn trong giao tiếp và văn viết. Để giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng số đếm tiếng Anh, bài viết này của ELSA Speak sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện và dễ hiểu về cách đọc, viết các loại số khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao.

Banner ELSA Speak hướng dẫn đọc số đếm tiếng Anh

Số đếm là gì? Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh

Để bắt đầu, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm cơ bản về số đếm và cách phân biệt chúng với số thứ tự.

Cách đọc và viết số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100

  • Số đếm (Cardinal Numbers): Là những con số được sử dụng để chỉ số lượng của người, vật hoặc sự việc. Chúng trả lời cho câu hỏi “How many?” (Bao nhiêu?).
    • Ví dụ: One (một), two (hai), three (ba), twelve (mười hai), fifteen (mười lăm), seventeen (mười bảy).
  • Số thứ tự (Ordinal Numbers): Khác với số đếm, số thứ tự dùng để biểu thị vị trí, thứ hạng, hoặc trình tự của người/vật trong một dãy. Chúng trả lời cho câu hỏi “Which one?” (Cái nào/Thứ mấy?).
    • Ví dụ: First (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba), fifth (thứ năm).

Việc phân biệt rõ ràng hai loại số này là bước đầu tiên để sử dụng chúng một cách chính xác trong tiếng Anh.

Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh

Cách viết và đọc số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100

Các số đếm từ 0 đến 100 có những quy tắc cụ thể cần ghi nhớ.

Số đếm tiếng Anh từ 0 đến 12

  • Từ 0 đến 12: Đây là các số có cách viết và đọc riêng biệt, cần học thuộc lòng.
    • 0: Zero
    • 1: One
    • 2: Two
    • 3: Three
    • 4: Four
    • 5: Five
    • 6: Six
    • 7: Seven
    • 8: Eight
    • 9: Nine
    • 10: Ten
    • 11: Eleven
    • 12: Twelve
  • Từ 13 đến 19: Hầu hết các số trong nhóm này được tạo thành bằng cách thêm hậu tố “-teen” vào sau số đơn vị, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt.

Số đếm tiếng Anh từ 13 đến 19

    • 13: Thirteen (Không phải “threeteen”)
    • 14: Fourteen
    • 15: Fifteen (Không phải “fiveteen”)
    • 16: Sixteen
    • 17: Seventeen
    • 18: Eighteen
    • 19: Nineteen
    • Lưu ý: Cần nhấn âm vào hậu tố “-teen” để phân biệt với các số tròn chục tương ứng (ví dụ: “thirteen” khác với “thirty”).
  • Các số hàng chục (20, 30, …, 90): Các số tròn chục kết thúc bằng đuôi “-ty”.

Số hàng chục tiếng Anh

    • 20: Twenty
    • 30: Thirty
    • 40: Forty (Không phải “fourty”)
    • 50: Fifty
    • 60: Sixty
    • 70: Seventy
    • 80: Eighty
    • 90: Ninety
  • Các số lẻ từ 21 đến 99: Được hình thành theo công thức chung: Số hàng chục + dấu gạch nối (-) + Số đơn vị.
    • Ví dụ:
      • 21: Twenty-one
      • 35: Thirty-five
      • 48: Forty-eight
      • 73: Seventy-three
      • 99: Ninety-nine
    • Lưu ý: Luôn sử dụng dấu gạch nối (-) giữa số hàng chục và số đơn vị khi viết các số này.

Số lẻ tiếng Anh từ 21 đến 99

  • Số 100: One hundred

Để củng cố kiến thức, bạn nên tham khảo bảng chi tiết cách đọc và phiên âm các số từ 1 đến 100 trong bài viết gốc, đặc biệt chú ý đến những trường hợp đặc biệt và cách phát âm chuẩn.

Cách đọc, viết số đếm lớn hơn 100

Khi đã nắm vững các số từ 1 đến 100, việc đọc và viết các số lớn hơn trở nên đơn giản hơn nhiều.

Số hàng trăm (Hundreds)

Để đọc số hàng trăm, bạn ghép số lượng hàng trăm (từ 1 đến 9) với từ “hundred”.

Cách đọc số hàng trăm trong tiếng Anh

  • Ví dụ:
    • 100: One hundred
    • 200: Two hundred
    • 900: Nine hundred
  • Lưu ý: Từ “hundred” trong số đếm luôn ở dạng số ít, không thêm “s” ngay cả khi số lượng lớn hơn một. Tuy nhiên, khi nói đến một số lượng không xác định của hàng trăm, ta có thể dùng “hundreds of…” (ví dụ: hundreds of people).

Khi số hàng trăm kết hợp với số hàng chục và hàng đơn vị, ta thêm “and” trước phần số hàng chục (nếu có).

  • Ví dụ:
    • 101: One hundred and one
    • 215: Two hundred and fifteen
    • 999: Nine hundred and ninety-nine

Số hàng nghìn (Thousands)

Tương tự như số hàng trăm, bạn ghép số lượng hàng nghìn (từ 1 đến 999) với từ “thousand”.

Cách đọc số hàng nghìn trong tiếng Anh

  • Ví dụ:
    • 1,000: One thousand
    • 2,000: Two thousand
    • 15,000: Fifteen thousand
    • 220,000: Two hundred and twenty thousand
  • Lưu ý: Từ “thousand” cũng luôn ở dạng số ít khi là số đếm cụ thể.Khi kết hợp với các số hàng nhỏ hơn, ta áp dụng quy tắc tương tự như số hàng trăm, sử dụng “and” trước phần hàng chục/đơn vị cuối cùng. Dấu phẩy (,) được dùng để phân tách các nhóm ba chữ số, giúp dễ đọc hơn.
  • Ví dụ:
    • 1,001: One thousand and one
    • 2,150: Two thousand, one hundred and fifty
    • 15,225: Fifteen thousand, two hundred and twenty-five
    • 220,500: Two hundred and twenty thousand, five hundred

Số hàng triệu (Millions), tỷ (Billions) và hơn thế nữa

Quy tắc tương tự được áp dụng cho hàng triệu (millions), hàng tỷ (billions), và các đơn vị lớn hơn.

Cách đọc số hàng triệu và tỷ trong tiếng Anh

  • Ví dụ:
    • 1,000,000: One million
    • 2,000,000,000: Two billion
    • 1,250,750,300: One billion, two hundred and fifty million, seven hundred and fifty thousand, three hundred
  • Lưu ý: Các từ “million”, “billion” cũng luôn ở dạng số ít khi là số đếm cụ thể.

Hướng dẫn cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh

Số đếm được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh:

  • Đếm số lượng: Để chỉ số lượng người, vật.
    • Ví dụ: Anna has three dogs. (Anna có 3 con chó.)
  • Biểu thị độ tuổi:
    • Ví dụ: I am twenty-six years old. (Tôi 26 tuổi.)
    • Lưu ý: Khi viết số tuổi có dấu gạch nối (-) giữa các số (ví dụ: twenty-seven).
  • Số điện thoại: Thường được đọc từng số một.
    • Ví dụ: My phone number is zero nine zero nine three zero two one eight three. (090 930 21 83.)
    • Số 0: Có thể đọc là “Zero” hoặc “Oh” (phổ biến hơn trong văn nói, đặc biệt với số điện thoại, số nhà, năm…).
      • Ví dụ: The hotline of ELSA Speak is one nine oh oh, six three three, four one three. (1900 633 413.)
    • Các số lặp lại:
      • Hai số giống nhau liền kề: đọc là “Double” (ví dụ: 66 -> double six).
      • Ba số giống nhau liền kề: đọc là “Triple” (ví dụ: 777 -> triple seven).
      • Ví dụ: Oh double six seven, eight three seven, nine three seven (0667 837 937.)
  • Biểu thị năm:
    • Ví dụ: President Ho Chi Minh was born in eighteen ninety. (Chủ tịch Hồ Chí Minh sinh năm 1890.)

Cách đọc số khác trong tiếng Anh

Bên cạnh số đếm thông thường, tiếng Anh còn có cách đọc riêng cho các loại số khác.

Cách đọc số âm

Để đọc số âm, chỉ cần thêm từ “negative” vào trước số đếm.

  • Ví dụ:
    • -16: Negative sixteen
    • -33: Negative thirty-three
    • -107: Negative one hundred and seven

Cách đọc phân số

Phân số bao gồm tử số (trên) và mẫu số (dưới).

  • Trường hợp 1: Tử số và mẫu số là số có một chữ số
    • Nếu tử số là 1: Đọc là “a” hoặc “one”, mẫu số dùng số thứ tự.
      • Ví dụ: 1/6: One sixth / A sixth; 1/5: One fifth / A fifth.
    • Nếu tử số lớn hơn 1: Đọc tử số như số đếm bình thường, mẫu số dùng số thứ tự và thêm “s”.
      • Ví dụ: 3/7: Three sevenths; 5/3: Five thirds.
  • Trường hợp 2: Tử số hoặc mẫu số là số có hai chữ số trở lên
    • Tử số đọc như số đếm bình thường, mẫu số đọc riêng lẻ từng chữ số. Giữa tử số và mẫu số có từ “over”.
      • Ví dụ: 24/9: Twenty-four over nine; 78/109: Seventy-eight over one hundred and nine.

Cách đọc số phần trăm

Chỉ cần thêm đuôi “percent” vào sau con số.

  • Ví dụ:
    • 89%: Eighty-nine percent
    • 136%: One hundred and thirty-six percent

Cách đọc số tiền

Áp dụng công thức chung: Số lượng + đơn vị tiền tệ.

  • Ví dụ:
    • 25,000 VND: Twenty-five thousand VND
    • $68: Sixty-eight dollars

Cách đọc số thập phân

Phần nguyên đọc như số đếm bình thường, dấu chấm thập phân đọc là “point”, và phần thập phân phía sau đọc lần lượt từng chữ số.

  • Ví dụ:
    • 3.7: Three point seven.
    • 14.7: Fourteen point seven.
    • 12.47: Twelve point four seven.

Cách chuyển số đếm thành số thứ tự trong tiếng Anh

Việc chuyển đổi từ số đếm sang số thứ tự có cả trường hợp đặc biệt và quy tắc chung.

Trường hợp đặc biệt

Những số thứ tự có đuôi là 1, 2, 3 (và 5) là các trường hợp cần ghi nhớ:

  • Kết thúc bằng 1:
    • 1st: First
    • 11th: Eleventh
    • 21st: Twenty-first
    • 31st: Thirty-first
  • Kết thúc bằng 2:
    • 2nd: Second
    • 12th: Twelfth
    • 22nd: Twenty-second
    • 32nd: Thirty-second
  • Kết thúc bằng 3:
    • 3rd: Third
    • 13th: Thirteenth
    • 23rd: Twenty-third
    • 33rd: Thirty-third
  • Kết thúc bằng 5:
    • 5th: Fifth
    • 15th: Fifteenth
    • 25th: Twenty-fifth
    • 35th: Thirty-fifth
  • Lưu ý: Những số như 9th là “ninth” (bỏ “e” trong nine); 4th là “fourth” (không bỏ “u” trong four).

Trường hợp có nguyên tắc

Với các số còn lại, bạn chỉ cần thêm “th” vào sau số đếm.

  • Ví dụ:
    • Four -> Fourth
    • Eleven -> Eleventh
  • Đặc biệt: Với những số tròn chục kết thúc bằng “y”, khi chuyển sang số thứ tự, bạn cần bỏ “y” và thay bằng “ieth”.
    • Twenty -> Twentieth (20th)
    • Thirty -> Thirtieth (30th)
    • Forty -> Fortieth (40th)
    • Fifty -> Fiftieth (50th)

Sự khác biệt giữa số đếm, số thứ tự và phân số

Để sử dụng tiếng Anh chính xác, việc phân biệt ba loại số này là rất quan trọng:

Đặc điểm Số đếm (Cardinal Numbers) Số thứ tự (Ordinal Numbers) Phân số (Fractions)
Cách dùng Chỉ số lượng Chỉ thứ tự, vị trí Biểu thị một phần của một tổng thể
Cách viết one, two, three, four,… first (1st), second (2nd), third (3rd),… 1/2 (one half), 1/3 (one third),…
Cách đọc Đọc như bình thường Thêm “th” (trừ 1st, 2nd, 3rd) Tử số là số đếm, mẫu số là số thứ tự. Nếu tử số > 1, mẫu số thêm “s”.
Ví dụ There are twenty students. He finished fifth in the race. Two thirds of the students passed.

Mẹo ghi nhớ số đếm tiếng Anh hiệu quả

Để việc học số đếm tiếng Anh trở nên dễ dàng và thú vị hơn, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:

Mẹo ghi nhớ số đếm tiếng Anh hiệu quả

  • Chia nhóm học: Thay vì học một cách rập khuôn, hãy chia nhỏ các số thành từng nhóm.
    • Nhóm 1 (1-10): Học thuộc lòng vì đây là nền tảng.
    • Nhóm 2 (11-20): Chú ý các số bất quy tắc (eleven, twelve) và các số có đuôi “-teen”. Luyện nhấn âm đúng vào “-teen”.
    • Nhóm 3 (21-100): Nắm vững quy tắc chung “số hàng chục + dấu nối (-) + số đơn vị”.
  • Dùng hình ảnh, ví dụ vui nhộn: Não bộ con người ghi nhớ hình ảnh và câu chuyện tốt hơn các con số khô khan. Hãy tạo ra các câu chuyện, dùng tranh ảnh hoặc các ví dụ thực tế, hài hước để liên kết với con số.
  • Lặp lại theo audio: Luyện tập phát âm là yếu tố then chốt. Nghe các audio đọc số đếm, cố gắng bắt chước ngữ điệu, ghi âm giọng mình và so sánh để điều chỉnh cho chuẩn xác. Các ứng dụng như ELSA Speak có thể hỗ trợ bạn trong việc luyện phát âm chuẩn như người bản xứ.
  • Dùng flashcard, quiz: Đây là cách hiệu quả để ôn luyện cách viết và đọc số đếm. Flashcard giúp bạn ghi nhớ nhanh, trong khi các bài quiz tạo môi trường học tập tương tác, bớt nhàm chán.

Học tiếng Anh hiệu quả với ELSA Speak

Lỗi thường gặp khi đọc số đếm trong tiếng Anh

Có một số lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh thường mắc phải khi sử dụng số đếm:

  • Nhầm lẫn giữa “teen” và “ty”: Đây là lỗi phát âm thường gặp nhất. Hậu tố “-teen” dùng cho các số từ 13 đến 19 (nhấn âm ở đuôi), trong khi “-ty” dùng cho các số hàng chục (nhấn âm ở đầu).
    • Ví dụ: Fifteen /fɪfˈtiːn/ (15) khác với Fifty /ˈfɪfti/ (50).
  • Bỏ sót “and” khi đọc các số có ba chữ số trở lên: Trong tiếng Anh Anh, và cũng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, “and” thường được chèn vào giữa hàng trăm và phần còn lại của số.
    • Ví dụ: 176 đọc là “One hundred and seventy-six”, không phải “One hundred seventy-six”.
  • Phát âm sai âm gió /θ/ trong các số kết thúc bằng “-th”: Đối với các số thứ tự kết thúc bằng “-th” (ví dụ: fifth, sixth), âm cuối /θ/ là âm gió, không bật hơi mạnh như /t/ hoặc /s/.
    • Ví dụ: Fifth /fɪfθ/ là đúng, Fifth /fɪft/ hoặc /fɪfs/ là sai.

Luyện tập: Bài tập số đếm tiếng Anh

Để củng cố kiến thức, việc luyện tập là không thể thiếu. Dưới đây là các dạng bài tập bạn có thể thực hành:

Bài tập thực hành số đếm tiếng Anh

  • Bài tập 1: Nối các từ vựng tiếng Anh tương ứng: Dạng bài này giúp bạn ghi nhớ cách viết số thứ tự và số đếm tương ứng.
  • Bài tập 2: Viết dạng đầy đủ các số: Yêu cầu viết các số đếm, số năm, số thứ tự, số điện thoại bằng chữ, giúp luyện cách viết chi tiết và áp dụng các quy tắc đã học.
  • Bài tập 3: Chọn đáp án đúng: Dạng bài tập trắc nghiệm này giúp bạn phân biệt ngữ cảnh sử dụng số đếm và số thứ tự, cũng như các cách đọc số khác trong câu.

Việc thường xuyên thực hành các bài tập này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi sử dụng số đếm trong giao tiếp.

Câu hỏi thường gặp về số đếm trong tiếng Anh

Khi nào dùng “a” và khi nào dùng “one” trước “hundred”, “thousand”, “million”?

Thông thường, “a hundred”, “a thousand”, “a million” được sử dụng phổ biến hơn. “One” được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh vào con số cụ thể đó, phân biệt với các số lượng khác.

  • Ví dụ:
    • They donated a million dollars to charity. (Họ quyên góp một triệu đô.)
    • Only one thousand people were selected. (Chỉ đúng một nghìn người được chọn thôi.)

Có cần thêm “s” vào “hundred”, “thousand”, “million” khi số lượng lớn hơn một không?

Không, khi “hundred”, “thousand”, “million” là một phần của số đếm cụ thể (ví dụ: five thousand), chúng luôn ở dạng số ít. Bạn chỉ thêm “s” khi không có con số cụ thể phía trước, với cấu trúc: “Hundreds/thousands/millions of + N”.

  • Ví dụ:
    • Five thousand dollars. (Năm nghìn đô.)
    • Thousands of fans are waiting for the show. (Hàng nghìn người hâm mộ đang chờ buổi biểu diễn.)

Làm thế nào để đọc số thập phân (decimal numbers) trong tiếng Anh?

Phần nguyên đọc như số đếm bình thường, dấu chấm (.) đọc là “point”, và phần thập phân phía sau đọc từng chữ số một.

  • Ví dụ: 17.28 -> Seventeen point two eight.

Làm thế nào để đọc năm (years) trong tiếng Anh?

  • Năm trước 2000 (có 4 chữ số): Đọc tách hai chữ số đầu và hai chữ số cuối.
    • Ví dụ: 1492 -> Fourteen ninety-two.
    • Ví dụ: 1987 -> Nineteen eighty-seven.
  • Từ năm 2001 đến 2010: Đọc theo quy tắc: “Two thousand and + số đếm”.
    • Ví dụ: 2009 -> Two thousand and nine.
  • Từ sau năm 2010: Có thể đọc theo quy tắc tách hai chữ số đầu và hai chữ số cuối, hoặc theo quy tắc “Two thousand and + số đếm”.
    • Ví dụ: 2024 -> Twenty twenty-four hoặc Two thousand and twenty-four.

Số đếm trong tiếng Anh gọi là gì?

Số đếm trong tiếng Anh được gọi là cardinal numbers.

Đọc số 15th như thế nào?

Số 15th trong tiếng Anh được đọc là fifteenth /ˈfɪfˈtiːnθ/.

Đọc số lần trong tiếng Anh như thế nào?

Để diễn tả số lần, ta dùng “time” sau số đếm nếu là 1 hoặc 2, và “times” nếu là từ 3 trở lên.

  • Ví dụ:
    • One time = Once (Một lần).
    • Two time = Twice (Hai lần).
    • Four times (Bốn lần).

Làm thế nào để đọc số có mũ trong tiếng Anh?

  • Mũ số 2 (Bình phương): Thêm “squared” vào sau số đếm.
    • Ví dụ: 5^2 -> Five squared.
  • Mũ số 3 (Lập phương): Thêm “cubed” vào sau số đếm.
    • Ví dụ: 8^3 -> Eight cubed.
  • Các mũ số khác: Áp dụng quy tắc: “Cơ số + to the power of + mũ số”.
    • Ví dụ: 7^5 -> Seven to the power of five.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ hướng dẫn chi tiết về cách đọc và viết số đếm trong tiếng Anh, từ những con số cơ bản đến các khái niệm nâng cao như phân số, số thập phân hay số mũ. Hy vọng những kiến thức và mẹo ghi nhớ này sẽ giúp bạn nắm vững quy tắc về số đếm và tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp hoặc viết lách bằng tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và biến chúng thành phản xạ tự nhiên nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *