Dehatacil 0.5 mg là một trong những loại thuốc được chỉ định trong nhiều trường hợp viêm nhiễm và rối loạn miễn dịch, từ viêm gan mạn tính, viêm cầu thận, viêm mũi dị ứng, viêm xoang, viêm khớp, viêm đa khớp cho đến hen suyễn. Với thành phần chính là Dexamethasone – một hoạt chất thuộc nhóm glucocorticoid tổng hợp mạnh mẽ, Dehatacil đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các phản ứng viêm và ức chế miễn dịch của cơ thể. Để hiểu rõ hơn về loại thuốc này, từ bản chất hoạt chất, cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, các tác dụng phụ tiềm ẩn cho đến liều lượng và cách sử dụng hiệu quả, mời bạn đọc tham khảo thông tin chi tiết dưới đây. Việc nắm vững các thông tin cơ bản về Dehatacil 0.5 mg là gì sẽ giúp người bệnh sử dụng thuốc một cách an toàn và đạt hiệu quả điều trị tối ưu, đồng thời tránh được những rủi ro không đáng có.
1. Dehatacil 0.5 mg Là Thuốc Gì?
Dehatacil có thành phần chính là Dexamethasone, thuộc nhóm thuốc chống viêm, được sản xuất dưới dạng viên nén hàm lượng 0,5 mg bởi công ty HATAPHAR. Dexamethasone là một fluomethylprednisolon, một loại glucocorticoid tổng hợp.
Glucocorticoid là các steroid vỏ thượng thận có khả năng hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa. Chúng tạo ra các hiệu ứng chuyển hóa đa dạng và điều chỉnh các phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với nhiều loại kích thích. Các glucocorticoid tự nhiên (như hydrocortisone và cortisone) cũng có đặc tính giữ natri và được dùng trong liệu pháp thay thế khi thiếu hụt vỏ thượng thận. Các chất tương tự tổng hợp của chúng, bao gồm Dexamethasone, chủ yếu được sử dụng nhờ tác dụng chống viêm mạnh mẽ trong các rối loạn của nhiều hệ thống cơ quan.
Với liều chống viêm tương đương, Dexamethasone gần như không có đặc tính giữ natri như hydrocortisone và các dẫn xuất liên quan. Hiệu lực chống viêm của Dexamethasone cao gấp 7 lần so với prednisolon và, giống như các glucocorticoid khác, Dexamethasone cũng sở hữu các đặc tính chống dị ứng, hạ sốt và ức chế miễn dịch. Dexamethasone có thời gian bán thải sinh học từ 36 đến 54 giờ, phù hợp cho các trường hợp cần tác dụng glucocorticoid liên tục.
Dược động học của Dehatacil:
- Hấp thụ và phân phối: Dehatacil hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ. Thời gian bán thải trung bình trong huyết tương là 3,6 ± 0,9 giờ. Dexamethasone liên kết khoảng 77% với protein huyết tương (chủ yếu là albumin). Phần trăm liên kết protein của dexamethasone không thay đổi đáng kể khi nồng độ steroid tăng. Corticosteroid được phân phối nhanh đến tất cả các mô, đi qua nhau thai và có thể bài tiết một lượng nhỏ qua sữa mẹ.
- Chuyển hóa sinh học: Thuốc Dehatacil chủ yếu được chuyển hóa ở gan, nhưng cũng một phần ở thận.
- Loại bỏ: Thuốc Dehatacil và các chất chuyển hóa của nó được bài tiết qua nước tiểu.
2. Thuốc Dehatacil 0.5 mg Có Tác Dụng Gì?
Thuốc Dehatacil 0.5 mg được chỉ định trong nhiều trường hợp bệnh lý khác nhau, phát huy tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch.
Chỉ định sử dụng:
- Thần kinh học: Phù não do u não, phẫu thuật thần kinh, viêm màng não mủ, áp xe não.
- Bệnh phổi và hô hấp: Điều trị cơn hen cấp tính nặng.
- Da liễu: Điều trị ban đầu bằng đường uống đối với các bệnh da cấp tính, nặng, lan rộng có đáp ứng với glucocorticoid, ví dụ như bệnh nấm da bì, pemphigus vulgaris, bệnh chàm cấp tính.
- Rối loạn tự miễn dịch/bệnh thấp khớp: Điều trị ban đầu bằng đường uống đối với các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống (đặc biệt các dạng nội tạng), dạng tiến triển nghiêm trọng của viêm khớp dạng thấp hoạt động (dạng phá hủy nhanh chóng và/hoặc có biểu hiện ngoài khớp).
- Nhiễm trùng học: Các nhiễm trùng nặng kèm tình trạng nhiễm độc (ví dụ: bệnh lao, thương hàn), nhưng chỉ khi dùng đồng thời với liệu pháp chống nhiễm trùng cụ thể.
- Ung thư: Điều trị giảm nhẹ các khối u ác tính.
- Nội tiết: Hội chứng tuyến sinh dục bẩm sinh ở tuổi trưởng thành.
Chống chỉ định của thuốc Dehatacil 0.5 mg:
- Quá mẫn với hoạt chất Dexamethasone hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm trùng toàn thân trừ khi đang áp dụng liệu pháp chống nhiễm trùng đặc hiệu.
- Loét dạ dày hoặc tá tràng.
- Tránh tiêm vắc-xin sống ở những bệnh nhân đang dùng liều ức chế miễn dịch (do phản ứng kháng thể trong huyết thanh bị giảm).
Trong những trường hợp khẩn cấp, khi việc sử dụng glucocorticoid có thể cứu sống người bệnh, các chống chỉ định trên có thể không được áp dụng.
Thận trọng khi sử dụng:
- Phụ nữ mang thai: Thuốc có thể làm giảm trọng lượng nhau thai và thai nhi, cũng như gây ức chế tuyến thượng thận ở trẻ sơ sinh nếu người mẹ điều trị kéo dài. Tuy nhiên, việc sử dụng Glucocorticoid trước khi đẻ non giúp giảm nguy cơ hội chứng suy hô hấp sơ sinh và bệnh loạn sản phổi-phế quản. Việc sử dụng cần theo chỉ định của bác sĩ, cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ.
- Bà mẹ cho con bú: Dexamethasone có thể vào sữa mẹ và tiềm ẩn nguy cơ gây hại cho trẻ bú mẹ.
Tác dụng phụ thường gặp của Dehatacil 0.5 mg:
- Giữ nước (sưng ở tay hoặc mắt cá chân).
- Tăng khẩu vị.
- Thay đổi tâm trạng, khó ngủ.
- Phát ban da, bầm tím hoặc đổi màu da.
- Mụn trứng cá, tăng tiết mồ hôi, tăng mọc tóc.
- Nhức đầu, chóng mặt.
- Buồn nôn, nôn mửa, khó chịu ở dạ dày.
- Thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt.
- Thay đổi về hình dạng hoặc vị trí của mỡ trong cơ thể (đặc biệt ở cánh tay, chân, mặt, cổ, ngực và eo).
Tương tác thuốc:
- Tương tác dược lực học:
- NSAID: Có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày.
- Acid acetylsalicylic: Cần thận trọng khi dùng kết hợp, corticosteroid làm tăng thanh thải salicylat ở thận.
- Thuốc trị đái tháo đường (Insulin, Sulfonylurea, Metformin): Corticosteroid làm giảm tác dụng, có thể gây tăng đường huyết và nhiễm toan ceton.
- Thuốc gây hạ kali huyết (acetazolamide, thuốc lợi tiểu quai, thiazid, amphotericin B, tetracosactide, thuốc nhuận tràng): Tăng tác dụng hạ kali huyết, thúc đẩy rối loạn nhịp tim.
- Thuốc chống đông máu (Carbenoxolone): Tăng nguy cơ hạ kali máu.
- Chloroquine, hydroxychloroquine và mefloquine: Tăng nguy cơ mắc bệnh cơ và bệnh cơ tim.
- Thuốc ức chế men chuyển: Tăng nguy cơ rối loạn máu.
- Thuốc hạ huyết áp: Tác dụng hạ huyết áp có thể bị ảnh hưởng.
- Thalidomide: Cần thận trọng cao, có báo cáo về hoại tử biểu bì nhiễm độc.
- Tiêm chủng: Tác dụng có thể bị giảm. Chống chỉ định vắc-xin sống với liều điều trị lớn của corticosteroid.
- Thuốc ức chế men cholinesterase: Có thể gây yếu cơ nghiêm trọng ở bệnh nhân nhược cơ.
- Fluoroquinolon: Tăng nguy cơ viêm gân và đứt gân.
- Chất ức chế CYP3A (bao gồm cobicistat): Tăng nguy cơ tác dụng phụ toàn thân của corticosteroid.
- Tương tác dược động học:
- Ảnh hưởng của các sản phẩm thuốc khác đối với Dehatacil 0.5 mg:
- Chất cảm ứng CYP3A4 (ephedrine, barbiturat, rifabutin, rifampicin, phenytoin, carbamazepin): Có thể làm giảm nồng độ dexamethasone trong huyết tương, cần tăng liều.
- Aminoglutethimide: Có thể đẩy nhanh quá trình giảm dexamethasone và giảm hiệu quả.
- Nhựa axit mật (cholestyramine): Có thể làm giảm hấp thu dexamethasone.
- Thuốc bôi dạ dày ruột, thuốc kháng acid, than hoạt: Giảm hấp thu glucocorticoid, nên dùng cách nhau ít nhất 2 giờ.
- Chất ức chế CYP3A4 (azole antifungals, HIV protease inhibitors, macrolid antibiotics): Tăng nồng độ và giảm độ thanh thải của dexamethasone, cần giảm liều.
- Ketoconazole: Ngoài ức chế CYP3A4, còn ức chế tổng hợp corticosteroid tuyến thượng thận, gây suy tuyến thượng thận khi ngừng corticosteroid.
- Estrogen (bao gồm thuốc tránh thai): Có thể ức chế chuyển hóa một số corticosteroid, làm tăng tác dụng của chúng.
- Ảnh hưởng của dexamethasone đối với các sản phẩm thuốc khác:
- Thuốc lao (isoniazid): Giảm nồng độ isoniazid trong huyết tương.
- Cyclosporine: Tăng tác dụng của cả hai chất, tăng nguy cơ co giật não.
- Praziquantel: Giảm nồng độ praziquantel trong huyết tương, nguy cơ thất bại điều trị.
- Thuốc chống đông máu đường uống (coumarin): Có thể tăng hoặc làm suy yếu tác dụng, tăng nguy cơ xuất huyết khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
- Atropine và các thuốc kháng cholinergic khác: Tăng nhãn áp.
- Thuốc giãn cơ không khử cực: Tác dụng giãn cơ có thể kéo dài hơn.
- Somatotropin: Tác dụng của hormone tăng trưởng có thể bị giảm.
- Protirelin: Giảm TSH có thể được ghi nhận.
- Ảnh hưởng của các sản phẩm thuốc khác đối với Dehatacil 0.5 mg:
3. Cách Sử Dụng Thuốc Dehatacil 0.5 mg Hiệu Quả
Để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ, Dehatacil 0.5 mg nên được uống cùng hoặc sau khi ăn. Tránh sử dụng đồ uống có chứa cồn hoặc caffeine trong quá trình điều trị.
Liều dùng Dehatacil 0.5 mg phụ thuộc vào tính chất, mức độ nghiêm trọng của bệnh và phản ứng cá nhân của bệnh nhân với điều trị. Luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ. Dưới đây là các khuyến cáo về liều lượng thông thường:
- Phù não:
- Liều khởi đầu: 8–10 mg (có thể lên đến 80 mg), sau đó 16–24 mg (lên đến 48 mg) mỗi ngày, chia thành 3-4 (tối đa 6) liều riêng lẻ trong 4–8 ngày.
- Trong quá trình chiếu xạ và điều trị bảo tồn khối u não không thể phẫu thuật, có thể cần dùng dexamethasone liều thấp hơn, lâu dài hơn.
- Phù não do viêm màng não do vi khuẩn:
- Người lớn: 0,15 mg/kg thể trọng, 6 giờ một lần, trong 4 ngày, bắt đầu trước liều kháng sinh đầu tiên.
- Trẻ em: 0,4 mg/kg thể trọng, 12 giờ một lần, trong 2 ngày, bắt đầu trước liều kháng sinh đầu tiên.
- Cơn hen cấp tính nặng:
- Người lớn: 8–20 mg, sau đó, nếu cần, 8 mg cứ 4 giờ một lần.
- Trẻ em: 0,15–0,3 mg/kg thể trọng.
- Các bệnh cấp tính ngoài da: Tùy theo tính chất và mức độ bệnh, dùng 8-40 mg mỗi ngày, sau đó giảm dần liều.
- Giai đoạn hoạt động của các bệnh hệ thống thấp khớp:
- Lupus ban đỏ hệ thống: 6-16 mg/ngày.
- Viêm khớp dạng thấp tiến triển nặng: Dạng hủy hoại nhanh 12–16 mg/ngày, biểu hiện ngoài khớp 6–12 mg/ngày.
- Các bệnh truyền nhiễm nặng, tình trạng nhiễm độc (ví dụ bệnh lao, thương hàn): 4–20 mg trong vài ngày, chỉ khi dùng đồng thời với liệu pháp chống bội nhiễm.
- Điều trị giảm nhẹ khối u ác tính: Ban đầu 8–16 mg/ngày, điều trị kéo dài 4–12 mg/ngày.
- Hội chứng tuyến sinh dục bẩm sinh ở tuổi trưởng thành: 0,25–0,75 mg/ngày, liều duy nhất. Nếu cần, bổ sung khoáng chất (fludrocortisone).
- Trong những trường hợp căng thẳng về thể chất đặc biệt (ví dụ như chấn thương, phẫu thuật) hay nhiễm trùng đồng thời: Có thể phải tăng liều gấp 2 đến 3 lần. Khi bị căng thẳng quá mức (ví dụ như sinh nở), có thể tăng gấp 10 lần.
- Để điều trị Covid-19:
- Bệnh nhân người lớn: 6 mg, một lần một ngày, trong tối đa 10 ngày.
- Bệnh nhân nhi (thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên): 6 mg/liều một lần một ngày, trong tối đa 10 ngày.
Thời gian điều trị: Nên được hướng dẫn bởi đáp ứng lâm sàng và yêu cầu của từng bệnh nhân.
Nhi khoa: Liều thông thường là 0,01-0,1 mg/kg thể trọng mỗi ngày. Sự bài tiết của dexamethasone ở trẻ em và người lớn là tương đương nhau nếu liều lượng được điều chỉnh phù hợp với cơ thể. Liều dùng cần được lập kế hoạch có lưu ý đến các ảnh hưởng tiềm ẩn đối với sự tăng trưởng, phát triển và các dấu hiệu của ức chế tuyến thượng thận.
Điều trị lâu dài: Đối với một số bệnh cần điều trị lâu dài, sau khi điều trị ban đầu bằng Dexamethasone, nên xem xét chuyển sang prednisone/prednisolone để giảm ức chế chức năng của vỏ thượng thận.
Ngừng điều trị: Suy vỏ thượng thận cấp tính có thể xảy ra khi ngừng đột ngột điều trị lâu dài với liều lượng lớn glucocorticoid. Do đó, trong những trường hợp này, cần giảm dần liều glucocorticoid và ngừng điều trị từ từ dưới sự giám sát của bác sĩ.
Kết Luận
Dehatacil 0.5 mg, với hoạt chất Dexamethasone, là một loại thuốc chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch mạnh mẽ, được chỉ định trong nhiều bệnh lý nghiêm trọng từ phù não đến hen suyễn và các rối loạn tự miễn. Tuy nhiên, đây là một thuốc có hoạt tính cao và tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ cũng như tương tác thuốc phức tạp.
Việc sử dụng Dehatacil 0.5 mg đòi hỏi sự cẩn trọng tuyệt đối và phải tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định, liều lượng, và cách dùng của bác sĩ. Không tự ý sử dụng, tăng giảm liều hoặc ngừng thuốc đột ngột để tránh những rủi ro sức khỏe nghiêm trọng. Luôn tham khảo ý kiến của cán bộ y tế để được tư vấn cụ thể và phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.
Nguồn tham khảo: Vinmec.com
