Trong bối cảnh kinh doanh không ngừng biến đổi, việc đưa ra các quyết định đầu tư tối ưu đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về nhiều yếu tố, trong đó chi phí cơ hội đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Chi phí cơ hội (Opportunity Cost) không chỉ là một thuật ngữ kinh tế mà còn là công cụ thiết yếu giúp cá nhân và doanh nghiệp đánh giá đúng giá trị của mỗi lựa chọn.
Bài viết này của Base Blog sẽ khám phá chi phí cơ hội là gì, cách tính chi phí cơ hội và những ứng dụng thực tiễn của nó, từ đó giúp doanh nghiệp áp dụng hiệu quả khái niệm này vào chiến lược kinh doanh để tối ưu hóa nguồn lực và lợi nhuận.
1. Chi Phí Cơ Hội Là Gì?
Chi phí cơ hội, tiếng Anh là Opportunity Cost, là thuật ngữ kinh tế dùng để chỉ những lợi ích mà một cá nhân hay doanh nghiệp phải đánh đổi khi lựa chọn một phương án này thay vì các phương án khác. Khái niệm này được xác định dựa trên sự khan hiếm của các nguồn lực. Khi một chủ thể đưa ra một sự lựa chọn, họ đồng thời từ bỏ một (hoặc nhiều) sự lựa chọn khác tiềm năng hơn.
Ví dụ minh họa:
- Nếu một học sinh ngủ quên trong lớp học toán, chi phí cơ hội là các kiến thức quan trọng mà học sinh đó không thể tiếp thu.
- Khi một người chi một khoản tiền để mua sắm quần áo, người đó không thể dùng khoản tiền đó để chi tiêu cho thực phẩm hoặc các nhu cầu khác.
- Đối với một doanh nghiệp, nếu sử dụng 2 tỷ đồng để mua cổ phiếu với mục đích bán ra kiếm lời khi giá tăng, thì sẽ bỏ lỡ cơ hội đầu tư 2 tỷ vào hoạt động mở cửa hàng tại khu vực tiềm năng. Giả sử mức độ rủi ro của hai phương án là như nhau, nếu cửa hàng mới có thể mang lại tỷ suất sinh lời 10%, thì đây chính là chi phí cơ hội của phương án đầu tư vào cổ phiếu.
Tóm lại, chi phí cơ hội luôn hiện hữu xung quanh chúng ta, tồn tại dưới dạng chi phí cơ hội hiện hữu hoặc chi phí cơ hội ẩn.

2. Đặc Điểm Chính Của Chi Phí Cơ Hội
Chi phí cơ hội đại diện cho những lợi ích tiềm năng mà cá nhân hoặc doanh nghiệp phải từ bỏ khi chọn một phương án thay vì các lựa chọn khác. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của khái niệm này:

2.1. Không phải các khoản chi phí đã phát sinh trong quá khứ
Chi phí cơ hội gắn liền với các quyết định trong tương lai và chỉ được ước tính dựa trên các thông tin hiện có. Nó không phải là một khoản chi phí thực tế đã xảy ra mà là giá trị dự tính của sự lựa chọn bị bỏ qua.
2.2. Khó có thể được xác định một cách chắc chắn
Chi phí cơ hội thường khó được xác định một cách chính xác hoàn toàn. Ngoài các lợi ích về tiền bạc, nó còn bao gồm nhiều yếu tố phi tài chính khác như:
- Giá cả: Đây là một trong những yếu tố quan trọng tạo nên lợi ích. Những người có thu nhập thấp thường xem giá cả như một phần không thể thiếu của chi phí cơ hội.
- Ví dụ: Nấu ăn tại nhà có thể rẻ hơn ăn ở hàng quán, nhưng lại tốn công sức chuẩn bị. Do đó, đây là một lựa chọn có lợi nếu xét từ góc độ giá cả.
- Đối với một doanh nghiệp đúc khuôn, việc mua phế liệu đồng đã qua sử dụng để tái chế sẽ rẻ hơn nhập khẩu đồng mới, tuy nhiên lại phát sinh chi phí đầu tư cho dây chuyền tái chế đồng cũ.
- Thời gian: Mỗi quyết định đều cần cân nhắc yếu tố thời gian, bởi mỗi ngày chỉ có 24 giờ.
- Ví dụ: Dành 20 phút nấu ăn tại nhà có thể tiết kiệm tiền, nhưng có đáng để bỏ ra ngần ấy thời gian để nấu nướng không? Điều này tùy thuộc vào giá trị thời gian của mỗi người. Một nhà đầu tư chứng khoán có thu nhập dao động theo từng phút có thể thấy 20 phút nấu nướng không tương xứng với số tiền họ có thể kiếm được. Ngược lại, một nhân viên văn phòng với mức thu nhập trung bình có thể xem việc dành 20 phút nấu ăn để tiết kiệm là một lựa chọn thông minh.
- Tiếp tục với ví dụ doanh nghiệp đúc khuôn, mặc dù nhập khẩu đồng mới đắt hơn nguyên liệu tái chế, nhưng nguyên liệu mới có thể sử dụng ngay, tiết kiệm thời gian chờ đợi thu mua, làm sạch và xử lý hóa chất.
- Nỗ lực: Công sức hoặc nỗ lực cần bỏ ra để thực hiện một công việc cũng là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá chi phí cơ hội. Tuy nhiên, việc định lượng chính xác giá trị của nỗ lực không hề dễ dàng, làm cho việc xác định chi phí cơ hội trở nên phức tạp hơn.
- Ví dụ: Để đến nhà hàng yêu thích, ngoài thời gian di chuyển, chúng ta còn cần nỗ lực tìm đường, lái xe hoặc đi bộ. Vì vậy, có thể cân nhắc chọn một nhà hàng gần hơn, tuy không quá ngon nhưng lại tiết kiệm thời gian và công sức đáng kể.
- Sự tiện ích: Đây là niềm vui hoặc lợi ích cảm nhận được từ một quyết định. Người tiêu dùng thường muốn tối đa hóa tiện ích của mình, nhưng bị hạn chế bởi giá cả, thời gian và nỗ lực.
- Ví dụ: Một người muốn đi du lịch Nhật Bản trong một tuần, nhưng họ cần cân nhắc xem liệu sau chuyến đi có đủ khả năng thanh toán các hóa đơn hay không. Khi thu nhập tăng, yếu tố tiện ích trở nên quan trọng hơn, trong khi giá cả lại giảm bớt tác động.
- Tương tự, doanh nghiệp khi lựa chọn giữa đồng nguyên chất và đồng tái chế: mua đồng nguyên chất có thể tăng giá thành, giảm lợi nhuận. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp có đủ tiềm lực tài chính và khả năng đàm phán để bán sản phẩm với giá tốt, giá cả sẽ không còn là yếu tố quyết định hàng đầu. Thay vào đó, tôn chỉ “luôn cung cấp sản phẩm với chất lượng tốt nhất” có thể được ưu tiên.
Do đó, ngoài giá cả có thể xác định tương đối chính xác, các yếu tố như thời gian, công sức và tiện ích lại rất khó đo lường và sẽ khác nhau tùy từng đối tượng và tình huống cụ thể.
2.3. Không thể hiện trên báo cáo tài chính
Chi phí cơ hội không được thể hiện trực tiếp trên báo cáo tài chính vì nó là giá trị của các lợi ích bị bỏ lỡ, chứ không phải là một khoản chi phí thực tế đã phát sinh. Nó có thể bao gồm thời gian, công sức hoặc cơ hội trong tương lai mà doanh nghiệp hoặc cá nhân từ bỏ.
2.4. Là cơ sở quan trọng cho việc ra quyết định
Khi đứng trước nhiều lựa chọn, việc phân tích chi phí cơ hội giúp cá nhân hoặc doanh nghiệp đánh giá chính xác lợi ích thực sự của các phương án bị bỏ lỡ, từ đó đưa ra quyết định hợp lý và tối ưu hơn.
3. Các Loại Chi Phí Cơ Hội
Chi phí cơ hội bao gồm hai loại chính: Chi phí cơ hội hiện hữu (Explicit Opportunity Cost) và Chi phí cơ hội ẩn (Implicit Opportunity Cost).

| Tiêu chí | Chi phí cơ hội hiện hữu | Chi phí cơ hội ẩn |
|---|---|---|
| Định nghĩa | Là loại chi phí cơ hội phát sinh trực tiếp từ một quyết định, thường được thể hiện qua các khoản thanh toán bằng tiền. | Là chi phí gián tiếp phát sinh từ một quyết định, bao gồm chi phí do việc bỏ qua lựa chọn tốt nhất. |
| Ý nghĩa | Thể hiện các khoản doanh nghiệp phải chi trả để sử dụng các nguồn lực đầu vào (như lao động, vốn) mà doanh nghiệp không sở hữu. Các chi phí này có thể bao gồm tiền lương, tiền thuê mặt bằng, tiền mua nguyên vật liệu,… Khi xem xét chi phí cơ hội hữu hình, doanh nghiệp cần đánh giá các chi phí dưới dạng tiền tệ, và kế toán nên ghi nhận chúng như những khoản chi phí thông thường khác. | Thể hiện các khoản chi phí phát sinh khi doanh nghiệp sử dụng các nguồn lực do chính mình sở hữu. Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp đã từ bỏ thu nhập tiềm năng có thể kiếm được nếu cho thuê hoặc bán các nguồn lực đó cho bên khác. |
| Ví dụ | Một doanh nghiệp thuê một nhân viên mới với mức lương 100 triệu đồng/năm. Khi sử dụng nhân viên đó, mỗi năm doanh nghiệp mất 100 triệu chi phí cơ hội hiện hữu. | Một doanh nghiệp sử dụng một lô đất thuộc sở hữu của mình làm nhà xưởng, doanh nghiệp mất cơ hội cho thuê lô đất đó. Vậy thu nhập từ cho thuê lô đất đó chính là chi phí cơ hội ẩn của việc xây nhà xưởng. |
Ví dụ minh họa sự khác biệt:
Giả sử doanh nghiệp sở hữu một lô đất và đang cân nhắc xây dựng một nhà kho trên đó với chi phí khoảng 3 tỷ đồng, dự kiến sử dụng trong 10 năm. Đồng thời, doanh nghiệp có thể chọn phương án khác là cho thuê lô đất với thu nhập 500 triệu đồng mỗi năm, trong khi chi phí để doanh nghiệp thuê một nhà kho tương tự ở khu vực khác sẽ vào khoảng 450 triệu đồng mỗi năm.
Trong trường hợp này, chi phí cơ hội của việc giữ đất để xây dựng nhà kho bao gồm:
- Chi phí cơ hội hiện hữu: Chính là chi phí xây dựng nhà kho, tương đương 3 tỷ đồng.
- Chi phí cơ hội ẩn: Là khoản thu nhập bị bỏ qua từ việc không cho thuê lô đất, cụ thể là 500 triệu x 10 năm = 5 tỷ đồng.
Như vậy, tổng chi phí cơ hội của lựa chọn xây dựng nhà kho sẽ là: Chi phí cơ hội hiện hữu + Chi phí cơ hội ẩn = 3 tỷ + 5 tỷ = 8 tỷ đồng.
4. Công Thức Tính Chi Phí Cơ Hội Và Ví Dụ
4.1. Cách tính chi phí cơ hội
Chi phí cơ hội được tính theo công thức sau:
Chi phí cơ hội (OC) = FO – CO
Trong đó:
- FO (Return on Best-Forgone Option): Lợi ích do bỏ qua phương án tốt nhất hay chính là chi phí ẩn.
- CO (Return on Chosen Option): Lợi ích từ phương án được chọn hay chính chi phí hiện hữu.
Công thức tính chi phí cơ hội chỉ đơn thuần là sự khác biệt giữa lợi nhuận kỳ vọng của mỗi lựa chọn. Như đã nói ở trên, ngoài lợi ích được thể hiện bằng tiền, thì có những lợi ích khác không được thể hiện bằng tiền như thời gian, nỗ lực và tiện ích. Trong trường hợp các yếu tố này có thể đo lường bằng tiền thì cần đưa chúng vào công thức trên để tính chi phí cơ hội.
4.2. Ví dụ về chi phí cơ hội
Trở lại ví dụ về doanh nghiệp đang cân nhắc giữa việc xây nhà kho trên đất thuộc quyền sở hữu hoặc thuê nhà kho ở một khu vực khác (nêu ở mục 3), giả sử rằng những chi phí khác không thay đổi giữa 2 phương án, chi phí cơ hội của phương án xây dựng nhà kho sẽ bao gồm:
- FO: Lợi ích từ việc cho thuê quyền sử dụng đất (tức là lựa chọn đang bị bỏ qua): 500 triệu x 10 năm = 5 tỷ đồng.
- CO: Lợi ích từ sự lựa chọn được chọn (tức là xây dựng nhà kho): (-3) tỷ đồng (vì chỉ có chi phí phát sinh mà không có khoản thu nhập tạo ra).
Vậy, chi phí cơ hội của việc xây dựng nhà kho sẽ là: Chi phí cơ hội = FO – CO = 5 tỷ – (-3 tỷ) = 8 tỷ đồng.
5. Phân Biệt Chi Phí Cơ Hội Và Chi Phí Chìm
Trong kinh tế, ngoài chi phí cơ hội còn có chi phí chìm (Sunk Cost). Chi phí chìm là chi phí mà bất kỳ phương án nào được lựa chọn cũng đều phải có và là chi phí đã phát sinh trong quá khứ, không thể thu hồi. Ví dụ, chi phí thuê nhà xưởng nếu doanh nghiệp sử dụng nhà xưởng để sản xuất và lưu kho.
Bảng phân tích sau đây sẽ thể hiện rõ nét sự khác biệt giữa chi phí cơ hội và chi phí chìm:
| Tiêu chí | Chi phí cơ hội | Chi phí chìm |
|---|---|---|
| Phân loại | Không phải là chi phí kế toán nên không được ghi nhận trong báo cáo hoặc sổ sách. | Là chi phí kế toán nên cần được ghi nhận trong sổ sách. |
| Khả năng được kiểm chứng | Khó có thể xác định vì không được thể hiện trong sổ sách. | Có thể dễ dàng được kiểm chứng thông qua sổ sách hoặc chứng từ. |
| Mức độ ảnh hưởng | – Cần phải được doanh nghiệp xem xét trước khi đưa ra quyết định đầu tư. – Có thể ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh trong tương lai của doanh nghiệp. |
Có thể bị doanh nghiệp bỏ qua khi xem xét quyết định đầu tư bởi đây là chi phí phát sinh trong quá khứ và không thể thu hồi. |
| Cách đo lường | Được đo lường dưới dạng phương án tốt nhất đã bị bỏ qua. | Được đo lường dựa trên các khoản chi phí đã trả trong quá khứ. |
| Khả năng ứng dụng | Có thể được ứng dụng rộng rãi. | Nên được loại bỏ để các công thức tính toán đảm bảo hiệu quả cao hơn. |
6. Ứng Dụng Chi Phí Cơ Hội Vào Kinh Doanh Thực Tế Như Thế Nào?
Việc ứng dụng chi phí cơ hội vào thực tế giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược một cách sáng suốt hơn, đảm bảo tối ưu hóa việc sử dụng và khai thác nguồn lực, và tối đa hóa lợi nhuận. Cụ thể như sau:
- Quyết định đầu tư: Doanh nghiệp cần xem xét chi phí cơ hội khi lựa chọn giữa các dự án đầu tư khác nhau. Ví dụ, nếu doanh nghiệp quyết định đầu tư vào dự án A thay vì dự án B, chi phí cơ hội chính là lợi nhuận tiềm năng mà doanh nghiệp bỏ lỡ khi loại dự án B.
- Quản lý nguồn lực: Chi phí cơ hội giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả. Việc sử dụng nguồn lực cho một hoạt động cụ thể đồng nghĩa với việc từ bỏ những cơ hội khác. Do đó, doanh nghiệp cần đánh giá cẩn thận lợi ích để chọn phương án mang lại giá trị cao nhất.
- Lựa chọn sản phẩm: Khi mở rộng danh mục sản phẩm, doanh nghiệp phải cân nhắc chi phí cơ hội của việc không sản xuất một sản phẩm khác, dựa trên phân tích lợi nhuận tiềm năng và khả năng phù hợp với chiến lược kinh doanh.
- Quyết định tuyển dụng: Trong quá trình tuyển dụng, chi phí cơ hội của việc lựa chọn ứng viên A thay vì ứng viên B có thể bao gồm những kỹ năng, kinh nghiệm và sự đóng góp tiềm năng của ứng viên không được chọn.
- Định giá sản phẩm: Khi định giá sản phẩm, doanh nghiệp cần xem xét chi phí cơ hội của việc sử dụng nguồn lực vào sản phẩm này thay vì sản phẩm khác để đảm bảo giá cả hợp lý và tối đa hóa lợi nhuận.
7. Kết Luận
Chi phí cơ hội luôn đóng một vai trò quan trọng trong quá trình đưa ra quyết định đầu tư, từ cấp độ cá nhân đến doanh nghiệp. Việc hiểu rõ chi phí cơ hội là gì, công thức tính chi phí cơ hội, cũng như ý nghĩa của việc ứng dụng khái niệm này trong kinh doanh là nền tảng để doanh nghiệp giảm thiểu tình trạng lãng phí nguồn lực vào các hoạt động không hiệu quả và tập trung vào những hoạt động mang lại lợi nhuận cao nhất. Nắm vững khái niệm này sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra những lựa chọn chiến lược thông minh và bền vững hơn.
