Allow to V hay Ving? Nắm Vững Mọi Cấu Trúc Allow Cần Biết Trong Tiếng Anh

Allow to V hay Ving? Giải Mã Các Cấu Trúc Allow Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, cấu trúc “Allow” chắc chắn là một “người bạn” quen thuộc mà bạn đã từng bắt gặp. Tuy nhiên, liệu bạn đã thực sự nắm rõ liệu sau “Allow” là “to V” hay “Ving” chưa? Bài viết này của khoinghiephn.vn sẽ cùng bạn đi sâu vào ngữ pháp của động từ “Allow”, khám phá các cấu trúc phổ biến và cách áp dụng chính xác thông qua các ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm bài tập.

Cấu trúc Allow trong tiếng Anh

I. Allow là gì?

Động từ “Allow” trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa như cho phép, chấp thuận, thừa nhận hay chấp nhận. Cách dùng cơ bản của “Allow” trong ngữ cảnh giao tiếp và văn viết tiếng Anh thường là:

  • Dùng để cho phép ai đó làm gì: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất, diễn tả việc cấp quyền hoặc sự cho phép.
  • Dùng trong câu đề nghị giúp đỡ người khác với thái độ lịch sự và trang trọng: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn tỏ thái độ nhã nhặn.

Ví dụ:

  • The company allows employees to work remotely. (Công ty cho phép nhân viên làm việc từ xa.)
  • Allow me to introduce myself. (Cho phép tôi tự giới thiệu bản thân nhé.)

Với sự phổ biến và đa dạng ý nghĩa, “Allow” có nhiều từ đồng nghĩa giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “Allow”:

  • acknowledge /ækˈnɑlɪdʒ/ (thừa nhận)
  • accept /ækˈsɛpt/ (chấp nhận)
  • admit /ædˈmɪt/ (thừa nhận)
  • agree /əˈgri/ (đồng ý)
  • authorize /ˈɔθəˌraɪz/ (cho phép, ủy quyền)
  • concede /kənˈsid/ (nhượng bộ, chấp nhận)
  • consent /kənˈsɛnt/ (đồng ý, ưng thuận)
  • empower /ɛmˈpaʊɚ/ (trao quyền)
  • enable /ɛnˈeɪbəl/ (cho phép, tạo điều kiện)
  • grant /grænt/ (ban cho, chấp thuận)
  • let /lɛt/ (để, cho phép)
  • permit /pərˈmɪt/ (cho phép)
  • sanction /ˈsæŋkʃən/ (chấp thuận, phê chuẩn)
  • approve /əˈpruv/ (phê duyệt)
  • assent /əˈsɛnt/ (đồng ý)
  • tolerate /ˈtɑləˌreɪt/ (chịu đựng, cho phép)
  • suffer /ˈsʌfər/ (chịu đựng, cho phép – nghĩa cổ)
  • endure /ɛnˈdʊr, -ˈdjʊr/ (chịu đựng, cho phép)
  • green-light /grēn′līt′/ (bật đèn xanh, cho phép)
  • give /gɪv/ (cho, cấp)
Động từ Allow nghĩa là gì

II. Các Cấu Trúc Allow Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Bạn có đang thắc mắc “Allow + gì” là chính xác nhất? Dưới đây là những cấu trúc “Allow” thông dụng mà bạn cần ghi nhớ:

1. Cấu Trúc S + Allow + Sb + to V + Sth (Cho phép ai đó làm gì)

Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi bạn muốn diễn tả việc một người hoặc một thực thể cho phép một đối tượng khác thực hiện một hành động cụ thể.

Công thức: S + Allow + Sb (tân ngữ) + to V (động từ nguyên mẫu có ‘to’) + Sth (tân ngữ)

Ví dụ:

  • My mom only allows me to use the computer after I finish my homework. (Mẹ tôi chỉ cho phép tôi được sử dụng máy tính sau khi tôi hoàn thành bài tập về nhà của mình.)
  • The law allowed companies to dismiss workers without any reason. (Luật pháp cho phép các công ty được phép sa thải công nhân.)

Ở thể phủ định, bạn chỉ cần thêm trợ động từ “don’t” hoặc “doesn’t” (hiện tại đơn), “didn’t” (quá khứ đơn) vào sau chủ ngữ và trước “allow”.

Công thức: S + Trợ động từ + Not + Allow + Sb + To V

Ví dụ:

  • My teacher does not allow us to talk when she is teaching. (Giáo viên của tôi không cho phép chúng tôi nói chuyện lúc cô ấy đang giảng bài.)
  • Her father didn’t allow her to stay out late. (Bố không cho cô ấy ở lại muộn.)

2. Cấu Trúc S + Allow + V-ing (Cho phép một hành động cụ thể)

Cấu trúc “Allow + V-ing” được dùng khi bạn muốn diễn tả việc cho phép một hành động cụ thể diễn ra, mà không cần đề cập trực tiếp đến đối tượng được cho phép. Hành động này thường mang tính chất chung hoặc quy định.

Công thức: S + Allow + V-ing + O

Ví dụ:

  • The museum doesn’t allow touching the exhibits. (Bảo tàng không cho phép chạm vào hiện vật.)
  • Traffic laws don’t allow running red lights. (Luật giao thông không cho phép vượt đèn đỏ.)

3. Cấu Trúc S + Allow + for + Sb/Sth (Cho phép/Tạo điều kiện cho ai/cái gì)

Cấu trúc “Allow + for + Sb/Sth” thường được sử dụng để diễn tả việc chấp nhận, tính đến, hoặc tạo điều kiện cho sự tồn tại hay khả năng xảy ra của một người hoặc một điều gì đó. Nó ngụ ý sự xem xét và chấp nhận.

Công thức: S + Allow + for + Sb/Sth

Ví dụ:

  • The company policy allows for flexible working hours. (Chính sách của công ty cho phép làm việc linh hoạt.)
  • The budget doesn’t allow for any more spending this year. (Ngân sách không cho phép chi tiêu thêm bất kỳ khoản nào trong năm nay.)
Học tiếng Anh hiệu quả

4. Cấu Trúc S + Allow + of + Sth (Cho phép/Chấp nhận điều gì đó)

Cấu trúc “Allow + of + Sth” mang ý nghĩa cho phép, chấp nhận một điều gì đó hoặc nhường chỗ cho một khả năng, một quan điểm. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, diễn tả sự khoan dung hoặc khả năng chấp nhận.

Công thức: S + Allow + of + Sth

Ví dụ:

  • The new law allows of greater flexibility in the workplace. (Luật mới cho phép có nhiều sự linh hoạt hơn trong môi trường làm việc.)
  • His arrogance allows of no criticism. (Sự kiêu ngạo của anh ta không cho phép bất kỳ lời chỉ trích nào.)

5. Cấu Trúc S + Allow + Sb + out/up/in (Cho phép ai đó ra/vào/lên/đứng dậy)

Ngoài giới từ “for” và “of”, “Allow” còn có thể kết hợp với các giới từ chỉ phương hướng như “in”, “out”, “up” để diễn tả việc cho phép ai đó di chuyển vào một nơi, rời khỏi một nơi, hoặc đứng dậy.

Công thức: S + Allow + Sb + out/up/in

Ví dụ:

  • The board of directors did not allow my sister out while the meeting was in progress. (Ban giám đốc không cho phép chị của tôi ra ngoài trong khi cuộc họp đang diễn ra.)
  • I’m not allowed up without my mother’s consent. (Tôi không được phép đứng lên nếu như chưa có sự đồng ý của mẹ mình.)

6. Cấu Trúc Allow that (Thừa nhận, chấp nhận rằng)

Cụm từ “Allow that” được dùng để chấp nhận hoặc thừa nhận một sự thật, một quan điểm, hoặc một khả năng nào đó là đúng. Nó thể hiện sự đồng ý hoặc nhìn nhận một điều gì đó khách quan.

Công thức: S + Allow that + Mệnh đề

Ví dụ:

  • He refuses to allow that such a situation could arise. (Anh ấy từ chối cho phép một tình huống như vậy có thể xảy ra.)
  • Lana allowed that she might have been too suspicious. (Lana thừa nhận rằng cô ấy có thể đã quá đa nghi.)

7. Cấu Trúc Allow me (Để tôi giúp/Để tôi làm)

Cụm từ “Allow me” thường đứng ở đầu hoặc cuối câu, được sử dụng như một lời đề nghị giúp đỡ người khác một cách lịch sự và nhã nhặn.

Ví dụ:

  • Allow me,’ he said, taking the tray from her. (‘Cho phép tôi’, anh ấy nói rồi đỡ lấy chiếc khay từ cô ấy.)
  • Allow me’, that’s too much work for one person! (‘Cho phép tôi được giúp đỡ’, như thế này là quá nhiều công việc cho một người rồi!)
  • Do you need some help placing your order? Allow me. (Bạn có cần một vài sự trợ giúp trong việc đặt hàng hay không? Hãy để tôi giúp bạn.)
  • You can’t carry all those bags yourself – please, allow me. (Bạn không thể tự mang tất cả những chiếc túi đó. Làm ơn, hãy để tôi giúp bạn.)

III. Cấu Trúc Allow Trong Câu Bị Động

Trong câu bị động, cấu trúc “Allow” được dùng để diễn tả rằng “Ai/điều gì/cái gì được cho phép làm việc gì”. Cấu trúc này làm rõ đối tượng nhận được sự cho phép.

Công thức: S + to be + allowed + to V + by O

Ví dụ:

  • My brother was allowed to drive my grandfather’s motorcycle last week. (Anh của tôi đã được phép lái mô tô của ông tôi vào tuần trước.)
  • My grandparents are allowed to enter the hospital room to visit my sister by the doctor. (Ông bà của tôi được bác sĩ cho phép vào phòng bệnh để thăm em gái tôi.)
Cấu trúc Allow trong câu bị động

IV. Phân Biệt Cấu Trúc Allow và Permit, Let, Advise

Trong tiếng Anh, “Allow” có những nét tương đồng với các động từ như “Permit”, “Let”, và “Advise” khiến người học dễ nhầm lẫn. Cùng tìm hiểu cách phân biệt chúng dưới đây:

1. Allow và Permit

Cả “Allow” và “Permit” đều có nghĩa là “cho phép” hoặc “chấp nhận”, và trong nhiều trường hợp, chúng có thể thay thế cho nhau.Ví dụ: They allowed us to be 5 minutes late = They permitted us to be 5 minutes late (Họ cho phép chúng tôi đến trễ 5 phút).

Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt tinh tế:

  • Permit thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn “Allow”.
  • Allow có thể đi với trạng từ chỉ phương hướng (in, out, up), trong khi Permit thì không. Ví dụ:
    • He wouldn’t allow me in. → Đúng.
    • He wouldn’t permit me in. → Sai.
  • Trong trường hợp câu bị động có chủ ngữ giả “It”, thường chỉ sử dụng cấu trúc với Permit. Ví dụ: It is permitted to smoke here. (Đúng) / It is allowed to smoke here. (Ít dùng hoặc sai trong một số ngữ cảnh)

2. Allow và Let

“Allow” và “Let” đều mang nghĩa “cho phép” hoặc “để ai làm gì”, và đôi khi có thể dùng thay thế cho nhau.Ví dụ: The manager allowed us to leave work earlier than in Sunday = The manager let us leave work earlier than in Sunday (Quản lý cho phép chúng tôi tan làm sớm hơn vào ngày chủ nhật).

Mặc dù vậy, hai động từ này có những điểm khác biệt quan trọng:

  • Allow + To V: Thường dùng trong các câu mang tính lịch sự và trang trọng. Ví dụ: Please allow me to dance the tango with my sister. (Cho phép tôi được nhảy một điệu tango cùng chị của cậu nhé.)
  • Let + V (nguyên mẫu không ‘to’): Thường dùng trong các câu thân thiện và ít trang trọng hơn. Ví dụ: Let me dance the tango with sister. (Hãy để tôi nhảy một điệu tango cùng chị của cậu.)
  • Let thường được sử dụng ở dạng bị động thông qua cấu trúc khác hoặc được thay thế bằng “be allowed to”, trong khi Allow có thể sử dụng trực tiếp ở dạng bị động. Ví dụ: My brother was let go from his job. (Anh trai tôi bị cho nghỉ việc.) My brother was allowed to leave early. (Anh tôi được phép về sớm.)

3. Allow và Advise

Cả “Allow” và “Advise” đều có thể đi với “To V”, nhưng chúng mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:

  • Allow: Được sử dụng để cho phép ai đó làm gì.
  • Advise: Được sử dụng để khuyên bảo ai đó làm gì.

Ví dụ:

  • I advise him not to smoke. (Tôi khuyên anh ấy không nên hút thuốc.)
  • I don’t allow him to smoke. (Tôi không cho phép anh ấy hút thuốc.)
Khóa học tiếng Anh online

V. Bài Tập Cấu Trúc Allow Có Đáp Án

Hãy cùng thực hành để củng cố kiến thức về cấu trúc “Allow” qua bài tập chia động từ trong ngoặc sau:

  1. They don’t allow visitors__________(smoke) in the sightseeing area.
  2. The dentist doesn’t allow__________(eat) chicken.
  3. Lan wasn’t allowed__________(go) out at night.
  4. They won’t let you__________(know) what they are going to do with her.
  5. Anna never allows anybody__________(give) advice.
  6. My mother permits me__________(go) out tonight.
  7. Marry is allowed ______ (eat) as much meat as she likes.
  8. The girl was allowed ______ (play) tennis with her friend by her father.
  9. Photography __________ (not allow) in the cinema.
  10. They are allowed __________(live) there rent – free.

Đáp án:

  1. to smoke (visitors là đối tượng cụ thể)
  2. eating (không chỉ rõ đối tượng, ám chỉ hành động chung)
  3. to go (cấu trúc bị động: be allowed to V)
  4. know (let + V nguyên mẫu không to)
  5. to give (anybody là đối tượng cụ thể)
  6. to go (permit sb to V)
  7. to eat (cấu trúc bị động: be allowed to V)
  8. to play (cấu trúc bị động: be allowed to V)
  9. isn’t allowed (câu bị động, không chỉ rõ người cho phép)
  10. to live (cấu trúc bị động: be allowed to V)

Hy vọng với những kiến thức chi tiết về động từ “Allow” mà khoinghiephn.vn đã tổng hợp, bạn đọc đã tìm được lời giải đáp cho thắc mắc “sau Allow to V hay Ving”. Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các cấu trúc “Allow”, hãy thường xuyên ôn luyện và tích cực thực hành trong giao tiếp hàng ngày nhé!

Bài tập về cấu trúc Allow

Câu hỏi thường gặp:

1. Allow to V hay Ving?
“Allow” có thể đi với cả “to V” và “V-ing”, tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng:

  • Dùng cấu trúc Allow sb to V khi muốn diễn tả việc cho phép một đối tượng cụ thể (sb – someone) làm gì.
    • Ví dụ: My parents allow me to come home late. (Bố mẹ cho phép tôi đi chơi về trễ.)
  • Dùng cấu trúc Allow V-ing khi muốn diễn tả việc cho phép một hành động cụ thể nào đó, mà không cần chỉ rõ đối tượng được cho phép là ai. Hành động này thường mang tính quy định chung.
    • Ví dụ: Traffic laws don’t allow running red lights. (Luật giao thông không cho phép vượt đèn đỏ.)

2. Cấu trúc câu bị động với allow?
Cấu trúc câu bị động của “Allow” là: S + to be + allowed + to V + by O. Cấu trúc này mang ý nghĩa là ai/cái gì được cho phép hoặc chấp nhận làm gì bởi một tác nhân nào đó (có thể được lược bỏ).

  • Ví dụ: My brother was allowed to drive my grandfather’s motorcycle last week. (Anh của tôi đã được phép lái mô tô của ông tôi vào tuần trước.)

Nguồn tham khảo:

  • Nội dung được tổng hợp và biên soạn dựa trên các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh phổ biến từ các nguồn uy tín.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *