Bạn có từng cảm thấy bối rối khi viết câu với động từ “avoid” và không biết nên dùng avoid to V hay V-ing mới đúng ngữ pháp? Đây là một trong những lỗi phổ biến mà nhiều người học tiếng Anh thường gặp phải. Để giúp bạn sử dụng “avoid” một cách chính xác và tự tin, bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa, các cấu trúc và cách dùng chuẩn của “avoid” trong tiếng Anh.
1. Cấu trúc Avoid To V hay V-ing: Giải đáp chi tiết
Đầu tiên, hãy làm rõ thắc mắc về cấu trúc avoid to V hay V-ing!
“Avoid” /əˈvɔɪd/ là một ngoại động từ (transitive verb), mang ý nghĩa “tránh xa”, “tránh làm điều gì đó”, hoặc “cố gắng né tránh một hành động, sự việc để không gặp phải rủi ro, sự khó chịu hoặc những hậu quả tiêu cực”.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ “avoid” luôn đi với “V-ing” (gerund) và KHÔNG đi với “to V”.
Như vậy, cấu trúc chính xác là:
S + avoid + V-ing (+ O)
Ví dụ:
- She tries to avoid supermarkets on Saturdays — they’re always so busy. (Cô ấy cố gắng tránh đi siêu thị vào thứ Bảy vì lúc nào cũng rất đông.)
- Do you think Anna is avoiding me? I haven’t seen her all day. (Cậu có nghĩ Anna đang tránh mặt tớ không? Cả ngày nay tớ chẳng thấy cô ấy đâu.)
- If you want to lose weight, avoid eating between meals. (Nếu bạn muốn giảm cân, hãy tránh ăn vặt giữa các bữa chính.)
2. Các Cách Dùng Cấu Trúc Avoid Chính Xác
Mặc dù “avoid” là một động từ quen thuộc, việc sử dụng đúng và tự nhiên đòi hỏi bạn phải nắm vững các cấu trúc thường gặp dưới đây.
2.1. Tránh làm điều gì
Đây là cách dùng thông dụng nhất của “avoid”.
Cấu trúc: S + avoid + V-ing
Dùng để diễn đạt hành động tránh làm điều gì đó. Động từ đi sau “avoid” luôn phải chia ở dạng V-ing (gerund), tuyệt đối không dùng “to V”.
Ví dụ:
- She avoids going out at night. (Cô ấy tránh ra ngoài vào ban đêm.)
- You should avoid eating too much sugar. (Bạn nên tránh ăn quá nhiều đường.)
- He avoided talking about the breakup. (Anh ta tránh nhắc đến chuyện chia tay.)
2.2. Tránh xa ai đó hoặc điều gì
Cấu trúc: S + avoid + Noun/Pronoun
Cấu trúc này diễn tả hành động tránh xa ai đó hoặc một thứ gì đó, mang ý nghĩa tương đương với “stay away from someone/something”.
Ví dụ:
- The experience was so bad that Luna avoided men for two years. (Trải nghiệm khốn khổ đến mức Luna đã tránh xa đàn ông suốt hai năm.)
- They must find a way to avoid similar problems in the future. (Họ phải tìm cách tránh gặp lại những vấn đề tương tự trong tương lai.)
- You should avoid alcohol before driving. (Bạn nên tránh uống rượu trước khi lái xe.)
2.3. Ngăn cản điều gì đó xảy ra
Cấu trúc: S + avoid + V-ing/Noun + (result/impact)
= To prevent something from happening
Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động ngăn ngừa một điều gì đó xảy ra, đặc biệt trong các tình huống nguy hiểm, rủi ro, va chạm hoặc tổn thất. Trong trường hợp này, “avoid” có nghĩa gần với “prevent”, nhưng thường không cần giới từ theo sau.
Ví dụ:
- We need to examine how an accident like this can be avoided in the future. (Chúng ta cần tìm hiểu làm cách nào để ngăn một tai nạn như thế này xảy ra trong tương lai.)
- The bus driver swerved to avoid hitting the cyclists. (Tài xế xe buýt bẻ lái để tránh đâm vào người đi xe đạp.)
- Understanding differing viewpoints is a good start toward avoiding conflict in the workplace. (Thấu hiểu quan điểm khác nhau là bước khởi đầu tốt để tránh xung đột nơi công sở.)
2.4. Cấu trúc avoid ở thể bị động (tránh bị làm gì đó)
Cấu trúc: S + avoid + being + V3
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn đạt việc tránh bị làm gì đó (câu ở thể bị động). Đây là cách dùng mang tính học thuật hơn, thường gặp trong văn viết hoặc các tình huống cần nhấn mạnh hành động bị tác động.
Ví dụ:
- She avoids being seen by the reporters. (Cô ấy tránh bị các phóng viên nhìn thấy.)
- He avoids being blamed for the failure. (Anh ấy tránh bị đổ lỗi cho sự thất bại.)
- They left early to avoid being caught in traffic. (Họ rời đi sớm để tránh bị kẹt xe.)
3. Một Số Proverb Và Idiom Liên Quan Đến Avoid
Trong tiếng Anh, “avoid” còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ (idioms) và tục ngữ (proverbs) phổ biến. Hãy “bỏ túi” một vài cách diễn đạt giàu hình ảnh và ý nghĩa sâu sắc sau:
- A danger foreseen is half-avoided (proverb): Cẩn tắc vô ưu (Tránh được một mối họa nhờ sự đề phòng, tiên liệu.)
- Ví dụ: In the winter, Lara always listens to the weather forecast so that she’s never surprised by a snowstorm. A danger foreseen is half avoided, after all. (Vào mùa đông, Lara luôn nghe dự báo thời tiết để không bị bất ngờ bởi bão tuyết. Quả đúng là “cẩn tắc vô ưu”.)
- Avoid evil and it will avoid thee (proverb): Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng (Tránh cái ác thì cái ác cũng sẽ tránh xa bạn.)
- Ví dụ: I can’t believe she’s hanging out with those ne’er-do-wells. I always advised her, “Avoid evil and it will avoid thee.” (Tôi không tin được là cô ấy lại giao du với đám vô công rồi nghề đó. Tôi luôn khuyên rằng: “Tránh xa điều xấu, điều xấu cũng sẽ tránh xa con.”)
- Avoid (someone or something) like the plague (idiom): Tránh ai/thứ gì đó như tránh tà.
- Ví dụ: Loren didn’t do his homework last night, so he’s avoiding his teacher like the plague. (Loren không làm bài tập tối qua, nên giờ đang tránh cô giáo như tránh tà.)
- To fall into/avoid the trap of doing something (idiom): Làm/tránh làm việc gì nhìn có vẻ tốt nhưng thật ra là sai lầm.
- Ví dụ 1: Parents often fall into the trap of trying to do everything for their children. (Nhiều bậc phụ huynh thường mắc sai lầm khi cố gắng làm hết mọi việc cho con.)
- Ví dụ 2: The movie avoids the trap of spending too much time explaining things. (Bộ phim đã tránh được cái bẫy là mất quá nhiều thời gian để giải thích mọi thứ.)
4. Phân Biệt Avoid Và Prevent
Mặc dù “avoid” và “prevent” đều mang ý nghĩa liên quan đến việc ngăn chặn điều gì đó xảy ra, nhưng cách dùng và sắc thái ý nghĩa của hai từ này không hoàn toàn giống nhau. Việc phân biệt đúng giúp người học tránh nhầm lẫn khi nói hoặc viết tiếng Anh.
4.1. Về cấu trúc
- Cấu trúc với “Avoid”
Avoid + Noun/Pronoun/V-ing → Diễn tả việc tránh né một hành động, tình huống hoặc đối tượng cụ thể.- Ví dụ:
- She avoids eating fast food. (Cô ấy tránh ăn đồ ăn nhanh.)
- They avoided the topic completely. (Họ hoàn toàn né tránh chủ đề đó.)
- Ví dụ:
- Cấu trúc với “Prevent”
Prevent + Noun/Pronoun + V-ing hoặc Prevent + someone + from + V-ing/Noun → Diễn tả việc ngăn chặn ai đó làm điều gì. Cấu trúc với giới từ “from” là chuẩn và phổ biến nhất.- Ví dụ:
- Label your bag to prevent confusion. (Đánh dấu túi của bạn để tránh nhầm lẫn.)
- The police tried to prevent her from leaving. (Cảnh sát cố gắng ngăn không cho cô ấy rời đi.)
- The rules are designed to prevent people from cheating. (Quy định được đặt ra để ngăn chặn hành vi gian lận.)
Lưu ý: “Prevent” thường đi kèm với giới từ “from”, trong khi “avoid” thì không cần giới từ theo sau.
- Ví dụ:
4.2. Về ý nghĩa
Dù cùng chỉ hành động ngăn chặn, nhưng hai động từ có sự khác biệt về thời điểm và chủ đích hành động:
Động từ | Ý nghĩa |
---|---|
Avoid | Tránh một việc đã hoặc đang có nguy cơ xảy ra. Thường mang tính phản xạ hoặc lựa chọn cá nhân. |
Prevent | Ngăn chặn một việc chưa xảy ra, mang tính chủ động phòng ngừa từ trước. |
Ví dụ:
- The government avoided the mistakes they made in the past. (Chính phủ đã tránh lặp lại những sai lầm từng mắc phải trong quá khứ.)
- Children are being vaccinated to prevent the spread of the disease. (Trẻ em đang được tiêm vắc xin để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.)
4.3. Về cách sử dụng
Tiêu chí | Avoid | Prevent |
---|---|---|
Ngữ cảnh | Tránh hành vi, người, tình huống cụ thể. | Ngăn chặn rủi ro, bệnh tật, sự kiện tiêu cực. |
Chủ thể | Cá nhân, nhóm người, tổ chức – mang tính lựa chọn cá nhân. | Thường là chính sách, cơ chế, hành động phòng ngừa có tổ chức. |
Tính chủ động | Có thể mang tính bị động (né tránh). | Mang tính chủ động và có kế hoạch rõ ràng. |
Cảm xúc & Hành vi | Liên quan đến cảm xúc cá nhân: tránh điều không thoải mái. | Thường khách quan, phi cá nhân, dùng nhiều trong văn viết học thuật. |
5. Bài Tập Về Cấu Trúc Avoid
Để củng cố kiến thức, hãy thực hành với các bài tập dưới đây.
Bài tập 1. Điền “Avoid” hoặc “Prevent” phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau
- To ______ the traffic jam, we decided to take another route.
- Jack would have joined the army if an injury had not ______ him.
- Nothing would ______ him from speaking out against injustice.
- Why do you ___________ seeing Lana at school?
- It’s not easy for group members to _________ conflicts all the time.
- His disability ______ him from driving.
- My mom tries to ______ going shopping on Saturdays because the stores are so crowded.
- Do you think Sandy is ______ me? I haven’t seen him for a month.
- The police _________ them from parking their car here yesterday.
- Johnson doesn’t like kids. He always _______ going to the entertainment park.
- Children should ______ walking in the dark.
- It is the teacher’s duty to ______ her students from talking in class.
- By staying at home he manages to _____ all contact with strangers.
- Judy kept ____ my eyes.
- The authorities are doing their best to ______ accidents.
- He tried to _____ paying his taxes and was taken to court.
- I left early to _____ the rush hour.
- Certain foods should be ______ during pregnancy.
Đáp án
- avoid
- prevented
- prevent
- avoid
- avoid
- prevents
- avoid
- avoiding
- prevented
- avoids
- avoid
- prevent
- avoid
- avoiding
- prevent
- avoid
- avoid
- avoided
Bài tập 2. Viết lại câu sử dụng cấu trúc Avoid
- Please don’t think I’m trying to evade my responsibility. → Please
- Roman tried to dodge his military service. → Roman
- Lucy doesn’t want to run away from difficult decisions. → Lucy
- Try not to eat foods which contain a lot of fat. → Try to
- Ronald has never been one to shrink from a challenge. → Ronald
Đáp án
- Please don’t think I’m trying to avoid my responsibility.
- Roman tried to avoid his military service.
- Lucy doesn’t want to avoid difficult decisions.
- Try to avoid eating foods which contain a lot of fat.
- Ronald has never been one to avoid a challenge.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn làm rõ câu hỏi Avoid to V hay V-ing cũng như cách để phân biệt “Avoid” và “Prevent”. Nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn vận dụng chính xác và linh hoạt trong giao tiếp và các kỳ thi tiếng Anh.