Động vật luôn là một chủ đề hấp dẫn, kích thích sự tò mò và yêu thích của trẻ nhỏ. Việc dạy bé học tiếng Anh con vật không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng mà còn nuôi dưỡng tình yêu với thế giới xung quanh. Tuy nhiên, nhiều phụ huynh lo lắng khi trẻ không có nhiều cơ hội tiếp xúc trực tiếp với đa dạng các loài vật. Đừng băn khoăn, bài viết này từ Sakura Montessori (SMIS) sẽ chia sẻ những bí quyết dạy bé học tiếng Anh con vật một cách hiệu quả và tiếp thu nhanh chóng ngay tại nhà, biến việc học trở thành một hành trình khám phá đầy thú vị.
Tại Sao Nên Cho Bé Học Tên Con Vật Bằng Tiếng Anh Từ Sớm?
Việc cho trẻ làm quen với các loài vật bằng tiếng Anh từ nhỏ mang lại nhiều lợi ích vượt trội, không chỉ dừng lại ở việc học một ngôn ngữ mới.
- Phản xạ nhanh và kích thích sự yêu thích: Phương pháp học tiếng Anh con vật giúp trẻ phản xạ nhanh hơn trong các tình huống giao tiếp về động vật, cả ở trường lớp hay trong cuộc sống hàng ngày. Đối với trẻ em, chủ đề động vật luôn có sức hút đặc biệt bởi sự đáng yêu, mới lạ, từ đó kích thích trí tò mò và niềm yêu thích học tập.
- Tiếp cận hình ảnh sinh động, trực quan: Các từ vựng về tên con vật bằng tiếng Anh thường đi kèm với hình ảnh minh họa sống động, trực quan. Điều này giúp bé không chỉ ghi nhớ từ mà còn khám phá thêm nhiều loài vật mới lạ, mở rộng kiến thức về thế giới tự nhiên.
- Phân loại theo chủ đề giúp tập trung và hệ thống hóa kiến thức: Khi học tên con vật bằng tiếng Anh theo từng chủ đề (ví dụ: vật nuôi, động vật dưới nước, côn trùng), quá trình học của trẻ sẽ trở nên tập trung hơn. Từ vựng được hệ thống hóa giúp trẻ tiếp thu nhanh chóng và tránh bị xao nhãng. Đồng thời, việc vừa nhìn, vừa nghe, vừa đọc, vừa viết tên những động vật đó bằng tiếng Anh sẽ giúp não bộ trẻ khắc sâu từ vựng một cách tự nhiên và dễ dàng hình dung nghĩa khi ôn tập.

- Dễ dàng tiếp cận các loài vật đa dạng trong thời đại 4.0: Trong kỷ nguyên công nghệ 4.0, trẻ em có thể tiếp cận với nhiều loại động vật hiếm ở rừng, dưới biển thông qua các phương tiện và tài liệu phong phú trên Internet. Điều này giúp bố mẹ dễ dàng hơn trong việc kèm cặp bé học, giảm bớt áp lực. Đặc biệt, khi dạy tiếng Anh cho bé 3 tuổi con vật sẽ giúp bé thỏa sức sáng tạo, tìm kiếm thông tin bổ ích về cuộc sống xung quanh mình.
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Con Vật Phổ Biến Cho Bé
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về con vật phổ biến, được phân loại theo từng nhóm, giúp trẻ hứng thú học tập và tiếp thu kiến thức hiệu quả.
1. Vật nuôi (Pets)
- Cat (/kæt/) – Mèo
- Dog (/dɒɡ/) – Chó
- Rabbit (/ˈræbɪt/) – Thỏ
- Hamster (/ˈhæm.stər/) – Chuột hamster
- Fish (/fɪʃ/) – Cá
- Guinea pig (/ˈɡɪni pɪɡ/) – Chuột lang
- Bird (/bɜrd/) – Chim
- Turtle (/ˈtɜrtl/) – Rùa
- Rat (/ræt/) – Chuột
- Snake (/sneɪk/) – Rắn
2. Động vật dưới nước (Aquatic animals)
- Fish (/fɪʃ/) – Cá
- Dolphin (/ˈdɒlfɪn/) – Cá heo
- Octopus (/ˈɒktəpəs/) – Bạch tuộc
- Starfish (/ˈstɑːrfɪʃ/) – Sao biển
- Crab (/kræb/) – Cua
- Jellyfish (/ˈdʒelifaɪ/) – Sứa
- Sea turtle (/siː ˈtɜːtl/) – Rùa biển
- Killer whale (/ˈkɪlər wəl/) – Cá voi sát thủ
- Shark (/ʃɑːrk/) – Cá mập
- Seahorse (/ˈsiːhɔːrs/) – Cá ngựa
- Squid (/skwɪd/) – Mực
3. Động vật trên cạn (Terrestrial animals)
- Giraffe (/dʒəˈræf/) – Hươu cao cổ
- Lion (/ˈlaɪən/) – Sư tử
- Elephant (/ˈɛləfənt/) – Voi
- Zebra (/ˈziːbrə/) – Ngựa vằn
- Monkey (/ˈmʌŋki/) – Khỉ
- Tiger (/ˈtaɪɡər/) – Hổ
- Kangaroo (/kæŋɡəˈruː/) – Chuột túi
- Hippopotamus (/ˌhɪpəˈpɒtəməs/) – Hà mã
- Gorilla (/ɡəˈrɪlə/) – Đười ươi
- Rhinoceros (/raɪˈnɒsərəs/) – Tê giác
4. Động vật biết bay (Flying animals)
- Bird (/bɜːrd/) – Chim
- Eagle (/ˈiː.ɡəl/) – Đại bàng
- Falcon (/ˈfɔːl.kən/) – Chim ưng
- Hawk (/hɔːk/) – Chim cắt
- Bat (/bæt/) – Dơi
- Butterfly (/ˈbʌtəflaɪ/) – Bướm
- Bee (/biː/) – Ong
- Fly (/flaɪ/) – Ruồi
- Mosquito (/məˈskiː.təʊ/) – Muỗi
- Seagull (/ˈsiː.ɡʌl/) – Chim hải âu
5. Động vật ăn cỏ (Herbivore)
- Cow (/kaʊ/) – Bò
- Sheep (/ʃiːp/) – Cừu
- Goat (/ɡoʊt/) – Dê
- Horse (/hɔːrs/) – Ngựa
- Deer (/dɪr/) – Hươu
- Giraffe (/dʒəˈræf/) – Hươu cao cổ
- Rabbit (/ˈræbɪt/) – Thỏ
- Kangaroo (/kæŋɡəˈruː/) – Chuột túi
- Moose (/muːs/) – Nai sừng tấm
- Antelope (/ˈæntəloʊp/) – Linh dương
6. Côn trùng (Insect)
- Ant (/ænt/) – Kiến
- Bee (/biː/) – Ong
- Butterfly (/ˈbʌtəflaɪ/) – Bướm
- Caterpillar (/ˈkætəpɪlər/) – Sâu bướm
- Cockroach (/ˈkɒkrəʊtʃ/) – Gián
- Cricket (/ˈkrɪkɪt/) – Dế
- Dragonfly (/ˈdræɡənflaɪ/) – Chuồn chuồn
- Firefly (/ˈfaɪəflaɪ/) – Đom đóm
- Flea (/fliː/) – Bọ chét
- Grasshopper (/ˈɡræshɒpər/) – Châu chấu
7. Động vật lưỡng cư (Amphibians)
- Frog (/frɒɡ/) – Ếch
- Toad (/təʊd/) – Cóc
- Salamander (/ˈsæləmændər/) – Kỳ nhông
- Newt (/njuːt/) – Thằn lằn nước
- Caecilian (/sɪˈsɪlɪən/) – Rắn chân đất
- Hellbender (/ˈhɛlbɛndər/) – Kỳ nhông lớn (kỳ nhông địa ngục)
- Axolotl (/ˈæksəlɒtəl/) – Kỳ nhông Mexico
- Fire-bellied toad (/faɪr ˈbelidɪ təʊd/) – Cóc bụng lửa
- Tree frog (/tri frɒɡ/) – Ếch cây
- Poison dart frog (/ˈpɔɪzən dɑːt frɒɡ/) – Ếch phi tiêu độc
8. Gia cầm (Poultry)
- Chicken (/ˈtʃɪkən/) – Gà
- Rooster (/ˈruːstər/) – Gà trống
- Hen (/hɛn/) – Gà mái
- Duck (/dʌk/) – Vịt
- Goose (/ɡuːs/) – Ngỗng
- Turkey (/ˈtɜːrki/) – Gà tây
- Quail (/kweɪl/) – Chim cút
- Pigeon (/ˈpɪdʒɪn/) – Chim bồ câu
- Peacock (/ˈpiːkɒk/) – Công
- Emu (/ˈiːmjuː/) – Đà điểu Emu
9. Gia súc (Cattle)
- Cow (/kaʊ/) – Bò
- Bull (/bʊl/) – Bò đực
- Ox (/ɑks/) – Trâu (dùng để cày kéo)
- Calf (/kæf/) – Con bê
- Heifer (/ˈhɛfər/) – Bò cái tơ
- Steer (/stɪr/) – Bò đực thiến
- Buffalo (/ˈbʌfəloʊ/) – Trâu nước
- Yak (/jæk/) – Bò Tây Tạng
- Sheep (/ʃiːp/) – Cừu
- Lamb (/læm/) – Cừu non
10. Động vật kí sinh (Parasitic animals)
- Flea (/fliː/) – Bọ chét
- Tick (/tɪk/) – Ve
- Lice (/laɪs/) – Chấy
- Mite (/maɪt/) – Mạt
- Tapeworm (/ˈteɪpˌwɜrm/) – Sán dây
- Leech (/liːtʃ/) – Đỉa
- Mosquito (/məˈskiːtəʊ/) – Muỗi
- Bedbug (/ˈbɛdˌbʌɡ/) – Rệp
- Tsetse fly (/ˈtsiːtsi/) – Ruồi Tsetse
- Roundworm (/ˈraʊndˌwɜrm/) – Giun đũa
Những Cách Hiệu Quả Giúp Bé Học Tiếng Anh Con Vật Tại Nhà
Có rất nhiều phương pháp để dạy bé học tiếng Anh con vật một cách hiệu quả ngay tại nhà mà quý phụ huynh có thể tham khảo và áp dụng.
Học tiếng Anh về con vật thông qua hình ảnh
Trẻ nhỏ thường bị thu hút bởi những hình ảnh sinh động, màu sắc rực rỡ. Vì vậy, bố mẹ có thể sử dụng hình ảnh con vật minh họa độc đáo, kết hợp đọc từ vựng của từng loài vật một cách rõ ràng, lặp đi lặp lại để kích thích khả năng tư duy và ghi nhớ của trẻ. Phụ huynh nên khuyến khích trẻ đọc theo mình để việc ghi nhớ diễn ra tự nhiên, không gây áp lực.
Phương pháp dạy bé học tiếng Anh qua hình ảnh con vật này giúp trẻ tiếp thu kiến thức nhanh chóng và dễ dàng, đồng thời tạo không khí học tập thú vị, hào hứng.

Ví dụ: Khi dạy bé học tiếng Anh con vật bắt đầu bằng chữ X, có thể giới thiệu các từ như: “Xerus” (con sóc đất châu Phi) hay “Xami hairstreak” (loại bướm lạ thuộc họ Lycaenidae) với hình ảnh minh họa tương ứng.
Dạy bé học con vật bằng tiếng Anh qua video
Bên cạnh việc học từ qua hình ảnh, cha mẹ có thể kết hợp cho trẻ xem thêm các video về động vật. Phương pháp dạy bé học con vật bằng tiếng Anh qua video giúp trẻ hình dung được sự chuyển động, tiếng kêu, và tập tính của từng con vật. Điều này không chỉ giúp từ vựng được khắc sâu hơn vào não bộ mà còn cung cấp kiến thức cơ bản về cuộc sống, từ đó giúp con hứng thú khám phá môi trường xung quanh và phát triển tư duy tốt nhất.

Học qua thẻ Flashcard con vật tiếng Anh cho bé
Thẻ Flashcard con vật tiếng Anh là một trong những cách dạy học tiếng Anh hiệu quả. Các bộ Flashcard thường gồm 2 mặt: một mặt là hình ảnh minh họa sống động, một mặt là từ tiếng Anh, tiếng Việt và phiên âm đầy đủ. Với nhiều màu sắc và hình ảnh trực quan, Flashcard giúp trẻ tăng khả năng ghi nhớ.
Ưu điểm của Flashcard là tính trực quan sinh động, một số loại còn có thể phát ra âm thanh. Dựa vào đó, trẻ sẽ học cách phát âm tên con vật bằng tiếng Anh và cảm thấy hứng thú, ngạc nhiên, giúp tiếp thu từ vựng hiệu quả, đặc biệt khi học tiếng Anh con vật cho bé 3 tuổi.

Bé học tiếng Anh con vật qua sách, truyện
Cha mẹ có thể kể cho con nghe các câu chuyện, đọc sách liên quan đến động vật bằng tiếng Anh để trẻ dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn. Bạn nên đọc to và để bé nhắc lại nhiều lần sau mỗi từ vựng mới. Điều này tạo sự chú ý và kích thích khả năng ghi nhớ của não bộ tốt hơn.
Hướng dẫn bé học tiếng Anh con vật qua bài hát
Phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ bằng bài hát đã không còn quá xa lạ. Đây là cách giúp bé làm quen và học tiếng Anh con vật một cách tự nhiên nhất. Với những bài hát có chứa từ vựng tiếng Anh về con vật, trẻ sẽ bắt chước và hát lại theo nhịp điệu. Nhờ đó, từ vựng tiếng Anh động vật của trẻ cũng dễ dàng ghi nhớ sâu hơn nhờ gắn liền với âm nhạc.

Một số bài hát mà mẹ có thể bật cho con nghe mỗi ngày để học tiếng Anh con vật tốt hơn có thể kể đến: “My Pet, My Buddy”, “The cows make the milk”, “The rabbits like carrots”, “Bingo Dog Song”…
Mẹ Cần Làm Gì Để Bé Hứng Thú Với Cách Nhớ Tên Con Vật Bằng Tiếng Anh?
Động vật luôn là chủ đề thu hút các bé khi đọc sách, nghe nhạc hay xem phim. Chính vì thế, khi dạy con cách nhớ tên con vật bằng tiếng Anh, mẹ cần lưu ý một số điều sau để việc học ngoại ngữ diễn ra hiệu quả và tốt nhất:
- Cần kiên nhẫn để dạy trẻ: Sự kiên nhẫn của cha mẹ là vô cùng cần thiết, bởi trẻ ở độ tuổi nhỏ chưa nhận thức được tầm quan trọng của việc học. Cha mẹ nên tạo không gian thoải mái để con tự do học tập, tiếp thu kiến thức thay vì tạo sự áp lực.
- Chú trọng chất lượng hơn số lượng: Khi dạy trẻ học về các loài vật bằng tiếng Anh, mẹ không nên áp dụng cách dạy truyền thống là bắt con học thuộc lòng theo số lượng mà nên chú trọng vào chất lượng từ vựng mà trẻ tiếp thu mỗi ngày.
- Chủ động khơi gợi trí nhớ: Hãy luôn khơi gợi trí nhớ về tiếng Anh con vật cho trẻ em đã được học trước đó. Điều này sẽ giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn và phát huy trí tưởng tượng của mình.

Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Dạy Bé Học Tiếng Anh Con Vật
Khi nào nên cho bé học tiếng Anh con vật?
Thời điểm vàng để bé tiếp thu ngoại ngữ tốt nhất là từ 0-6 tuổi. Tuy nhiên, ở giai đoạn này, phụ huynh cần kiên trì và áp dụng đúng phương pháp sẽ mang lại hiệu quả tốt nhất trong quá trình học tiếng Anh con vật của con.
Những kênh YouTube dạy tiếng Anh cho bé hiệu quả?
Xem YouTube là một phương pháp dạy học tiếng Anh cho bé hiệu quả được nhiều người lựa chọn. Hiện nay có khá nhiều kênh YouTube tiếng Anh trẻ em hay mà bố mẹ có thể tham khảo khi muốn tự dạy con học tại nhà, như: Peppa Pigs, Sesame Street, Martha Speaks, Arthur, Little Baby Bums, Kids TV, English Singing,…
Những cuốn truyện song ngữ Việt – Anh hay cho bé?
Truyện tranh là người bạn thân thiết của hàng triệu trẻ em. Để bé có thể tự học tiếng Anh con vật tại nhà dễ dàng, phụ huynh nên mua những cuốn truyện song ngữ Việt – Anh hay như: “The very hungry Caterpillar”, “Where is the green sheep?”, “Are you my mother?”, “If you give a mouse a cookie”, “The Kissing Hand”.
Trên đây là những chia sẻ hữu ích về cách dạy bé học tiếng Anh con vật hiệu quả mà ba mẹ có thể tham khảo cho con em mình. Hy vọng rằng SMIS đã mang đến thông tin bổ ích, giúp cha mẹ dễ dàng hơn trong những giờ dạy tiếng Anh cho bé, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển ngôn ngữ của con.
