Cấu Trúc SUGGEST: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z Và Bài Tập Thực Hành Hiệu Quả

Cấu trúc “suggest” là một trong những điểm ngữ pháp tiếng Anh quen thuộc và được ứng dụng rộng rãi trong cả văn nói lẫn văn viết, đặc biệt khi bạn muốn gợi ý, đề xuất hoặc đề nghị ai đó làm việc gì. Tuy nhiên, đằng sau sự phổ biến đó là những lớp nghĩa và cách dùng đa dạng mà nhiều người học có thể bỏ qua. Việc nắm vững cấu trúc suggest không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tinh tế trong cách diễn đạt. Hãy cùng Langmaster khám phá sâu hơn về những điều thú vị xoay quanh cấu trúc này qua bài viết chi tiết dưới đây nhé!

Suggest cấu trúc tiếng Anh

I. Khám Phá Các Cấu Trúc SUGGEST Phổ Biến

Động từ “suggest” có thể kết hợp với nhiều dạng ngữ pháp khác nhau, mỗi cấu trúc mang một sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng riêng biệt.

1. Cấu Trúc Suggest + Noun/Noun Phrase (Danh Từ/Cụm Danh Từ)

Đây là dạng cơ bản nhất, khi một danh từ hoặc cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của động từ “suggest”.

Ví dụ:

  • I suggest a white wine with this dish. (Tôi đề nghị dùng rượu vang trắng với món ăn này.)
  • She suggested some milk with bread for breakfast. (Cô ấy gợi ý một chút sữa với bánh mì cho bữa sáng).
  • He suggested a song of his favorite singer. (Anh ấy đề xuất một bài hát của ca sĩ anh yêu thích)

Trong trường hợp bạn muốn đề cập đến đối tượng nhận được lời đề nghị, chúng ta sử dụng cấu trúc “suggest sth to sb“.

Ví dụ:

  • My teacher suggested a course I could sign up for at the end of the year.
    → My teacher suggested a course to me which I could sign up for at the end of the year. (Giáo viên của tôi đề xuất cho tôi 1 khóa học mà tôi có thể đăng ký vào cuối năm.)
  • Can you suggest a good dictionary to me? (Bạn có thể gợi ý một cuốn từ điển tốt cho tôi được không?)
  • She suggested an amazing book to him. (Cô ấy gợi ý một cuốn sách hay cho tôi)

Cấu trúc suggest phổ biến

2. Cấu Trúc Suggest + That-clause (Mệnh Đề “That”)

Khi muốn đưa ra một đề xuất hoặc ý kiến một cách rõ ràng, bạn có thể sử dụng mệnh đề “that” theo sau động từ “suggest”. Trong các tình huống không quá trang trọng, từ “that” có thể được lược bỏ.

Ví dụ:

  • I suggest (that) we go out to have dinner. I know a very good restaurant. (Tôi đề nghị chúng ta ra ngoài ăn tối. Tôi biết 1 nhà hàng rất ngon.)
  • He suggested (that) everybody go camping in the next summer. (Anh ấy gợi ý mọi người có thể đi cắm trại vào mùa hè tới).
  • They suggest (that) all pages are numbered from 1 to 20. (Họ đề nghị các trang phải được đánh số từ 1 đến 20).

Lưu ý quan trọng: Trong trường hợp dùng mệnh đề “that”, động từ theo sau chủ ngữ trong mệnh đề “that” luôn ở dạng nguyên mẫu không “to” (bare infinitive). Đây được gọi là thể giả định (subjunctive mood), thường được dùng để diễn tả sự khuyên bảo, đề nghị, yêu cầu.

Ví dụ:

  • The doctor suggests that he (should) lose some weights. (Bác sĩ khuyên anh ấy nên giảm cân).
    → Mặc dù chủ ngữ là “he”, động từ “lose” không chia theo thì hiện tại đơn mà giữ nguyên mẫu.
  • Her doctor suggested that she should reduce her working hours and take more exercise (Bác sĩ khuyên cô ấy nên làm việc ít lại và tập thể dục nhiều hơn).
  • They suggested that I (should) practice speaking English more. (Họ gợi ý rằng tôi nên tập nói tiếng Anh nhiều hơn).

3. Cấu Trúc Suggest + V-ing

Chúng ta có thể dùng động từ thêm “-ing” (gerund) theo sau “suggest” khi muốn đề cập đến một hành động chung chung, mà không cần nói cụ thể ai sẽ thực hiện hành động đó.

Ví dụ:

  • He suggested travelling together for safety, since the area was so dangerous. (Anh ấy đề xuất nên đi du lịch cùng nhau cho an toàn vì khu vực đó rất nguy hiểm.)
  • I suggested going swimming in summer. (Tôi đề xuất đi bơi vào mùa hè).
  • She suggested reading more books to broaden the mind. (Cô ấy đề xuất nên đọc nhiều sách hơn để mở rộng kiến thức).

Các cấu trúc suggest trong tiếng Anh

4. Cấu Trúc Suggest + Wh-question word (Từ Để Hỏi)

Bạn cũng có thể sử dụng các từ để hỏi như “where, what, when, who, how” theo sau động từ “suggest” để gợi ý về thông tin cụ thể.

Ví dụ:

  • Could you suggest where I might be able to buy a nice T-shirt for my boyfriend? (Bạn có thể gợi ý cho tôi 1 chỗ để tôi có thể mua 1 cái áo thun thật đẹp cho bạn trai của tôi không?)
  • Could you suggest where we can eat dinner tonight? (Bạn có thể gợi ý xem tối nay ta ăn tối ở đâu được không?)

Học tiếng Anh online hiệu quả

Lưu ý quan trọng về các cấu trúc Suggest:

  • KHÔNG dùng to_V sau suggest: Đây là một lỗi ngữ pháp phổ biến cần tránh.
    • ✔️ She suggests having the car repaired as soon as possible.
    • ❌ She suggests to have the car repaired as soon as possible.

    (Cô ấy đề nghị được sửa xe càng sớm càng tốt).

  • Suggest với nghĩa “ám chỉ” (= imply): Ngoài nghĩa đề xuất, động từ “suggest” còn có thể mang nghĩa “ám chỉ”.
    • Are you suggesting (that) I’m lazy? (Anh ám chỉ tôi lười biếng phải không?)
  • Cụm từ “suggest itself to somebody”: Cụm từ này có nghĩa là “chợt nảy ra một ý tưởng, giải pháp hoặc điều gì đó” trong đầu ai.
    • A solution immediately suggested itself to me. (Tôi chợt nghĩ ra 1 giải pháp.)

II. Cách Dùng Cấu Trúc SUGGEST Trong Từng Ngữ Cảnh Cụ Thể

Cấu trúc “suggest” không chỉ đơn thuần là các dạng ngữ pháp, mà còn được sử dụng với những mục đích và sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là 5 trường hợp sử dụng chính:

1. Cấu Trúc Suggest + Gerund (V-ing)

Cấu trúc này thường được dùng trong những tình huống trang trọng, mang tính chất chung chung, không ám chỉ một người cụ thể nào sẽ thực hiện hành động. Nó giúp người nói/viết tránh việc chỉ đích danh, có thể làm người nghe/đọc cảm thấy bị “áp đặt” hoặc “có vấn đề”.

Ví dụ:

  • “Why suggest going to Yellowstone in August when the park is the most jammed?” (Sao lại khuyên đến Yellowstone vào tháng tám khi công viên này đông nghịt người?)
  • “He also suggests going with your mother to her appointments.” (Anh ấy cũng khuyên nên đi với mẹ đến chỗ hẹn hò với cô ta.)
  • “We suggest planning ahead.” (Chúng tôi đề nghị nên lập kế hoạch trước.)

Trong các ví dụ trên, người nói tránh dùng “I suggest (that) you…” để không ngụ ý rằng chính người đọc là người có vấn đề cần được nhắc nhở. Cấu trúc này cũng được ưu tiên trong văn viết vì tính chất trang trọng của nó.

2. Cấu Trúc Suggest that S + V (Subjunctive Mood)

Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn khuyên thẳng thừng một người hoặc một nhóm người cụ thể.

Ví dụ:

  • Bác sĩ nói với bệnh nhân: “I suggest that you do more exercise to keep your blood pressure down.” (Tôi đề nghị ông bà nên tập thể dục nhiều hơn để giảm huyết áp).
  • “We suggest that the ruling party act more decisively in order not to be voted out of office in the next election.” (Chúng tôi đề nghị đảng cầm quyền nên hành động dứt khoát hơn để khỏi bị bãi nhiệm trong vòng bầu cử sắp tới).

Lưu ý: Động từ sau “that” luôn ở dạng nguyên mẫu không “to”. Mặc dù người Bắc Mỹ có thể nói “I suggested that John exercises (or exercised) more”, nhưng cách dùng này không chuẩn và nên tránh trong văn viết. Thay vào đó, nếu muốn nhấn mạnh lời khuyên, bạn có thể dùng “should”: “I suggested that John should exercise more.”

Khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với “suggest” (“I am suggesting that…”), người nói thường muốn đề nghị điều gì đó hoặc định giải thích lý do cho lời khuyên của mình.

Ví dụ:

  • I’m suggesting that we do something to stop this disagreement, but I don’t yet have a clear solution. (Tôi đang định đề nghị làm chuyện gì đó để dẹp bỏ sự bất đồng này, nhưng tôi chưa nghĩ ra cách giải quyết nào hoàn hảo).

Trong văn nói, cấu trúc suggest that có thể có nhiều biến thể linh hoạt:

  • I suggested that he should buy a new house.
  • I suggested that he bought a new house. (Ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh khuyên bảo, thường ngụ ý một thực tế hoặc giả định)
  • I suggested that he buy a new house. (Chính xác theo subjunctive mood)
  • I suggested his buying a new house. (Đồng nghĩa với suggest + V-ing, nhấn mạnh hành động)

3. Suggest với Nghĩa “Đề Cử, Tiến Cử”

Cấu trúc “suggest” cũng được dùng để đề cử, tiến cử một người phù hợp với một chức vụ hoặc gợi ý một vật có thể dùng cho mục đích nào đó. Trong trường hợp này, ta dùng cấu trúc “suggest smt/sb for smt“.

Ví dụ:

  • We suggested him for the post of Minister of the Interior. (Chúng tôi đã đề cử ông giữ chức vụ Bộ trưởng Nội vụ)

4. Suggest với Nghĩa “Cho Thấy, Ám Chỉ Gián Tiếp”

  • Cho thấy (một món đồ, sự việc) ai đó đã làm gì:
    • The glove suggests that she was at the scene of the crime. (Chiếc găng tay cho thấy cô ấy đã có mặt tại hiện trường vụ án.)
  • Gợi ý gián tiếp, nói bóng gió; không nói thẳng, nói rõ:
    • I didn’t tell him to leave, I only suggested it. (Tôi đâu có biểu anh ta đi đâu, tôi chỉ gợi ý thôi mà)

III. Bài Tập Cấu Trúc SUGGEST (Kèm Đáp Án)

Bài tập cấu trúc suggest có đáp án

Sử dụng lý thuyết về cấu trúc “suggest” đã học để hoàn thành các câu dưới đây.

  1. My teacher suggested I _____ harder to pass the exam.
    A. studies
    B. study
    C. studying
  2. The professor suggested he _____ the research before March.
    A. summit
    B. summiting
    C. summits
  3. Her leader suggested _____ on time.
    A. being
    B. be
    C. is
  4. Linh suggests they _____ a meeting every week.
    A. should have
    B. have
    C. Both are correct
  5. The coacher suggested that they _____ a Facebook group.
    A. have
    B. has
    C. having
  6. Her parents suggest she _____ married as soon as possible.
    A. get
    B. gets
    C. got
  7. We have suggested _____ to London for this winter vacation.
    A. going
    B. go
    C. should go
  8. My older brother suggests that I _____ tennis to have good health.
    A. (should) play
    B. playing
    C. plays
  9. We suggest _____ a postcard to our grandmother.
    A. send
    B. sending
    C. sent
  10. I suggested that we _____ Peter to the party.
    A. should invite
    B. invite
    C. Both are correct
  11. It’s so cold outside. We suggest _____ the window.
    A. should close
    B. close
    C. closing
  12. My mom suggests that I _____ for some part-time jobs to earn more money.
    A. look
    B. looking
    C. looks
  13. Henry has suggested _____ to the park for a walk.
    A. went
    B. goes
    C. going
  14. The government suggests _____ by bus to reduce the environmental pollution.
    A. travel
    B. travelling
    C. travelled
  15. My roommate suggested that we _____ more vegetables and fruit.
    A. should eat
    B. eating
    C. ate

Đáp án:

  1. B
  2. A
  3. A
  4. C
  5. A
  6. A
  7. A
  8. A
  9. B
  10. C
  11. C
  12. A
  13. C
  14. B
  15. A

Học thử tiếng Anh miễn phí

Kết Luận

Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc suggest trong tiếng Anh, từ các dạng ngữ pháp cơ bản đến những cách dùng phức tạp hơn trong từng ngữ cảnh cụ thể. Nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt các lời gợi ý, đề xuất một cách chính xác, tự tin và hiệu quả, làm cho giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên lưu loát và chuyên nghiệp hơn. Đừng quên thực hành thường xuyên với các bài tập và ví dụ để củng cố kiến thức nhé! Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *