Concern Là Gì? Nắm Vững Đa Nghĩa Và Cách Dùng Chuẩn Xác Từ A-Z

Từ “Concern” Là Gì? Giải Mã Đa Nghĩa Và Cách Dùng Chuẩn Xác Của Concern

Trong tiếng Anh, có những từ tuy quen thuộc nhưng lại ẩn chứa nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, khiến người học dễ bối rối khi sử dụng. “Concern” là một trong số đó. Từ này có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ, mỗi vai trò lại mang những ý nghĩa cụ thể, từ diễn tả sự lo lắng, quan tâm cho đến việc đề cập một vấn đề hay thậm chí là một công ty.

Việc hiểu rõ “concern là gì” và cách dùng chuẩn xác của nó không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc lựa chọn từ ngữ. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích các ý nghĩa, cách dùng, và những cụm từ phổ biến của “concern” dựa trên nguồn từ điển uy tín, giúp bạn nắm vững và sử dụng từ này một cách tự tin nhất.

Giải mã đa nghĩa của từ concern trong tiếng Anh

Concern Với Vai Trò Là Động Từ (Verb)

Khi là một động từ, “concern” thường mang ý nghĩa liên quan đến sự tác động hoặc ảnh hưởng, đặc biệt là về mặt cảm xúc hoặc về phạm vi một vấn đề.

Từ concern khi là động từ gây lo lắng hoặc liên quan

1. Gây Lo Lắng, Khiến Ai Đó Bận Tâm (To Cause Worry)

Đây là một trong những ý nghĩa phổ biến nhất của động từ “concern”. Nó dùng để diễn tả việc một điều gì đó khiến ai đó cảm thấy lo lắng, bất an hoặc bận tâm. Từ điển Cambridge xếp ý nghĩa này ở cấp độ C1.

  • Ví dụ:
    • The state of my father’s health concerns us greatly. (Tình trạng sức khỏe của bố tôi khiến chúng tôi rất lo lắng.)
    • It concerns me that he hasn’t been in contact. (Việc anh ấy không liên lạc khiến tôi lo lắng.)
    • His attitude concerns me. (Thái độ của anh ấy khiến tôi bận tâm.)
  • Các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa: afflict, alarm, disturb, worry.

2. Liên Quan Đến Ai/Cái Gì, Ảnh Hưởng Trực Tiếp Đến (To Involve/Be Important To)

Ở ý nghĩa này, “concern” (cấp độ B2) được dùng để chỉ ra rằng một điều gì đó quan trọng đối với ai đó hoặc liên quan trực tiếp đến họ. Nó có thể là về một vấn đề, một chủ đề hoặc một người cụ thể.

  • Ví dụ:
    • Matters of pollution and the environment concern us all. (Các vấn đề ô nhiễm và môi trường liên quan đến tất cả chúng ta.)
    • What I have to say to Amy doesn’t concern you. (Những gì tôi nói với Amy không liên quan đến bạn.)
    • How I choose to vote does not concern you. (Việc tôi bầu cử như thế nào không liên quan đến bạn.)
  • Các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa: relate to, affect, involve.

3. Đề Cập Đến, Nói Về (To Be About a Subject – Formal)

Khi dùng với ý nghĩa này (cấp độ B2), động từ “concern” thường mang sắc thái trang trọng hơn và được sử dụng để mô tả rằng một câu chuyện, bộ phim, bài viết hoặc tài liệu nào đó nói về một chủ đề, một người hoặc một vấn đề cụ thể.

  • Ví dụ:
    • The documentary concerns a woman who goes to China as a missionary. (Bộ phim tài liệu nói về một người phụ nữ đến Trung Quốc làm nhà truyền giáo.)
    • Trigonometry concerns the functions of angles, such as sine, cosine and tangent. (Lượng giác học liên quan đến các hàm số của góc, như sin, cosin và tiếp tuyến.)
    • The novel concerns the daily life of a family living in a trailer. (Tiểu thuyết nói về cuộc sống hàng ngày của một gia đình sống trong xe moóc.)
  • Các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa: be about, cover, deal with.

4. Các Cụm Động Từ Phổ Biến Với Concern

  • Concern yourself with/about (something): Tự mình quan tâm, bận tâm đến điều gì đó, hoặc dính líu vào một việc gì đó.
    • Ví dụ:
      • There’s no need for you to concern yourself with what happened. (Bạn không cần phải bận tâm về những gì đã xảy ra.)
      • I concern myself with general policy rather than operational details. (Tôi quan tâm đến chính sách chung hơn là các chi tiết hoạt động.)
  • To whom it may concern: Đây là một cụm từ cố định, thường được viết ở đầu một bức thư hoặc thông báo chính thức khi người gửi không biết chính xác người nhận là ai.
    • Ví dụ:
      • Address your cover letter to the hiring manager. Otherwise, begin it with “To whom it may concern”. (Hãy gửi thư xin việc của bạn cho người quản lý tuyển dụng. Nếu không, hãy bắt đầu bằng “To whom it may concern”.)

Concern Với Vai Trò Là Danh Từ (Noun)

Khi là một danh từ, “concern” cũng mang nhiều nghĩa khác nhau, thường liên quan đến cảm xúc, sự quan tâm, hoặc các vấn đề quan trọng.

Concern là danh từ chỉ sự lo lắng, vấn đề hoặc công ty

1. Sự Lo Lắng, Mối Quan Ngại (Worry/Anxiety)

Ở nghĩa này (cấp độ B2), “concern” có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được, dùng để chỉ một cảm giác lo lắng hoặc bất an về điều gì đó, hoặc chính điều gây ra sự lo lắng đó.

  • Ví dụ:
    • Concern for the safety of the two missing teenagers is growing. (Mối lo ngại về sự an toàn của hai thiếu niên mất tích đang ngày càng tăng.)
    • There’s a lot of public concern about dangerous toxins recently found in food. (Có nhiều lo ngại của công chúng về các chất độc hại nguy hiểm mới được tìm thấy trong thực phẩm.)
    • My concern is that you’re not getting enough work done. (Điều tôi lo lắng là bạn không hoàn thành đủ công việc.)
  • Các từ đồng nghĩa: alarm, consternation, distress, preoccupation, worry.

2. Vấn Đề Quan Trọng, Điều Cần Quan Tâm (Important Matter/Issue)

Khi là danh từ (cấp độ B2), “concern” cũng có thể chỉ một vấn đề hoặc một điều gì đó quan trọng đối với bạn, hoặc là điều liên quan/ảnh hưởng đến bạn.

  • Ví dụ:
    • The company’s sole concern is to ensure the safety of its employees. (Mối quan tâm duy nhất của công ty là đảm bảo an toàn cho nhân viên.)
    • There’s a matter of some concern that I have to discuss with you. (Có một vấn đề đáng quan tâm mà tôi phải thảo luận với bạn.)
    • What were the major concerns of the writers from this period? (Những mối quan tâm chính của các nhà văn từ thời kỳ này là gì?)
  • Các cụm từ liên quan:
    • Be of concern to (someone/something): Có ý nghĩa quan trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó.
      • The results of the election are of concern to us all. (Kết quả cuộc bầu cử có ý nghĩa quan trọng đối với tất cả chúng ta.)
    • It’s no concern of mine/yours: Đây không phải là việc của tôi/bạn, tôi/bạn không cần bận tâm.
      • “What’s happening?” “That’s none of your concern.” (“Chuyện gì đang xảy ra vậy?” “Đó không phải việc của bạn.”)

3. Công Ty, Doanh Nghiệp (Company/Business – Formal)

Ở nghĩa này (cấp độ C), “concern” là danh từ đếm được, thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng để chỉ một công ty hoặc doanh nghiệp.

  • Ví dụ:
    • a family concern (một công ty gia đình)
    • It started slowly, but the company is now a going concern (= doing business effectively). (Nó bắt đầu chậm, nhưng công ty giờ đây là một doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả.)
    • Two of the country’s largest steel concerns are considering cuts in production. (Hai trong số các doanh nghiệp thép lớn nhất nước đang xem xét cắt giảm sản lượng.)
  • Các từ đồng nghĩa: business, enterprise, trade.

4. Sự Không Quan Trọng (Lack of Importance)

Ngược lại với ý nghĩa “quan trọng”, “concern” cũng có thể xuất hiện trong cụm từ để chỉ sự không quan trọng.

  • Be of no concern (or be of little concern): Không quan trọng hoặc không đáng để chú ý.
    • Ví dụ:
      • It’s of little concern to me how she dresses. (Việc cô ấy ăn mặc thế nào không quan trọng đối với tôi.)

Phân Biệt Các Từ Dễ Gây Nhầm Lẫn Với Concern

Mặc dù “concern” có thể có nghĩa tương tự như một số từ khác, nhưng mỗi từ lại có sắc thái riêng:

  • Concern vs. Worry: “Worry” thường chỉ cảm giác lo lắng cá nhân, nội tâm. “Concern” (động từ) có thể chỉ việc gây ra sự lo lắng, trong khi “concern” (danh từ) có thể chỉ cả cảm giác lo lắng lẫn điều gây ra lo lắng đó, thường mang tính chất khách quan hơn hoặc liên quan đến một vấn đề lớn hơn.
    • I’m worried about my exam. (Tôi lo lắng về kỳ thi của mình – cảm xúc cá nhân).
    • The rising crime rate is a public concern. (Tỷ lệ tội phạm gia tăng là một mối lo ngại của công chúng – vấn đề chung).
  • Concern vs. Interest: “Interest” thường liên quan đến sự tò mò, thích thú hoặc lợi ích. “Concern” thiên về sự liên quan, ảnh hưởng hoặc sự quan tâm mang tính trách nhiệm, nghiêm túc.
    • He has a strong interest in history. (Anh ấy rất quan tâm đến lịch sử – thích thú).
    • His primary concern is the welfare of his family. (Mối quan tâm chính của anh ấy là phúc lợi của gia đình – trách nhiệm/ưu tiên).
  • Concern vs. Relate: “Relate” thường chỉ mối quan hệ hoặc sự kết nối giữa hai hoặc nhiều thứ. “Concern” (động từ) nhấn mạnh việc một điều gì đó có ảnh hưởng hoặc liên quan trực tiếp đến một người hoặc một chủ đề.
    • The two events relate to each other. (Hai sự kiện có liên quan đến nhau.)
    • This issue concerns the local community. (Vấn đề này liên quan đến cộng đồng địa phương.)

Phân biệt từ concern với worry, interest, relate

Kết Luận

“Concern” là một từ đa năng và thiết yếu trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và vai trò ngữ pháp. Dù là động từ diễn tả sự lo lắng, liên quan, đề cập, hay danh từ chỉ mối bận tâm, vấn đề quan trọng, thậm chí là một công ty, việc nắm bắt chính xác từng sắc thái sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách linh hoạt và hiệu quả.

Hãy luyện tập thường xuyên qua việc đọc, nghe và viết để củng cố kiến thức về “concern”, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chuẩn xác hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *