Từ Decide Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng & Phân Biệt Từ Đồng Nghĩa
Trong tiếng Anh, từ “decide” là một động từ phổ biến, mang ý nghĩa cốt lõi là đưa ra một lựa chọn hoặc phán đoán cuối cùng sau khi đã cân nhắc. Việc hiểu rõ các sắc thái nghĩa và cách dùng đa dạng của “decide” không chỉ giúp bạn giao tiếp và viết lách chính xác hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích “decide” dưới nhiều góc độ, từ định nghĩa cơ bản đến các trường hợp sử dụng phức tạp, cùng với việc phân biệt nó với các từ đồng nghĩa khác.
Định Nghĩa Cơ Bản của “Decide”
“Decide” (phát âm: di-ˈsīd hoặc dē-) là một động từ, có các dạng thức: decided (quá khứ đơn và quá khứ phân từ), deciding (hiện tại phân từ), và decides (chia theo ngôi thứ ba số ít). Nó thường được dùng để chỉ hành động đi đến một kết luận, đưa ra một sự lựa chọn, hoặc định đoạt kết quả của một vấn đề.
“Decide” Với Vai Trò Động Từ Ngoại Động Từ (Transitive Verb)
Khi “decide” hoạt động như một ngoại động từ, nó tác động trực tiếp lên một đối tượng hoặc một mệnh đề.
- Đưa ra lựa chọn hoặc phán đoán cuối cùng về điều gì đó:
- Diễn tả việc cân nhắc để đi đến một quyết định về một vấn đề còn nghi ngờ, phân vân hoặc tranh cãi.
- Ví dụ: “I couldn’t decide whether to take the job or not.” (Tôi không thể quyết định có nên nhận công việc đó hay không.)
- Ví dụ: “Decide what to do.” (Quyết định làm gì.)
- Chọn một hành động cụ thể (thường dùng với động từ nguyên mẫu có ‘to’):
- Diễn tả việc quyết định thực hiện một hành động nào đó.
- Ví dụ: “She decided to go.” (Cô ấy đã quyết định đi.)
- Kết luận dựa trên bằng chứng:
- Diễn tả việc đưa ra một kết luận sau khi xem xét các bằng chứng hoặc thông tin.
- Ví dụ: “They decided that he was right.” (Họ đã kết luận rằng anh ấy đúng.)
- Định đoạt hoặc kết thúc một sự việc:
- Diễn tả việc xác định hướng đi hoặc kết quả cuối cùng của một điều gì đó, đặc biệt là đưa nó đến một hồi kết dứt khoát.
- Ví dụ: “The hand of gravity decides my fate.” (Bàn tay của trọng lực định đoạt số phận của tôi.)
- Ví dụ: “One blow decided the fight.” (Một đòn đã kết thúc trận đấu.)
- Thuyết phục ai đó đưa ra lựa chọn:
- Diễn tả việc tác động hoặc ảnh hưởng để khiến ai đó đi đến một quyết định.
- Ví dụ: “Her pleas decided him to help.” (Lời cầu xin của cô ấy đã khiến anh ấy quyết định giúp đỡ.)
“Decide” Với Vai Trò Động Từ Nội Động Từ (Intransitive Verb)
Khi “decide” hoạt động như một nội động từ, nó không cần một đối tượng trực tiếp.
- Tự mình đưa ra lựa chọn hoặc phán đoán:
- Ví dụ: “We need to decide on where to go for dinner.” (Chúng ta cần quyết định xem sẽ đi ăn tối ở đâu.)
Từ Đồng Nghĩa và Cách Phân Biệt “Decide”
“Decide” có nhiều từ đồng nghĩa như choose, opt, determine, figure, resolve, settle, rule. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt.
Decide: Ngụ ý rằng đã có sự cân nhắc trước đó về một vấn đề gây nghi ngờ, do dự, tranh luận hoặc tranh cãi.
- Ví dụ: “She decided to sell her house.” (Cô ấy đã quyết định bán nhà.)
Determine: Ngụ ý cố định bản sắc, đặc điểm, phạm vi hoặc hướng đi của một cái gì đó.
- Ví dụ: “He determined the cause of the problem.” (Anh ấy đã xác định nguyên nhân của vấn đề.)
Settle: Ngụ ý một quyết định được đưa ra bởi người có quyền lực để chấm dứt mọi tranh chấp hoặc sự không chắc chắn.
- Ví dụ: “The dean’s decision settled the campus alcohol policy.” (Quyết định của trưởng khoa đã giải quyết chính sách về rượu bia trong khuôn viên trường.)
Rule: Ngụ ý một sự xác định bởi thẩm quyền tư pháp hoặc hành chính.
- Ví dụ: “The judge ruled that the evidence was inadmissible.” (Thẩm phán đã phán quyết rằng bằng chứng không thể chấp nhận được.)
Resolve: Ngụ ý một quyết định hoặc sự xác định rõ ràng và dứt khoát để làm hoặc không làm điều gì đó.
- Ví dụ: “He resolved to quit smoking.” (Anh ấy đã quyết tâm bỏ hút thuốc.)
Ví Dụ Minh Họa Cách Dùng “Decide”
- “He decided that dinner would be at 7 o’clock, and asked guests to arrive at 6.” (Anh ấy quyết định bữa tối sẽ lúc 7 giờ và yêu cầu khách đến lúc 6 giờ.)
- “She is having difficulty deciding about the offer.” (Cô ấy đang gặp khó khăn trong việc quyết định về lời đề nghị.)
- “I am trying to decide if it’s warm enough for swimming.” (Tôi đang cố gắng quyết định xem trời có đủ ấm để bơi không.)
- “A few hundred votes could decide the election.” (Vài trăm phiếu bầu có thể quyết định cuộc bầu cử.)
- “This battle could very well decide the war.” (Trận chiến này rất có thể sẽ quyết định cả cuộc chiến.)
- “The case will be decided by the Supreme Court.” (Vụ án sẽ được Tòa án Tối cao phán quyết.)
Lịch Sử Và Nguồn Gốc Của Từ “Decide”
Từ “decide” xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh Trung cổ (Middle English). Nó được mượn từ tiếng Pháp Trung cổ “decider”, mà gốc rễ sâu xa hơn là từ tiếng Latin “dēcīdere”. Trong tiếng Latin, “dēcīdere” có nghĩa là “cắt đứt, cắt ra, đánh dấu bằng cách cắt, giải quyết, chọn một hướng hành động,” được tạo thành từ tiền tố “dē-” (nghĩa là “khỏi, xuống”) và động từ “caedere” (có nghĩa là “đánh, đập, giết, đốn (cây cối), cắt đứt hoặc xuyên qua”).
Các Cụm Từ Thường Gặp Với “Decide”
- decide against: quyết định không làm điều gì.
- decide between: quyết định giữa hai hoặc nhiều lựa chọn.
- decide for oneself: tự mình quyết định.
- decide in favor of/for: quyết định ủng hộ/chọn điều gì đó.
- decide on/upon: quyết định về một điều cụ thể.
Kết Luận
“Decide” là một động từ mạnh mẽ và linh hoạt trong tiếng Anh, thể hiện quá trình tư duy để đi đến một kết luận hoặc hành động. Từ việc đưa ra lựa chọn cá nhân đến việc định đoạt số phận hay kết thúc một sự kiện, “decide” đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa. Hiểu rõ các sắc thái của nó, cùng với khả năng phân biệt với các từ đồng nghĩa, sẽ nâng cao đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn một cách chính xác và tự tin. Hãy luyện tập sử dụng “decide” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nắm vững từ này.