Fighting là gì? Định nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa phổ biến

“Fighting” đã trở thành một câu cửa miệng quen thuộc trong giới trẻ hiện nay, xuất hiện rộng rãi trên mạng xã hội và trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ tường tận ý nghĩa và cách sử dụng chuẩn xác của từ ngữ này. Bài viết này, SS ENGLISH ACADEMY sẽ cùng bạn khám phá chi tiết “fighting là gì?”, nguồn gốc, các ngữ cảnh sử dụng cũng như một vài từ đồng nghĩa phổ biến để bạn có thể áp dụng một cách hiệu quả nhất.

Fighting là gì, ý nghĩa Fightinghọc tiếng Anh SS ENGLISH ACADEMY

I. Fighting là gì? Nguồn gốc và các ý nghĩa

“Fighting” trong tiếng Anh bắt nguồn từ động từ “Fight” (có nghĩa là đấu tranh, chiến đấu). Khi chuyển sang dạng danh động từ hoặc danh từ, “Fighting” mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:

  • Cuộc chiến đấu, chiến tranh (noun): Với vai trò là một danh từ, “fighting” dùng để chỉ một trận chiến, một cuộc xung đột vũ trang, hoặc bất kỳ sự đối đầu nào.
    • Ví dụ: “There was heavy fighting in the region.” (Có giao tranh ác liệt trong khu vực đó.)

cố lên, động viên, khích lệ

  • Cố lên nhé, quyết tâm nhé (thường dùng trong giao tiếp): Đây là ý nghĩa phổ biến nhất mà các bạn trẻ hiện nay sử dụng. “Fighting” lúc này đóng vai trò như một lời cổ vũ, động viên, khích lệ tinh thần ai đó hãy mạnh mẽ, kiên cường và nỗ lực vượt qua khó khăn.
    • Ví dụ: “You can do it, fighting!” (Bạn có thể làm được, cố lên!)

Trong các tình huống giao tiếp thông thường, đặc biệt là khi muốn động viên bạn bè hoặc người thân, ý nghĩa “cố lên nhé, mạnh mẽ lên” là cách dùng chủ đạo của từ “fighting”.

cố gắng học tiếng Anh, nỗ lực học tậpthông báo tiếng Anh, học tiếng Anh

II. Các từ đồng nghĩa với “Fighting” khi mang nghĩa cổ vũ, động viên

Khi bạn muốn thay thế hoặc làm phong phú thêm vốn từ ngữ khi cổ vũ, động viên ai đó thay cho “fighting”, có rất nhiều cụm từ tiếng Anh khác với ý nghĩa tương tự:

cụm từ động viên, từ đồng nghĩa Fighting

  • Try your best: Cố hết sức nào
  • Come on: Tiếp tục nào / Cố lên
  • Keep fighting: Tiếp tục cố gắng / Cố lên
  • To be a good cheer: Đừng nản chí / Vui vẻ lên
  • Never give up: Đừng bao giờ từ bỏ

Fighting trong dịp Tết, lời chúc Tết

  • Try hard: Mạnh mẽ lên / Cố gắng hết sức
  • Make a great effort: Nỗ lực hết sức đi nào
  • Stay strong: Mạnh mẽ lên
  • Stick with it: Hãy kiên trì lên
  • Stay at it: Cứ cố gắng như vậy!
  • You should try it: Bạn làm thử xem
  • Hang in there: Cố gắng lên / Đừng bỏ cuộc
  • Never say “die”: Đừng từ bỏ / Đừng bỏ cuộc
  • Never say never: Đừng bao giờ nói không bao giờ
  • Hang tough: Cố lên / Kiên cường lên

động viên mùa Tết, chúc mừng năm mớithanh niên cố gắng, học viên SS ENGLISH ACADEMY

Kết luận

“Fighting” là một từ ngữ đa nghĩa trong tiếng Anh, vừa có thể chỉ một cuộc chiến đấu khốc liệt, vừa là lời động viên mạnh mẽ “cố lên” quen thuộc. Việc nắm vững cả nguồn gốc và các sắc thái nghĩa của “fighting”, cùng với những từ đồng nghĩa, sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác, linh hoạt và tự tin hơn trong mọi ngữ cảnh giao tiếp. Hãy tiếp tục “fighting” để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *