Forget To V Hay Ving? Giải Mã Cấu Trúc Forget Chuẩn Ngữ Pháp

Khi muốn diễn đạt việc quên làm một điều gì đó trong tiếng Anh, từ "forget" là lựa chọn quen thuộc. Tuy nhiên, việc sử dụng "forget to V" hay "forget Ving" lại thường gây băn khoăn cho nhiều người học. Mỗi cấu trúc mang một ý nghĩa riêng biệt, phản ánh hành động đã xảy ra hay chưa. Bài viết này sẽ cùng bạn giải đáp thắc mắc về các cấu trúc liên quan đến "forget" để sử dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên nhất.

Cấu trúc Forget trong tiếng Anh

Forget là gì? Ý nghĩa và dạng bất quy tắc

"Forget" (phiên âm UK: /fəˈɡet/, US: /fərˈɡet/) là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa quên làm một việc gì đó đáng lẽ phải làm, không nhớ, hoặc đôi khi là coi thường, xem nhẹ một điều gì đó.

Đây là một động từ bất quy tắc với các dạng: forget – forgot – forgot/forgotten.

Ví dụ:

  • I always forget where I put my car keys. (Tôi luôn quên nơi mình để chìa khóa xe.)

Phân biệt Forget to V và Forget Ving

Chi tiết các cấu trúc Forget phổ biến

Cấu trúc Forget + to V

Cấu trúc: S + forget + to V

Cách dùng: Cấu trúc "forget to V" được dùng để diễn tả việc ai đó quên phải làm một hành động gì đó. Điều này có nghĩa là hành động đó chưa xảy ra vì người nói đã quên.

Ví dụ:

  • I forgot to lock the front door before leaving the house. (Tôi đã quên phải khóa cửa trước khi ra khỏi nhà. → Hành động khóa cửa chưa được thực hiện.)
  • I forgot to pick up the dry cleaning on my way back from work. (Tôi đã quên phải lấy đồ giặt khô trên đường đi làm về. → Hành động lấy đồ giặt khô chưa được thực hiện.)

Cấu trúc Forget + Ving

Cấu trúc: S + forget + V-ing

Cách dùng: Cấu trúc "forget Ving" được dùng để diễn tả việc ai đó quên đã làm một hành động gì đó trong quá khứ. Điều này có nghĩa là hành động đó đã xảy ra rồi, nhưng người nói không nhớ là mình đã làm.

Ví dụ:

  • I forget watering the plants last night. (Tôi quên mất mình đã tưới cây vào tối qua. → Hành động tưới cây đã xảy ra, nhưng tôi không nhớ mình đã làm.)

Để dễ hình dung sự khác biệt, hãy so sánh:

  • I forget watering the plants last night. (Tôi quên mất mình đã tưới cây vào tối qua. → Đã tưới nhưng không nhớ.)
  • I forget to water the plants last night. (Tôi quên mất phải tưới cây tối qua. → Chưa tưới vì quên.)

Cấu trúc Forget chuẩn ngữ pháp

Cấu trúc Don’t forget + to V

Cấu trúc: Don’t forget + to V

Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng để nhắc nhở ai đó đừng quên làm một việc gì đó. Luôn đi kèm với "to V" vì nó nhấn mạnh một hành động cần phải được thực hiện trong tương lai.

Ví dụ:

  • Don’t forget to set your alarm clock before you go to bed. (Đừng quên đặt đồng hồ báo thức trước khi đi ngủ.)
  • Don’t forget to buy groceries on your way home from work. (Đừng quên mua đồ tạp hóa trên đường bạn đi làm về.)

Cấu trúc Forget about + N/V-ing

Cấu trúc: S + forget about + N/V-ing

Cách dùng: Cấu trúc "forget about" được dùng khi ai đó quên đi một người hoặc một sự việc, hoặc quên việc đã làm/sẽ làm một điều gì đó. Nó mang sắc thái tổng quát hơn so với hai cấu trúc trên.

Ví dụ:

  • He forgot about his friend’s birthday party and didn’t bring a gift. (Anh ấy quên mất bữa tiệc sinh nhật của bạn mình và không mang theo quà.)
  • He forgot about returning the library books, and now they’re overdue. (Anh ấy quên mất việc trả lại sách thư viện, và bây giờ chúng đã quá hạn.)

Phân biệt Forget + to V và Forget + Ving (Tóm tắt)

Như đã phân tích, "forget" có thể kết hợp với cả "to V" và "V-ing", nhưng mang ý nghĩa khác nhau rõ rệt:

  • Forget + to V: Quên phải làm gì. (Hành động chưa xảy ra do quên.)
  • Forget + Ving: Quên đã làm gì. (Hành động đã xảy ra, nhưng người nói không nhớ.)

Ngữ pháp tiếng Anh

So sánh Forget với Regret và Remember

Bên cạnh "forget", các động từ như "regret" và "remember" cũng có thể đi với cả "to V" và "V-ing" với những sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt dễ dàng hơn:

Động từ Cấu trúc Ví dụ
Forget 1. Forget + to V: Quên phải làm gì We forgot to bring the picnic blanket, so we had to sit on the grass. (Chúng tôi quên mang theo chăn picnic, nên chúng tôi phải ngồi trên cỏ.)
2. Forget + V-ing: Quên đã làm gì I forgot watching this movie last year. (Tôi quên mất mình đã xem bộ phim này năm trước.)
Regret 1. Regret + to V: Nuối tiếc vì phải thông báo I regret to inform you that your application has not been successful. (Tôi lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng đơn xin việc của bạn không được chấp nhận.)
2. Regret + V-ing: Hối tiếc vì đã làm gì I regret saying those hurtful words to her. (Tôi hối hận vì đã nói những lời tổn thương cô ấy.)
Remember 1. Remember + to V: Nhớ phải làm gì You remember to water the plants while we’re on vacation. (Bạn nhớ tưới cây trong khi chúng tôi đi nghỉ mát nhé.)
2. Remember + V-ing: Nhớ đã làm gì I remembered buying a new dress yesterday. (Tôi nhớ mình đã mua một chiếc váy mới hôm qua.)

Forget đi với giới từ gì?

Ngoài việc đi với "to V" và "V-ing", "forget" cũng có thể kết hợp với một số giới từ để tạo ra các cụm từ với ý nghĩa cụ thể:

  • Forget about: quên về một điều gì đó/một người nào đó.
    • It’s time to forget about the past and move on. (Đã đến lúc quên đi quá khứ và tiến về phía trước.)
  • Forget of: quên điều gì đó (ít phổ biến hơn "forget about").
    • I forgot of your birthday. (Tôi quên mất sinh nhật của bạn.)
  • Forget at: quên ở đâu đó (thường dùng khi nói về việc bỏ quên đồ vật).
    • I forgot my phone at the cafe. (Tôi quên điện thoại ở quán cà phê.)
  • Các giới từ khác như in, by, for, after cũng có thể đi kèm, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể nhưng ít phổ biến hơn trong cấu trúc trực tiếp với "forget".

Học từ vựng tiếng Anh

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với forget

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng, bạn có thể tham khảo các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với "forget":

  • Từ đồng nghĩa: disremember, overlook, fail, ignore, neglect.
  • Từ trái nghĩa: remember, recall, recollect, carry, take.

Bài tập vận dụng

Hãy điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống để củng cố kiến thức:

  1. She forgot (bring) ______________ her umbrella and got soaked in the rain.
  2. I forget (lock) ______________ the door sometimes, and it always makes me anxious.
  3. Don’t forget about (turn off) ______________ the stove; you don’t want to risk a fire.
  4. He forgot (pack) ______________ his lunch, so he had to buy food from the cafeteria.
  5. He forgot (put) ______________ on sunscreen on the beach trip, and now he’s reapplying it.

Đáp án:

  1. to bring
  2. to lock
  3. turning off
  4. to pack
  5. to put

Hy vọng với những chia sẻ trên, bạn đã giải đáp được thắc mắc "forget to V hay Ving" và nắm vững các cấu trúc liên quan đến "forget". Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng các cấu trúc này một cách tự tin và chính xác hơn trong giao tiếp và các bài thi tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *