Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là khi ôn luyện các chứng chỉ như IELTS, việc nắm vững các cụm từ thông dụng là vô cùng cần thiết. Một trong số đó là “Get rid of” – một idiom xuất hiện khá thường xuyên. Hiểu rõ “Get rid of là gì?” cùng cách dùng chính xác sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa, cấu trúc, các cách dùng phổ biến và những cụm từ đồng nghĩa để bạn có thể ứng dụng cụm từ này một cách thành thạo.
Get rid of là gì? Định nghĩa và cách dùng phổ biến
“Get rid of” là một thành ngữ (idiom) trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa liên quan đến việc loại bỏ một thứ gì đó không mong muốn hoặc không còn cần thiết. Cụ thể, nó có thể được hiểu là: loại bỏ, vứt bỏ, rời bỏ, thoát khỏi, hoặc phá hủy. Việc hiểu đúng nghĩa sẽ giúp chúng ta sử dụng cụm từ này một cách hiệu quả và chính xác trong mọi ngữ cảnh.Cấu trúc phổ biến nhất mà bạn cần ghi nhớ khi sử dụng “Get rid of” là:
Get rid of + O (tân ngữ)
Dưới đây là một số ví dụ minh họa chi tiết về cách dùng của cụm từ này:
- I need to get rid of these old shoes, they’re completely worn out. (Tôi cần vứt bỏ đôi giày cũ này, chúng đã hoàn toàn hỏng rồi.)
- She’s trying to get rid of her bad eating habits to stay healthy. (Cô ấy đang cố gắng loại bỏ thói quen ăn uống xấu để giữ sức khỏe.)
- We called a professional service to get rid of the termites in our house. (Chúng tôi đã gọi một dịch vụ chuyên nghiệp để loại bỏ mối trong nhà.)
- I cleaned my wardrobe to get rid of clothes I no longer wear. (Tôi đã dọn tủ quần áo để loại bỏ những bộ đồ tôi không còn mặc nữa.)
- He struggled to get rid of the guilt he felt after the argument. (Anh ấy đã cố gắng vượt qua cảm giác tội lỗi sau cuộc tranh cãi.)
Các cụm từ cố định với Get rid of thường gặp
Ngoài cấu trúc cơ bản, “Get rid of” còn kết hợp với nhiều danh từ để tạo thành các cụm từ cố định, mang ý nghĩa cụ thể hơn. Việc ghi nhớ những cụm này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn:
- Get rid of something: Loại bỏ hoặc vứt bỏ một thứ gì đó.
- Get rid of someone: Thoát khỏi hoặc tránh xa một người gây phiền toái.
- Get rid of a habit: Loại bỏ một thói quen xấu.
- Get rid of clutter: Dọn dẹp những thứ lộn xộn, không cần thiết.
- Get rid of stress: Thoát khỏi căng thẳng.
- Get rid of a problem: Loại bỏ hoặc giải quyết một vấn đề.
- Get rid of pests: Loại bỏ côn trùng hoặc động vật gây hại.
- Get rid of fear: Vượt qua nỗi sợ hãi.
- Get rid of excess: Loại bỏ sự dư thừa.
- Get rid of old habits: Loại bỏ những thói quen cũ.
Cụm từ đồng nghĩa với Get rid of
Để tránh lặp từ và làm cho bài viết, giao tiếp trở nên phong phú hơn, bạn có thể linh hoạt sử dụng các cụm từ đồng nghĩa với “Get rid of”. Dưới đây là danh sách các từ và cụm từ có ý nghĩa tương tự:
- Dispose of: Loại bỏ, xử lý.
- Eliminate: Loại trừ, loại bỏ.
- Remove: Gỡ bỏ, loại bỏ.
- Throw away: Vứt đi, bỏ đi.
- Discard: Bỏ, loại bỏ.
- Eradicate: Xóa bỏ hoàn toàn.
- Expel: Đuổi, loại bỏ.
- Abandon: Từ bỏ.
- Do away with: Loại bỏ, bãi bỏ.
- Get away from: Tránh xa, thoát khỏi.
- Clear out: Dọn sạch, loại bỏ.
- Purge: Thanh lọc, loại bỏ hoàn toàn.
- Root out: Nhổ tận gốc, loại bỏ hoàn toàn.
- Dispose: Loại bỏ (theo cách chính thức).
- Overcome: Vượt qua, thoát khỏi.
- Phase out: Loại bỏ dần.
- Exterminate: Tiêu diệt, loại bỏ hoàn toàn.
- Take out: Loại bỏ, lấy ra.
- Shed: Loại bỏ, bỏ đi (cái không cần thiết).
Nắm vững các từ đồng nghĩa này sẽ giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt và thể hiện khả năng ngôn ngữ một cách tinh tế hơn.
Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn chi tiết và chính xác nhất về “Get rid of là gì” cũng như cách dùng của cụm từ này trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc hiểu rõ nghĩa, cấu trúc và các cụm từ liên quan sẽ giúp bạn ứng dụng cụm từ này vào bài nói và bài viết một cách hiệu quả, góp phần nâng cao khả năng tiếng Anh tổng thể của mình.