Giải mã Echo: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ chi tiết trong tiếng Anh

Bạn có bao giờ tự hỏi “echo là gì” khi gặp từ này trong tiếng Anh không? Từ “echo” không chỉ đơn thuần là một hiện tượng vật lý mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong ngôn ngữ hàng ngày và văn viết. Dựa trên nội dung từ điển Cambridge, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, cách dùng và các sắc thái khác nhau của từ “echo” để bạn có thể sử dụng chính xác và hiệu quả.

Echo khi là danh từ: Hai ý nghĩa chính

Khi đóng vai trò là một danh từ (noun), “echo” có hai ý nghĩa chính, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. Echo với ý nghĩa âm thanh phản xạ (Sound)

Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của “echo”. Nó dùng để chỉ một âm thanh được nghe lại sau khi đã phản xạ từ một bề mặt như tường hoặc vách đá.

Ví dụ:

  • “The echoes of his scream sounded in the cave for several seconds.” (Tiếng vang tiếng hét của anh ấy vang vọng trong hang động vài giây.)
  • “Thick carpet would reduce the echo in this hallway.” (Thảm dày sẽ làm giảm tiếng vang trong hành lang này.)
  • “Bats have very poor eyesight but they use echoes to locate objects in the dark.” (Dơi có thị lực rất kém nhưng chúng sử dụng tiếng vang để định vị vật thể trong bóng tối.)

2. Echo với ý nghĩa sự tương đồng, gợi nhớ (Similar Detail)

Trong ngữ cảnh này, “echo” dùng để chỉ một chi tiết nào đó tương tự và gợi nhớ về một điều khác. Nó thể hiện sự lặp lại, ảnh hưởng hoặc sự liên hệ giữa hai đối tượng.

Ví dụ:

  • “There are echoes of Mozart in her first piano compositions.” (Có những nét tương đồng của Mozart trong các bản nhạc piano đầu tiên của cô ấy.)
  • “The son’s behavior is a clear echo of his father’s.” (Hành vi của người con trai là một sự lặp lại rõ ràng từ cha mình.)

Echo khi là động từ: Cách dùng đa dạng

Khi “echo” được sử dụng như một động từ (verb), nó cũng có hai ý nghĩa chính tương ứng với các ý nghĩa danh từ đã nêu.

1. Âm thanh vang vọng, phản hồi (Sound)

Nếu một âm thanh “echoes” hoặc một nơi “echoes with a sound”, điều đó có nghĩa là bạn nghe thấy âm thanh đó lặp lại do bạn đang ở trong một không gian rộng lớn, trống trải.

Ví dụ:

  • “The sound of footsteps echoed around the hall.” (Tiếng bước chân vang vọng khắp sảnh.)
  • “Suddenly, the building echoed with the sound of gunfire.” (Đột nhiên, tòa nhà vang vọng tiếng súng.)
  • “A heavy artillery barrage echoed through the night.” (Một đợt pháo kích dữ dội vang vọng suốt đêm.)

2. Lặp lại ý tưởng, chi tiết tương đồng (Similar Details)

Với ý nghĩa này, “echo” có nghĩa là lặp lại các chi tiết tương tự, khiến bạn nghĩ đến điều gì đó khác, hoặc thể hiện sự đồng tình, ủng hộ một quan điểm, ý kiến nào đó.

Ví dụ:

  • “The design of the church echoes that of St. Paul’s Cathedral.” (Thiết kế của nhà thờ lặp lại thiết kế của Nhà thờ St. Paul.)
  • “I’ve heard the prime minister’s view echoed throughout the party.” (Tôi đã nghe quan điểm của thủ tướng được lặp lại khắp đảng.)
  • “Charities and aid agencies have all echoed this view.” (Các tổ chức từ thiện và cơ quan viện trợ đều đồng tình với quan điểm này.)

Thành ngữ liên quan: “Echo down/through the ages”

Thành ngữ “echo down/through the ages” được dùng để diễn tả một điều gì đó được nhớ đến hoặc có ảnh hưởng kéo dài qua nhiều thế hệ, thời đại.

Ví dụ:

  • “Her legacy will echo down through the ages.” (Di sản của cô ấy sẽ vang vọng mãi qua nhiều thời đại.)

Các ví dụ minh họa về cách dùng “Echo”

Để hiểu rõ hơn, hãy cùng xem xét một số ví dụ khác về cách từ “echo” được sử dụng trong các ngữ cảnh đa dạng:

  • “The enthusiastic accumulation by fans of an unending suite of related images both echoes and subverts the mass mechanical reproduction of the modern celebrity image.” (Việc người hâm mộ nhiệt tình tích lũy vô số hình ảnh liên quan vừa lặp lại vừa phá vỡ sự tái tạo cơ học hàng loạt của hình ảnh người nổi tiếng hiện đại.)
  • “Her description of exercises echoes that of the teacher’s voice within the rehearsal room.” (Mô tả bài tập của cô ấy lặp lại giọng nói của giáo viên trong phòng tập.)
  • “The echoes and messages of this united base did percolate to the lower levels.” (Những tiếng vang và thông điệp từ cơ sở thống nhất này đã lan tỏa đến các cấp thấp hơn.)
  • “Their views found echoes in the broader popular response to the affair.” (Quan điểm của họ đã tìm thấy sự đồng tình trong phản ứng rộng rãi của công chúng đối với vụ việc.)

Từ “echo” là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể là danh từ hoặc động từ, diễn tả cả hiện tượng âm thanh phản xạ và sự tương đồng, lặp lại ý tưởng. Việc nắm vững các ý nghĩa và cách dùng khác nhau của “echo” không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về tiếng Anh mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong giao tiếp và văn viết. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về “echo là gì” theo định nghĩa từ điển Cambridge.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *