Hướng Dẫn 6 Quy Tắc Áp Mã HS: Phân Loại Hàng Hóa Xuất Nhập Khẩu Chuẩn Xác

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, hoạt động xuất nhập khẩu (XNK) ngày càng trở nên sôi động. Để đảm bảo mọi giao dịch diễn ra thông suốt, hợp pháp và hiệu quả, việc tuân thủ các quy định hải quan là yếu tố then chốt. Trong đó, mã HS (Harmonized System) là một khái niệm không thể thiếu, đóng vai trò như “ngôn ngữ chung” để phân loại hàng hóa trên phạm vi toàn cầu. Tuy nhiên, với sự đa dạng và phức tạp của các loại hàng hóa, việc xác định mã HS chính xác không hề đơn giản, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc và kỹ năng nghiệp vụ vững vàng.

Sai sót trong việc áp mã HS có thể dẫn đến hàng loạt hệ lụy nghiêm trọng như: chậm trễ thông quan, phát sinh chi phí điều chỉnh tờ khai, thậm chí là các rủi ro pháp lý và phạt hành chính. Để hỗ trợ các doanh nghiệp và cá nhân hoạt động trong lĩnh vực XNK, bài viết này của TSL sẽ đi sâu vào hướng dẫn chi tiết về 6 quy tắc áp mã HS – những nguyên tắc cốt lõi giúp bạn phân loại hàng hóa một cách chuẩn xác, nhanh chóng và hiệu quả nhất. Nắm vững sáu quy tắc tổng quát phân loại hàng hóa này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình mà còn đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định hải quan hiện hành.

Mã HS Code Là Gì Và Vai Trò Quan Trọng Trong Xuất Nhập Khẩu?

Trước khi đi sâu vào các nguyên tắc phân loại, chúng ta cần hiểu rõ về bản chất và tầm quan trọng của mã HS code.

Mã HS Code Là Gì?

HS là viết tắt của “Harmonized Commodity Description and Coding System” (Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa). Đây là một mã số được Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) phát hành và sử dụng rộng rãi trên toàn cầu nhằm mục đích phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu. Hệ thống này được thiết kế để chuẩn hóa việc mô tả, phân loại hàng hóa, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế.

Hiểu một cách đơn giản, mã HS code là một chuỗi các chữ số dùng để “định danh” cho từng loại hàng hóa cụ thể trong danh mục xuất nhập khẩu quốc gia và quốc tế. Từ mã này, các nhà nhập khẩu, xuất khẩu, và cơ quan hải quan có thể dễ dàng tra cứu các thông tin quan trọng như:

  • Mức thuế xuất nhập khẩu: Mỗi mã HS code gắn liền với một biểu thuế cụ thể, giúp doanh nghiệp tính toán chính xác chi phí thuế cần nộp.
  • Các chính sách liên quan đến hàng hóa: Bao gồm chính sách quản lý rủi ro, kiểm tra chuyên ngành, giấy phép XNK, hạn chế thương mại, quy định về chất lượng, an toàn, vệ sinh môi trường, v.v.
  • Thống kê thương mại: Mã HS giúp các quốc gia thu thập dữ liệu chính xác về luân chuyển hàng hóa, phục vụ công tác phân tích và hoạch định chính sách kinh tế.

Chính vì những vai trò trọng yếu này mà việc xác định đúng mã HS code là yêu cầu bắt buộc và tối quan trọng trong mọi quy trình hải quan.

Hướng Dẫn 6 Quy Tắc Áp Mã HS: Phân Loại Hàng Hóa Xuất Nhập Khẩu Chuẩn Xác

Cấu Trúc Của Mã HS Code

Một mã HS code tiêu chuẩn thường có cấu trúc gồm 8 chữ số, được chia thành 4 phần chính, phản ánh mức độ chi tiết hóa của hàng hóa:

  • 2 ký tự đầu (Chương): Mô tả tổng quát về chủng loại hàng hóa (ví dụ: Chương 01: Động vật sống; Chương 85: Máy móc, thiết bị điện tử). Hệ thống HS bao gồm 97 chương chính, trong đó chương 98 và 99 thường dành riêng cho việc quy định của từng quốc gia.
  • 2 ký tự tiếp theo (Nhóm): Phân chia hàng hóa theo từng nhóm chung trong chương, mang tính đặc trưng hơn.
  • 2 ký tự tiếp theo (Phân nhóm): Được chia ra từ nhóm chung, mô tả chi tiết hơn về loại hàng hóa.
  • 2 ký tự cuối cùng (Phân nhóm phụ/Mã số quốc gia): Được quy định riêng bởi từng quốc gia, thể hiện mức độ chi tiết cao nhất của hàng hóa trong biểu thuế xuất nhập khẩu của quốc gia đó. (Lưu ý: Một số quốc gia có thể sử dụng mã HS 10 chữ số để phân loại chi tiết hơn nữa).

Ví dụ: Mã HS 8528.72.19

  • 85: Chương 85 – Máy móc, thiết bị điện tử và các bộ phận của chúng.
  • 28: Nhóm 8528 – Màn hình và máy chiếu, không kết hợp với bộ thu dùng trong truyền hình; bộ thu dùng trong truyền hình, có hoặc không kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh.
  • 72: Phân nhóm 8528.72 – Loại màu, dùng để truyền hình, không có màn hình hiển thị trực tiếp bằng tinh thể lỏng (LCD) hoặc đi-ốt phát quang (LED).
  • 19: Phân nhóm phụ do Việt Nam quy định – (ví dụ: Tivi LCD, LED kích thước trên 32 inch…).

từ khóa

Vai Trò Của Mã HS Code Trong Xuất Nhập Khẩu

Như đã đề cập, mã HS code có vai trò nền tảng trong toàn bộ quá trình XNK:

  • Xác định chính xác sản phẩm: Mã HS giúp định danh duy nhất cho từng loại sản phẩm cụ thể, tránh nhầm lẫn và đảm bảo sự minh bạch trong giao dịch quốc tế.
  • Tính toán thuế và phí: Mỗi mã HS tương ứng với một mức thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có) riêng. Việc phân loại đúng giúp doanh nghiệp tính toán chính xác chi phí, lập kế hoạch tài chính hiệu quả và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế.
  • Tuân thủ quy định hải quan và pháp luật: Các quy định về quản lý rủi ro, chính sách mặt hàng (ví dụ: hàng cấm nhập khẩu, hàng phải xin giấy phép, hàng phải kiểm tra chuyên ngành) đều được áp dụng dựa trên mã HS. Xác định sai mã HS có thể dẫn đến việc hàng hóa bị giữ lại, thông quan chậm trễ, bị phạt hành chính, hoặc thậm chí là bị tịch thu nếu vi phạm nghiêm trọng.
  • Quản lý rủi ro và thống kê: Cơ quan hải quan sử dụng mã HS để quản lý rủi ro, phát hiện các lô hàng có dấu hiệu gian lận thương mại hoặc buôn lậu. Đồng thời, dữ liệu mã HS được dùng để thống kê, phân tích xu hướng thương mại, phục vụ công tác xây dựng chính sách kinh tế vĩ mô.

Với tầm quan trọng như vậy, việc nắm vững 6 quy tắc áp mã HS là một kỹ năng không thể thiếu đối với bất kỳ ai làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.

6 Quy Tắc Áp Mã HS Theo Thứ Tự Ưu Tiên

Hệ thống mã HS được xây dựng dựa trên một tập hợp các nguyên tắc logic, được gọi là Sáu quy tắc tổng quát để giải thích Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa (General Rules for the Interpretation of the Harmonized System – GRIs). Các quy tắc này được quy định chi tiết trong Biểu thuế xuất nhập khẩu của Việt Nam (hiện hành là Thông tư số 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 của Bộ Tài chính) và được áp dụng theo thứ tự ưu tiên từ Quy tắc 1 đến Quy tắc 6. Khi tìm được mã HS phù hợp theo một quy tắc nào đó, bạn sẽ dừng lại và không xem xét các quy tắc tiếp theo.

từ khóa

Quy tắc 1: Chú giải phần, chương, nhóm và tên định danh

Quy tắc 1 quy định rằng: *“Tên của các Phần, Chương hoặc Phân chương chỉ có tính chất chỉ dẫn. Để đảm bảo tính pháp lý cho việc phân loại hàng hóa, việc phân loại phải được xác định theo nội dung của từng nhóm và bất cứ Chú giải Phần hoặc Chương có liên quan nào, và theo các Quy tắc từ 2 đến 6, nếu các nhóm hoặc Chú giải đó có yêu cầu.”*

Điều này có nghĩa là:

  • Tên của Phần và Chương chỉ mang tính chất định hướng: Chúng giúp người tra cứu dễ dàng xác định được phạm vi hàng hóa có thể thuộc Phần hoặc Chương đó, nhưng bản thân tên gọi này không có giá trị pháp lý tuyệt đối để phân loại.
  • Giá trị pháp lý nằm ở nội dung nhóm và chú giải: Việc phân loại chính xác phải dựa vào:
    • Tên gọi của nhóm (4 số đầu tiên của mã HS): Đây là yếu tố quan trọng nhất để xác định hàng hóa thuộc nhóm nào.
    • Chú giải của Phần và Chương: Các chú giải này cung cấp các định nghĩa, phạm vi, loại trừ hoặc bao gồm các mặt hàng cụ thể trong Phần hoặc Chương đó, và có giá trị pháp lý cao.
  • Ưu tiên tên định danh: Khi một mặt hàng có tên gọi rõ ràng, cụ thể trong một nhóm hàng nào đó (tức là “định danh” được), thì mặt hàng đó sẽ được phân loại vào nhóm đó.

Xem Thêm:  Tổng Hợp Kiến Thức Toán Lớp 6: Nền Tảng Vững Chắc Cho Mọi Học Sinh

Ví dụ:

  • Sản phẩm “tivi Sony 45 inch” theo cảm quan sẽ thuộc chương 85 “Máy móc, thiết bị điện tử và các bộ phận của chúng”. Để xác định mã HS chính xác, chúng ta cần tra cứu trong Chương 85. Theo tên định danh và chú giải Chương 85, tivi thuộc nhóm 8528 (Màn hình và máy chiếu, không kết hợp với bộ thu dùng trong truyền hình; bộ thu dùng trong truyền hình, có hoặc không kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh). Tiếp tục cụ thể hóa, tivi Sony 45 inch có thể thuộc phân nhóm 8528.72 (Loại màu, dùng để truyền hình, không có màn hình hiển thị trực tiếp bằng tinh thể lỏng (LCD) hoặc đi-ốt phát quang (LED)), và cuối cùng là mã HS 8528.72.19 (đối với tivi màn hình phẳng, LCD/LED trên 32 inch ở Việt Nam).
  • “Gạo” được định danh rõ ràng trong nhóm 10.06 (Gạo). Dù gạo là nông sản (Chương 10: Ngũ cốc), nhưng tên nhóm 10.06 đã đủ chi tiết để phân loại.

Lưu ý: Quy tắc 1 là quy tắc cơ bản nhất. Nếu một mặt hàng có thể được phân loại rõ ràng chỉ bằng tên gọi của nhóm và các chú giải liên quan, thì không cần xét đến các quy tắc tiếp theo.

Quy tắc 2: Phân loại sản phẩm chưa hoàn chỉnh và hỗn hợp

Khi một mặt hàng không thể phân loại rõ ràng bằng Quy tắc 1, chúng ta sẽ chuyển sang Quy tắc 2. Quy tắc này được chia làm hai phần:

Quy tắc 2a: Sản phẩm chưa hoàn chỉnh hoặc chưa hoàn thiện

Quy tắc này quy định: *“Bất kỳ sự dẫn chiếu nào tới một mặt hàng trong một nhóm đều bao gồm cả mặt hàng chưa hoàn chỉnh hoặc chưa hoàn thiện nếu có những đặc trưng cơ bản của mặt hàng đã hoàn chỉnh hoặc hoàn thiện. Quy tắc này cũng bao gồm cả mặt hàng hoàn chỉnh hoặc hoàn thiện (hoặc được coi là hoàn chỉnh hoặc hoàn thiện theo Quy tắc này) được ở dạng tháo rời hoặc chưa lắp ráp.”*

Điều này có nghĩa là:

  • Sản phẩm chưa hoàn chỉnh vẫn có tính năng tương tự: Nếu một sản phẩm chưa hoàn thiện hoặc thiếu một số bộ phận nhưng đã mang những đặc trưng cơ bản và có thể thực hiện chức năng chính của sản phẩm hoàn chỉnh, nó vẫn được xếp vào cùng mã với sản phẩm hoàn chỉnh.
  • Sản phẩm tháo rời hoặc chưa lắp ráp: Các bộ phận của một sản phẩm hoàn chỉnh được đóng gói riêng lẻ để tiện vận chuyển và sẽ được lắp ráp sau này, thì toàn bộ lô hàng vẫn được phân loại như sản phẩm hoàn chỉnh đó.

Ví dụ:

  • Một chiếc xe đạp thiếu yên xe, bàn đạp hoặc chuông nhưng các bộ phận khung, bánh xe, tay lái đã lắp ráp hoàn chỉnh và có thể nhận diện rõ ràng là xe đạp, sẽ vẫn được áp dụng mã sản phẩm của xe đạp hoàn thiện (nhóm 87.12).
  • Một bộ bàn ghế được đóng gói ở dạng tháo rời (các mặt bàn, chân bàn, lưng ghế, chân ghế riêng biệt) để tiện vận chuyển. Khi nhập khẩu, bộ này vẫn được phân loại là “bàn ghế hoàn chỉnh” (nhóm 94.03 hoặc 94.01 tùy loại) chứ không phải phân loại riêng từng chi tiết gỗ, kim loại.

Quy tắc 2b: Hỗn hợp, hợp chất của các nguyên liệu hoặc các chất

Quy tắc này áp dụng cho hàng hóa là một hỗn hợp của nhiều nguyên liệu hoặc chất liệu khác nhau: *“Bất kỳ sự dẫn chiếu nào tới một nguyên liệu hoặc chất trong một nhóm đều bao gồm cả hỗn hợp hoặc hợp chất của nguyên liệu hoặc chất đó với các nguyên liệu hoặc chất khác. Bất kỳ sự dẫn chiếu nào tới hàng hóa làm bằng một nguyên liệu hoặc chất nhất định đều bao gồm cả hàng hóa làm toàn bộ hoặc một phần bằng nguyên liệu hoặc chất đó. Việc phân loại các mặt hàng làm bằng hai hoặc nhiều nguyên liệu hoặc chất phải tuân thủ theo Quy tắc 3.”*

Điều này có nghĩa là:

  • Nếu một hỗn hợp hoặc hợp chất của các nguyên liệu/chất đều thuộc cùng một nhóm HS (ví dụ: hỗn hợp của các loại hóa chất A và B, mà cả A và B đều được phân loại vào nhóm 38.24), thì hỗn hợp đó cũng được phân loại trong nhóm đó.
  • Nếu một hỗn hợp hoặc hợp chất được tạo thành từ các nguyên liệu hoặc chất thuộc các nhóm khác nhau, hoặc một mặt hàng được làm từ hai hay nhiều nguyên liệu/chất khác nhau (ví dụ: áo khoác làm từ 60% cotton và 40% polyester), thì việc phân loại sẽ không kết thúc ở Quy tắc 2b mà phải tiếp tục xét theo Quy tắc 3.

Ví dụ:

  • Nước rửa tay là hỗn hợp của nhiều chất hóa học như cồn (nhóm 22.07), sodium lactate (chất hút ẩm, có thể ở nhóm 29.18 hoặc 38.24 tùy loại), tinh dầu (nhóm 33.01) và các phụ gia khác. Đây là một hỗn hợp của các chất thuộc nhiều nhóm khác nhau. Do đó, để phân loại “nước rửa tay”, chúng ta không thể áp dụng Quy tắc 2b ngay mà phải chuyển sang Quy tắc 3 để tìm ra thành phần cơ bản nhất hoặc nhóm chi tiết nhất.

Quy tắc 3: Hàng hóa thuộc nhiều nhóm

Khi hàng hóa là hỗn hợp, hợp chất hoặc bao gồm nhiều thành phần thuộc các nhóm HS khác nhau và không thể phân loại theo Quy tắc 2b, chúng ta áp dụng Quy tắc 3. Quy tắc này có tính chất ưu tiên theo thứ tự a, b, c:

Quy tắc 3a: Nhóm có mô tả chi tiết nhất

Quy tắc 3a quy định: *“Nhóm có mô tả chi tiết nhất sẽ được ưu tiên hơn các nhóm có mô tả khái quát hơn. Tuy nhiên, khi hai hay nhiều nhóm cùng đề cập đến một phần của hỗn hợp hay hợp chất gồm nhiều nguyên liệu hoặc vật liệu, hoặc cùng đề cập đến một phần của mặt hàng ở dạng bộ được đóng gói để bán lẻ, thì các nhóm đó được coi là có mô tả ngang nhau đối với những mặt hàng đó, ngay cả khi một trong số chúng có mô tả đầy đủ hơn hoặc chính xác hơn mặt hàng đó.”*

Điều này có nghĩa là: Chúng ta sẽ tìm nhóm HS nào có mô tả cụ thể, chính xác nhất về mặt hàng đang xét, thay vì một nhóm chung chung.

Ví dụ 1:

  • Một chiếc áo khoác làm từ vải cotton (Chương 62 – Quần áo, phụ kiện may mặc) nhưng có đính kèm lông thú (Chương 43 – Lông và sản phẩm từ lông thú). Nếu có một nhóm riêng mô tả “áo khoác có đính lông thú” thì sẽ ưu tiên nhóm đó. Nếu không có, ta sẽ phải xét đến các quy tắc tiếp theo.
  • Một hỗn hợp nấu bia gồm 60% lúa mì (mã HS 1001), 30% lúa đại mạch (mã HS 1003) và 10% phụ gia. Trong trường hợp này, lúa mì chiếm tỷ lệ cao nhất và thường là thành phần chính tạo nên đặc tính của hỗn hợp. Tuy nhiên, quy tắc 3a nhấn mạnh “mô tả chi tiết nhất”. Nếu có một nhóm chung cho “nguyên liệu sản xuất bia” thì đó có thể là nhóm chi tiết nhất. Nếu không, phải cân nhắc thành phần cơ bản nhất (Quy tắc 3b). Theo thực tế, đối với hỗn hợp ngũ cốc, người ta thường phân loại theo thành phần chiếm tỷ lệ khối lượng lớn nhất (Quy tắc 3b).

Xem Thêm:  Rò rỉ hay Dò rỉ đúng chỉnh tả? Nghĩa là gì?

Ví dụ 2:

  • Một chiếc thắt lưng làm từ da ở mặt trên, nhựa ở mặt dưới và có một khuy cài bằng nhôm.
    • Nhóm 42.03: Hàng may mặc và phụ kiện quần áo bằng da.
    • Nhóm 39.26: Các sản phẩm khác bằng plastic.
    • Nhóm 76.16: Các sản phẩm khác bằng nhôm.

    Do “thắt lưng bằng da” là một mô tả rất chi tiết và da thường là thành phần chính tạo nên giá trị và công dụng của thắt lưng (mặc dù có thể áp dụng 3b ở đây), nên nhóm 42.03 có mô tả chi tiết nhất và thường được ưu tiên.

Quy tắc 3b: Thành phần cơ bản nhất

Quy tắc 3b quy định: *“Hỗn hợp, các mặt hàng tổng hợp gồm các nguyên liệu khác nhau hoặc được làm bằng các bộ phận cấu thành khác nhau, và hàng hóa ở dạng bộ để bán lẻ, mà không phân loại được theo Quy tắc 3a, thì phải phân loại theo nguyên liệu hoặc bộ phận cấu thành tạo ra đặc tính cơ bản của chúng, nếu có thể xác định được nguyên liệu hoặc bộ phận cấu thành đó.”*

Điều này có nghĩa là: Khi không thể phân loại theo mô tả chi tiết nhất (Quy tắc 3a), chúng ta sẽ tìm thành phần hoặc vật liệu nào tạo nên “đặc tính cơ bản” của sản phẩm. “Đặc tính cơ bản” có thể được xác định dựa trên:

  • Giá trị: Thành phần có giá trị cao nhất.
  • Khối lượng/Thể tích: Thành phần chiếm tỷ lệ lớn nhất.
  • Chức năng: Thành phần quyết định chức năng chính của sản phẩm.
  • Vai trò thiết yếu: Thành phần không thể thiếu để sản phẩm hoạt động.

Ví dụ:

  • Trong một bộ sản phẩm máy tạo kiểu tóc bao gồm: Máy tạo kiểu tóc, lược, ghim tóc. Máy tạo kiểu tóc (nhóm 85.16) là sản phẩm chính, quyết định chức năng và mục đích sử dụng của cả bộ, trong khi lược (nhóm 96.15) và ghim tóc (nhóm 73.19) chỉ là phụ kiện đi kèm. Do đó, cả bộ sản phẩm sẽ được áp mã HS của máy tạo kiểu tóc.
  • Một cuộn dây cáp quang có vỏ bọc bằng nhựa và lõi bằng sợi quang thủy tinh. Sợi quang thủy tinh (nhóm 90.01) là thành phần tạo nên chức năng truyền dẫn tín hiệu chính của cáp, trong khi lớp vỏ nhựa (nhóm 39.20) chỉ có tác dụng bảo vệ. Vì vậy, cuộn cáp sẽ được phân loại theo nhóm của sợi quang thủy tinh.

Quy tắc 3c: Nhóm cuối cùng trong danh sách xem xét

Quy tắc 3c quy định: *“Hàng hóa không thể phân loại được theo Quy tắc 3a hoặc 3b thì được phân loại vào nhóm cuối cùng cùng có thể được xem xét đến trong số các nhóm được xem xét để phân loại.”*

Điều này chỉ được áp dụng khi cả Quy tắc 3a và 3b đều không đưa ra kết quả phân loại rõ ràng. Khi đó, mặt hàng sẽ được phân loại vào nhóm có số thứ tự lớn nhất (cuối cùng) trong số các nhóm có thể áp dụng.

Ví dụ:

  • Một bộ dụng cụ sửa chữa bao gồm: Cờ lê (nhóm 82.04), Kìm (nhóm 82.03), Tô vít (nhóm 82.05). Các dụng cụ này đều có vai trò quan trọng như nhau, không có cái nào tạo nên đặc tính cơ bản cho cả bộ theo Quy tắc 3b, và cũng không có nhóm mô tả chi tiết cả bộ (Quy tắc 3a). Trong trường hợp này, ta sẽ xét đến nhóm có số thứ tự lớn nhất trong số các nhóm có thể áp dụng. Giả sử trong biểu thuế, nhóm 82.05 (Tô vít) nằm sau cùng trong danh sách nhóm phù hợp, thì cả bộ sản phẩm sẽ áp mã HS của Tô vít.
  • Một bức tranh được vẽ trên vải bạt (Chương 59: Vải dệt có tráng hoặc phủ) và được đóng khung gỗ (Chương 44: Gỗ và các sản phẩm bằng gỗ). Bức tranh hoàn chỉnh là một tác phẩm nghệ thuật (nhóm 97.01). Nếu không thể xác định thành phần cơ bản bằng Quy tắc 3a hoặc 3b (ví dụ, giá trị của khung và tranh gần như nhau, hoặc cả hai đều thiết yếu), ta sẽ xét nhóm cuối cùng. Tuy nhiên, thường thì bức tranh là chính và khung là phụ kiện, nên nó sẽ được phân loại theo tranh (97.01) – đây là một ví dụ có thể gây nhầm lẫn và cần cân nhắc kỹ đặc tính cơ bản.

Quy tắc 4: Phân loại theo hàng hóa giống nhất

Quy tắc 4 quy định: *“Hàng hóa không thể phân loại được theo các Quy tắc từ 1 đến 3 nêu trên thì được phân loại vào nhóm phù hợp nhất với loại hàng hóa đó.”*

Quy tắc này được áp dụng như một phương án cuối cùng khi tất cả các quy tắc trước đó đều không mang lại kết quả. Khi đó, người phân loại sẽ tìm kiếm trong Biểu thuế một nhóm hàng hóa đã được phân loại mà có đặc điểm, tính chất, mục đích sử dụng, thành phần hoặc bản chất tương tự nhất với mặt hàng đang xét.

Các yếu tố để xác định “giống nhất” bao gồm:

  • Mô tả: Các đặc điểm bên ngoài, cấu tạo.
  • Đặc tính: Các tính chất vật lý, hóa học.
  • Mục đích sử dụng: Công dụng chính của sản phẩm.
  • Nguyên liệu cấu thành: Thành phần chính làm nên sản phẩm.
  • Chức năng: Khả năng thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ:

  • Một loại sản phẩm công nghệ mới chưa từng xuất hiện trên thị trường, không có tên gọi định danh trong biểu thuế, không phải là hỗn hợp hay chưa hoàn chỉnh, và không thể áp dụng Quy tắc 3. Giả sử đó là một thiết bị lai giữa điện thoại thông minh và máy chiếu. Nếu không có nhóm nào mô tả chính xác, ta sẽ tìm nhóm “giống nhất”. Có thể là nhóm của “thiết bị điện thoại” nếu chức năng chính là liên lạc, hoặc nhóm của “máy chiếu” nếu chức năng chiếu hình là nổi bật hơn.
  • Một loại vật liệu composite mới được tạo ra từ việc kết hợp nhiều vật liệu khác nhau với công nghệ tiên tiến, không có trong các mô tả hiện có. Ta sẽ so sánh tính chất (độ bền, khả năng chịu nhiệt, tính dẫn điện) và mục đích sử dụng của nó với các vật liệu đã có mã HS để tìm ra nhóm “giống nhất” (ví dụ: nhóm cho vật liệu tương tự như gốm kỹ thuật, nhựa gia cường, v.v.).

Quy tắc 5: Hộp đựng, bao bì

Quy tắc 5 bao gồm hai phần, tập trung vào việc phân loại các loại hộp đựng và bao bì:

Quy tắc 5a: Hộp, bao, túi và các loại bao bì chứa đựng tương tự

Quy tắc 5a quy định: *“Hộp, bao và các loại bao bì chứa đựng tương tự, phù hợp hoặc có hình dạng đặc biệt dùng để chứa một mặt hàng hoặc bộ mặt hàng xác định, có khả năng dùng trong thời gian dài và đi kèm với mặt hàng khi bán, được phân loại cùng với mặt hàng đó. Tuy nhiên, quy tắc này không áp dụng đối với các loại bao bì mang tính chất cơ bản của hàng hóa khi được phân loại.”*

Điều này áp dụng cho các loại bao bì đặc biệt, thường có giá trị, được thiết kế riêng cho một sản phẩm và đi kèm với sản phẩm đó khi bán ra thị trường, mang tính chất “tái sử dụng” hoặc “kèm theo giá trị sản phẩm”.

Ví dụ:

  • Túi da hoặc hộp đựng được thiết kế riêng để đựng đàn guitar (nhóm 92.02), máy ảnh (nhóm 90.06), kính thiên văn (nhóm 90.05) hoặc bộ đồ dùng vẽ (nhóm 90.17). Những chiếc hộp/túi này không chỉ dùng để vận chuyển mà còn bảo vệ và là một phần của sản phẩm khi bán, thường được phân loại cùng với sản phẩm bên trong.
  • Vỏ điện thoại di động cao cấp được thiết kế riêng cho một dòng điện thoại cụ thể, được bán kèm hoặc là một phần của gói sản phẩm điện thoại.

Xem Thêm:  Trí mạng hay chí mạng đúng chính tả? Nghĩa là gì?

Lưu ý: Quy tắc này không áp dụng nếu bao bì tự nó mang một giá trị hoặc đặc tính quan trọng hơn cả sản phẩm bên trong (ví dụ: một chiếc hộp vàng quý giá đựng một vật dụng thông thường).

Quy tắc 5b: Bao bì

Quy tắc 5b quy định: *“Trừ trường hợp Quy tắc 5a có quy định khác, vật liệu đóng gói và bao bì được nhập khẩu cùng với hàng hóa sẽ được phân loại cùng với hàng hóa đó nếu chúng là loại vật liệu và bao bì thường được sử dụng cho các loại hàng hóa đó. Tuy nhiên, quy tắc này không áp dụng đối với vật liệu đóng gói hoặc bao bì rõ ràng dùng để tái sử dụng.”*

Quy tắc này áp dụng cho các loại bao bì thông thường, dùng một lần hoặc có giá trị thấp, được sử dụng để bảo vệ và chứa đựng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Ví dụ:

  • Các hộp carton, túi nilon, xốp chèn, giấy gói được sử dụng để đóng gói quần áo, đồ chơi, thực phẩm… khi nhập khẩu sẽ được phân loại cùng với hàng hóa bên trong.
  • Chai thủy tinh dùng để đựng nước giải khát, lọ nhựa đựng dầu gội đầu. Nếu những chai lọ này được nhập cùng với chất lỏng bên trong, chúng sẽ được phân loại cùng với chất lỏng.

Lưu ý: Quy tắc này không áp dụng cho các loại bao bì chất liệu kim loại (như thùng phuy sắt, bình gas công nghiệp) hoặc các loại bao bì khác có thể tái sử dụng, có giá trị kinh tế riêng biệt. Những loại bao bì này thường được phân loại riêng.

Quy tắc 6: Giải thích cách phân loại và so sánh cho đúng

Quy tắc 6 quy định: *“Việc phân loại hàng hóa vào các phân nhóm của một nhóm phải phù hợp với nội dung của từng phân nhóm, các Chú giải phân nhóm có liên quan, và áp dụng các Quy tắc từ 1 đến 5, với những sửa đổi thích hợp, trên cơ sở là chỉ có thể so sánh các phân nhóm cùng cấp độ.”*

Đây là quy tắc cuối cùng và tổng quát, hướng dẫn cách áp dụng các quy tắc trên ở cấp độ phân nhóm (6 chữ số hoặc 8 chữ số). Nó nhấn mạnh rằng:

  • Phân loại phải tuân thủ nội dung và chú giải phân nhóm: Khi đi sâu vào các phân nhóm, cần phải đọc kỹ nội dung mô tả của từng phân nhóm và các chú giải liên quan đến phân nhóm đó.
  • Áp dụng lại các quy tắc từ 1 đến 5: Các nguyên tắc đã học từ Quy tắc 1 đến Quy tắc 5 vẫn được áp dụng, nhưng ở cấp độ chi tiết hơn (cấp độ phân nhóm).
  • So sánh cùng cấp độ: Khi so sánh để tìm phân nhóm phù hợp, chỉ được so sánh các phân nhóm ở cùng một cấp độ. Không thể so sánh một phân nhóm 6 số với một phân nhóm 8 số.

Ví dụ:

  • Một sản phẩm thuộc nhóm 8528 (Màn hình và máy chiếu…). Để phân loại chi tiết hơn, ta cần xem xét các phân nhóm của 8528 như 8528.52 (Loại màu, sử dụng công nghệ màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc đi-ốt phát quang (LED)) và 8528.59 (Loại khác). Nếu sản phẩm là TV LED, ta sẽ chọn 8528.52. Sau đó, để đi đến 8 số, ta tiếp tục xem xét các phân nhóm nhỏ hơn của 8528.52, ví dụ 8528.52.10 (Màn hình máy tính) hay 8528.52.20 (Màn hình TV). Việc phân loại phải nhất quán từ Chương -> Nhóm -> Phân nhóm -> Phân nhóm phụ.
  • Khi phân loại một hỗn hợp vải theo Quy tắc 3b, nếu đã xác định đặc tính cơ bản là cotton, ta sẽ đi vào Chương 52 (Bông). Sau đó, để chọn phân nhóm chi tiết hơn (ví dụ: vải dệt thoi, vải dệt kim), ta tiếp tục áp dụng các nguyên tắc ưu tiên (tên định danh, đặc tính cơ bản) ở cấp độ phân nhóm.

Những Lỗi Sai Thường Gặp Khi Áp Dụng 6 Quy Tắc

Việc áp dụng các quy tắc phân loại mã HS, dù đã có hướng dẫn rõ ràng, vẫn tiềm ẩn nhiều sai sót do tính phức tạp của hàng hóa và sự khác biệt trong cách diễn giải. Dưới đây là một số lỗi phổ biến:

  1. Không tuân thủ thứ tự ưu tiên của quy tắc: Đây là lỗi cơ bản nhất. Người khai báo có thể bỏ qua Quy tắc 1 (tên định danh và chú giải) để nhảy ngay sang Quy tắc 3 (hỗn hợp) vì nghĩ sản phẩm có nhiều thành phần, dẫn đến sai sót. Luôn phải bắt đầu từ Quy tắc 1 và dừng lại khi tìm được mã phù hợp.
  2. Bỏ qua hoặc đọc không kỹ Chú giải Phần/Chương/Phân nhóm: Chú giải có giá trị pháp lý cao và thường chứa đựng các định nghĩa, loại trừ hoặc bao gồm đặc biệt mà tên gọi nhóm không thể hiện hết. Việc bỏ qua chúng có thể dẫn đến phân loại sai nghiêm trọng.
  3. Xác định sai “đặc tính cơ bản” (Quy tắc 3b): Đây là một trong những lỗi khó tránh nhất. Việc xác định thành phần nào tạo nên đặc tính cơ bản của một sản phẩm hỗn hợp hoặc đa thành phần đòi hỏi kinh nghiệm và sự am hiểu về sản phẩm. Có thể nhầm lẫn giữa thành phần giá trị cao và thành phần tạo chức năng chính.
  4. Nhầm lẫn giữa Quy tắc 5a và 5b: Không phân biệt được bao bì đặc biệt (đi kèm sản phẩm, giá trị cao, tái sử dụng được) và bao bì thông thường (dùng một lần).
  5. Áp dụng Quy tắc 4 quá sớm: Quy tắc 4 là “phao cứu sinh” cuối cùng. Nhiều người có xu hướng áp dụng nó ngay khi gặp hàng hóa hơi “lạ” mà chưa cố gắng hết sức với các Quy tắc 1-3.
  6. Thiếu kiến thức về sản phẩm: Để áp mã HS chính xác, cần hiểu rõ về cấu tạo, thành phần, công dụng, quy trình sản xuất của hàng hóa. Thiếu thông tin này sẽ khó áp dụng đúng các quy tắc.
  7. Không cập nhật biểu thuế và các văn bản pháp lý: Biểu thuế XNK và các thông tư hướng dẫn có thể thay đổi định kỳ. Việc sử dụng thông tin cũ sẽ dẫn đến sai sót.

Để tránh những lỗi này, cần kết hợp giữa việc nghiên cứu kỹ lưỡng các quy tắc, đọc hiểu chú giải, tích lũy kinh nghiệm thực tế và thường xuyên cập nhật các quy định mới từ Tổng cục Hải quan.

Kết Luận

Việc xác định mã HS code chính xác là một bước đi chiến lược, đảm bảo sự minh bạch, tuân thủ pháp luật và hiệu quả trong hoạt động xuất nhập khẩu. 6 quy tắc áp mã HS chính là nền tảng, là kim chỉ nam giúp các nhà XNK tháo gỡ những vướng mắc trong việc phân loại hàng hóa đa dạng. Nắm vững và áp dụng tuần tự các nguyên tắc này – từ chú giải và tên định danh, đến xử lý hàng chưa hoàn chỉnh, hỗn hợp, hàng hóa đa thành phần, bao bì và cuối cùng là so sánh tương đồng – sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phân loại đúng đắn.

Thực tiễn cho thấy, quá trình tra cứu mã HS đòi hỏi sự cẩn trọng, tỉ mỉ và kiến thức chuyên sâu. Việc thực hành thường xuyên, kết hợp với việc tham khảo các nguồn tài liệu chính thống (như Biểu thuế xuất nhập khẩu, Chú giải HS của WCO) và đôi khi là tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia hải quan, sẽ giúp nâng cao đáng kể độ chính xác trong công việc. Hy vọng những thông tin chi tiết về 6 quy tắc tra cứu mã HS mà TSL đã chia sẻ trong bài viết này sẽ là hành trang hữu ích, giúp quý vị tự tin hơn trong hành trình xuất nhập khẩu của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *