Bạn thường xuyên nhầm lẫn giữa cách viết số thứ tự trong tiếng Anh (ordinal number) và số đếm (cardinal number)? Bài viết này của ILA sẽ tổng hợp những kiến thức cần nắm rõ về số thứ tự viết tắt trong tiếng Anh, cách sử dụng và cách phân biệt chúng với số đếm, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Cùng theo dõi để nắm vững “số thứ tự trong tiếng Anh” nhé!
Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
Số thứ tự trong tiếng Anh (ordinal number) là một loại số được dùng để biểu thị vị trí, thứ tự hoặc thứ hạng của một người hay vật trong một chuỗi, chẳng hạn như: first (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba),… Thứ tự này có thể được xác định dựa trên quy mô, tầm quan trọng, hay bất kỳ trình tự thời gian nào.
Ví dụ: Ten students participated in a contest. Out of them, the top winners were given medals and were ranked as 1st, 2nd, and 3rd. (Có 10 học sinh tham gia một cuộc thi. Trong số đó, những em chiến thắng được trao huy chương và xếp hạng thứ nhất, thứ hai và thứ ba.)
Chúng ta thường dễ nhầm lẫn cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và số đếm vì có nhiều điểm tương đồng. Để phân biệt rõ ràng giữa số đếm (cardinal number) và số thứ tự (ordinal number), bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây:
SỐ ĐẾM (CARDINAL NUMBER) | SỐ THỨ TỰ (ORDINAL NUMBER) |
---|---|
Biểu thị số lượng của người, vật, sự việc | Biểu thị vị trí, thứ hạng, trình tự |
Ví dụ: They ate three apples and two bananas. (Họ đã ăn 3 quả táo và 2 trái chuối) | Ví dụ: This is the first time he has eaten an apple. (Đây là lần đầu tiên anh ta ăn một quả táo) |
1 – One | 1st – First |
2 – Two | 2nd – Second |
3 – Three | 3rd – Third |
4 – Four | 4th – Fourth |
5 – Five | 5th – Fifth |
6 – Six | 6th – Sixth |
7 – Seven | 7th – Seventh |
8 – Eight | 8th – Eighth |
9 – Nine | 9th – Ninth |
10 – Ten | 10th – Tenth |
11 – Eleven | 11th – Eleventh |
12 – Twelve | 12th – Twelfth |
13 – Thirteen | 13th – Thirteenth |
14 – Fourteen | 14th – Fourteenth |
15 – Fifteen | 15th – Fifteenth |
16 – Sixteen | 16th – Sixteenth |
17 – Seventeen | 17th – Seventeenth |
18 – Eighteen | 18th – Eighteenth |
19 – Nineteen | 19th – Nineteenth |
20 – Twenty | 20th – Twentieth |
Số thứ tự là một trong những chủ đề ngữ pháp cơ bản và quan trọng, đặc biệt khi bạn dạy tiếng Anh cho trẻ mới bắt đầu tại nhà. Hãy bắt đầu với 10 con số đầu tiên, sau đó tăng dần mỗi ngày để giúp trẻ nhớ lâu hơn.
Cách Viết Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh
Khi học cách viết số thứ tự trong tiếng Anh, nhiều bạn bối rối không biết số thứ tự viết tắt trong tiếng Anh là gì và quy tắc của chúng. Để hệ thống hóa kiến thức và dễ ghi nhớ hơn, bạn có thể phân chia cách ghi số thứ tự trong tiếng Anh thành hai nhóm chính:
1. Số Thứ Tự Viết Tắt Trong Tiếng Anh Theo Nhóm Bất Quy Tắc
Nhóm này bao gồm các số thứ tự có đuôi viết tắt đặc biệt, thường gặp ở các số kết thúc bằng 1, 2, và 3.
- Những số thứ tự kết thúc bằng số 1: được viết là first (1st), twenty-first (21st), thirty-first (31st),… Trong đó “st” là cách viết tắt của hai ký tự cuối của từ first.
- Những số thứ tự kết thúc bằng số 2: được viết là second (2nd), twenty-second (22nd), thirty-second (32nd),… Trong đó “nd” là cách viết tắt của hai ký tự cuối của từ second. Lưu ý đặc biệt: Số thứ tự 12th sẽ được viết là “twelfth” (không phải 12nd).
- Những số thứ tự kết thúc bằng số 3: được viết là third (3rd), twenty-third (23rd), thirty-third (33rd),… Trong đó “rd” là cách viết tắt của từ third. Lưu ý đặc biệt: Số thứ tự 13th sẽ được viết là “thirteenth” (không phải 13rd).
2. Cách Viết Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh Theo Nhóm Có Quy Tắc
Đối với các trường hợp còn lại, cách viết số thứ tự trong tiếng Anh thường chỉ cần thêm “th” vào sau số đếm. Tuy nhiên, có một số lưu ý cho các trường hợp ngoại lệ sau:
- Những số kết thúc bằng số 5: được viết là fifth (5th), twenty-fifth (25th), thirty-fifth (35th),… (số 5 chuyển thành fi rồi thêm fth).
- Những số kết thúc bằng 9: được viết là ninth (9th), twenty-ninth (29th), thirty-ninth (39th),… (bỏ chữ “e” ở cuối số đếm nine rồi thêm th). Lưu ý đặc biệt: Số thứ tự 19th sẽ được viết là “nineteenth”.
- Những số tròn chục và kết thúc bằng “ty”: khi chuyển sang số thứ tự trong tiếng Anh sẽ bỏ “y”, thay bằng “ie” và thêm “th”: twentieth (20th), thirtieth (30th), fortieth (40th),…
Bảng Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh
Sau đây là bảng tổng hợp số thứ tự trong tiếng Anh từ 1 đến 100, bao gồm cả nhóm bất quy tắc và theo quy tắc, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ:
1st (First) | 21st (Twenty-first) | 41st (Forty-first) | 61st (Sixty-first) | 81st (Eighty-first) |
---|---|---|---|---|
2nd (Second) | 22nd (Twenty-second) | 42nd (Forty-second) | 62nd (Sixty-second) | 82nd (Eighty-second) |
3rd (Third) | 23rd (Twenty-third) | 43rd (Forty-third) | 63rd (Sixty-third) | 83rd (Eighty-third) |
4th (Fourth) | 24th (Twenty-fourth) | 44th (Forty-fourth) | 64th (Sixty-fourth) | 84th (Eighty-fourth) |
5th (Fifth) | 25th (Twenty-fifth) | 45th (Forty-fifth) | 65th (Sixty-fifth) | 85th (Eighty-fifth) |
6th (Sixth) | 26th (Twenty-sixth) | 46th (Forty-sixth) | 66th (Sixty-sixth) | 86th (Eighty-sixth) |
7th (Seventh) | 27th (Twenty-seventh) | 47th (Forty-seventh) | 67th (Sixty-seventh) | 87th (Eighty-seventh) |
8th (Eighth) | 28th (Twenty-eighth) | 48th (Forty-eighth) | 68th (Sixty-eighth) | 88th (Eighty-eighth) |
9th (Ninth) | 29th (Twenty-ninth) | 49th (Forty-ninth) | 69th (Sixty-ninth) | 89th (Eighty-ninth) |
10th (Tenth) | 30th (Thirtieth) | 50th (Fiftieth) | 70th (Seventieth) | 90th (Ninetieth) |
11th (Eleventh) | 31st (Thirty-first) | 51st (Fifty-first) | 71st (Seventy-first) | 91st (Ninety-first) |
12th (Twelfth) | 32nd (Thirty-second) | 52nd (Fifty-second) | 72nd (Seventy-second) | 92nd (Ninety-second) |
13th (Thirteenth) | 33rd (Thirty-third) | 53rd (Fifty-third) | 73rd (Seventy-third) | 93rd (Ninety-third) |
14th (Fourteenth) | 34th (Thirty-fourth) | 54th (Fifty-fourth) | 74th (Seventy-fourth) | 94th (Ninety-fourth) |
15th (Fifteenth) | 35th (Thirty-fifth) | 55th (Fifty-fifth) | 75th (Seventy-fifth) | 95th (Ninety-fifth) |
16th (Sixteenth) | 36th (Thirty-sixth) | 56th (Fifty-sixth) | 76th (Seventy-sixth) | 96th (Ninety-sixth) |
17th (Seventeenth) | 37th (Thirty-seventh) | 57th (Fifty-seventh) | 77th (Seventy-seventh) | 97th (Ninety-seventh) |
18th (Eighteenth) | 38th (Thirty-eighth) | 58th (Fifty-eighth) | 78th (Seventy-eighth) | 98th (Ninety-eighth) |
19th (Nineteenth) | 39th (Thirty-ninth) | 59th (Fifty-ninth) | 79th (Seventy-ninth) | 99th (Ninety-ninth) |
20th (Twentieth) | 40th (Fortieth) | 60th (Sixtieth) | 80th (Eightieth) | 100th (Hundredth) |
Bạn áp dụng tương tự đối với các số lớn hơn 100 như: 1,000th (one thousandth), 1,000,000th (one millionth),… Để ghi nhớ hiệu quả, bạn có thể đặt mục tiêu học 100 từ vựng số thứ tự theo các danh mục nhỏ hơn như nhóm bất quy tắc và theo quy tắc.
Cách Nói Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh
Cách nói số thứ tự trong tiếng Anh cũng dựa theo cách viết số thứ tự trong tiếng Anh.Ở nhóm số thứ tự bất quy tắc, bạn cần lưu ý cách phát âm của các từ first /fɜːst/, second /ˈsekənd/ và third /θɜːd/.Đối với nhóm số thứ tự theo quy tắc thêm “th”, bạn phát âm cuối là /θ/.
Dưới đây là một số ví dụ về cách phát âm:
- 1st (First) /fɜːst/
- 2nd (Second) /ˈsekənd/
- 3rd (Third) /θɜːd/
- 4th (Fourth) /fɔːθ/
- 5th (Fifth) /fɪfθ/
…
Để luyện nói tiếng Anh như người bản xứ, bạn có thể áp dụng bí quyết nghe nhiều hơn và cố gắng phát âm chậm rãi khi thực hành cách nói số thứ tự trong tiếng Anh.
Cách Dùng Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh
Dưới đây là 5 cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh mà bạn nên ghi nhớ để áp dụng hiệu quả vào các bài tập và thực hành giao tiếp hàng ngày.
1. Diễn Tả Vị Trí, Thứ Hạng
Bạn có thể dùng số thứ tự trong tiếng Anh để diễn tả vị trí của đồ vật, thứ hạng trong một cuộc thi hay thứ tự ưu tiên của một vấn đề được đề cập đến.
Ví dụ: You are the first one that I have called for help. (Bạn là người đầu tiên mà tôi gọi điện nhờ giúp đỡ.)
2. Mô Tả Vị Trí Tầng Của Một Tòa Nhà
Số thứ tự trong tiếng Anh cũng thường được dùng để mô tả vị trí các tầng trong một tòa nhà.
Ví dụ: I usually choose the stairs instead of the elevator although I live on the 12th floor. (Tôi thường sử dụng thang bộ thay vì thang máy, mặc dù tôi sống ở tận tầng 12.)
3. Diễn Đạt Ngày Tháng
Bạn có thể tham khảo hai cách viết số thứ tự ngày tháng trong tiếng Anh. Người Việt Nam thường viết ngày/tháng/năm (dd/mm/yy); trong khi đó người Mỹ thì viết theo thứ tự tháng/ngày/năm (mm/dd/yy).
Ví dụ: Ngày 1 tháng 1 năm 2025 có thể viết theo 2 cách sau đây:
- 1st, January, 2025
- January, 1st, 2025
Cách đọc số thứ tự ngày tháng trong tiếng Anh cũng có thể theo trình tự ngày/tháng/năm hoặc tháng/ngày/năm.Đối với người chưa có kinh nghiệm, cách viết số thứ tự ngày tháng trong tiếng Anh cũng là một trong những nội dung cần lưu ý khi viết các văn bản hành chính hay viết thư.
4. Miêu Tả Trình Tự Sự Việc
Một trong những cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh là miêu tả trình tự các sự việc, ý tưởng, thời gian,… Nhờ đó, số thứ tự giúp bạn diễn đạt chặt chẽ và logic hơn.
Ví dụ: The reasons why he can’t ever be a grownup are as follow: First, his parents are overprotective toward him. Second, he can do anything he wants without worrying about any consequences. Third, his family is too rich so he will never have to work. (Những lý do vì sao mà anh ấy không bao giờ trưởng thành được là bởi vì: Thứ nhất, bố mẹ anh ấy bao bọc quá mức. Thứ hai, anh ấy có thể làm mọi thứ anh ấy muốn mà không cần quan tâm đến hậu quả. Thứ ba, gia đình anh ấy đủ giàu để anh ấy không cần phải đi làm.)
5. Diễn Tả Mẫu Số Trong Phân Số
Một phân số gồm có tử số và mẫu số. Để đọc phân số, bạn đọc tử số theo cách của số đếm (cardinal number) và đọc mẫu số theo cách của số thứ tự trong tiếng Anh (ordinal number).
Ví dụ:
- 1/3 = one third
- 2/3 = two thirds
- 1/100 = one one hundredth
- 12/16 = twelve sixteenths
Lưu ý: Mẫu số luôn ở dạng số nhiều nếu tử số lớn hơn 1.Tuy nhiên, cách đọc phân số cũng có một số trường hợp đặc biệt sau đây:
- 1/2 = one half (không viết “one second”)
- 1/4, 2/4, 3/4 = one quarter, two quarters, three quarters (cách đọc “one fourth”, “two fourths” hoặc “three fourths” vẫn được chấp nhận nhưng ít phổ biến hơn).
Bài Tập Áp Dụng Cách Viết Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh
Để củng cố kiến thức, hãy thực hành với các bài tập dưới đây:
Bài tập 1: Viết lại các số đếm sau thành số thứ tự trong tiếng Anh
- Twelve →
- One →
- Thirty-five →
- Ten →
- Two →
Đáp án:
- Twelfth
- First
- Thirty-fifth
- Tenth
- Second
Bài tập 2: Viết lại số thứ tự theo những số La Mã sau:
- Henry VIII →
- Elizabeth I →
- Louis XIV →
- Charles V →
- William IV →
Đáp án:
- Henry the Eighth
- Elizabeth the First
- Louis the Fourteenth
- Charles the Fifth
- William the Fourth
Khi học cách viết số thứ tự trong tiếng Anh, bạn nên hệ thống kiến thức thành các bảng so sánh và dành nhiều thời gian để làm các bài tập áp dụng. Số thứ tự viết tắt trong tiếng Anh không chỉ là nội dung cơ bản của toán học mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc, chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách hàng ngày. Chúc bạn học tốt và nắm vững kiến thức này!