Keep to V hay Ving? Nắm Vững Cấu Trúc Keep + Ving Chuẩn Ngữ Pháp Tiếng Anh

Bạn đang băn khoăn liệu sau Keep là to V hay Ving mới chính xác? Bạn muốn nắm vững các cấu trúc câu phổ biến với Keep trong tiếng Anh? Vậy thì, bài viết chi tiết từ Jaxtina English Center dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc, từ nghĩa của Keep đến các cấu trúc cụ thể và bài tập ứng dụng. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Keep có nghĩa là gì?

Trong Tiếng Anh, Keep vừa là động từ vừa là danh từ, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của Keep:

  • Giữ lại, bảo quản: Keep the keys in a safe place. (Giữ chìa khóa ở một nơi an toàn.)
  • Tiếp tục làm điều gì đó: Keep studying to improve your skills. (Tiếp tục học để cải thiện kỹ năng của bạn.)
  • Duy trì tình trạng, không thay đổi: Keep the room clean. (Duy trì phòng sạch sẽ.)
  • Giữ vững tư duy, ý chí: Keep a positive attitude. (Giữ tư duy tích cực.)
  • Giữ lại một cái gì đó (như một quy tắc hoặc một lời hứa): Keep your promises. (Giữ lời hứa của bạn.)
  • Quản lý, chăm sóc: Keep an eye on the children. (Chăm sóc trẻ em.)
  • Duy trì trạng thái nào đó trong thời gian dài: Keep in touch. (Duy trì liên lạc.)
  • Giữ lại mức độ nào đó: Keep the noise down. (Giữ âm thanh ở mức độ thấp.)

2. Sau Keep là gì? Keep to V hay Ving?

Sau Keep thường là các tân ngữ, danh từ hoặc các giới từ. Còn với câu hỏi Keep Ving hay to V? Câu trả lời đó chính là Ving. Bạn hãy xem nội dung dưới đây để nắm rõ chi tiết các cấu trúc câu với Keep.

Keep to V hay Ving

2.1. Keep + Ving

Cấu trúc: S + Keep + Ving
Ý nghĩa: Tiếp tục một hành động hoặc trạng thái đã bắt đầu trước đó.

Ví dụ:

  • He kept talking even when no one was listening. (Anh ấy tiếp tục nói chuyện ngay cả khi không ai nghe.)
  • She kept smiling even when things got tough. (Cô ấy tiếp tục mỉm cười ngay cả khi mọi thứ trở nên khó khăn.)

2.2. Keep + sb/sth + adj/Ving

Cấu trúc: S + Keep + sb/sth + adj/Ving
Ý nghĩa: Giữ cho ai/cái gì ở trạng thái nào đó.

Ví dụ:

  • She keeps her room tidy. (Cô ấy giữ phòng của mình gọn gàng.)
  • He keeps his children entertained with interesting stories. (Anh ấy giữ cho con cái mình vui vẻ bằng những câu chuyện thú vị.)

2.3. Keep + on

S + Keep + on + Ving

Ý nghĩa: Duy trì, tiếp tục làm gì đó.

Ví dụ:

  • She keeps on talking, even when nobody is listening. (Cô ấy tiếp tục nói chuyện, ngay cả khi không ai đang lắng nghe.)
  • Despite the challenges, they keep on working towards their goals. (Mặc dù gặp khó khăn, họ vẫn tiếp tục làm việc để đạt được mục tiêu của họ.)

S + Keep + on + at + sb + for/about sth

Ý nghĩa: Ai đó làm điều gì đó quá nhiều với người nào đó về…

Ví dụ:

  • The teacher kept on at the students about the importance of studying regularly. (Giáo viên tiếp tục nhắc nhở học sinh về sự quan trọng của việc học tập đều đặn.)
  • The manager kept on at the team about the importance of meeting the client’s expectations. (Quản lý tiếp tục nhấn mạnh với đội về sự quan trọng của việc đáp ứng mong đợi của khách hàng.)

2.4. Keep + from

Cấu trúc: S + Keep + Noun/Ving + from + sb/sth/Ving
Ý nghĩa: Giấu việc gì khỏi ai đó/Ngăn ai làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • She kept him from entering the room. (Cô ấy đã ngăn chặn anh ấy vào phòng.)
  • The fence kept the children from entering the restricted area. (Bức tường rào ngăn trẻ em không vào khu vực hạn chế.)

2.5. Keep + in

Cấu trúc: S + Keep + something + in
Ý nghĩa: Tích trữ, cất giữ cái gì đó.

Ví dụ:

  • She keeps her keys in the drawer. (Cô ấy giữ chìa khóa trong ngăn kéo.)
  • I keep my passport in a secure bag when traveling. (Tôi giữ hộ chiếu trong một túi an toàn khi đi du lịch.)

3. Bài tập về cấu trúc câu với Keep

Sau khi đã hiểu rõ Keep to V hay Ving cũng như là các cấu trúc câu với Keep, bạn hãy làm bài tập dưới đây để củng cố lại kiến thức:

Tìm lỗi sai trong các câu sau đây và viết lại câu đúng:

  1. He keeps his snacks on a designated cupboard.
  2. He kept at his employees for being careless with company resources.
  3. We should keep to explore new opportunities.
  4. The chef keeps spices for a spice rack for easy access.
  5. The fence kept the children to entering the restricted area.
  6. Parents often keep off their children to clean their rooms.
  7. Despite the setbacks, they keep on smile and movie forward.

Đáp án:

  1. on => He keeps his snacks in a designated cupboard.
  2. kept at => He kept on at his employees for being careless with company resources.
  3. to explore => We should keep exploring new opportunities.
  4. for => The chef keeps spices in a spice rack for easy access.
  5. to => The fence kept the children from entering the restricted area.
  6. off => Parents often keep on at their children to clean their rooms.
  7. smile and movie => Despite the setbacks, they keep on smiling and moving forward.

Jaxtina English Center hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng và chính xác về việc sử dụng cấu trúc Keep to V hay Ving, cũng như các dạng cấu trúc khác của động từ Keep. Để nắm vững và vận dụng thành thạo, đừng quên thường xuyên luyện tập các cấu trúc này trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh hàng ngày nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *