Nắm Vững Phrasal Verbs: Hướng Dẫn Toàn Diện Kèm 80 Cụm Động Từ Phổ Biến

Nắm Vững Phrasal Verbs: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A Đến Z (Kèm 80 Cụm Động Từ Phổ Biến Nhất)

Phrasal verbs (cụm động từ) là những thành phần không thể thiếu, giúp tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và phong phú hơn. Mặc dù phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chúng có thể gây không ít bối rối cho người học bởi ý nghĩa thường khác biệt hoàn toàn so với từng từ cấu thành. Ví dụ, "pick up" là một phrasal verb có nghĩa là nhặt lên hoặc đón ai đó, hoàn toàn khác với nghĩa riêng của "pick" (chọn) và "up" (lên). Việc nắm vững các phrasal verbs là chìa khóa để hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy, đặc biệt với những người học đa ngôn ngữ.

Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện giúp bạn đơn giản hóa chủ đề phức tạp này, bao gồm định nghĩa, cách chia thì, các loại phrasal verbs, quy tắc trật tự từ, và một danh sách 80 phrasal verbs thông dụng nhất kèm theo nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể. Hãy cùng khám phá để làm chủ các cụm động từ đầy thách thức nhưng cũng rất thú vị này nhé!

Phrasal Verb là gì?

Một phrasal verb là sự kết hợp giữa một động từ (normal verb) với một trạng từ (adverb) hoặc một giới từ (preposition), được gọi chung là "hạt" (particle) của phrasal verb. Sự kết hợp này tạo ra một cụm động từ hoàn toàn mới với ý nghĩa thường không liên quan đến nghĩa gốc của các từ cấu tạo nên nó. Hãy hình dung phrasal verb như một từ mới, độc lập và có ý nghĩa riêng biệt.

Lấy ví dụ với phrasal verb "get over". Riêng động từ "get" có nghĩa là đạt được, còn giới từ "over" thường chỉ sự ở trên hoặc vượt qua một cái gì đó. Tuy nhiên, khi ghép lại, phrasal verb "get over" lại mang nghĩa là hồi phục hoặc vượt qua một điều gì đó (ví dụ: một căn bệnh, một nỗi buồn). Đây là một định nghĩa hoàn toàn mới, tách biệt khỏi ý nghĩa riêng của "get" và "over".

Bạn có thể sử dụng "get over" giống như một động từ thông thường, ở bất kỳ dạng hoặc thì nào. Dưới đây là một vài ví dụ:

  • Thì quá khứ đơn (Simple past tense): I had the flu last week but got over it. (Tôi bị cúm tuần trước nhưng đã hồi phục rồi.)
  • Nguyên mẫu (Infinitive): He wrote a song to get over his grandmother’s death. (Anh ấy viết một bài hát để vượt qua nỗi đau mất bà.)
  • Danh động từ (Gerund): Getting over prejudice at work is never easy. (Vượt qua định kiến trong công việc không bao giờ dễ dàng.)
  • Quá khứ phân từ (Past participle): Having finally gotten over the breakup, they were ready to return their partner’s things. (Cuối cùng đã vượt qua cuộc chia tay, họ sẵn sàng trả lại đồ của đối phương.)

Cách chia thì Phrasal Verb

Phrasal verbs có thể được chia ở tất cả các dạng động từ, vì vậy bạn có thể sử dụng chúng ở bất cứ đâu mà bạn sử dụng một động từ thông thường.

Khi một phrasal verb được sử dụng làm động từ chính của câu, bạn chỉ cần chia thì phần động từ gốc và giữ nguyên phần "hạt" (particle) hoặc các từ còn lại. Đơn giản là bạn sẽ sử dụng dạng động từ mà bạn sẽ dùng nếu nó đứng một mình.

  • I get up at noon during the summer. (Vào mùa hè, tôi thức dậy lúc giữa trưa.)
  • However, this morning I got up at sunrise. (Tuy nhiên, sáng nay tôi đã thức dậy lúc bình minh.)
  • I have gotten up early too many times this month. (Tôi đã thức dậy sớm quá nhiều lần trong tháng này.)

Hãy chú ý rằng chỉ có từ "get" thay đổi (get, got, gotten), trong khi từ "up" vẫn giữ nguyên. Ngoài ra, hãy lưu ý cách "get", một động từ bất quy tắc, sử dụng các dạng bất quy tắc của nó để phù hợp với thì cần thiết.

Bằng cách này, bạn có thể sử dụng phrasal verbs trong tất cả các thì của động từ để truyền đạt bất cứ điều gì bạn muốn. Việc chia thì cũng rất quan trọng để duy trì tính nhất quán về thì nếu bạn sử dụng phrasal verbs trong một danh sách với các động từ khác.

Các loại Phrasal Verb

Để hiểu rõ hơn về phrasal verbs, việc phân loại chúng thành hai cặp đối lập sẽ rất hữu ích: Ngoại động từ (transitive) và Nội động từ (intransitive), cùng với Tách rời được (separable) và Không tách rời được (inseparable). Một phrasal verb chỉ có thể thuộc một loại trong mỗi cặp (và tất cả các phrasal verb tách rời được đều là ngoại động từ).

Phrasal Verb Ngoại động từ (Transitive Phrasal Verbs)

Các phrasal verb ngoại động từ sử dụng một tân ngữ trực tiếp, giống như các động từ ngoại động từ thông thường.

  • Charlie couldn’t put up with the meowing cats any longer. (Charlie không thể chịu đựng những con mèo kêu meo meo thêm nữa.)

Phrasal Verb Nội động từ (Intransitive Phrasal Verbs)

Các phrasal verb nội động từ không sử dụng tân ngữ.

  • The regional director was late, so the sales team went ahead without her. (Giám đốc khu vực đến muộn, vì vậy đội ngũ bán hàng đã tiếp tục mà không có cô ấy.)

Phrasal Verb Tách rời được (Separable Phrasal Verbs)

Với các phrasal verb ngoại động từ, đôi khi bạn có thể đặt tân ngữ trực tiếp giữa động từ và "hạt" (particle), chẳng hạn như "pick you up". Tuy nhiên, có một vài quy tắc cần tuân thủ với các phrasal verb tách rời được, chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn trong phần tiếp theo về trật tự từ.

  • He forgot to shut the lights off before he left. (Anh ấy quên tắt đèn trước khi rời đi.)
  • (Hoặc: He forgot to shut off the lights before he left.)

Phrasal Verb Không tách rời được (Inseparable Phrasal Verbs)

Các phrasal verb không tách rời được không thể bị chia cắt; động từ và "hạt" (particle) phải luôn đi cùng nhau. Tất cả các phrasal verb nội động từ đều không tách rời được.

  • The wayward son carried on without his father. (Người con trai ngỗ nghịch tiếp tục cuộc sống mà không có cha.)

Một số phrasal verb ngoại động từ cũng không tách rời được.

  • They went over the contract meticulously before signing it. (Họ đã xem xét kỹ lưỡng hợp đồng trước khi ký.)

Trật tự từ với Phrasal Verb

Đối với các phrasal verb nội động từ và các phrasal verb ngoại động từ không tách rời, động từ và "hạt" (particle) phải đứng cạnh nhau và không bao giờ được tách ra.

Tuy nhiên, các phrasal verb tách rời được tuân theo các quy tắc khác. Trước hết, các phrasal verb tách rời được luôn là ngoại động từ, vì vậy chúng luôn có một tân ngữ trực tiếp. Bạn có thể đặt tân ngữ trực tiếp ở giữa phrasal verb tách rời, giữa động từ và "hạt":

  • Augustus never let Hazel down. (Augustus không bao giờ làm Hazel thất vọng.)

Điều này cũng đúng khi tân ngữ trực tiếp là một cụm danh từ; bạn có thể đặt tất cả các từ của cụm danh từ giữa động từ và "hạt" của một phrasal verb tách rời:

  • You never let any of your friends down. (Bạn không bao giờ làm bất kỳ người bạn nào của mình thất vọng.)

Với một số phrasal verbs tách rời được, việc đặt tân ngữ trực tiếp giữa động từ và "hạt" không chỉ là một lựa chọn; mà là bắt buộc. Ví dụ, hãy xem xét phrasal verb "get down".

  • Sai: The beginning of the movie “Up” gets down everyone.
  • Đúng: The beginning of the movie “Up” gets everyone down. (Phần đầu phim “Up” làm mọi người buồn.)

Với các phrasal verb tách rời được khác, không quan trọng liệu tân ngữ trực tiếp đứng ở giữa hay ở cuối. Cả hai lựa chọn đều chấp nhận được. Thật không may, không có phương pháp nào để xác định phrasal verb nào tách rời được và phrasal verb nào không; bạn chỉ cần học thuộc và luyện tập cho đến khi chúng trở nên tự nhiên. Cả hai ví dụ sau đây sử dụng phrasal verb tách rời "pick up" đều đúng:

  • Pick the box up and carry it to the kitchen. (Nhấc cái hộp lên và mang nó vào bếp.)
  • Pick up the box and carry it to the kitchen. (Nhấc cái hộp lên và mang nó vào bếp.)

Tuy nhiên, các đại từ tuân theo một quy tắc đặc biệt khi nói đến phrasal verbs tách rời được: Nếu tân ngữ là đại từ, nó phải luôn được đặt ở giữa một phrasal verb tách rời. Tân ngữ trực tiếp là đại từ không thể đứng sau phrasal verb.

  • Sai: Pick up it and carry it to the kitchen.
  • Đúng: Pick it up and carry it to the kitchen. (Nhấc nó lên và mang nó vào bếp.)

Hãy nhớ rằng không phải tất cả các phrasal verbs ngoại động từ đều tách rời được. Phrasal verbs ngoại động từ có thể là tách rời được hoặc không tách rời được, vì vậy hãy cẩn thận nơi bạn đặt tân ngữ của mình. Ví dụ, các phrasal verbs ngoại động từ "get through", "come between", và "go against" đều không tách rời được, vì vậy tân ngữ trực tiếp luôn đứng sau chúng.

  • Sai: Nothing comes us between.
  • Đúng: Nothing comes between us. (Không có gì có thể xen vào giữa chúng ta.)

80 Phrasal Verb thông dụng nhất (kèm nghĩa và ví dụ)

Dưới đây là danh sách 80 phrasal verbs phổ biến cùng với định nghĩa và ví dụ để bạn dễ dàng nắm bắt:

  1. back [x] up
    • Nghĩa: ủng hộ hoặc bảo vệ ai đó.
    • Ví dụ: When the class was making fun of me, only the teacher backed me up. (Khi cả lớp chế giễu tôi, chỉ có giáo viên ủng hộ tôi.)
  2. break down
    • Nghĩa: ngừng hoạt động, đặc biệt là máy móc.
    • Ví dụ: The ice cream machine at McDonald’s often breaks down. (Máy làm kem ở McDonald’s thường xuyên bị hỏng.)
  3. call around
    • Nghĩa: liên hệ với nhiều người.
    • Ví dụ: Roy called around to find a nearby mechanic. (Roy đã gọi điện khắp nơi để tìm một thợ sửa xe gần đó.)
  4. call [x] off
    • Nghĩa: hủy bỏ một sự kiện đã lên kế hoạch.
    • Ví dụ: We called the party off. / We called off the party. (Chúng tôi đã hủy bữa tiệc.)
  5. calm down
    • Nghĩa: thư giãn sau một trạng thái tràn đầy năng lượng hoặc tức giận.
    • Ví dụ: I need a few minutes to calm down after that match. (Tôi cần vài phút để bình tĩnh lại sau trận đấu đó.)
  6. check [x] out
    • Nghĩa: kiểm tra, xem xét một người hoặc vật; khi nói về người, có thể ám chỉ nhìn với sự quan tâm lãng mạn hoặc tình dục.
    • Ví dụ: I’ll check the contract out. / I’ll check out the contract. (Tôi sẽ kiểm tra hợp đồng.)
  7. cheer [x] up
    • Nghĩa: làm ai đó vui vẻ, đặc biệt nếu họ đang buồn.
    • Ví dụ: Reading always cheers me up on a rainy day. (Đọc sách luôn làm tôi vui lên vào một ngày mưa.)
  8. clean up
    • Nghĩa: cực kỳ thành công trong một nỗ lực như kinh doanh, thể thao hoặc cờ bạc.
    • Ví dụ: Our hockey team cleaned up at the tournament and went home undefeated. (Đội khúc côn cầu của chúng tôi đã thắng lớn tại giải đấu và trở về nhà bất bại.)
    • Nghĩa: ngừng tham gia vào các hành vi đáng ngờ, chẳng hạn như sử dụng ma túy hoặc rượu.
    • Ví dụ: Her boss said she had to either clean up or find a new job. (Ông chủ của cô ấy nói rằng cô ấy phải cai nghiện hoặc tìm một công việc mới.)
  9. clean [x] up
    • Nghĩa: dọn dẹp một khu vực.
    • Ví dụ: John cleaned the living room up. / John cleaned up the living room. (John đã dọn dẹp phòng khách.)
  10. come around
    • Nghĩa: thay đổi quan điểm hoặc nhìn nhận một khía cạnh mới.
    • Ví dụ: I never liked seafood but came around after trying fried calamari. (Tôi chưa bao giờ thích hải sản nhưng đã thay đổi sau khi thử mực chiên giòn.)
  11. come between [x]
    • Nghĩa: can thiệp vào mối quan hệ giữa hai người.
    • Ví dụ: After more than 50 years of partnership, nothing could come between them. (Sau hơn 50 năm gắn bó, không gì có thể xen vào giữa họ.)
  12. come down with [x]
    • Nghĩa: mắc bệnh.
    • Ví dụ: After traveling, Chandra came down with a cold. (Sau khi đi du lịch, Chandra bị cảm lạnh.)
  13. come out of [x]
    • Nghĩa: xảy ra như một hệ quả của một sự kiện khác.
    • Ví dụ: We missed a day of school, so at least some good came out of our boring class trip. (Chúng tôi đã nghỉ học một ngày, vậy ít nhất cũng có điều tốt đẹp từ chuyến đi lớp nhàm chán của chúng tôi.)
  14. come up
    • Nghĩa: nổi lên như một chủ đề thảo luận hoặc được chú ý.
    • Ví dụ: Everyone talked about how much they enjoyed the movie, but the run time never came up in the conversation. (Mọi người nói về việc họ thích bộ phim đến mức nào, nhưng thời lượng phim không bao giờ được đề cập trong cuộc trò chuyện.)
    • Nghĩa: tiếp cận.
    • Ví dụ: While I was walking along the fence, a cow came up and licked my face. (Khi tôi đang đi dọc hàng rào, một con bò tiến đến và liếm mặt tôi.)
    • Nghĩa: xuất hiện hoặc xảy ra, như một sự kiện hoặc tình huống.
    • Ví dụ: Don’t worry about a problem until it comes up. (Đừng lo lắng về một vấn đề cho đến khi nó xuất hiện.)
  15. come up with [x]
    • Nghĩa: nghĩ ra một ý tưởng, đặc biệt là người đầu tiên làm điều đó, hoặc đưa ra một giải pháp.
    • Ví dụ: Sahar comes up with her best story ideas at night, so she writes them down before she forgets them. (Sahar nghĩ ra những ý tưởng truyện hay nhất vào ban đêm, vì vậy cô ấy viết chúng xuống trước khi quên.)
  16. count on [x]
    • Nghĩa: tin cậy hoặc phụ thuộc vào ai đó hoặc điều gì đó.
    • Ví dụ: If I’m ever making a mistake, I can count on my friends to warn me. (Nếu tôi mắc lỗi, tôi có thể tin tưởng bạn bè mình sẽ cảnh báo tôi.)
  17. crack down on [x]
    • Nghĩa: tấn công hoặc trừng phạt ai đó một cách nghiêm khắc; xử phạt một hành vi.
    • Ví dụ: Ever since last month’s accident, police have been cracking down on drunk driving. (Kể từ vụ tai nạn tháng trước, cảnh sát đã mạnh tay xử lý việc lái xe khi say rượu.)
  18. dive into [x]
    • Nghĩa: háo hức bắt đầu một việc theo đuổi hoặc hoạt động.
    • Ví dụ: I’ll dive into that new TV show later tonight. (Tôi sẽ bắt đầu xem bộ phim truyền hình mới đó tối nay.)
  19. dress up
    • Nghĩa: mặc quần áo đẹp.
    • Ví dụ: Abed dressed up for the award ceremony. (Abed đã ăn diện cho lễ trao giải.)
  20. end up
    • Nghĩa: cuối cùng đạt được một kết luận hoặc điểm đến nào đó.
    • Ví dụ: After thinking for a day, he ended up taking the job. (Sau một ngày suy nghĩ, cuối cùng anh ấy đã nhận công việc đó.)
  21. fall apart
    • Nghĩa: vỡ thành từng mảnh.
    • Ví dụ: My new dress completely fell apart after just two washes. (Chiếc váy mới của tôi hoàn toàn bị rách nát sau hai lần giặt.)
    • Nghĩa: trải qua nỗi đau tinh thần hoặc cảm xúc nghiêm trọng.
    • Ví dụ: He endured all kinds of harassment at work without flinching but fell apart when his cat got sick. (Anh ấy chịu đựng mọi sự quấy rối ở nơi làm việc mà không hề nao núng nhưng đã suy sụp khi con mèo của anh ấy bị ốm.)
  22. fill [x] up
    • Nghĩa: đổ đầy vào một vật chứa nhiều nhất có thể.
    • Ví dụ: Bruce filled his water bottle up to the brim. / Bruce filled up his water bottle to the brim. (Bruce đã đổ đầy chai nước của mình.)
  23. find out [x]
    • Nghĩa: khám phá hoặc tìm hiểu điều gì đó.
    • Ví dụ: We didn’t find out the news until we got back from dinner. (Chúng tôi không biết tin tức cho đến khi chúng tôi về nhà sau bữa tối.)
  24. get [x] across
    • Nghĩa: truyền đạt hoặc giải thích thành công điều gì đó.
    • Ví dụ: The professor spoke for hours, but they didn’t get anything across to the students. (Giáo sư đã nói hàng giờ, nhưng họ không truyền đạt được gì cho sinh viên.)
  25. get ahead
    • Nghĩa: thành công hoặc tiến bộ.
    • Ví dụ: You’ll never get ahead at this company unless you follow the rules. (Bạn sẽ không bao giờ thăng tiến ở công ty này trừ khi bạn tuân thủ các quy tắc.)
  26. get along with [x]
    • Nghĩa: hòa thuận với ai đó.
    • Ví dụ: My dog gets along with everyone as long as they’re not a cat. (Con chó của tôi hòa thuận với mọi người miễn là họ không phải là mèo.)
  27. get around
    • Nghĩa: đi lại từ nơi này đến nơi khác.
    • Ví dụ: In this city, it’s impossible to get around without a car. (Ở thành phố này, không thể đi lại nếu không có ô tô.)
  28. get around to [x]
    • Nghĩa: cuối cùng cũng làm được việc gì đó.
    • Ví dụ: I’ll get around to that project after the playoffs. (Tôi sẽ bắt tay vào dự án đó sau vòng loại trực tiếp.)
  29. get at [x]
    • Nghĩa: tiếp cận hoặc chạm tới điều gì đó.
    • Ví dụ: I can’t quite get at this itch on my back. (Tôi không thể gãi tới chỗ ngứa ở lưng.)
    • Nghĩa: chỉ ra hoặc gợi ý điều gì đó.
    • Ví dụ: These graphs are getting at the fact that we’ll be bankrupt by next week. (Những biểu đồ này đang ám chỉ rằng chúng ta sẽ phá sản vào tuần tới.)
  30. get away
    • Nghĩa: trốn thoát hoặc rời đi.
    • Ví dụ: Lucio liked to go to the lake every weekend, just to get away. (Lucio thích đến hồ mỗi cuối tuần, chỉ để thoát ly.)
  31. get away with [x]
    • Nghĩa: phạm tội hoặc hành vi sai trái mà không phải chịu hậu quả tiêu cực.
    • Ví dụ: The boss’s nephew gets away with things that none of the other employees would. (Cháu trai của ông chủ thoát khỏi những việc mà không nhân viên nào khác có thể.)
  32. get [x] back
    • Nghĩa: lấy lại điều gì đó.
    • Ví dụ: Rodger got his pencil back from Greta. / Rodger got back his pencil from Greta. (Rodger đã lấy lại cây bút chì của mình từ Greta.)
  33. get back at [x]
    • Nghĩa: trả thù ai đó.
    • Ví dụ: Laila promised herself that she would get back at whoever had started the rumor. (Laila tự nhủ rằng cô ấy sẽ trả thù bất cứ ai đã bắt đầu tin đồn đó.)
  34. get by
    • Nghĩa: sống sót hoặc xoay sở ở mức tối thiểu.
    • Ví dụ: When Sheila lost her job, the family got by with only their savings. (Khi Sheila mất việc, gia đình chỉ xoay sở bằng tiền tiết kiệm.)
  35. get down
    • Nghĩa: vui chơi không kiềm chế, đặc biệt với âm nhạc hoặc khiêu vũ.
    • Ví dụ: Vicente may be formal at work, but he sure knows how to get down to hip-hop. (Vicente có thể trang trọng ở nơi làm việc, nhưng anh ấy chắc chắn biết cách quẩy theo nhạc hip-hop.)
  36. get [x] down
    • Nghĩa: làm ai đó chán nản hoặc nản lòng.
    • Ví dụ: Kima always gets everyone down with her stories from the hospital. (Kima luôn làm mọi người chán nản với những câu chuyện từ bệnh viện của cô ấy.)
    • Nghĩa: ghi lại điều gì đó bằng cách ghi chú.
    • Ví dụ: The president spoke quickly at the press conference, and reporters were struggling to get all his comments down. / …struggling to get down all his comments. (Tổng thống nói nhanh tại cuộc họp báo, và các phóng viên đang cố gắng ghi lại tất cả các bình luận của ông.)
  37. get down to [x]
    • Nghĩa: bắt đầu hoặc khởi động một cái gì đó, đặc biệt là điều cơ bản hoặc nền tảng.
    • Ví dụ: Once everyone arrives, we’ll get down to picking teams. (Khi mọi người đến, chúng ta sẽ bắt đầu chọn đội.)
  38. get in on [x]
    • Nghĩa: tham gia vào một hoạt động.
    • Ví dụ: After the value of Bitcoin started going up, lots of people wanted to get in on cryptocurrency. (Sau khi giá trị Bitcoin bắt đầu tăng, nhiều người muốn tham gia vào tiền điện tử.)
  39. get into [x]
    • Nghĩa: thảo luận kỹ lưỡng về điều gì đó.
    • Ví dụ: I don’t want to get into our finances now; we’ll talk after our guests leave. (Tôi không muốn nói về tài chính của chúng ta bây giờ; chúng ta sẽ nói chuyện sau khi khách của chúng ta rời đi.)
  40. get [x] out of [x]
    • Nghĩa: thu được lợi ích từ một tình huống.
    • Ví dụ: Babysitting the Cohles was a nightmare, but at least Jabar got some money out of it. (Trông trẻ nhà Cohles là một cơn ác mộng, nhưng ít nhất Jabar cũng kiếm được một ít tiền từ đó.)
  41. get over [x]
    • Nghĩa: hồi phục hoặc vượt qua điều gì đó.
    • Ví dụ: Drinking a lot of water helps in getting over an illness. (Uống nhiều nước giúp hồi phục sau khi bị bệnh.)
  42. get through [x]
    • Nghĩa: hoàn thành hoặc chịu đựng một trải nghiệm khó chịu.
    • Ví dụ: Alessandra can’t get through a morning without coffee. (Alessandra không thể trải qua một buổi sáng mà không có cà phê.)
  43. get to [x]
    • Nghĩa: làm phiền hoặc gây khó chịu cho ai đó.
    • Ví dụ: People who don’t clean up after their dogs really get to me. (Những người không dọn dẹp sau khi chó của họ đi vệ sinh thực sự làm tôi khó chịu.)
  44. get together
    • Nghĩa: tụ tập xã giao.
    • Ví dụ: The volleyball team is getting together for dinner after practice. (Đội bóng chuyền sẽ tụ tập ăn tối sau buổi tập.)
  45. give [x] away
    • Nghĩa: quyên góp hoặc tặng miễn phí điều gì đó.
    • Ví dụ: Mindy gave her prized doll collection away. / Mindy gave away her prized doll collection. (Mindy đã tặng bộ sưu tập búp bê quý giá của mình.)
  46. give up
    • Nghĩa: chấp nhận thất bại, bỏ cuộc hoặc đầu hàng.
    • Ví dụ: Carin felt like giving up every time she saw the scoreboard. (Carin cảm thấy muốn bỏ cuộc mỗi khi nhìn bảng điểm.)
  47. give [x] up
    • Nghĩa: ngừng tiêu thụ hoặc làm điều gì đó, thường là một thói quen.
    • Ví dụ: Minh gave chocolate up because of his migraines. / Minh gave up chocolate because of his migraines. (Minh đã bỏ sô cô la vì chứng đau nửa đầu của mình.)
  48. go against [x]
    • Nghĩa: không tuân theo, mâu thuẫn, phản đối hoặc chống lại điều gì đó.
    • Ví dụ: A group of students went against the school dress code yesterday and wore ripped jeans. (Một nhóm học sinh đã chống lại quy định về trang phục của trường hôm qua và mặc quần jean rách.)
  49. go ahead
    • Nghĩa: tiến hành hoặc tiếp tục.
    • Ví dụ: Because of the snow, we can’t go ahead with the festival. (Vì tuyết rơi, chúng ta không thể tiếp tục lễ hội.)
  50. go along with [x]
    • Nghĩa: đồng ý hoặc giả vờ đồng ý với ai đó.
    • Ví dụ: Even though Cedric hated weightlifting, he decided to go along with it because his coach suggested it. (Mặc dù Cedric ghét tập tạ, anh ấy vẫn quyết định làm theo vì huấn luyện viên của anh ấy đã đề xuất.)
  51. go for [x]
    • Nghĩa: cố gắng đạt được điều gì đó.
    • Ví dụ: Carlos trains so hard because he is going for an Olympic gold medal. (Carlos luyện tập rất chăm chỉ vì anh ấy đang hướng tới huy chương vàng Olympic.)
  52. go on
    • Nghĩa: tiếp tục.
    • Ví dụ: The workers will go on digging until they hit a water pipe. (Các công nhân sẽ tiếp tục đào cho đến khi họ chạm vào đường ống nước.)
  53. go over [x]
    • Nghĩa: xem xét hoặc kiểm tra lại điều gì đó.
    • Ví dụ: Marie wants to go over the study guide one last time before the test. (Marie muốn xem lại hướng dẫn học tập lần cuối trước kỳ thi.)
  54. hand in [x]
    • Nghĩa: nộp bài gì đó, đặc biệt là bài tập.
    • Ví dụ: The teacher wants us to hand in our essays by email. (Giáo viên muốn chúng tôi nộp bài luận qua email.)
  55. hold [x] back
    • Nghĩa: ngăn cản ai đó làm điều gì.
    • Ví dụ: I wanted to become an architect, but my bad grades held me back. (Tôi muốn trở thành kiến trúc sư, nhưng điểm kém đã cản trở tôi.)
  56. keep [x] up
    • Nghĩa: tiếp tục làm điều gì đó.
    • Ví dụ: Keep this pace up and you’ll set a new record! (Hãy duy trì tốc độ này và bạn sẽ lập kỷ lục mới!)
  57. leave [x] out
    • Nghĩa: bỏ sót điều gì đó.
    • Ví dụ: Orna left the graph out of the presentation. / Orna left out the graph from the presentation. (Orna đã bỏ sót biểu đồ khỏi bài thuyết trình.)
  58. let [x] down
    • Nghĩa: làm ai đó thất vọng.
    • Ví dụ: Kamal let Marco down when he arrived late. / Kamal let down Marco when he arrived late. (Kamal đã làm Marco thất vọng khi anh ấy đến muộn.)
  59. let go of [x]
    • Nghĩa: buông ra hoặc giải thoát điều gì đó.
    • Ví dụ: Don’t let go of the rope until I’m safe. (Đừng buông sợi dây cho đến khi tôi an toàn.)
  60. let [x] in
    • Nghĩa: cho phép ai đó hoặc điều gì đó vào.
    • Ví dụ: Close the door or you’ll let the flies in! / Close the door or you’ll let in the flies! (Đóng cửa lại nếu không ruồi sẽ bay vào!)
  61. let [x] know
    • Nghĩa: thông báo cho ai đó điều gì đó.
    • Ví dụ: Let me know as soon as Leslie texts back. (Hãy cho tôi biết ngay khi Leslie nhắn tin lại.)
  62. look after [x]
    • Nghĩa: chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó.
    • Ví dụ: Thank you for looking after me when I was sick. (Cảm ơn bạn đã chăm sóc tôi khi tôi ốm.)
  63. look up to [x]
    • Nghĩa: ngưỡng mộ hoặc thần tượng ai đó.
    • Ví dụ: I looked up to this YouTuber until I read about their scandal. (Tôi đã ngưỡng mộ YouTuber này cho đến khi tôi đọc về vụ bê bối của họ.)
  64. mix up [x]
    • Nghĩa: nhầm lẫn hai hoặc nhiều điều với nhau.
    • Ví dụ: It’s easy to mix up Chris Pine and Chris Pratt. (Dễ dàng nhầm lẫn Chris Pine và Chris Pratt.)
  65. pull [x] up
    • Nghĩa: lấy ra hoặc mang cái gì đó gần hơn.
    • Ví dụ: Eugene pulled the document up on his computer. / Eugene pulled up the document on his computer. (Eugene đã mở tài liệu trên máy tính của mình.)
  66. put [x] on
    • Nghĩa: mặc quần áo.
    • Ví dụ: I always put my backpack on before leaving the house. / I always put on my backpack before leaving the house. (Tôi luôn đeo ba lô trước khi ra khỏi nhà.)
  67. put up with [x]
    • Nghĩa: chịu đựng hoặc chấp nhận điều gì đó.
    • Ví dụ: Somehow Paz could put up with Janice’s cynical attitude. (Không hiểu sao Paz có thể chịu đựng được thái độ hoài nghi của Janice.)
  68. run out of [x]
    • Nghĩa: sử dụng hết hoặc cạn kiệt nguồn cung cấp điều gì đó.
    • Ví dụ: Isabella ran out of toilet paper at the worst possible time. (Isabella hết giấy vệ sinh vào thời điểm tồi tệ nhất.)
  69. see to [x]
    • Nghĩa: đảm bảo điều gì đó được thực hiện.
    • Ví dụ: I’ll see to watering the plants while you’re gone. (Tôi sẽ lo việc tưới cây khi bạn đi vắng.)
  70. set [x] up
    • Nghĩa: sắp xếp hoặc tổ chức điều gì đó.
    • Ví dụ: Since no one had invited me to join their study group, I set a group up myself. / …I set up a group myself. (Vì không ai mời tôi tham gia nhóm học tập của họ, tôi đã tự thành lập một nhóm.)
  71. show off
    • Nghĩa: thể hiện khả năng hoặc thành tích để gây ấn tượng với người khác.
    • Ví dụ: Panya didn’t need to shoot so many three-pointers; she was just showing off. (Panya không cần phải ném nhiều quả ba điểm như vậy; cô ấy chỉ đang khoe khoang.)
  72. shut [x] off
    • Nghĩa: tắt, đặc biệt là máy móc.
    • Ví dụ: Don’t forget to shut the water off after your shower. / Don’t forget to shut off the water after your shower. (Đừng quên tắt nước sau khi tắm.)
  73. take after [x]
    • Nghĩa: giống ai đó, đặc biệt là con cái giống cha mẹ.
    • Ví dụ: Li takes after his father when it comes to politics. (Li giống cha mình về mặt chính trị.)
  74. take [x] out
    • Nghĩa: mang điều gì đó ra ngoài.
    • Ví dụ: Please take the garbage out before dinner. / Please take out the garbage before dinner. (Xin hãy đổ rác trước bữa tối.)
  75. think [x] over
    • Nghĩa: cân nhắc điều gì đó.
    • Ví dụ: When his parents suggested selling his Pokémon cards, Yosef thought the idea over. / …Yosef thought over the idea. (Khi cha mẹ anh ấy gợi ý bán những lá bài Pokémon của mình, Yosef đã suy nghĩ về ý tưởng đó.)
  76. throw [x] away
    • Nghĩa: vứt bỏ điều gì đó.
    • Ví dụ: Could you throw that old burrito away? / Could you throw away that old burrito? (Bạn có thể vứt cái bánh burrito cũ đó đi không?)
  77. top [x] off
    • Nghĩa: đổ đầy lại đến miệng; hoàn thành điều gì đó một cách đặc biệt hoặc ngoạn mục.
    • Ví dụ: May I top your beverage off? / May I top off your beverage? (Tôi có thể rót đầy đồ uống của bạn không?)
  78. turn [x] down
    • Nghĩa: từ chối hoặc nói không với ai đó.
    • Ví dụ: My crush turned me down after I asked them out. (Người tôi thích đã từ chối tôi sau khi tôi ngỏ lời.)
  79. wait on [x]
    • Nghĩa: phục vụ ai đó, đặc biệt là tại nhà hàng.
    • Ví dụ: Billie eagerly waited on the table of new customers, hoping for a big tip. (Billie háo hức phục vụ bàn khách hàng mới, hy vọng có tiền boa lớn.)
  80. wait out [x]
    • Nghĩa: chờ đợi cho đến khi một sự kiện hoặc khoảng thời gian kết thúc.
    • Ví dụ: They decided to wait out the rain before going on a walk. (Họ quyết định đợi hết mưa rồi mới đi dạo.)

Các câu hỏi thường gặp về Phrasal Verb (FAQs)

Phrasal Verb là gì?

Phrasal verbs là các cụm từ kết hợp một động từ với một trạng từ hoặc một giới từ. Cùng nhau, những từ này hoạt động như một động từ duy nhất và mang một ý nghĩa hoàn toàn mới, độc lập với ý nghĩa của từng từ riêng lẻ.

Một số ví dụ về Phrasal Verb?

Phrasal verbs rất phổ biến và bạn nghe thấy chúng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Một số ví dụ phổ biến bao gồm "get out" (ra ngoài), "calm down" (bình tĩnh lại), "give away" (tặng đi), và "put up with" (chịu đựng).

Có mấy loại Phrasal Verb?

Có bốn loại phrasal verb, được chia thành hai cặp: ngoại động từ (transitive) và nội động từ (intransitive), tách rời được (separable) và không tách rời được (inseparable). Một phrasal verb chỉ có thể thuộc một loại trong mỗi cặp, và tất cả các phrasal verb tách rời được đều là ngoại động từ.

Phrasal Verb và Idiom khác nhau như thế nào?

Phrasal verb là một động từ kết hợp với một hoặc nhiều "hạt" (như giới từ hoặc trạng từ) làm thay đổi ý nghĩa của nó. Ví dụ, "give up" có nghĩa là từ bỏ. Ngược lại, idiom (thành ngữ) là một biểu expression cố định mà ý nghĩa của nó không liên quan trực tiếp đến các từ riêng lẻ cấu thành nó. Chẳng hạn, "kick the bucket" có nghĩa là chết, và cách diễn giải theo nghĩa đen không truyền tải được ý nghĩa mong muốn.

Kết luận

Phrasal verbs có thể là một thách thức lớn trong hành trình học tiếng Anh, nhưng việc nắm vững chúng sẽ mở ra cánh cửa giao tiếp trôi chảy và tự nhiên hơn. Từ định nghĩa cơ bản, cách chia thì, các loại khác nhau cho đến quy tắc trật tự từ phức tạp, mỗi khía cạnh của phrasal verbs đều đòi hỏi sự chú ý và thực hành. Với danh sách 80 phrasal verbs phổ biến cùng ví dụ cụ thể trong bài viết này, bạn đã có một công cụ hữu ích để bắt đầu. Hãy kiên trì luyện tập, sử dụng chúng thường xuyên trong ngữ cảnh thực tế, và bạn sẽ thấy khả năng tiếng Anh của mình tiến bộ đáng kể!

Tài liệu tham khảo:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *