Need là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, thế nhưng cách sử dụng “Need to V” hay “Ving” vẫn còn khiến nhiều người học lúng túng. Để giúp bạn nắm vững cấu trúc này, bài viết sau đây sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về cách dùng “Need” với cả “to V” và “Ving”, cũng như các cấu trúc liên quan.
Tìm hiểu cấu trúc “Need” trong tiếng Anh
Need mang nghĩa “cần”, “cần phải” – thể hiện tính bắt buộc hoặc yêu cầu ai đó làm gì. Need có thể được dùng với cả “to V” và “Ving”. Tuy nhiên, cách sử dụng sẽ phụ thuộc vào bối cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.
1. Cấu trúc Need + to V
Cấu trúc này diễn tả một hành động cần phải làm, thường mang tính chủ động và cụ thể. Chủ thể của câu tự thực hiện hành động đó.
Ví dụ:
- I need to study harder for the exam (Tôi cần học chăm chỉ hơn cho kỳ thi).
- She needs to finish her report by tomorrow (Cô ấy cần hoàn thành báo cáo trước ngày mai).
2. Cấu trúc Need + Ving
Cấu trúc Need + Ving diễn tả một nhu cầu hoặc sự cần thiết một cách bị động. Nó nhấn mạnh vào việc hành động đó cần được thực hiện, thường cho một chủ thể là vật.
Ví dụ:
- The car needs washing (Chiếc xe cần được rửa).
- Your room needs cleaning (Phòng của bạn cần được dọn dẹp).
3. Phân biệt khi nào dùng “Need to V” và “Need Ving”
Sự lựa chọn giữa “Need + to V” và “Need + Ving” phụ thuộc vào vai trò của chủ thể trong hành động:
- Need + to V: Sử dụng khi chủ thể tự thực hiện hành động.
- Need + Ving: Sử dụng khi hành động được thực hiện cho chủ thể (thường là vật).
4. Các cấu trúc liên quan cần lưu ý
Ngoài hai cấu trúc chính trên, bạn cần lưu ý thêm hai cấu trúc sau:
- Need + to + be + V3: Cấu trúc này cũng được sử dụng để diễn tả sự cần thiết một cách bị động, tương tự như Need + Ving. Ví dụ: The house needs to be painted. (Ngôi nhà cần được sơn lại.)
- Needn’t + V: Diễn tả không cần thiết phải làm gì. Ví dụ: You needn’t worry about that. (Bạn không cần phải lo lắng về điều đó.)
5. Phân biệt Need và Have to
“Need” và “Have to” đều diễn tả sự cần thiết, nhưng chúng có những sắc thái khác nhau. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng:
Đặc điểm | Need | Have to |
---|---|---|
Ý nghĩa | Thể hiện nhu cầu, sự cần thiết xuất phát từ bên trong. | Thể hiện sự bắt buộc, nghĩa vụ phải làm điều gì đó. |
Cấu trúc | Need + to V: Cần làm gì đó (chủ động) Need + Ving: Cái gì đó cần được làm (bị động) |
Have to + V: Tôi phải làm gì đó (do bị bắt buộc) |
Sắc thái | Thường mang tính chủ quan, dựa trên cảm nhận cá nhân. Có thể thay đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh và nhu cầu. | Mang tính khách quan, không phụ thuộc vào ý muốn cá nhân. Thường có cảm giác bị ràng buộc, không tự nguyện. |
Dùng khi nào | Dùng khi bạn cảm thấy mình cần làm gì đó để đạt được mục tiêu. | Dùng khi bạn bị bắt buộc phải làm gì đó do quy định, luật lệ hoặc yêu cầu của người khác. |
Ví dụ | I need to sleep because I feel tired. (Tôi cần ngủ vì tôi cảm thấy mệt.) | I have to work late tonight because there’s a deadline. (Tôi phải làm việc muộn tối nay vì có hạn chót.) |
Kết luận
Việc nắm vững cách sử dụng “Need to V” hay “Need Ving” là rất quan trọng để diễn tả sự cần thiết trong tiếng Anh một cách chính xác. Lựa chọn cấu trúc phù hợp tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Để củng cố kiến thức này, việc luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập sẽ giúp bạn làm quen và sử dụng “Need” một cách tự nhiên hơn.