Object Là Gì? Định Nghĩa, Các Khía Cạnh Và Ứng Dụng Đa Dạng

Trong tiếng Anh, từ “object” là một khái niệm đa nghĩa và cơ bản, xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ cuộc sống thường ngày đến các lĩnh vực chuyên môn như ngữ pháp hay công nghệ thông tin. Việc hiểu rõ “object là gì” không chỉ giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ chính xác mà còn mở rộng kiến thức về cách các thực thể được định nghĩa và tương tác trong thế giới thực cũng như thế giới kỹ thuật số. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích các ý nghĩa khác nhau của “object” với vai trò là danh từ và động từ, đồng thời làm rõ tầm quan trọng của nó trong từng bối cảnh cụ thể.

I. Object Với Vai Trò Là Danh Từ (object noun)

Khi là một danh từ, “object” có nhiều ý nghĩa khác nhau, mỗi ý nghĩa mang một sắc thái và ứng dụng riêng biệt.

1. Vật thể/Đồ vật (THING)

Ở nghĩa cơ bản nhất, “object” dùng để chỉ một vật thể mà bạn có thể nhìn thấy hoặc chạm vào, thường không phải là một loài động vật, thực vật hay con người sống. Đây là một thực thể hữu hình, có sự tồn tại vật lý.

  • Định nghĩa: Một thứ bạn có thể nhìn thấy hoặc chạm vào nhưng thường không phải là một loài động vật, thực vật hoặc người sống.
  • Ví dụ:
    • a solid/material/physical object (một vật thể rắn/vật chất/vật lý)
    • a collection of precious objects (một bộ sưu tập các đồ vật quý giá)
    • Several people reported seeing a strange object in the sky. (Vài người đã báo cáo nhìn thấy một vật thể lạ trên bầu trời.)
    • Make sure you bend your knees when you're picking up heavy objects. (Hãy đảm bảo bạn uốn cong đầu gối khi nhấc các vật nặng.)
  • Các từ liên quan: affair, artefact, entity, piece, shape.

2. Đối tượng Ngữ pháp (GRAMMAR)

Trong ngữ pháp, “object” là một thành phần quan trọng của cấu trúc câu, chỉ danh từ hoặc cụm danh từ chịu tác động của một động từ hoặc đứng sau một giới từ.

  • Định nghĩa: Một danh từ hoặc cụm danh từ bị ảnh hưởng bởi hành động của một động từ hoặc đứng sau một giới từ. (viết tắt là obj)
  • Ví dụ:
    • In the sentence "I like ice cream", "ice cream" is the object of the verb "like". (Trong câu “I like ice cream”, “ice cream” là tân ngữ của động từ “like”.)
    • The verb "give" can take two objects. (Động từ “give” có thể có hai tân ngữ.)
  • Các loại object trong ngữ pháp:
    • Tân ngữ trực tiếp (Direct object): Cho biết ai hoặc cái gì bị ảnh hưởng bởi hành động của động từ. Ví dụ: She reads a book. (book là tân ngữ trực tiếp của reads)
    • Tân ngữ gián tiếp (Indirect object): Thường là một người hoặc một con vật, nhận hoặc bị ảnh hưởng bởi tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ gián tiếp luôn đi kèm với tân ngữ trực tiếp và đứng trước tân ngữ trực tiếp. Ví dụ: He gave her a gift. (her là tân ngữ gián tiếp, a gift là tân ngữ trực tiếp)
  • Mối quan hệ giữa động từ và object:
    • Động từ ngoại động (Transitive verbs): Cần một object để hoàn thành ý nghĩa. Ví dụ: She bought a car.
    • Động từ nội động (Intransitive verbs): Không cần object. Ví dụ: He slept peacefully.
    • Một số động từ có thể vừa là ngoại động vừa là nội động tùy theo ngữ cảnh.
    • Một số động từ có thể đi kèm với cả tân ngữ trực tiếp và gián tiếp, hoặc tân ngữ trực tiếp và một cụm giới từ, hay một mệnh đề (wh-clause, that-clause).

3. Mục đích/Mục tiêu (PURPOSE)

“Object” cũng có thể đề cập đến lý do thực hiện điều gì đó hoặc kết quả mong muốn đạt được.

  • Định nghĩa: Một lý do để làm điều gì đó, hoặc kết quả bạn muốn đạt được bằng cách làm điều đó.
  • Ví dụ:
    • The object of their expedition was to discover the source of the River Nile. (Mục đích của cuộc thám hiểm của họ là khám phá nguồn của sông Nile.)
    • In today's session, the object of the exercise is to improve your interpersonal skills. (Trong buổi học hôm nay, mục đích của bài tập là cải thiện kỹ năng giao tiếp cá nhân của bạn.)
  • Các từ đồng nghĩa: aim, ambition, goal, intent, intention, objective, target.

4. Khách thể/Nguyên nhân (CAUSE)

Trong một số trường hợp, “object” chỉ ai đó hoặc điều gì đó gây ra những cảm xúc hoặc hành động cụ thể ở người khác.

  • Định nghĩa: Ai đó hoặc điều gì đó gây ra những cảm xúc hoặc hành động cụ thể ở người khác.
  • Ví dụ: He became an object of ridicule among the other workers. (Anh ta trở thành đối tượng bị chế giễu giữa những người công nhân khác.)
  • Các từ liên quan: agenda, cause, drive, motive, reason.

5. Object trong Công nghệ thông tin (IT/Lập trình)

Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming – OOP), “object” mang một ý nghĩa chuyên biệt và là một khái niệm nền tảng.

  • Định nghĩa (theo ngữ cảnh IT): Một mảnh dữ liệu và các hướng dẫn mà một máy tính hoặc một chuyên gia máy tính cần để làm việc với dữ liệu đó và sử dụng nó với các phần mềm khác để xây dựng các chương trình.
  • Giải thích chi tiết:
    • Trong lập trình, một object là một thực thể được tạo ra từ một class (lớp). Nó là một “thể hiện” (instance) cụ thể của một class.
    • Object bao gồm hai thành phần chính:
      • Thuộc tính (Attributes/Properties): Dữ liệu hoặc trạng thái của object. Ví dụ, nếu có một class Car, một object myCar có thể có các thuộc tính như color (màu sắc), make (hãng sản xuất), model (mẫu xe).
      • Phương thức (Methods/Behaviors): Các hành động mà object có thể thực hiện hoặc các chức năng có thể được áp dụng lên object. Tiếp tục với ví dụ Car, object myCar có thể có các phương thức như start(), stop(), accelerate().
    • Vai trò: Object giúp mô hình hóa các thực thể trong thế giới thực thành các thành phần phần mềm có thể quản lý được. Điều này tạo điều kiện cho việc phát triển phần mềm hiệu quả, dễ bảo trì và mở rộng.
    • Ví dụ:
      • Trong Java/Python, khi bạn viết String myString = new String("Hello"); thì myString là một object của class String.
      • He seeks ingenious design solutions for everyday objects such as telephones and cutlery. (Anh ấy tìm kiếm các giải pháp thiết kế khéo léo cho các vật thể hàng ngày như điện thoại và dao kéo.) – Mặc dù đây là một ví dụ chung, nhưng trong ngữ cảnh IT, một chiếc “điện thoại” có thể được mô hình hóa thành một object với các thuộc tính (màu, kích thước) và phương thức (gọi, nhắn tin).

II. Object Với Vai Trò Là Động Từ (object verb)

Khi là một động từ, “object” mang nghĩa thể hiện sự phản đối hoặc không đồng tình.

  • Định nghĩa: Cảm thấy hoặc bày tỏ sự phản đối hoặc không thích một điều gì đó hoặc một ai đó.
  • Ví dụ:
    • Would anyone object if we started the meeting now? (Có ai phản đối nếu chúng ta bắt đầu cuộc họp bây giờ không?)
    • He objects to the label "magician". (Anh ta phản đối cái mác “ảo thuật gia”.)
    • A couple of people objected to the proposal, but the vast majority approved of it. (Một vài người đã phản đối đề xuất, nhưng đại đa số đã chấp thuận.)
  • Các từ đồng nghĩa: oppose, defy, speak out against, declare against.

III. Các Cụm Từ và Thành Ngữ Phổ Biến Với “Object”

Để sử dụng “object” một cách linh hoạt và tự nhiên, chúng ta cần nắm vững một số cụm từ và thành ngữ phổ biến:

  • the object of the exercise: Kết quả mong muốn từ một hoạt động. (ví dụ: The object of the exercise is to improve your interpersonal skills.)
  • money is no object: Được dùng để nói rằng ai đó có đủ tiền để không phải lo lắng về giá cả của một thứ gì đó.
  • be no object: Không phải là một vấn đề hoặc rào cản.
  • defeat the object: Ngăn cản bạn đạt được kết quả mong muốn.

Kết Luận

“Object” là một từ có ý nghĩa phong phú và đa dạng, từ những vật thể hữu hình trong thế giới vật lý đến các khái niệm trừu tượng trong ngữ pháp, mục tiêu trong cuộc sống, hay thậm chí là các thành phần cốt lõi trong lập trình máy tính. Việc hiểu rõ từng khía cạnh của “object” giúp chúng ta không chỉ sử dụng tiếng Anh một cách chính xác mà còn nâng cao khả năng tư duy và phân tích các thực thể, khái niệm trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dù là một món đồ vật trên bàn hay một đối tượng trong mã nguồn, “object” vẫn giữ vai trò là một khối xây dựng cơ bản, giúp chúng ta tổ chức và hiểu thế giới xung quanh một cách mạch lạc và hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *