Offer To V Hay Ving? Giải Mã Cấu Trúc Và Cách Dùng “Offer” Chuẩn Ngữ Pháp

Trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh, câu hỏi “Offer to V hay Ving?” luôn là một trong những thắc mắc phổ biến nhất, thu hút sự quan tâm của đông đảo người học. Việc nắm vững cách sử dụng chính xác của từ “Offer” không chỉ giúp bạn tránh những lỗi sai không đáng có mà còn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt trong giao tiếp lẫn văn viết. Vậy, khi nào chúng ta dùng “Offer to V” và khi nào lại dùng “Ving” (nếu có)? Hãy cùng ELSA Speak đi sâu vào khám phá định nghĩa, các cấu trúc, và những trường hợp sử dụng cụ thể của “Offer” trong bài viết này nhé!

Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cùng ELSA Speak

Định Nghĩa Của “Offer” Trong Tiếng Anh

Cấu trúc “Offer” có thể đóng vai trò như hai loại từ chính trong tiếng Anh: danh từ và động từ. Tùy thuộc vào vai trò của nó trong câu, “Offer” sẽ mang những ý nghĩa khác nhau, thể hiện sự linh hoạt đáng kể trong cách dùng.

Khái niệm Offer trong tiếng Anh

1. “Offer” Với Vai Trò Là Danh Từ

Khi là danh từ, “Offer” mang một số ý nghĩa chính sau đây:

  • Chương trình khuyến mãi, giảm giá:
    • Ví dụ: The store has a special offer this week: buy one, get one free on all summer clothing items. (Tuần này, cửa hàng có chương trình khuyến mãi đặc biệt: mua 1 tặng 1 cho tất cả các sản phẩm quần áo mùa hè.)
  • Sự trả giá trong mua bán:
    • Ví dụ: The seller listed the car at $10,000, so I made an offer of $8,500 to start negotiations. (Người bán rao bán chiếc xe với giá 10,000 đô la, vì vậy tôi quyết định đưa ra mức giá 8,500 đô la để bắt đầu cuộc đàm phán.)
  • Lời hứa hẹn:
    • Ví dụ: Her offer of support gave me the confidence to take on the challenging project. (Lời hứa sẽ giúp đỡ tôi của cô ấy đã mang lại cho tôi sự tự tin để vượt qua thử thách đầy khó khăn này.)
  • Lời đề nghị, giúp đỡ ai đó:
    • Ví dụ: His offer to drive me to the airport saved me a lot of hassle and time. (Việc anh ấy đề nghị đưa tôi đến sân bay đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức.)

Cấu trúc Offer với vai trò danh từ

2. “Offer” Với Vai Trò Là Động Từ

Khi là động từ, “Offer” cũng có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm:

  • Biếu, tặng một món gì đó:
    • Ví dụ: She offered him a homemade cake as a thank-you gift for his help. (Cô ấy tặng anh một chiếc bánh tự làm như một món quà để cảm ơn vì sự giúp đỡ của anh.)
  • Trưng bày sản phẩm trên kệ hàng hóa:
    • Ví dụ: The store offers a wide variety of organic products on its shelves to cater to health-conscious customers. (Cửa hàng cung cấp nhiều loại sản phẩm hữu cơ trên kệ để phục vụ các khách hàng quan tâm đến sức khỏe.)
  • Cung cấp sản phẩm/dịch vụ:
    • Ví dụ: The company offers high-quality electronics at competitive prices to attract more customers. (Công ty cung cấp các sản phẩm điện tử chất lượng cao với giá cả cạnh tranh để thu hút nhiều khách hàng hơn.)
  • Chào bán, trả giá:
    • Ví dụ: They offered $10,000 for the painting, but the owner refused. (Họ trả giá 10,000 đô la cho bức tranh, nhưng chủ sở hữu đã từ chối.)
  • Đem lại, tạo cơ hội:
    • Ví dụ: The internship program offers students valuable experience in their field of study. (Chương trình thực tập mang lại cho sinh viên những kinh nghiệm quý giá trong lĩnh vực học của họ.)
  • Đưa ra một lời mời/đề nghị:
    • Ví dụ: She offered to host the gathering at her house to make it more convenient for everyone. (Cô ấy đã đề xuất tổ chức buổi họp mặt tại nhà mình để thuận tiện hơn cho mọi người.)
    • Ví dụ: He offered to lend me his notes to help me prepare for the upcoming exam. (Anh ấy đã đề nghị cho tôi mượn vở ghi chép của mình để giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.)

Cấu trúc Offer với vai trò động từ

“Offer To V Hay Ving”? Phân Tích Cấu Trúc Của “Offer”

Câu trả lời trực tiếp cho thắc mắc “Offer to V hay Ving” là: Khi “Offer” đóng vai trò là động từ, nó thường đi với to V để diễn tả hành động tình nguyện làm một việc gì đó. “Offerkhông đi trực tiếp với Ving theo cách này.

1. Cấu Trúc Động Từ “Offer”

Khi “Offer” là động từ, chúng ta có một số cấu trúc cơ bản sau:

  • Cấu trúc 1: Diễn tả sự mời gọi, cung cấp, hoặc đưa ra đề nghị cho ai đó.
    • S + offer + somebody + something
    • S + offer + something + to + somebody
    • Ví dụ:
      • She offered her friend a ride to the concert. (Cô ấy đã đề xuất đưa bạn mình đến buổi hòa nhạc.)
      • He offered a discount to customers who purchased multiple items. (Anh ấy đã đưa ra chiết khấu cho những khách hàng mua nhiều sản phẩm.)
  • Cấu trúc 2: Diễn tả việc ai đó được đề nghị hoặc mời làm gì (dạng câu bị động).
    • S + be + offered + to + V-infinitive
    • Ví dụ: The job was offered to her to help enhance her career prospects. (Cô ấy được giao công việc này với mục đích nâng cao triển vọng nghề nghiệp của mình.)
  • Cấu trúc 3: Diễn tả hành động tình nguyện làm một việc gì đó.
    • S + offer + to + V-infinitive
    • Đây chính là câu trả lời cho thắc mắc “Offer to V hay Ving“. “Offer” khi là động từ mang ý nghĩa tình nguyện sẽ đi với to V.
    • Ví dụ:
      • They offered to assist us with the project to ensure its success. (Họ đã đề nghị giúp đỡ chúng tôi trong việc thực hiện dự án nhằm đảm bảo sự thành công.)
      • She offered to help her neighbor with gardening over the weekend. (Cô ấy đã đề nghị giúp hàng xóm làm vườn vào cuối tuần.)
      • The teacher offered to review the students’ essays before the final submission. (Giáo viên đề xuất xem lại bài luận của học sinh trước khi nộp bài cuối cùng.)
  • Cấu trúc 4: Diễn tả hành động trả giá bao nhiêu cho một thứ gì đó.
    • S + offer + someone + money + for something
    • Ví dụ: He offered the artist $500 for a custom painting to decorate his living room. (Ông đã trả cho họa sĩ 500 đô la để vẽ một bức tranh theo yêu cầu nhằm trang trí phòng khách của mình.)

2. Cấu Trúc Danh Từ “Offer”

Khi “Offer” là danh từ, nó mang ý nghĩa là một lời mời, lời đề nghị, lời hỗ trợ, lời chào hàng, sự trả giá hoặc sự khuyến mãi. Với “Offer” ở dạng danh từ, ta còn có một số cấu trúc thường gặp như sau:

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
To consider an offer Xem xét một lời đề nghị Before making a final decision, she took some time to consider the offer from the job interview. (Trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, cô đã dành thời gian để xem xét lời đề nghị trong buổi phỏng vấn xin việc.)
To make an offer Trả giá một món đồ / Đưa ra lời đề nghị The company decided to make an offer to the candidate they felt was the best fit for the position. (Công ty quyết định đưa ra lời đề nghị cho ứng viên mà họ cho là phù hợp nhất cho vị trí này.)
To turn down an offer Từ chối lời đề nghị được đưa ra Despite the generous salary, she chose to turn down the offer because it didn’t align with her career goals. (Mặc dù được trả mức lương cao, cô vẫn từ chối lời đề nghị vì nó không phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của mình.)
To reject/refuse/decline an offer (Đồng nghĩa với To turn down an offer)
To accept/take up an offer Nhận lời ai đó cho việc gì After careful consideration, he decided to accept the offer for the new job opportunity. (Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, anh quyết định nhận lời đề nghị cho cơ hội việc làm mới.)

Những Cấu Trúc Đồng Nghĩa Với “Offer”

Để mở rộng kiến thức và làm phong phú thêm vốn từ vựng, dưới đây là một số cấu trúc tương tự có thể thay thế cho “Offer” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

Cách dùng Cấu trúc đồng nghĩa Ví dụ
Yêu cầu, lời mời, xin phép Can/Could/May I …?
Can/Could/you…?
Would you like…?
May I borrow your pen to sign this document? (Liệu tôi có thể mượn bút của bạn để ký vào tài liệu này không?)
Could you let me know if I can use your phone for a quick call? (Bạn có thể cho tôi biết liệu tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn để gọi điện nhanh được không?)
Would you like me to help you with your presentation? (Bạn có muốn tôi giúp bạn trong việc thuyết trình không?)
Đề nghị, yêu cầu làm gì một cách lịch sự request + that clause
request + to infinitive
request + direct object
request sth + from someone
She requested that he provide a detailed report on the project’s progress. (Cô ấy đã yêu cầu anh ấy cung cấp một báo cáo chi tiết về tiến độ của dự án.)
Đề nghị, yêu cầu làm gì một cách bắt buộc Require + to infinitive
Require + that
The company requires employees to complete their training before starting their roles. (Công ty yêu cầu nhân viên hoàn thành khóa đào tạo trước khi bắt đầu làm việc.)
Cho, tặng, trao cho ai đó (tin rằng người đó sẽ nhận) give + somebody + something
give + something + to somebody
give + noun
She gave her friend a beautiful necklace for her birthday. (Cô ấy đã tặng cho bạn mình một chiếc vòng cổ xinh đẹp nhân dịp sinh nhật.)
Cung cấp những thứ mình có provide + for
provide + that clause
provide + with
The organization provides that all members must attend the annual meeting. (Tổ chức này yêu cầu rằng tất cả các thành viên phải tham dự cuộc họp thường niên.)
Đề xuất ý kiến, gợi ý ý tưởng cho người khác suggest + that clause
suggest + verb-ing
suggest + noun/phrase noun
She suggested going to the new restaurant for dinner this weekend. (Cô ấy đã gợi ý đi ăn tối tại nhà hàng mới vào cuối tuần này.)
Tiếp tế, cung cấp sản phẩm với số lượng lớn supply sth + to somebody/sth
supply somebody/sth + with sth
supply somebody/something
The company supplies businesses with high-quality office furniture at competitive prices. (Công ty cung cấp đồ nội thất văn phòng chất lượng cao cho các doanh nghiệp với mức giá cạnh tranh.)
Đề xuất một ý tưởng, kế hoạch để được duyệt propose + verb-ing
propose + noun
propose + to infinitive
The committee proposed to implement new policies to improve workplace safety. (Ủy ban đã đề xuất triển khai các chính sách mới nhằm cải thiện an toàn tại nơi làm việc.)

Một Số Thành Ngữ Với “Offer” Thường Gặp

Offer” cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Anh, giúp bạn làm giàu vốn từ và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.

Thành ngữ Dịch nghĩa Ví dụ
Offer one’s hand Chào hỏi, bắt tay He offered his hand to greet the new colleague warmly. (Anh ấy đã đưa tay ra chào đón người đồng nghiệp mới một cách nồng nhiệt.)
On special offer Giảm giá, chương trình khuyến mãi The shoes are on special offer this week at the store. (Đôi giày đang được giảm giá đặc biệt trong tuần này tại cửa hàng.)
Make an offer Trả giá một món đồ, đưa ra lời mời/đề nghị She decided to make an offer on the house she liked. (Cô ấy đã quyết định đưa ra lời đề nghị mua ngôi nhà mà mình yêu thích.)
Take up an offer Nhận lời mời hoặc lời đề nghị giúp đỡ của ai đó He decided to take up her offer to help with the project. (Anh ấy đã quyết định chấp nhận lời đề nghị giúp đỡ dự án của cô ấy.)
Open to offers Sẵn sàng xem xét giá cả người bán đưa ra The seller is open to offers on the price of the car. (Người bán sẵn sàng đưa ra giá cho chiếc xe.)

Bài tập thực hành cấu trúc Offer

Bài Tập Áp Dụng

Hãy cùng củng cố kiến thức vừa học qua một số bài tập dưới đây:

1. Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng cho những câu hỏi dưới đây

  1. We are now _____ to buy the complete set of pans at half price.
    A. offering you the chance
    B. offering the chance you
    C. offering to you the chance
  2. Their flimsy tent _____ against the severe storm.
    A. offered little protect
    B. offered little protection
    C. offered little protecting
  3. She was offered _____.
    A. a new job
    B. to a new job
    C. Doing a new job
  4. Can I _____ to drink?
    A. offer to you something
    B. offering you something
    C. offer you something
  5. The organization offers _____.
    A. free legal advice to low-income people
    B. low-income people to free legal advice
    C. to free legal advice to low-income people
  6. They offered _____ on the project.
    A. to me a key role
    B. me a key role
    C. a key role me
  7. The cable provider offers _____ to buy ads that run only in specific neighborhoods.
    A. advertisers the chance
    B. advertisers to the chance
    C. the chance for advertisers
  8. The airline company offers _____.
    A. airline staff to cheap flights
    B. cheap flights to airline staff
    C. cheap flights for airline staff
  9. The package promises to offer _____.
    A. customers even cheaper financial services
    B. customers to even cheaper financial services
    C. customers for even cheaper financial services
  10. He offered _____ for my car.
    A. me to lots of money
    B. me lots of money
    C. lots of money for me

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. She offered to/for take me to the nearby school.
  2. Robin is offering a reward of/for the return of her necklace.
  3. We were disappointed by the standard of restaurants on/in offer.
  4. He poured out offers/offerings there, and prayers to Athena.
  5. She is open/close to offers and has had several approaches from firms looking for sales managers.

Bài 3: Viết lại câu sử dụng “offer”

  1. The university should provide more facilities for disabled students.
    ->………………………………………………………
  2. I never discount this book, they sell like hot cakes.
    ->………………………………………………………
  3. This power station keeps half the country supplied with electricity.
    ->………………………………………………………
  4. I think we might take up the suggestion of printing the book in Japan.
    ->………………………………………………………
  5. Let me give you a word of advice.
    ->………………………………………………………

2. Đáp án

Bài 1:
1. A
2. B
3. A
4. C
5. A
6. B
7. A
8. B
9. A
10. B

Bài 2:
1. To
2. For
3. On
4. Offerings
5. Open

Bài 3:
1. The university should offer more facilities for disabled students.
2. This book is never on offer because they sell like hot cakes.
3. This power station offers electricity to half the country.
4. I think we might take up the offer of printing the book in Japan.
5. I can offer you some advice.

Luyện tập ngữ pháp tiếng Anh

Kết Luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và toàn diện về định nghĩa, các cấu trúc, và cách sử dụng chính xác của “Offer” trong tiếng Anh, đồng thời tìm được lời giải đáp cho câu hỏi “Offer to V hay Ving“. “Offer” là một từ đa nghĩa và linh hoạt, có thể được dùng như danh từ hoặc động từ với nhiều cấu trúc khác nhau. Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp bạn sử dụng “Offer” một cách tự tin và chính xác mà còn có thể áp dụng linh hoạt để thay thế hoặc kết hợp với các cụm từ đồng nghĩa, làm cho văn phong của bạn trở nên phong phú và tự nhiên hơn. Đừng quên thường xuyên luyện tập cùng ELSA Speak và tham khảo thêm các bài tập ngữ pháp để củng cố kiến thức, nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *