Real là gì? Giải mã ý nghĩa, cách dùng và thành ngữ trong tiếng Anh

Từ “real” là một trong những từ phổ biến và đa nghĩa nhất trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, văn viết và thậm chí cả các thành ngữ. Tuy nhiên, việc hiểu rõ tất cả các sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng của nó trong từng ngữ cảnh cụ thể không phải lúc nào cũng đơn giản. Vậy, chính xác thì “real là gì” và làm thế nào để dùng từ này một cách chuẩn xác?

Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích các định nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa và thành ngữ liên quan đến “real”, dựa trên nguồn từ điển uy tín, giúp bạn nắm vững từ vựng quan trọng này.

I. “Real” với vai trò là một tính từ (Real as an Adjective)

Khi “real” được sử dụng như một tính từ, nó mang nhiều ý nghĩa khác nhau, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

1. Chỉ sự tồn tại thực tế, không phải là tưởng tượng (Not Imaginary) – Cấp độ A2

Đây là ý nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của “real”, dùng để diễn tả một điều gì đó thực sự tồn tại trong thực tế, không phải là sản phẩm của trí tưởng tượng hay hư cấu.

Ví dụ:

  • Assuring the patient that she has a real and not imaginary problem is the first step. (Việc trấn an bệnh nhân rằng cô ấy có một vấn đề có thật chứ không phải tưởng tượng là bước đầu tiên.)
  • There is a very real threat that he will lose his job. (Có một mối đe dọa rất thực tế rằng anh ấy sẽ mất việc.)
  • He doesn’t think climate change is real. (Anh ấy không nghĩ biến đổi khí hậu là có thật.)
  • Was King Arthur a real or a legendary character? (Vua Arthur là một nhân vật có thật hay chỉ là huyền thoại?)

Từ đồng nghĩa với “real” trong ngữ cảnh này:

  • True (REAL): existing in fact (có thật trong thực tế).
    • Ví dụ: He had finally found true love. (Cuối cùng anh ấy đã tìm thấy tình yêu đích thực.)
  • Actual: used to emphasize that you are referring to something real or existing, rather than something imagined or supposed (thực tế, chính xác).
    • Ví dụ: We had 500 people register for the conference, but we won’t have the actual number of attendees until afterwards. (Chúng tôi có 500 người đăng ký tham dự hội nghị, nhưng chúng tôi sẽ không có số lượng người tham dự thực tế cho đến sau đó.)
  • Factual: based on facts (dựa trên sự thật).
    • Ví dụ: There’s no factual information at all in that email. (Không có thông tin thực tế nào trong email đó cả.)

Các cụm từ liên quan:

  • Real earnings, income, etc.: Giá trị của thu nhập, lợi nhuận, v.v. sau khi đã tính đến ảnh hưởng của việc tăng giá.
    • Ví dụ: Wages rose by 2.9 percent last year, but real earnings still fell by 1.3 percent. (Tiền lương tăng 2.9 phần trăm năm ngoái, nhưng thu nhập thực tế vẫn giảm 1.3 phần trăm.)
  • In real terms: Sau khi xem xét những yếu tố ảnh hưởng đến ý nghĩa thực sự của một con số hoặc số tiền, chẳng hạn như tác động của việc tăng giá.
    • Ví dụ: Average earnings rose 5 percent in real terms after deducting income tax. (Thu nhập trung bình tăng 5 phần trăm tính theo giá trị thực sau khi khấu trừ thuế thu nhập.)
  • The real world: Mọi thứ như chúng thực sự tồn tại, không phải như chúng tồn tại trong trí tưởng tượng, trong một câu chuyện, trên internet, v.v.
    • Ví dụ: Over-protecting children does not equip them to deal with the real world. (Bảo vệ con cái quá mức không trang bị cho chúng khả năng đối phó với thế giới thực.)

2. Chỉ sự chân thật, không phải là giả mạo (Not False) – Cấp độ A2

Trong ý nghĩa này, “real” được dùng để chỉ một thứ gì đó là thật, đúng như vẻ bề ngoài của nó, không phải là hàng giả, hàng nhái hay đồ nhân tạo. Thường đứng trước danh từ.

Ví dụ:

  • Is that a toy gun or the real thing? (Đó là súng đồ chơi hay đồ thật?)
  • “Is that real fur on your collar?” “Certainly not – I only wear fake fur.” (“Lông trên cổ áo của bạn là lông thật à?” “Chắc chắn không – tôi chỉ mặc lông giả.”)
  • Those flowers aren’t real – they’re made of plastic. (Những bông hoa đó không phải thật – chúng được làm bằng nhựa.)
  • George Orwell was a pseudonym – his real name was Eric Blair. (George Orwell là một bút danh – tên thật của ông là Eric Blair.)
  • It turned out that he wasn’t a real doctor at all – he was just a sham. (Hóa ra anh ta hoàn toàn không phải là một bác sĩ thật – anh ta chỉ là một kẻ lừa đảo.)

Từ đồng nghĩa với “real” trong ngữ cảnh này:

  • Genuine: If something is genuine, it is real and exactly what it appears to be (chính hãng, thật, đúng là như vậy).
    • Ví dụ: The painting is a genuine Picasso. (Bức tranh là một tác phẩm Picasso thật.)
  • Authentic: If something is authentic, it is real, true, or what it is claimed to be (đích thực, xác thực).
    • Ví dụ: The clerk certified that the documents were authentic. (Thư ký chứng nhận rằng các tài liệu là xác thực.)
  • Honest-to-goodness: real or genuine (thật sự, đúng nghĩa).
    • Ví dụ: My father is an honest-to-goodness door-to-door salesman. (Cha tôi là một người bán hàng tận nhà đúng nghĩa.)

Từ đối nghĩa:

  • Fake: not real, but made to look or seem real (giả mạo, không thật).

Cách dùng đặc biệt (UK approving):
“Real” cũng được dùng (đặc biệt ở Anh, mang tính tán thành) để chỉ các loại thực phẩm được sản xuất theo phương pháp truyền thống và không sử dụng các chất nhân tạo.

  • Ví dụ: The pub sells several kinds of real ale (= traditional beer). (Quán rượu bán một vài loại bia truyền thống.)

Thành ngữ liên quan:

  • For real (B2 informal): Thật, không giả vờ, nghiêm túc.
    • Ví dụ: I thought it was just a drill but apparently it was for real. (Tôi nghĩ đó chỉ là một buổi diễn tập nhưng rõ ràng đó là thật.)

3. Chỉ sự quan trọng nhất, chính yếu (The Most Important; The Main) – Cấp độ B2

Trong trường hợp này, “real” dùng để nhấn mạnh điều gì đó là yếu tố quan trọng nhất, cốt lõi hoặc nguyên nhân chính của một vấn đề. Thường đứng trước danh từ.

Ví dụ:

  • The real difficulty was the language, because my children don’t speak English. (Khó khăn thực sự là ngôn ngữ, vì các con tôi không nói tiếng Anh.)
  • Novelty value may be a part of it, but the real reason people like our paper is that it speaks the truth. (Giá trị mới lạ có thể là một phần, nhưng lý do thực sự khiến mọi người thích tờ báo của chúng tôi là vì nó nói lên sự thật.)
  • Knowledge of languages is a real asset in this sort of work. (Kiến thức về ngôn ngữ là một lợi thế thực sự trong loại công việc này.)
  • The real disease affecting the country is inflation. (Căn bệnh thực sự ảnh hưởng đến đất nước là lạm phát.)

4. Dùng để nhấn mạnh một danh từ (Used to Emphasize a Noun) – Cấp độ B2

“Real” có thể được dùng như một từ nhấn mạnh, mang nghĩa “thật sự”, “rất”, để tăng cường ý nghĩa của danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • He’s a real gentleman. (Anh ấy thật sự là một quý ông.)
  • She was a real help. (Cô ấy thật sự đã giúp đỡ rất nhiều.)
  • It’s a real nuisance. (Đó thật sự là một điều phiền toái.)
  • You were right about Pete – he’s a real troublemaker. (Bạn đã đúng về Pete – anh ấy thật sự là một kẻ gây rối.)
  • It was a real culture shock to find herself in London after living on a small island. (Đó thật sự là một cú sốc văn hóa khi cô ấy thấy mình ở London sau khi sống trên một hòn đảo nhỏ.)

II. “Real” với vai trò là một trạng từ (Real as an Adverb)

Khi “real” hoạt động như một trạng từ, nó thường mang ý nghĩa “rất” (very), đặc biệt phổ biến trong văn nói thân mật ở Mỹ.

Ví dụ:

  • I like this homemade lemonade, it’s real good! (Tôi thích món nước chanh tự làm này, nó rất ngon!)
  • It’s real easy to do. (Nó rất dễ làm.)
  • I get cold real easy. (Tôi rất dễ bị lạnh.)
  • It’s real nice to meet you. (Thật sự rất vui được gặp bạn.)

III. “Real” với vai trò là một danh từ (Real as a Noun)

Với vai trò danh từ, “real” (số nhiều là “reals” hoặc “reais”) đề cập đến đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Brazil.

Ví dụ:

  • The Brazilian real has gained 83 percent in value against the dollar. (Đồng real Brazil đã tăng giá trị 83 phần trăm so với đồng đô la.)
  • The dam is expected to cost 9.5 billion reals. (Con đập dự kiến ​​sẽ tiêu tốn 9.5 tỷ real.)
  • A few reals can get you a statue of the Virgin of Aparecida. (Vài real có thể giúp bạn mua một bức tượng Đức Trinh Nữ Aparecida.)

IV. Các thành ngữ phổ biến với “Real”

Bên cạnh các ý nghĩa trên, “real” còn xuất hiện trong một số thành ngữ thông dụng:

  • Get real!: Một cách nói thân mật, thường dùng để yêu cầu ai đó nhìn nhận sự việc một cách thực tế, đừng quá mơ mộng hay phi lý.
    • Ví dụ: Oh, get real! You’re never going to win the lottery. (Ồ, hãy thực tế đi! Bạn sẽ không bao giờ trúng xổ số đâu.)
  • Is he/she for real?: Dùng để hỏi liệu một người nào đó có đang nói thật, nghiêm túc hay chỉ đang đùa cợt/giả vờ.
    • Ví dụ: He just said he’s going to quit his job and travel the world. Is he for real? (Anh ta vừa nói sẽ bỏ việc và đi du lịch vòng quanh thế giới. Anh ta có nói thật không vậy?)
  • The real McCoy: Một thành ngữ dùng để chỉ một thứ gì đó là thật, chính hãng, không phải là hàng giả hay bản sao.
    • Ví dụ: This is the real McCoy, not some cheap imitation. (Đây là hàng thật, không phải hàng nhái rẻ tiền.)

Kết luận

Như vậy, từ “real” là một từ vựng cực kỳ linh hoạt trong tiếng Anh, có thể hoạt động như tính từ, trạng từ hoặc danh từ, mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Từ việc chỉ sự tồn tại thực tế, không giả tạo, đến việc nhấn mạnh tầm quan trọng hay cường điệu hóa một sự vật, hiện tượng, “real” đều có thể được sử dụng. Việc nắm vững các định nghĩa và cách dùng trong từng ngữ cảnh cụ thể không chỉ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu tiếng Anh một cách sâu sắc hơn. Luôn ghi nhớ ngữ cảnh là chìa khóa để giải mã đúng ý nghĩa của “real” trong mọi tình huống.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *