"Refuse" chắc hẳn là một động từ quen thuộc với nhiều bạn khi học tiếng Anh, mang nghĩa "từ chối" hoặc "khước từ". Tuy nhiên, cách dùng của từ này thường gây bối rối, đặc biệt là thắc mắc "Refuse to V hay Ving?" có thể làm khó nhiều người học. Vậy, đâu là cấu trúc chính xác của "refuse"? Từ này đi với giới từ gì, và làm sao để phân biệt "refuse" với "deny"? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết này để nắm vững cách dùng "refuse" một cách chuẩn xác nhất nhé!
Định nghĩa và chức năng của "refuse"
Động từ "refuse" không chỉ mang một nghĩa duy nhất mà còn có các nét nghĩa ít phổ biến và chức năng ngữ pháp đa dạng.
"Refuse" ở vai trò động từ
Khi là động từ, "refuse" có nghĩa là từ chối, khước từ hoặc không cho phép. Đây cũng là cách dùng thông dụng và phổ biến nhất của từ này.
Ví dụ:
- Mai refuses to answer the question of the police. (Mai từ chối trả lời câu hỏi của cảnh sát.)
- If she was told to do it, she would not dare refuse. (Nếu được nói phải làm, thì cô ấy đã không dám từ chối.)
- The bank refused his demand for a full refund. (Ngân hàng đã từ chối yêu cầu hoàn tiền hoàn toàn của anh ấy.)
"Refuse" ở vai trò danh từ
Ở vai trò danh từ, "refuse" có nghĩa là rác thải, chất thải. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn và thường mang sắc thái trang trọng hoặc văn chương hơn "rubbish" hay "garbage".
Ví dụ:
- The colonies were a disposal area for social refuse. (Các thuộc địa là nơi xử lý rác thải của xã hội.)
Các chức năng ngữ pháp của "refuse"
"Refuse" có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu, bao gồm nội động từ, ngoại động từ và tân ngữ kép.
Chức năng của "refuse" | Ví dụ | Giải thích |
---|---|---|
Nội động từ | I absolutely refuse to take part in anything illegal. | Không có tân ngữ trực tiếp theo sau. |
Ngoại động từ | She was refused a work permit. | Có tân ngữ trực tiếp (a work permit ) bị từ chối. |
Tân ngữ kép | Immigration authorities refused him a visa. | Có hai tân ngữ (him và a visa ). |
Refuse to V hay Ving? Các cấu trúc phổ biến của "refuse"
Việc phân biệt "refuse to V hay Ving" là vô cùng quan trọng vì đây là cấu trúc chính của động từ này. "Refuse" có nhiều công thức sử dụng nhưng đều thể hiện ý nghĩa từ chối điều gì, không cho phép ai hoặc cái gì.
Cấu trúc Refuse + to V (Đặc trưng nhất)
Đây là cấu trúc đặc trưng và chính xác duy nhất khi "refuse" được theo sau bởi một động từ khác. Refuse luôn đi với TO V (động từ nguyên mẫu có "to"), KHÔNG BAO GIỜ đi với Ving.
Cấu trúc:
S + refuse + to + V0
Ví dụ:
- The chairman refused to accept the manager’s apology. (Chủ tịch đã từ chối chấp nhận lời xin lỗi của người quản lý.)
- I refuse to eat outside, too many bugs that could get on my food. (Tôi từ chối việc ăn ở ngoài, có quá nhiều côn trùng có thể bám lên thức ăn của tôi.)
- I refuse to answer any more questions until you start reciprocating. (Tôi từ chối trả lời thêm bất kỳ câu hỏi nào cho đến khi thông tin được trao đổi.)
Cấu trúc Refuse + somebody/something (Từ chối ai/điều gì)
Đây là một trong những cấu trúc chính của "refuse" khi nó hoạt động như một ngoại động từ, theo sau là một danh từ hoặc đại từ chỉ người/vật.
Cấu trúc:
S + refuse + somebody/something
Ví dụ:
- Although they are close, she still refuses her friend a favour. (Mặc dù thân thiết, nhưng cô ấy vẫn từ chối giúp đỡ bạn mình.)
- He flatly refuses any offers of financial help. (Anh ta thẳng thừng từ chối bất kỳ đề nghị hỗ trợ tài chính nào.)
Cấu trúc Refuse + an invitation/an offer/a request (Từ chối lời mời/đề nghị/yêu cầu)
Để từ chối một lời mời, đề nghị hoặc yêu cầu, bạn có thể sử dụng cấu trúc này một cách trực tiếp.
Cấu trúc:
S + refuse + an invitation/ an offer/ a request
Ví dụ:
- She refused an invitation to a night party with high school friends last night. (Cô ấy từ chối lời mời tham dự bữa tiệc đêm với bạn thân cấp ba hôm qua.)
- He refused an offer of a place in the university. (Anh ta từ chối cơ hội vào trường đại học.)
Lưu ý về cách dùng "refuse"
Khi "refuse" đóng vai trò động từ, thường có một số trạng từ được đặt phía trước để nhấn mạnh ý nghĩa từ chối, hoặc tạo thành các cụm từ ghép.
Cấu trúc:
S + adv (flatly, simply, consistently…) + refuse
Ví dụ:
- The teacher consistently refuses to listen to any explanation. (Giáo viên kiên định từ chối nghe bất kỳ lời giải thích nào.)
- Some children simply refuse to do what they’re told. (Trẻ em thường không muốn làm những thứ bị bắt buộc.)
Tóm lại: Qua việc liệt kê các cách dùng khác nhau, bạn có thể dễ dàng trả lời câu hỏi “refuse to V hay Ving?”. Động từ "refuse" chỉ có một cấu trúc "refuse to V", "refuse" KHÔNG ĐI VỚI Ving.
Refuse với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Ngoài "refuse", tiếng Anh còn có rất nhiều từ khác cùng mang nghĩa từ chối hoặc không cho phép, cũng như các từ trái nghĩa đa dạng.
Deny to V hay Ving? Phân biệt "refuse" và "deny"
Hai động từ "refuse" và "deny" có nét tương đồng về nghĩa và cách dùng, nhưng vẫn có những khác biệt quan trọng.
Điểm chung: Cả hai từ đều có nghĩa là từ chối và có thể được dùng để từ chối ai, điều gì đó.
Ví dụ:
- How dare she be denied an invitation to the feast? (Sao cô ấy có thể dám từ chối lời mời tham dự buổi lễ.)
- Seven of the actors were denied visas. (Có bảy diễn viên bị từ chối thị thực.)
Điểm khác biệt:
Tiêu chí | Refuse | Deny |
---|---|---|
Về nghĩa | Diễn tả sự từ chối làm điều gì, từ chối một hành động, từ chối nhận cái gì hoặc nói không với lời mời/đề nghị. Ví dụ: If they refuse to leave, call the police. (Nếu họ từ chối rời đi, hãy gọi cảnh sát.) She refused a second piece of cake. (Cô ấy từ chối miếng bánh thứ 2.) |
Có nghĩa là phủ nhận một điều gì đó là không đúng, không tin vào điều đó. Ví dụ: There is no use denying this. There are too many witnesses. (Phủ nhận cũng vô nghĩa, có quá nhiều nhân chứng ở đây.) Cũng dùng để từ chối cho phép ai đó làm gì hoặc từ chối thừa nhận cảm xúc/thực tế. Ví dụ: Some landowners deny access to the countryside. (Một số địa chủ từ chối tiếp cận vùng nông thôn.) |
Cách dùng | Cấu trúc đặc trưng là refuse to V. Ví dụ: Minh refused to talk to anyone the rest of the day. (Minh từ chối nói chuyện với bất kỳ ai suốt cả ngày.) | Cấu trúc đặc trưng là deny Ving hoặc deny + that + S + V. Ví dụ: The men denied knowing about the plan. (Người đàn ông phủ nhận sự hiểu biết của mình về kế hoạch này.) |
Loại từ | Có thể là động từ hoặc danh từ (với nghĩa rác thải). | Chỉ có ở dạng động từ. |
Các từ đồng nghĩa với "refuse"
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với "refuse", giúp bạn đa dạng hóa vốn từ vựng:
Từ đồng nghĩa | Dịch nghĩa và ví dụ |
---|---|
Turn down (phr.v) | Từ chối, bác bỏ (lời mời, đề nghị, cơ hội). Ví dụ: He turned down a job at a high school. (Anh ấy từ chối công việc ở một trường cấp ba.) |
Decline (v) | Từ chối lịch sự một lời đề nghị, lời mời. Ví dụ: Linh declined Thanh’s invitation to dinner. (Linh đã từ chối lời mời dùng bữa tối của Thanh.) |
Reject (v) | Từ chối việc chấp nhận, từ chối đồng thuận điều gì (mạnh mẽ hơn "decline"). Ví dụ: Lan rejected many suitable men before settling on Nam. (Lan từ chối nhiều người đàn ông phù hợp trước khi đến với Nam.) |
Withhold (v) | Từ chối không cho ai cái gì đó, giữ lại cho mình. Ví dụ: They must never withhold evidence from the other side. (Họ không bao giờ được giữ lại bằng chứng từ phía bên kia.) |
Rubbish, garbage (n) | Rác, chất thải (đồng nghĩa với "refuse" ở dạng danh từ). Ví dụ: Don’t forget to put the rubbish out after eating. (Đừng quên vứt rác sau khi ăn.) |
Các từ trái nghĩa với "refuse"
Từ trái nghĩa | Nghĩa và ví dụ |
---|---|
Accept (v) | Chấp nhận, đồng thuận điều gì. Ví dụ: The children gradually began to accept her as one of family. (Những đứa trẻ đã dần chấp nhận cô ấy như một thành viên của gia đình.) |
Approve (v) | Chấp thuận, xác nhận một kế hoạch, đề xuất. Ví dụ: It had been approved and executed with the intent of controlling the population. (Điều này được phê duyệt và thực thi để kiểm soát dân số.) |
Admit (v) | Thừa nhận, cho phép tham gia vào các tổ chức, trận đấu. Ví dụ: Tom admitted that he had stolen the phone. (Tom thừa nhận là anh ấy đã ăn trộm chiếc điện thoại.) |
Nắm chắc Refuse to V hay Ving qua bài tập có đáp án
Luyện tập thường xuyên là một cách học tiếng Anh rất hiệu quả. Bằng cách làm bài tập, bạn không chỉ làm quen với cách phân biệt "refuse to V hay Ving" mà còn củng cố thêm từ vựng và ghi nhớ các cách dùng khác của cấu trúc này.
Bài 1: Chọn từ thích hợp nhất
- She refused_________ home, sky rent rain and lightning and wind to drown first.
a. to return
b. returning
c. returned
- You can laugh and refuse_________ me, but I don’t care.
a. a request
b. an invitation
c. to believe
- She loved her father, but she_________ his politics.
a. admit
b. rejected
c. turn down
- Trang_________ to make eye contact with any of them, afraid of feeling guilty.
a. withheld
b. refused
c. denied
- _________ collection has been seriously affected by the strike.
a. Decline
b. Withhold
c. Refuse
- He_________ refused to tell us the secret.
a. flatly
b. invitation
c. offer
- The man’s friend_________ helping him destroy evidence.
a. denies
b. refuses
c. accept
- It’s obvious why his application was_________.
a. rejected
b. withhold
c. decline
Bài 2: Viết lại câu với nghĩa không đổi
- I am not going to refuse an invitation to go to the museum. (down)
->_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ - Loan rejected her parents’ offer of financial help. (refused)
->_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ - She refused to meet Mai at school. (denied)
->_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Đáp án
Bài 1:
- a
- c
- b
- b
- c
- a
- a
- a
Bài 2:
- I am not going to turn down an invitation to go to the museum.
- Loan refused her parents’ offer of financial help.
- She denied meeting Mai at school.
Kết luận
Hy vọng rằng, qua bài viết chi tiết này, bạn đã có thể "giải mã" hoàn toàn thắc mắc "refuse to V hay Ving" và nắm vững "tất tần tật" những kiến thức về cấu trúc "refuse". Việc hiểu rõ cách phân biệt và áp dụng chính xác các cách dùng của "refuse" không chỉ giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến mà còn nâng cao trình độ tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và các bài thi. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả và vui vẻ!