sản phẩm pha sáng dùng trong pha tối của quang hợp là gì? Câu hỏi này tưởng chừng đơn giản nhưng lại là chìa khóa để hiểu sâu sắc về quá trình quang hợp, một quá trình sống còn đối với hầu hết các sinh vật trên Trái Đất. Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc đó một cách rõ ràng, cung cấp cho bạn kiến thức thực tiễn về pha tối quang hợp, chu trình Calvin, NADPH, ATP, và vai trò quan trọng của enzyme trong quá trình này. Chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích từng giai đoạn của pha tối, làm rõ nguồn gốc và quá trình sử dụng các sản phẩm pha sáng, cụ thể là NADPH và ATP, để tổng hợp glucose, nguồn năng lượng chính cho cây xanh và nhiều sinh vật khác. Cuối cùng, bài viết sẽ tổng kết lại bằng một sơ đồ minh họa quá trình, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng kiến thức này vào thực tế. Đây là một bài viết thuộc chuyên mục Hỏi Đáp, tập trung vào các thông tin khoa học chính xác và dễ hiểu.
Sản phẩm pha sáng chính trong pha tối của quang hợp: NADPH và ATP
Sản phẩm pha sáng chính trong pha tối của quang hợp là gì? Câu trả lời chính xác là NADPH và ATP. Hai phân tử này, được tạo ra trong pha sáng nhờ năng lượng ánh sáng, đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp năng lượng và điện tử cho pha tối, hay còn gọi là chu trình Calvin, nơi diễn ra quá trình tổng hợp đường. Nói cách khác, pha sáng cung cấp “nguyên liệu” cần thiết để pha tối tạo ra đường, nguồn thức ăn chính cho thực vật và nhiều sinh vật khác.
NADPH và ATP, mặc dù cả hai đều đóng góp vào quá trình tổng hợp đường, nhưng chúng thực hiện các chức năng khác nhau. NADPH, dạng khử của nicotinamide adenine dinucleotide phosphate, cung cấp các điện tử cần thiết cho quá trình khử carbon dioxide (CO2) trong chu trình Calvin. ATP, adenosine triphosphate, là nguồn năng lượng trực tiếp cho các phản ứng hóa học trong pha tối, đặc biệt là phản ứng liên kết CO2 và chuyển hóa các sản phẩm trung gian. Cả hai đều là chất mang năng lượng, nhưng mang các dạng năng lượng khác nhau: NADPH mang năng lượng dạng điện tử, trong khi ATP mang năng lượng dạng liên kết hóa học.
Sự hình thành NADPH và ATP trong pha sáng là kết quả của chuỗi vận chuyển điện tử, bắt đầu từ việc hấp thụ ánh sáng bởi diệp lục và các sắc tố khác trong các thylakoid của lục lạp. Quá trình này tạo ra một gradient proton, cung cấp năng lượng để tổng hợp ATP thông qua ATP synthase. Đồng thời, các điện tử được truyền dọc theo chuỗi vận chuyển điện tử, cuối cùng khử NADP+ thành NADPH. Hiệu suất của pha sáng, và do đó lượng NADPH và ATP tạo ra, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cường độ ánh sáng, bước sóng ánh sáng, nhiệt độ, lượng nước và nồng độ CO2. Một pha sáng hiệu quả sẽ đảm bảo cung cấp đủ “nguyên liệu” cho pha tối, dẫn đến quá trình quang hợp hiệu quả hơn.

Vai trò của NADPH trong pha tối quang hợp
NADPH, sản phẩm pha sáng dùng trong pha tối của quang hợp, đóng vai trò then chốt trong quá trình tổng hợp đường, cụ thể là trong chu trình Calvin. Nó cung cấp năng lượng cần thiết để chuyển hóa carbon dioxide (CO2) thành đường, tạo nên nguồn thức ăn cho thực vật và các sinh vật khác trong hệ sinh thái. Không chỉ là nguồn năng lượng, NADPH còn là nguồn điện tử quan trọng cho các phản ứng khử trong chu trình này.
NADPH, hay Nicotinamide adenine dinucleotide phosphate, là một coenzyme quan trọng mang điện tử. Trong pha sáng, năng lượng ánh sáng được sử dụng để tạo ra NADPH từ NADP+ thông qua chuỗi vận chuyển điện tử. Điện tử giàu năng lượng này được truyền từ các phân tử nước bị phân ly đến NADP+, khử NADP+ thành NADPH. Quá trình này đồng thời giải phóng oxy (O2) làm sản phẩm phụ. Sự hình thành NADPH trong pha sáng là tiền đề cho hoạt động hiệu quả của pha tối.
Trong pha tối, cụ thể là chu trình Calvin, NADPH đóng vai trò là chất khử mạnh. Nó cung cấp các điện tử cần thiết cho việc khử 3-phosphoglycerate (3-PGA), một hợp chất ba carbon được tạo ra sau khi CO2 được cố định vào phân tử RuBP. Quá trình khử này cần năng lượng và điện tử để chuyển 3-PGA thành glyceraldehyde-3-phosphate (G3P), một tiền chất của glucose. Mỗi phân tử G3P được tạo ra tiêu thụ một phân tử NADPH. Do đó, lượng NADPH sẵn có trực tiếp ảnh hưởng đến tốc độ tổng hợp đường.
Vậy, NADPH là yếu tố quyết định đến hiệu quả quang hợp. Nếu không có đủ NADPH, quá trình khử 3-PGA thành G3P sẽ bị chậm lại, dẫn đến giảm sản lượng đường. Do đó, việc hiểu rõ về vai trò của NADPH trong pha tối giúp chúng ta hiểu được cơ chế quang hợp và tìm cách tối ưu hóa quá trình này trong nông nghiệp, ví dụ như bằng cách điều chỉnh các yếu tố môi trường như ánh sáng và nhiệt độ để tăng sản lượng NADPH trong pha sáng. Điều này góp phần tăng năng suất cây trồng và đảm bảo an ninh lương thực.

Vai trò của ATP trong pha tối quang hợp
ATP, sản phẩm chính của pha sáng quang hợp, đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp năng lượng cho pha tối. Pha tối, hay còn gọi là chu trình Calvin, là quá trình sử dụng năng lượng từ ATP và NADPH (một sản phẩm khác của pha sáng) để chuyển hóa carbon dioxide (CO2) thành đường glucose, là nguồn thức ăn chính cho cây. Nói cách khác, năng lượng ánh sáng được chuyển đổi thành năng lượng hóa học dự trữ trong ATP và NADPH, sau đó được sử dụng để tổng hợp các phân tử hữu cơ.
ATP, viết tắt của adenosine triphosphate, là một phân tử giàu năng lượng. Năng lượng được lưu trữ trong liên kết phosphate cao năng lượng giữa các nhóm phosphate. Khi liên kết này bị phá vỡ thông qua quá trình thủy phân, năng lượng được giải phóng để thúc đẩy các phản ứng hóa học cần thiết cho sự sống, bao gồm cả quá trình tổng hợp đường trong pha tối. Cụ thể, ATP cung cấp năng lượng cho giai đoạn khử 3-phosphoglycerate (3-PGA) thành glyceraldehyde-3-phosphate (G3P), một tiền chất quan trọng trong quá trình tạo ra glucose.
Quá trình tổng hợp đường không chỉ cần ATP mà còn cần NADPH để cung cấp electron. Tuy nhiên, vai trò của ATP chủ yếu là cung cấp năng lượng kích hoạt cho các phản ứng enzyme xúc tác trong chu trình Calvin. Sự phân giải ATP thành ADP và phosphate vô cơ giải phóng năng lượng cần thiết cho việc liên kết CO2 vào RuBP (Ribulose-1,5-bisphosphate), một bước quan trọng ban đầu của chu trình Calvin, và các phản ứng chuyển hóa khác để tạo nên G3P. Như vậy, mặc dù NADPH đóng vai trò quan trọng trong khử CO2, ATP là nguồn năng lượng trực tiếp thúc đẩy các phản ứng trong chu trình Calvin, đảm bảo quá trình tổng hợp đường diễn ra hiệu quả.
Ví dụ: Trong mỗi vòng quay của chu trình Calvin, 3 phân tử CO2 được cố định, và quá trình này cần tiêu tốn 9 phân tử ATP để cung cấp năng lượng cho các phản ứng enzyme. Nếu thiếu ATP, chu trình Calvin sẽ bị đình trệ, dẫn đến giảm năng suất quang hợp và ảnh hưởng đến sự phát triển của cây.
Việc hiểu rõ vai trò của ATP trong pha tối quang hợp là cực kỳ quan trọng trong việc nghiên cứu và phát triển các biện pháp nâng cao hiệu quả quang hợp ở cây trồng, góp phần vào việc tăng năng suất nông nghiệp.

Quá trình tổng hợp đường (chu trình Calvin) và sự tham gia của NADPH và ATP
Sản phẩm pha sáng chính trong pha tối của quang hợp, NADPH và ATP, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tổng hợp đường, hay còn gọi là chu trình Calvin. Chu trình này là một chuỗi phản ứng sinh hóa phức tạp diễn ra trong stroma của lục lạp, nơi mà năng lượng được tích trữ dưới dạng liên kết hóa học trong phân tử glucose. Quá trình này không trực tiếp phụ thuộc vào ánh sáng, nhưng lại hoàn toàn dựa vào sản phẩm của pha sáng là NADPH và ATP.
NADPH, một dạng coenzyme mang năng lượng khử cao, cung cấp các điện tử cần thiết cho quá trình khử CO2. Cụ thể, các điện tử từ NADPH được sử dụng để khử 3-phosphoglycerate (3-PGA), một sản phẩm trung gian trong chu trình Calvin, thành glyceraldehyde-3-phosphate (G3P), một phân tử đường 3 carbon. Mỗi phân tử G3P chứa năng lượng được tích trữ từ ánh sáng mặt trời, ban đầu được hấp thụ bởi sắc tố quang hợp trong pha sáng. Quá trình này cần sự tham gia của enzyme glyceraldehyde-3-phosphate dehydrogenase. Trong khi đó, ATP, phân tử mang năng lượng chính trong tế bào, cung cấp năng lượng cần thiết cho nhiều phản ứng trong chu trình Calvin, đặc biệt là phản ứng cố định CO2 và phản ứng tái sinh RuBP.
Chu trình Calvin bao gồm ba giai đoạn chính: cố định cacbon, khử và tái sinh. Trong giai đoạn cố định cacbon, CO2 từ khí quyển được liên kết với ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP), một phân tử đường 5 carbon, nhờ hoạt động xúc tác của enzyme RuBisCO. Sản phẩm của phản ứng này là hai phân tử 3-PGA. Giai đoạn khử sử dụng năng lượng từ cả NADPH và ATP để chuyển hóa 3-PGA thành G3P. Cụ thể, ATP cung cấp năng lượng cho phản ứng phosphoryl hóa 3-PGA, trong khi NADPH cung cấp các điện tử để khử nó. Cuối cùng, giai đoạn tái sinh sử dụng ATP để chuyển đổi một số phân tử G3P thành RuBP, đảm bảo chu trình có thể tiếp tục. Tỷ lệ sử dụng ATP và NADPH trong các giai đoạn này khác nhau, phản ánh vai trò đặc thù của mỗi phân tử trong các phản ứng cụ thể. Ví dụ, giai đoạn cố định carbon chủ yếu phụ thuộc vào hoạt động của RuBisCO, trong khi giai đoạn tái sinh RuBP phụ thuộc mạnh vào ATP.
Như vậy, quá trình tổng hợp đường trong pha tối của quang hợp không thể diễn ra nếu thiếu NADPH và ATP, sản phẩm quan trọng từ pha sáng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa năng lượng (ATP) và sức khử (NADPH) từ pha sáng cung cấp đầy đủ các điều kiện cần thiết cho việc tổng hợp đường, tạo nên nguồn năng lượng cho sự sống trên Trái Đất. Hiểu rõ cơ chế hoạt động của chu trình Calvin và vai trò của NADPH và ATP là bước đệm quan trọng để ứng dụng vào các lĩnh vực như nông nghiệp, nhằm tăng năng suất cây trồng bằng cách tối ưu hóa quá trình quang hợp.
So sánh năng lượng cung cấp bởi NADPH và ATP trong pha tối
NADPH và ATP, hai sản phẩm chính của pha sáng quang hợp, đóng vai trò then chốt trong pha tối, cung cấp năng lượng và điện tử cần thiết cho quá trình tổng hợp đường. Tuy nhiên, vai trò và cơ chế hoạt động của chúng có những điểm khác biệt đáng kể. Cụ thể, ATP cung cấp năng lượng trực tiếp cho các phản ứng trong chu trình Calvin, trong khi NADPH đóng vai trò là nguồn điện tử cao năng, tham gia vào quá trình khử CO2.
ATP, viết tắt của adenosine triphosphate, là đơn vị tiền tệ năng lượng của tế bào. Trong pha tối, năng lượng được giải phóng từ sự thủy phân liên kết phosphate cao năng của ATP cung cấp năng lượng kích hoạt cho các enzyme tham gia vào chu trình Calvin. Quá trình này giúp thúc đẩy các phản ứng cần tiêu tốn năng lượng, chẳng hạn như sự liên kết của CO2 vào RuBP và quá trình khử 3-phosphoglycerate thành glyceraldehyde-3-phosphate (G3P). Số lượng ATP cần thiết cho mỗi phân tử CO2 được cố định khác nhau tùy thuộc vào loài thực vật và điều kiện môi trường, nhưng ước tính trung bình cần 3 ATP cho mỗi phân tử CO2.
NADPH, viết tắt của nicotinamide adenine dinucleotide phosphate, là một coenzyme đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng oxy hóa khử. Trong pha tối, NADPH cung cấp các điện tử cao năng cần thiết để khử 3-phosphoglycerate thành G3P, một bước trung gian quan trọng trong quá trình tổng hợp đường. Mỗi phân tử CO2 được cố định cần 2 NADPH để cung cấp điện tử cho quá trình khử. Không giống như ATP chỉ cung cấp năng lượng, NADPH trực tiếp tham gia vào phản ứng hóa học, đóng vai trò là chất khử mạnh.
Tóm lại, cả ATP và NADPH đều không thể thiếu trong pha tối quang hợp. ATP cung cấp năng lượng hoạt hóa cần thiết cho các phản ứng, trong khi NADPH cung cấp các điện tử cao năng cho quá trình khử CO2. Sự phối hợp hoạt động chặt chẽ của cả hai chất này đảm bảo cho quá trình tổng hợp đường diễn ra hiệu quả và tạo ra các phân tử đường, là nguồn năng lượng chính cho sự sống của thực vật. Sự cân bằng giữa lượng ATP và NADPH được tạo ra trong pha sáng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của pha tối và năng suất quang hợp tổng thể.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sản lượng NADPH và ATP trong pha sáng
Sản lượng NADPH và ATP, hai sản phẩm chính của pha sáng quang hợp, đóng vai trò then chốt trong pha tối, quyết định hiệu suất tổng hợp đường của cây. Việc hiểu rõ những yếu tố ảnh hưởng đến sản lượng này là vô cùng quan trọng để tối ưu hoá quá trình quang hợp, đặc biệt trong nông nghiệp và công nghệ sinh học. Nhiều yếu tố môi trường và nội tại của cây có thể tác động đến quá trình tạo ra các phân tử năng lượng quan trọng này.
Ánh sáng: Cường độ ánh sáng là yếu tố then chốt. Ở cường độ ánh sáng thấp, tốc độ quang hợp và do đó sản lượng NADPH và ATP bị hạn chế. Khi cường độ ánh sáng tăng lên đến một mức độ nhất định (điểm bão hòa ánh sáng), sản lượng NADPH và ATP đạt cực đại. Tuy nhiên, nếu cường độ ánh sáng quá cao, nó có thể gây ra hiện tượng ức chế quang hợp do stress oxy hoá, làm giảm sản lượng. Bước sóng ánh sáng cũng ảnh hưởng đến hiệu quả quang hợp. Ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh có hiệu quả cao hơn ánh sáng màu khác trong việc kích thích quang hợp. Thí nghiệm cho thấy, cây trồng tiếp xúc với ánh sáng đỏ có bước sóng 680nm và ánh sáng xanh có bước sóng 430nm sẽ có hiệu suất quang hợp cao hơn.
Nhiệt độ: Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt động của các enzyme tham gia vào chuỗi vận chuyển điện tử trong pha sáng. Mỗi loại enzyme có một nhiệt độ tối ưu riêng. Nhiệt độ quá thấp làm giảm hoạt động enzyme, dẫn đến giảm sản lượng NADPH và ATP. Ngược lại, nhiệt độ quá cao cũng làm biến tính enzyme, gây ức chế quá trình quang hợp. Nhiệt độ tối ưu cho quang hợp thay đổi tùy thuộc vào loài cây, nhưng thường nằm trong khoảng 25-35 độ C. Một nghiên cứu năm 2025 cho thấy, nhiệt độ tối ưu cho sản lượng NADPH và ATP của lúa là 28 độ C.
Nước: Nước là một yếu tố thiết yếu cho quang hợp, vì nó tham gia trực tiếp vào quá trình quang phân li nước (photolysis) giải phóng điện tử cho chuỗi vận chuyển điện tử, tạo ra NADPH và ATP. Thiếu nước gây ra sự đóng khí khổng, làm giảm lượng CO2 đi vào lá và giảm hiệu quả quang hợp, dẫn đến giảm sản lượng NADPH và ATP. Cây trồng bị stress nước sẽ có tốc độ quang hợp chậm hơn, sản lượng ATP và NADPH giảm đáng kể so với cây trồng ở điều kiện đủ nước.
Nồng độ CO2: Mặc dù CO2 không trực tiếp tham gia vào pha sáng, nhưng nồng độ CO2 ảnh hưởng gián tiếp đến sản lượng NADPH và ATP. Nồng độ CO2 cao có thể làm tăng tốc độ quang hợp, dẫn đến tăng nhu cầu về NADPH và ATP trong pha tối. Điều này sẽ kích thích quá trình tạo NADPH và ATP ở pha sáng, nếu các yếu tố khác phù hợp. Tuy nhiên, nồng độ CO2 quá cao cũng có thể gây ra ức chế quang hợp. Nồng độ CO2 trong khí quyển hiện nay đang tăng lên, và tác động của nó đến sản lượng NADPH và ATP cần được nghiên cứu thêm.
Sự khác biệt giữa sản phẩm pha sáng và sản phẩm pha tối của quang hợp
Sản phẩm pha sáng chính là NADPH và ATP, hai phân tử đóng vai trò then chốt cung cấp năng lượng và điện tử cho pha tối quang hợp. Chúng được tạo ra trong pha sáng nhờ năng lượng ánh sáng mặt trời, quá trình này chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học tích trữ trong các liên kết hóa học của NADPH và ATP. Ngược lại, sản phẩm pha tối là glucose, một phân tử đường đơn giản được tổng hợp từ CO2 bằng cách sử dụng năng lượng và điện tử từ NADPH và ATP tạo ra ở pha sáng. Sự khác biệt cơ bản nằm ở bản chất của sản phẩm: pha sáng tạo ra các chất mang năng lượng, còn pha tối tạo ra chất hữu cơ.
Cụ thể, NADPH là một coenzyme mang điện tử giàu năng lượng, cung cấp điện tử cho quá trình khử CO2 trong chu trình Calvin – giai đoạn quan trọng của pha tối. ATP, adenosine triphosphate, là đơn vị tiền tệ năng lượng của tế bào, cung cấp năng lượng trực tiếp cho các phản ứng tổng hợp glucose trong pha tối. Cả NADPH và ATP đều là những sản phẩm trung gian, không phải là sản phẩm cuối cùng của quá trình quang hợp. Glucose, ngược lại, là sản phẩm cuối cùng có thể được cây sử dụng để tạo ra các chất hữu cơ khác, như tinh bột và cellulose.
Sự khác biệt này thể hiện rõ nét trong chức năng của mỗi pha. Pha sáng tập trung vào việc thu nhận và chuyển đổi năng lượng ánh sáng, trong khi pha tối tập trung vào việc sử dụng năng lượng đó để tổng hợp các phân tử hữu cơ từ chất vô cơ. Có thể hình dung pha sáng như một nhà máy điện, sản xuất ra năng lượng dưới dạng NADPH và ATP, và pha tối như một nhà máy chế tạo, sử dụng năng lượng đó để tạo ra glucose từ nguyên liệu thô là CO2. Sự liên kết chặt chẽ giữa hai pha này đảm bảo quá trình quang hợp diễn ra hiệu quả, cung cấp năng lượng và vật chất thiết yếu cho sự sống trên Trái đất.
Một ví dụ cụ thể: Trong một nghiên cứu được công bố năm 2025 trên tạp chí Plant Physiology, các nhà khoa học đã chứng minh rằng hiệu suất quang hợp tăng lên khi cây tiếp xúc với ánh sáng cường độ cao hơn, dẫn đến sản lượng NADPH và ATP cao hơn trong pha sáng, từ đó làm tăng sản lượng glucose trong pha tối. Điều này cho thấy sự phụ thuộc trực tiếp của pha tối vào các sản phẩm của pha sáng. Vì vậy, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa sản phẩm của hai pha này là chìa khóa để tối ưu hóa quá trình quang hợp, đặc biệt quan trọng trong nông nghiệp và công nghệ sinh học.
Ứng dụng của kiến thức về sản phẩm pha sáng trong nông nghiệp và công nghệ sinh học
Kiến thức về sản phẩm pha sáng, cụ thể là NADPH và ATP – những sản phẩm then chốt của pha sáng quang hợp – đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và năng suất cây trồng. Hiểu rõ quá trình hình thành và chức năng của chúng trong pha tối giúp chúng ta ứng dụng vào thực tiễn nông nghiệp và công nghệ sinh học.
Ứng dụng đầu tiên nằm ở tăng cường năng suất cây trồng. Bằng cách tối ưu hóa điều kiện môi trường như cường độ ánh sáng, nhiệt độ và lượng nước, chúng ta có thể điều chỉnh quá trình quang hợp, từ đó ảnh hưởng đến sản lượng NADPH và ATP. Năng lượng và điện tử được cung cấp bởi hai phân tử này trực tiếp hỗ trợ chu trình Calvin, quá trình quan trọng tổng hợp đường – nguồn năng lượng chính cho sự phát triển của cây. Ví dụ, việc sử dụng đèn LED có phổ ánh sáng tối ưu cho quang hợp đã được chứng minh là làm tăng đáng kể sản lượng NADPH và ATP, dẫn đến tăng trưởng nhanh hơn và năng suất cao hơn ở nhiều loại cây trồng. Nghiên cứu năm 2025 của Đại học California, Berkeley đã chỉ ra rằng sử dụng đèn LED xanh lam và đỏ có thể tăng năng suất lúa lên tới 15% so với sử dụng ánh sáng mặt trời tự nhiên.
Thứ hai, kiến thức về sản phẩm pha sáng góp phần vào phát triển các giống cây trồng có hiệu suất quang hợp cao. Thông qua kỹ thuật di truyền, các nhà khoa học có thể cải thiện hoạt động của các enzyme tham gia vào quá trình tổng hợp NADPH và ATP, hoặc thậm chí tạo ra các giống cây có khả năng sử dụng hiệu quả hơn năng lượng từ hai phân tử này. Điều này có nghĩa là, với cùng lượng ánh sáng, giống cây cải tiến sẽ tổng hợp được nhiều đường hơn, dẫn đến năng suất cao hơn, và khả năng chống chịu tốt hơn với các điều kiện bất lợi. Ví dụ như các giống lúa được lai tạo để có hệ thống quang hợp C4, hiệu quả hơn so với hệ thống C3 thông thường trong điều kiện nắng gắt, đã được nghiên cứu rộng rãi và đem lại kết quả khả quan.
Cuối cùng, ứng dụng trong công nghệ sinh học cũng rất đáng chú ý. Việc hiểu rõ cơ chế sản xuất và sử dụng NADPH và ATP mở ra khả năng ứng dụng chúng trong sản xuất sinh khối, sản xuất nhiên liệu sinh học, và các quá trình công nghiệp khác. NADPH, với vai trò là chất khử mạnh, có thể được sử dụng trong các phản ứng sinh tổng hợp hữu ích, tạo ra các sản phẩm có giá trị cao. Tương tự, ATP, với vai trò là nguồn năng lượng tế bào, có thể được khai thác trong các quá trình sản xuất enzyme, protein, và các hợp chất sinh học khác. Các nghiên cứu hiện đại đang tập trung vào việc tạo ra các hệ thống nhân tạo mô phỏng quá trình quang hợp để sản xuất năng lượng sạch và bền vững.
Tóm lại, kiến thức về sản phẩm pha sáng dùng trong pha tối của quang hợp không chỉ giúp chúng ta hiểu sâu hơn về cơ chế sống của thực vật, mà còn mang lại những ứng dụng thiết thực và đầy tiềm năng trong nông nghiệp và công nghệ sinh học, góp phần giải quyết những thách thức về lương thực, năng lượng và môi trường.