Slang là gì? Tổng hợp từ lóng tiếng Anh phổ biến để giao tiếp tự nhiên

Trong kỷ nguyên số hóa, tiếng Anh không chỉ dừng lại ở ngữ pháp và từ vựng chuẩn mực. Một phần không thể thiếu giúp bạn giao tiếp tự nhiên và thể hiện cá tính là việc hiểu và sử dụng các từ lóng – hay còn gọi là slang. Vậy, slang là gì và làm thế nào để nắm bắt chúng hiệu quả? Hãy cùng khám phá để giao tiếp tự tin và gần gũi hơn với người bản xứ.

từ lóng tiếng Anh

Slang là gì? Định nghĩa và tầm quan trọng của từ lóng trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về thuật ngữ này, chúng ta cần biết slang nghĩa là gì. Slang là những từ hoặc cụm từ được sử dụng không chính thức trong giao tiếp hàng ngày, thường mang tính chất địa phương, nhóm xã hội hoặc thể hiện xu hướng văn hóa nhất định. Chúng thường không xuất hiện trong các từ điển chuẩn mực nhưng lại rất phổ biến trong lời nói, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc trên mạng xã hội. Việc nắm vững khái niệm slang không chỉ giúp bạn hiểu được những gì người bản xứ nói mà còn tự tin hơn khi thể hiện bản thân một cách gần gũi và thú vị.

khái niệm slang

Tổng hợp các từ lóng (Slang) tiếng Anh phổ biến hiện nay

Dưới đây là một số từ lóng phổ biến và thường được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại:

Lit

Tốt, thú vị, cuốn hút. Ví dụ: “The party last night was lit!”

FOMO (Fear of Missing Out)

Nỗi sợ bị bỏ lỡ những sự kiện thú vị.

Bae

Người yêu hoặc người quan trọng. Ví dụ: “I can’t wait to see my bae this weekend.”

YOLO (You Only Live Once)

Bạn chỉ sống một lần. Dùng khi quyết định mạo hiểm.

các từ lóng tiếng Anh

Hangry

Cáu kỉnh do đói bụng. Ví dụ: “I’m so hangry right now, let’s get some food!”

On fleek

Hoàn hảo, chỉnh chu, đẹp. Ví dụ: “Her makeup is on fleek today!”

Savage

Chỉ người/hành động tàn nhẫn, không khoan nhượng.

Slay

Làm rất tốt hoặc thành công. Ví dụ: “She absolutely slayed that presentation.”

Dope

Tuyệt vời hoặc cool.

Chill

Thư giãn, thong thả, bình tĩnh. Ví dụ: “Let’s just chill and watch a movie.”

Sick

Tuyệt vời hoặc ấn tượng.

Meme

Hình ảnh/video tạo tiếng cười trên mạng.

Ghosting

Ngừng liên lạc bất ngờ, không để lại dấu vết. Ví dụ: “He totally ghosted me after our date.”

Swag

Phong cách hoặc thần thái độc đáo.

Woke

Nhận thức sâu sắc về các vấn đề xã hội. Ví dụ: “She’s really woke when it comes to social justice issues.”

Việc nắm vững và sử dụng các từ lóng này không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên hơn mà còn thể hiện sự am hiểu về văn hóa ngôn ngữ tiếng Anh. Đây là một phần không thể thiếu trong quá trình học và trải nghiệm ngôn ngữ, giúp bạn kết nối sâu sắc hơn với người bản xứ và thế giới xung quanh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *