So Sánh Hơn, So Sánh Nhất Tiếng Anh: Cấu Trúc, Cách Dùng & Bài Tập Chuẩn

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất là hai dạng được sử dụng cực kỳ phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Nắm vững cách áp dụng chúng vào các tình huống khác nhau sẽ là một lợi thế lớn, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả. Bài viết này của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và sâu sắc về hai cấu trúc so sánh cơ bản này.

Tìm hiểu cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất

Tóm tắt kiến thức trọng tâm:

  • So sánh hơn (Comparative): Dùng để so sánh tính chất, đặc điểm của hai sự vật, sự việc nhằm làm nổi bật sự khác biệt giữa chúng.
    • Cấu trúc chung: S + V + Adj/Adv + -er + than + N (với tính từ/trạng từ ngắn) hoặc S + V + more + Adj/Adv + than + N (với tính từ/trạng từ dài).
    • Thêm -er vào sau tính từ/trạng từ ngắn.
    • Thêm more vào trước tính từ/trạng từ dài.
    • Có thể dùng much, a lot, far để nhấn mạnh mức độ.
  • So sánh nhất (Superlative): Dùng để đánh giá tính chất nổi bật nhất, đặc điểm khác biệt nhất của một sự vật so với một nhóm (tối thiểu ba đối tượng trở lên).
    • Cấu trúc chung: S + V + the + Adj/Adv + -est + N (với tính từ/trạng từ ngắn) hoặc S + V + the most + Adj/Adv + N (với tính từ/trạng từ dài).
    • Thêm -est vào sau tính từ/trạng từ ngắn.
    • Thêm most vào trước tính từ/trạng từ dài.
    • Có thể dùng much, almost, by far, far để nhấn mạnh mức độ tuyệt đối.

I. Lý thuyết về so sánh hơn và so sánh nhất

1. So sánh hơn (Comparative)

So sánh hơn trong tiếng Anh được dùng khi chúng ta muốn đối chiếu tính chất, đặc điểm của hai sự vật, sự việc, hoặc hai nhóm đối tượng để chỉ ra sự khác biệt về mức độ giữa chúng.

1.1. Cấu trúc so sánh hơn

  • Với tính từ/trạng từ ngắn:
    S + V + Adj/Adv + -er + than + N (hoặc đại từ)

    Trong đó:

    • S: Chủ ngữ
    • V: Động từ
    • Adj/Adv: Tính từ/Trạng từ ngắn
    • N: Danh từ hoặc đại từ đối tượng so sánh
  • Với tính từ/trạng từ dài:
    S + V + more + Adj/Adv + than + N (hoặc đại từ)

    Trong đó:

    • S: Chủ ngữ
    • V: Động từ
    • more: Từ chỉ mức độ hơn
    • Adj/Adv: Tính từ/Trạng từ dài
    • N: Danh từ hoặc đại từ đối tượng so sánh

1.2. Cách dùng so sánh hơn

  • Đối với tính từ/trạng từ ngắn: Thêm đuôi “-er” vào sau tính từ/trạng từ đó.
    • Ví dụ: My mom is older than my dad. (Mẹ tôi hơn tuổi bố tôi.)
      Giải thích: “Old” là tính từ ngắn, nên thêm đuôi “-er”.
  • Đối với tính từ/trạng từ dài: Thêm “more” vào trước tính từ/trạng từ đó.
    • Ví dụ: Jane is more humorous than Mie. (Jane hài hước hơn Mie.)
      Giải thích: “Humorous” là tính từ dài, nên thêm “more” vào trước tính từ.
  • Nhấn mạnh mức độ: Thêm các từ như “much”, “a lot”, “far” vào trước cấu trúc so sánh hơn khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt đáng kể về tính chất, đặc điểm hoặc mức độ.
    • Ví dụ: The line at the cinema is much longer than usual. (Hàng người xếp hàng ở rạp phim dài hơn nhiều so với bình thường.)

1.3. Lưu ý về chính tả khi thêm đuôi “-er”

  • Tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng đuôi “-y”: Chuyển “-y” thành “-i” rồi thêm “-er”.
    • Ví dụ: easy → easier (dễ hơn), lucky → luckier (may mắn hơn).
  • Tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm, mà trước đó là một nguyên âm (CVC): Gấp đôi phụ âm cuối rồi mới thêm đuôi “-er”.
    • Ví dụ: Big → bigger (to hơn), Fat → fatter (béo hơn).

Cấu trúc so sánh nhất

2. So sánh nhất (Superlative)

So sánh nhất trong tiếng Anh được sử dụng khi chúng ta muốn làm nổi bật một sự vật, sự việc hoặc một đối tượng có tính chất, đặc điểm vượt trội nhất trong một nhóm có từ ba đối tượng trở lên.

2.1. Cấu trúc so sánh nhất

  • Với tính từ/trạng từ ngắn:
    S + V + the + Adj/Adv + -est + N

    Trong đó:

    • S: Chủ ngữ
    • V: Động từ
    • the: Mạo từ xác định
    • Adj/Adv: Tính từ/Trạng từ ngắn
    • N: Danh từ chỉ nhóm đối tượng so sánh
  • Với tính từ/trạng từ dài:
    S + V + the most + Adj/Adv + N

    Trong đó:

    • S: Chủ ngữ
    • V: Động từ
    • the most: Từ chỉ mức độ nhất
    • Adj/Adv: Tính từ/Trạng từ dài
    • N: Danh từ chỉ nhóm đối tượng so sánh

2.2. Cách dùng so sánh nhất

  • Đối với tính từ/trạng từ ngắn: Thêm đuôi “-est” vào sau tính từ/trạng từ.
    • Ví dụ: My dad is the greatest person in the world. (Bố tôi là người vĩ đại nhất thế giới.)
      Giải thích: “Great” là tính từ ngắn, nên thêm đuôi “-est” và mạo từ “the”.
  • Đối với tính từ/trạng từ dài: Thêm “most” vào trước tính từ/trạng từ đó.
    • Ví dụ: He is the most handsome in his class. (Anh ấy là người đẹp trai nhất lớp.)
      Giải thích: “Handsome” là tính từ dài, nên thêm “most” vào trước tính từ và mạo từ “the”.
  • Nhấn mạnh mức độ tuyệt đối: Thêm các từ như “much”, “almost”, “by far”, “far” vào trước cấu trúc so sánh nhất khi muốn nhấn mạnh tính chất nổi bật nhất của sự vật so với nhóm còn lại.
    • Ví dụ: Nam is almost the fastest runner in the team. (Nam hầu như là vận động viên chạy nhanh nhất trong đội.)

2.3. Lưu ý về chính tả khi thêm đuôi “-est”

  • Tính từ ngắn kết thúc bằng đuôi “-e”: Chỉ cần thêm đuôi “-st”.
    • Ví dụ: cute → cutest (dễ thương nhất).
  • Tính từ ngắn kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm (CVC): Nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm đuôi “-est”.
    • Ví dụ: hot → hottest (nóng nhất), big → biggest (lớn nhất).
  • Tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng phụ âm “-y”: Chuyển “-y” thành “-i” và thêm “-est”.
    • Ví dụ: dry → driest (khô nhất), happy → happiest (hạnh phúc nhất).

II. Các tính từ bất quy tắc trong cấu trúc so sánh

Bên cạnh các quy tắc biến đổi thông thường, một số tính từ và trạng từ có dạng so sánh đặc biệt mà bạn cần ghi nhớ.

Tính từ bất quy tắc so sánh hơn và so sánh nhất

1. Tính từ/trạng từ bất quy tắc

Từ So sánh hơn So sánh nhất Nghĩa
Good/Well Better Best Tốt
Bad Worse Worst Tệ
Far Farther/Further The farthest/the furthest Xa
Much/Many More Most Nhiều
Little Less Least Ít
Old Older/Elder Oldest/Eldest Già

2. Tính từ dùng được ở cả 2 dạng “-er/-est” và “more/most”

Một số tính từ có thể dùng được ở cả hai dạng so sánh (thêm -er/-est hoặc dùng more/most) mà không làm thay đổi nghĩa.

Từ So sánh hơn So sánh nhất Nghĩa
Clever Cleverer/More clever The cleverest/The most clever Thông thái
Gentle Gentler/More gentle The gentlest/The most gentle Nhẹ nhàng
Friendly Friendlier/More friendly The friendliest/The most friendly Thân thiện
Quiet Quieter/More quiet The quietest/The most quiet Im lặng
Simple Simpler/More simple The simplest/The most simple Đơn giản
Narrow Narrower/More narrow The narrowest/The most narrow Chật hẹp

3. Tính từ tuyệt đối không dùng dạng so sánh

Có một số tính từ mang ý nghĩa tuyệt đối, bản thân chúng đã thể hiện mức độ cao nhất hoặc duy nhất, do đó không thể dùng ở dạng so sánh hơn hay so sánh nhất.

Từ Không sử dụng Nghĩa
Wrong Wronger/Wrongest Sai trái, không đúng
Unique More unique/Most unique Duy nhất, đơn nhất
Blind More blind/Most blind
Dead Deader/Deadest Đã tử vong
Fatal More fatal/Most fatal Gây tử vong
Final More final/Most final Cuối cùng
Universal More universal/Most universal Phổ biến, phổ thông
Vertical/Horizontal More vertical/Most vertical Theo chiều dọc/Theo chiều ngang

III. 10 Ví dụ về cấu trúc so sánh nhất và so sánh hơn

Dưới đây là một số ví dụ minh họa giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng hai cấu trúc này:

  1. Nam is the tallest boy in my class. (Nam là anh chàng cao nhất trong lớp tôi.)
  2. It’s the shortest bridge I’ve ever seen. (Cây cầu đó là cây cầu ngắn nhất mà tôi đã thấy.)
  3. July is the tallest of the three sisters. (July là người cao nhất trong ba chị em gái.)
  4. July is the wettest of the year. (Tháng 7 là tháng ẩm ướt nhất trong năm.)
  5. This T-shirt is the cheapest in the shop. (Chiếc áo này giá rẻ nhất tại cửa hàng.)
  6. My mom works more carefully than my dad. (Mẹ tôi làm việc cẩn thận hơn bố tôi.)
  7. My brother is fatter than my sister. (Anh trai tôi thì béo hơn chị gái tôi.)
  8. My mom is older than my dad. (Mẹ tôi hơn tuổi bố tôi.)
  9. I run faster than Mie. (Tôi chạy nhanh hơn Mie.)
  10. I am more thoughtful than my brother. (Tôi chu đáo hơn so với anh trai tôi.)

IV. Đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng so sánh nhất và so sánh hơn

Dưới đây là hai đoạn hội thoại minh họa cách áp dụng các cấu trúc so sánh trong giao tiếp hàng ngày:

Hội thoại sử dụng so sánh hơn so sánh nhất

1. Hội thoại 1: Chia sẻ sở thích du lịch

Hai người bạn đang nói chuyện về những địa điểm họ đã từng ghé thăm.

Lan: “What’s the most beautiful place you’ve ever visited?” (Nơi đẹp nhất bạn từng đến là đâu?)

Huong: “That’s a tough question! I’ve been to so many amazing places. But I think the most beautiful place I’ve ever seen is Ha Long Bay in Vietnam. The scenery there is just breathtaking.” (Câu hỏi khó nhằn quá! Mình đã đến rất nhiều nơi tuyệt vời. Nhưng mình nghĩ nơi đẹp nhất mình từng thấy là Vịnh Hạ Long ở Việt Nam. Phong cảnh ở đó thật ngoạn mục.)

Lan: “Wow, I’ve always wanted to go there. It’s definitely on my bucket list!” (Ồ, mình luôn muốn đến đó. Nó chắc chắn nằm trong danh sách những việc mình muốn làm trước khi chết!)

Huong: “You should definitely go! It’s even more beautiful in person than in pictures.” (Bạn chắc chắn nên đến! Trực tiếp nhìn còn đẹp hơn nhiều so với ảnh chụp.)

2. Hội thoại 2: Trao đổi về công việc

Hai đồng nghiệp, Mai và Lan, đang nói chuyện về công việc của họ.

Mai: “I’m really enjoying my new job. It’s much more challenging than my old one.” (Mình thực sự thích công việc mới của mình. Nó thách thức hơn nhiều so với công việc cũ.)

Lan: “That’s great! I’m glad you’re happy. What do you like most about it?” (Thật tuyệt! Mình vui vì bạn hài lòng. Bạn thích gì nhất ở nó?)

Mai: “I like that I’m constantly learning new things. My boss is also very more supportive than my old boss.” (Mình thích việc mình không ngừng học hỏi những điều mới. Sếp của mình cũng hỗ trợ hơn nhiều so với sếp cũ.)

Lan: “That’s important. It makes a big difference to have a good manager.” (Điều đó quan trọng. Có một quản lý tốt tạo ra sự khác biệt lớn.)

Mai: “Yes, it does. And I also have more opportunities for advancement here.” (Đúng vậy. Và mình cũng có nhiều cơ hội thăng tiến hơn ở đây.)

Lan: “That sounds promising. I’m happy for you.” (Nghe có vẻ đầy hứa hẹn. Mình chúc mừng bạn.)

Mai: “Thanks. I’m really excited about the future.” (Cảm ơn. Mình thực sự hào hứng về tương lai.)

Lan: “Me too. I’m sure you’ll do great things.” (Mình cũng vậy. Mình chắc chắn bạn sẽ làm được những điều tuyệt vời.)

V. Bài tập so sánh nhất và so sánh hơn có đáp án

Để củng cố kiến thức và ghi nhớ lâu hơn về cấu trúc so sánh nhất và so sánh hơn, bạn hãy luyện tập với các bài tập dưới đây nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1. Chọn đáp án đúng nhất của tính từ/trạng từ trong câu so sánh nhất và so sánh hơn

  1. My Chinese class is _______ than her Chinese class.
    A. funny
    B. funnier
    C. funniest
    D. the funny
  2. This sofa is _________ than the other.
    A. comfortable
    B. the comfortable
    C. more comfortable
    D. most comfortable
  3. No one in his group is _______ than Quan.
    A. kinder
    B. kind
    C. more kind
    D. most kind
  4. Lam visits his parents ________ than his sister does.
    A. little
    B. least
    C. the less
    D. less
  5. If Sam had run ________ , her sister could have caught her.
    A. fast
    B. faster
    C. the fastest
    D. more faster

Bài tập 2: Viết các câu sau dùng cấu trúc so sánh hơn với từ gợi ý

  1. James/ handsome/ his friend.
  2. Used cars/ much/ cheap/ new ones.
  3. More/ he/ eat/ fat/ he/ become. (Sử dụng cấu trúc so sánh kép)
  4. The weather today/ warm/ yesterday.
  5. Math/ difficult/ English.

Bài tập 3. Tìm và sửa lỗi sai (nếu có) các câu so sánh hơn và so sánh nhất dưới đây:

  1. This is the more wonderful book Linda has ever read.
  2. No mountain in the world is the biggest than Everest.
  3. Jackma is the richer people in the world.
  4. The living room is biggest than the kitchen one.
  5. One of the greater football players in Vietnam is Ho Van Y.

Bài tập 4. Cho dạng đúng của tính từ trong ngoặc

  1. Her bag is _____________ (light) than mine.
  2. My father’s advice is _____________ (useful) for me.
  3. The Autumn this year is _____________ (dry) as ever.
  4. It is _____________ (difficult) rule of all.
  5. This pencil writes _____________ (good) than my previous one.
  6. This athlete is _____________ (strong) than her competitor.
  7. This student is _____________ (clever) in the class.
  8. This is _____________ (old) castle in UK.
  9. Health is _____________ (important) than money.
  10. This path is _____________ (narrow) than the parallel one.
  11. This actor is _____________ (famous) actor from Vietnam.
  12. Kaya are _____________ (good) sprinters.
  13. Luxurious hotels are _____________ (expensive) than those of economic class.
  14. My _____________ (old) brother is afraid of mice.
  15. Saturn is _____________ 2nd _____________ (large) planet in our solar system.

Bài tập 5. Viết lại các câu sau theo công thức so sánh hơn và so sánh nhất.

  1. Today is hotter than yesterday.
    ➔ Yesterday was __________________________.
  2. No one in her team is more beautiful than Dyan.
    ➔ Dyan is _______________________________.
  3. No building in Quan’s city is higher than this building.
    ➔ This building is ____________________________.
  4. Jack is the most intelligent in his class.
    ➔ No one in his class _______________________.
  5. If your son reads many science books, he will have much knowledge.
    ➔ The more__________________________________.
  6. If Linda wants to pass the exam easily, she will study harder.
    ➔ The more easily ________________________________.
  7. Binh An’s house is very beautiful. It’s expensive, too.
    ➔ The more _____________________________.
  8. One of the greatest tennis players in the world is BJ.
    ➔ BJ is _________________________________.
  9. No producers in the world is bigger than ABS.
    ➔ ABS is _______________________________.
  10. Sam is very intelligent but her sister is the most intelligent in her family.
    ➔ Sam’s sister is ________________________________________.

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. B (funnier)
  2. C (more comfortable)
  3. A (kinder)
  4. D (less)
  5. B (faster)

Bài tập 2:

  1. James is more handsome than his friend.
  2. Used cars are much cheaper than new ones.
  3. The more he eats, the fatter he becomes.
  4. The weather today is warmer than yesterday.
  5. Math is more difficult than English.

Bài tập 3:

  1. This is the most wonderful book Linda has ever read. (Sửa more thành most vì đây là so sánh nhất)
  2. No mountain in the world is bigger than Everest. (Sửa the biggest thành bigger vì có than – so sánh hơn)
  3. Jackma is the richest people in the world. (Sửa the richer thành the richest vì đây là so sánh nhất)
  4. The living room is bigger than the kitchen one. (Sửa biggest thành bigger vì có than – so sánh hơn)
  5. One of the greatest football players in Vietnam is Ho Van Y. (Sửa greater thành greatest vì đây là so sánh nhất)

Bài tập 4:

  1. lighter
  2. the most useful
  3. the driest
  4. the most difficult
  5. better
  6. stronger
  7. the cleverest / the most clever
  8. the oldest
  9. more important
  10. narrower / more narrow
  11. the most famous
  12. the best
  13. more expensive
  14. oldest (hoặc elder nếu là anh chị ruột)
  15. the…largest

Bài tập 5:

  1. Yesterday wasn’t as hot as today.
  2. Dyan is the most beautiful in her team.
  3. This building is the highest in Quan’s city.
  4. No one in his class is more intelligent than Jack.
  5. The more science books he reads, the more knowledge he will have.
  6. The more easily Linda wants to pass the exam, the harder she will study.
  7. The more beautiful Binh An’s house is, the more expensive it is.
  8. BJ is the greatest tennis player in the world.
  9. ABS is the biggest producer in the world.
  10. Sam’s sister is more intelligent than Sam (hoặc her).

Luyện tập cấu trúc so sánh tiếng Anh

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm những kiến thức bổ ích về so sánh nhất và so sánh hơn trong tiếng Anh, từ đó nâng cao khả năng sử dụng Anh ngữ của mình. Đừng quên ôn luyện lý thuyết và làm bài tập thực hành thường xuyên để chinh phục dạng so sánh này nhé! Chúc bạn học tập thật hiệu quả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *