Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, ngữ pháp đóng vai trò nền tảng không thể thiếu để bạn có thể giao tiếp trôi chảy và viết lách mạch lạc. Một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong mọi cuộc hội thoại và văn bản, chính là “so sánh hơn” (Comparative). Khả năng sử dụng cấu trúc so sánh hơn một cách thành thạo không chỉ giúp bạn diễn đạt sự khác biệt giữa các sự vật, hiện tượng một cách rõ ràng mà còn thể hiện trình độ ngôn ngữ tự tin và chính xác. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, từ định nghĩa cơ bản, các quy tắc hình thành, đến những trường hợp đặc biệt và cách ứng dụng hiệu quả cấu trúc so sánh hơn, giúp bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp cốt lõi này.
1. So Sánh Hơn Là Gì? Định Nghĩa Và Mục Đích
So sánh hơn (Comparative Adjectives/Adverbs) được sử dụng để so sánh sự khác biệt về đặc điểm, tính chất hoặc mức độ giữa hai người, hai vật, hai địa điểm hoặc hai hành động. Mục đích chính là để chỉ ra rằng một đối tượng có thuộc tính nào đó “hơn” hoặc “kém hơn” đối tượng còn lại.
Cấu trúc tổng quát của so sánh hơn thường là:
Chủ ngữ 1 + Động từ + Tính từ/Trạng từ so sánh hơn + than + Chủ ngữ 2/Tân ngữ.
Ví dụ:
- She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai mình.)
- This car runs faster than that one. (Chiếc xe này chạy nhanh hơn chiếc kia.)
Việc nắm vững các quy tắc biến đổi tính từ và trạng từ sang dạng so sánh hơn là chìa khóa để sử dụng cấu trúc này một cách chính xác.
2. Các Quy Tắc Hình Thành Dạng So Sánh Hơn
Cách hình thành dạng so sánh hơn phụ thuộc vào số âm tiết của tính từ hoặc trạng từ.
2.1. Đối Với Tính Từ/Trạng Từ Ngắn (Một Âm Tiết)
Đối với hầu hết các tính từ và trạng từ có một âm tiết, chúng ta chỉ cần thêm hậu tố -er vào cuối từ.
- Quy tắc chung: Thêm -er
- tall → taller (cao → cao hơn)
- old → older (già/cũ → già/cũ hơn)
- cheap → cheaper (rẻ → rẻ hơn)
- fast → faster (nhanh → nhanh hơn)
Ví dụ:
- My house is older than hers. (Nhà của tôi cũ hơn nhà của cô ấy.)
- The train moves faster than the bus. (Tàu hỏa di chuyển nhanh hơn xe buýt.)
- Tính từ/trạng từ kết thúc bằng ‘e’: Chỉ cần thêm -r
- large → larger (lớn → lớn hơn)
- nice → nicer (đẹp/tốt → đẹp/tốt hơn)
- wide → wider (rộng → rộng hơn)
Ví dụ:
- This room is larger than the kitchen. (Căn phòng này lớn hơn nhà bếp.)
- Tính từ/trạng từ kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm (CVc): Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -er
- hot → hotter (nóng → nóng hơn)
- big → bigger (lớn → lớn hơn)
- thin → thinner (gầy → gầy hơn)
- fat → fatter (béo → béo hơn)
Ví dụ:
- Today is hotter than yesterday. (Hôm nay nóng hơn hôm qua.)
- An elephant is bigger than a horse. (Một con voi lớn hơn một con ngựa.)
2.2. Đối Với Tính Từ/Trạng Từ Hai Âm Tiết Kết Thúc Bằng ‘-y’
Nếu tính từ hoặc trạng từ có hai âm tiết và kết thúc bằng chữ -y, chúng ta sẽ đổi -y thành -i rồi thêm -er.
- happy → happier (vui vẻ → vui vẻ hơn)
- easy → easier (dễ → dễ hơn)
- friendly → friendlier (thân thiện → thân thiện hơn)
- busy → busier (bận rộn → bận rộn hơn)
Ví dụ:
- Learning English is easier than I thought. (Học tiếng Anh dễ hơn tôi nghĩ.)
- She is friendlier than her colleagues. (Cô ấy thân thiện hơn các đồng nghiệp của mình.)
2.3. Đối Với Tính Từ/Trạng Từ Dài (Hai Âm Tiết Trở Lên)
Đối với các tính từ và trạng từ có hai âm tiết trở lên (trừ trường hợp kết thúc bằng -y đã đề cập ở trên), chúng ta không thêm hậu tố -er. Thay vào đó, chúng ta sẽ đặt từ “more” (nhiều hơn) hoặc “less” (ít hơn) phía trước tính từ/trạng từ gốc.
- Sử dụng “more”:
- beautiful → more beautiful (đẹp → đẹp hơn)
- interesting → more interesting (thú vị → thú vị hơn)
- expensive → more expensive (đắt → đắt hơn)
- intelligent → more intelligent (thông minh → thông minh hơn)
- comfortably → more comfortably (thoải mái → thoải mái hơn)
Ví dụ:
- This painting is more beautiful than that one. (Bức tranh này đẹp hơn bức kia.)
- Learning a new language is more interesting than playing video games. (Học một ngôn ngữ mới thú vị hơn chơi trò chơi điện tử.)
- Driving a car is more dangerous than riding a bicycle. (Lái ô tô nguy hiểm hơn đạp xe đạp.)
- Sử dụng “less” (so sánh kém hơn):
- This task is less difficult than the previous one. (Nhiệm vụ này ít khó hơn nhiệm vụ trước.)
- He is less experienced than his manager. (Anh ấy ít kinh nghiệm hơn quản lý của mình.)
3. Các Trường Hợp Ngoại Lệ (Irregular Comparatives)
Một số tính từ và trạng từ không tuân theo các quy tắc trên khi chuyển sang dạng so sánh hơn. Chúng có dạng hoàn toàn khác mà bạn cần học thuộc.
- good (tốt) → better (tốt hơn)
- My new phone is better than my old one. (Điện thoại mới của tôi tốt hơn cái cũ.)
- She sings better than anyone else. (Cô ấy hát hay hơn bất kỳ ai khác.)
- bad (tệ) → worse (tệ hơn)
- The weather today is worse than yesterday. (Thời tiết hôm nay tệ hơn hôm qua.)
- His performance was worse than expected. (Màn trình diễn của anh ấy tệ hơn mong đợi.)
- far (xa) → farther/further (xa hơn)
- farther thường dùng cho khoảng cách vật lý.
- further có thể dùng cho khoảng cách vật lý hoặc mang nghĩa “thêm, sâu hơn” (additional).
- The park is farther from here than the library. (Công viên xa hơn thư viện từ đây.)
- We need to discuss this matter further. (Chúng ta cần thảo luận vấn đề này sâu hơn.)
- little (ít về số lượng/mức độ) → less (ít hơn)
- I have less money than I did last month. (Tôi có ít tiền hơn tháng trước.)
- much/many (nhiều về số lượng/mức độ) → more (nhiều hơn)
- She has more books than I do. (Cô ấy có nhiều sách hơn tôi.)
- He earns more money now. (Anh ấy kiếm được nhiều tiền hơn bây giờ.)
4. Cấu Trúc So Sánh Hơn Với Trạng Từ
Các quy tắc áp dụng cho tính từ cũng thường áp dụng cho trạng từ khi chúng được dùng để so sánh.
- Trạng từ ngắn (một âm tiết): Thêm -er
- hard → harder (chăm chỉ → chăm chỉ hơn)
- early → earlier (sớm → sớm hơn)
- fast → faster (nhanh → nhanh hơn)
- He works harder than anyone else. (Anh ấy làm việc chăm chỉ hơn bất kỳ ai khác.)
- Trạng từ dài (hai âm tiết trở lên) hoặc kết thúc bằng -ly: Sử dụng “more”
- quickly → more quickly (nhanh chóng → nhanh chóng hơn)
- carefully → more carefully (cẩn thận → cẩn thận hơn)
- They drove more carefully than usual. (Họ lái xe cẩn thận hơn bình thường.)
- Trạng từ bất quy tắc: Tương tự như tính từ bất quy tắc.
- well → better (tốt → tốt hơn)
- badly → worse (tệ → tệ hơn)
- He plays tennis better than I do. (Anh ấy chơi tennis tốt hơn tôi.)
5. Các Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng So Sánh Hơn
- Sử dụng “than”: Khi so sánh hai đối tượng, bạn gần như luôn phải sử dụng từ “than” sau tính từ/trạng từ so sánh hơn.
- Nhấn mạnh sự khác biệt: Để làm cho câu so sánh mạnh mẽ hơn, bạn có thể thêm các từ như much, far, a lot, a little, slightly trước tính từ/trạng từ so sánh hơn.
- This car is much more expensive than mine. (Chiếc xe này đắt hơn xe của tôi rất nhiều.)
- She is a little taller than her sister. (Cô ấy cao hơn em gái một chút.)
- So sánh kém hơn: Để diễn đạt ý “kém hơn”, bạn sử dụng cấu trúc “less + tính từ/trạng từ + than” cho tất cả các loại tính từ/trạng từ, không dùng “less-er”.
- This movie is less interesting than the last one. (Bộ phim này ít thú vị hơn bộ trước.)
- Tránh so sánh kép: Không dùng cả “more” và “-er” cùng lúc. Ví dụ: more happier là sai, phải là happier.
6. Bài Tập Vận Dụng
Để củng cố kiến thức, hãy thực hành với các bài tập dưới đây.
Bài tập 1: Điền dạng đúng của tính từ trong ngoặc (sử dụng cấu trúc so sánh hơn)
- The Pacific Ocean is (deep) _______ than the Atlantic Ocean.
- Learning a new skill is (difficult) _______ than mastering an old one.
- My new computer is (fast) _______ than my old laptop.
- The climate in the mountains is (cold) _______ than in the city.
- This restaurant offers (good) _______ food than the one next door.
- She drives (carefully) _______________ now than before her accident.
- The journey by train was (comfortable) _______________ than by bus.
- His latest novel is (exciting) _______________ than his previous works.
- Living in the countryside is (peaceful) _______________ than living in the city.
- My brother is (young) _______________ than I am.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho những câu sau
- Reading a physical book is (more relaxing / relaxing-er) _________ than reading on a screen.
- Is this exercise (harder / more hard) _________ than the last one?
- My new apartment is (spacier / more spacious) _________ than my old one.
- She sings (better / more good) _________ now that she’s taken lessons.
- The city life is (busier / more busy) _________ than the village life.
- This path is (further / farther) _________ to the lake than the other one.
- A healthy diet is (importanter / more important) _________ for well-being.
- I felt (worse / badder) _________ after eating that spoiled food.
- He arrived (earlier / more early) _________ than expected for the meeting.
- The price of gasoline is (higher / more high) _________ this week.
Bài tập 3: Viết dạng so sánh hơn của tính từ và trạng từ sau
- quick – …………………..
- dangerous – …………………..
- well – …………………..
- heavy – …………………..
- slowly – …………………..
Đáp án:
Bài tập 1:
- deeper
- more difficult
- faster
- colder
- better
- more carefully
- more comfortable
- more exciting
- more peaceful
- younger
Bài tập 2:
- more relaxing
- harder
- more spacious
- better
- busier
- further / farther
- more important
- worse
- earlier
- higher
Bài tập 3:
- quick – quicker
- dangerous – more dangerous
- well – better
- heavy – heavier
- slowly – more slowly
Kết Luận
So sánh hơn là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ và thiết yếu, cho phép bạn diễn đạt sự khác biệt và đưa ra những đánh giá tương quan một cách rõ ràng trong tiếng Anh. Từ việc mô tả sự vật, hiện tượng đến so sánh các hành động, việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp và viết lách của mình. Hãy bắt đầu bằng cách luyện tập so sánh những điều đơn giản trong cuộc sống hàng ngày, sau đó dần dần mở rộng sang các chủ đề phức tạp hơn. Với sự kiên trì và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ sử dụng cấu trúc so sánh hơn một cách tự tin và hiệu quả, từ đó đạt được sự thành thạo hơn trong tiếng Anh.
Tài liệu tham khảo:
- Các giáo trình và tài liệu ngữ pháp tiếng Anh chuẩn quốc tế.