Tân ngữ là gì? Định nghĩa, Các loại và Cách dùng hiệu quả trong tiếng Anh

Nếu bạn đang học ngữ pháp, các cấu trúc câu hoặc các thì trong tiếng Anh thì chắc hẳn ít nhiều cũng thắc mắc về tân ngữ (object) là gì? Tân ngữ là một trong những thành phần ngữ pháp cơ bản và thiết yếu trong câu tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện ý nghĩa và mối quan hệ giữa các từ. Bài viết này, IELTS Fighter sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về tân ngữ và cách sử dụng chúng hiệu quả trong tiếng Anh nhé!

Tân ngữ là gì?

Tân ngữ (Object), thường được viết tắt là O, là thành phần thuộc vị ngữ trong câu. Tân ngữ thường đứng sau động từ, liên từ hoặc giới từ, có chức năng hoàn thiện ý nghĩa của câu hoặc biểu đạt mối liên kết giữa các tân ngữ với nhau thông qua liên từ. Trong một câu có thể có một hoặc nhiều tân ngữ, và chúng có thể xuất hiện ở giữa câu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • Everyone likes her. (Mọi người thích cô ấy.)
  • She knows everyone. (Cô ấy biết tất cả mọi người.)

Trong các ví dụ trên, “her” và “everyone” là tân ngữ, đứng sau động từ “likes” và “knows”, giúp hoàn thành ý nghĩa của câu.

Vị trí và định nghĩa của tân ngữ trong câu tiếng Anh

Các loại tân ngữ trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, tân ngữ được chia thành 3 loại chính, mỗi loại có chức năng và vị trí riêng biệt:

1. Tân ngữ trực tiếp (Direct Object)

Tân ngữ trực tiếp là thành phần trả lời cho câu hỏi “cái gì?”, “ai?” sau động từ, cho biết đối tượng trực tiếp bị ảnh hưởng bởi hành động hoặc sự việc.

Ví dụ:

  • I have a smart phone. (Tôi có một chiếc điện thoại thông minh.)

Trong câu này, “a smart phone” là tân ngữ trực tiếp, đứng sau động từ “have” và cho biết đối tượng mà hành động “có” tác động lên.

2. Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object)

Tân ngữ gián tiếp thường chỉ người hoặc vật nhận được lợi ích từ hành động, hoặc là người/vật mà hành động đó hướng tới. Tân ngữ gián tiếp thường đứng trước tân ngữ trực tiếp và chịu ảnh hưởng gián tiếp bởi tân ngữ trực tiếp đó.

Ví dụ:

  • Do I owe you money? (Tôi có nợ bạn tiền không?)

Trong ví dụ này, “you” là tân ngữ gián tiếp, đứng trước “money” là tân ngữ trực tiếp và sau động từ “owe”.

3. Tân ngữ của giới từ (Object of a Preposition)

Tân ngữ của giới từ là danh từ hoặc đại từ đứng ngay sau giới từ trong câu, hoàn thiện ý nghĩa của cụm giới từ.

Ví dụ:

  • I often jog in the park. (Tôi thường chạy bộ trong công viên.)

Trong câu này, “the park” là tân ngữ đứng sau giới từ “in”, tạo thành cụm giới từ “in the park” bổ nghĩa cho động từ “jog”.

Hình thức của tân ngữ trong tiếng Anh

Tân ngữ có thể đóng vai trò là một trong những trường hợp sau đây:

1. Danh từ (Noun)

Danh từ có thể dùng làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp trong câu.

Ví dụ:

  • My friend went to the cinema last night. (Bạn tôi đã đi xem phim tối qua.)

Trong câu, “the cinema” là một danh từ đóng vai trò là tân ngữ, đứng sau giới từ “to”.

2. Động từ (Verb)

Tân ngữ có thể đóng vai trò như động từ ở dạng “to Verb” (động từ nguyên mẫu có “to”) hoặc “V-ing” (danh động từ).

  • Động từ dạng “to Verb”:

    Ví dụ: I want to play sports. (Tôi muốn chơi thể thao.)

    Trong câu, “to play” là một động từ nguyên mẫu có “to”, đóng vai trò làm tân ngữ cho động từ “want”.

  • Động từ dạng “V-ing”:

    Ví dụ: My mother has included reading and baking on her list of interests. (Mẹ tôi đã đưa việc đọc và làm bánh vào danh sách các sở thích của bà.)

    Trong ví dụ này, “reading” và “baking” là các danh động từ (V-ing) đóng vai trò là tân ngữ. (Lưu ý: “included” ở đây là động từ chính, không phải tính từ bổ nghĩa cho “has”).

*Chú ý: Một số động từ là nội động từ (intransitive verbs) có thể kết thúc câu mà không cần tân ngữ theo sau, ví dụ như: Run, sleep, cry, wait, die, fall, arrive, go, walk, laugh, etc.
Ví dụ: He sleeps. (Anh ấy ngủ.) -> “sleeps” không cần tân ngữ.

3. Tính từ (Adjective)

Tân ngữ cũng có thể là một tính từ đại diện cho một danh từ chỉ tập hợp người.

Ví dụ: We must help the poor. (Chúng ta phải giúp đỡ người nghèo.)
Trong câu, “the poor” là một tính từ đại diện cho danh từ chỉ tập hợp những người nghèo, đóng vai trò là tân ngữ.

4. Đại từ nhân xưng (Personal Pronoun)

Khi đại từ nhân xưng đóng vai trò làm tân ngữ, chúng phải ở dạng đại từ tân ngữ (object pronoun) chứ không phải đại từ chủ ngữ (subject pronoun). Bảng dưới đây thể hiện sự phân biệt này:

Đại từ chủ ngữ (Subject Pronoun) Đại từ tân ngữ (Object Pronoun)
I Me
You You
He Him
She Her
We Us
They Them
It It

Ví dụ: They like us. (Họ thích chúng ta.)
Trong câu, “us” là đại từ tân ngữ, đóng vai trò là tân ngữ đứng sau động từ “like”.

5. Mệnh đề (Clause)

Tân ngữ có thể là cả một mệnh đề phía sau động từ, thường là mệnh đề danh ngữ (noun clause).

Ví dụ: I know he can win. (Tôi biết anh ấy có thể giành chiến thắng.)
Trong câu, mệnh đề “he can win” đóng vai trò là một tân ngữ cho động từ “know”.

Bài tập về tân ngữ

Hãy chọn đại từ chủ ngữ (subject pronoun) hoặc đại từ tân ngữ (object pronoun) thích hợp để điền vào chỗ trống:

  1. (I/me) ____ like London.
  2. The children are as hungry as (we/us) ____.
  3. All the students passed except (I/me) ____.
  4. (They/them) ____ love vegan food.
  5. We all like cake except (she/her) ____.
  6. (He/him) ____ will get a new phone soon.
  7. His sister isn’t as tall as (he/him) ____.
  8. Is that chocolate for (I/me) ____?
  9. (She/her) ____ wants to go home early.
  10. Everyone arrived on time but (he/him) ____.
  11. Please keep up with (we/us) ____.
  12. (We/us) ____ have been to Rio.
  13. Could you pass the coffee to (she/her) ____?
  14. My brother is taller than (I/me) ____.
  15. (I/me) ____ went to the bookshop yesterday.
  16. Our new teacher is friendlier than (she/her) ____.
  17. All the children came inside except (they/them) ____.

Đáp án

  1. I
  2. us
  3. me
  4. They
  5. her
  6. He
  7. him
  8. me
  9. She
  10. him
  11. us
  12. We
  13. her
  14. me
  15. I
  16. her
  17. them

Đăng ký học tiếng Anh IELTS Fighter

Vậy là IELTS Fighter đã chia sẻ cho bạn đầy đủ kiến thức về tân ngữ (object) và các dạng bài tập thực hành trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò và cách sử dụng tân ngữ để xây dựng câu chính xác. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào hoặc góp ý về bài học này thì hãy comment cho chúng mình và mọi người cùng biết nhé. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *