Từ # While là gì? Các Cách Dùng “While” Trong Tiếng Anh Chuẩn Từ A2 Đến B2
“While” là một trong những từ phổ biến nhưng cũng rất đa năng trong tiếng Anh, có thể khiến người học bối rối bởi nhiều nghĩa và vai trò khác nhau. Từ việc diễn tả sự đồng thời về thời gian cho đến thể hiện sự tương phản hay nhượng bộ, “while” xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và văn viết. Việc nắm vững các cách sử dụng của “while” không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn làm cho câu cú trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn.Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa, các chức năng chính của “while” như một liên từ (conjunction) và danh từ (noun), đồng thời phân biệt nó với các từ có nghĩa tương tự để giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và tự tin.
I. “While” với vai trò liên từ (Conjunction)
Khi đóng vai trò là một liên từ, “while” được sử dụng để nối hai mệnh đề hoặc ý tưởng, thường thể hiện mối quan hệ về thời gian, sự tương phản hoặc sự nhượng bộ.
1. Chỉ thời gian đồng thời (A2 – DURING)
Trong trường hợp này, “while” mang nghĩa “trong khi”, “trong lúc”, hoặc “cùng lúc”, diễn tả hai hành động hoặc sự kiện xảy ra song song trong cùng một khoảng thời gian.
- Định nghĩa: “during the time that, or at the same time as” (Trong thời gian đó, hoặc cùng lúc đó).
- Ví dụ:
- I read it while you were drying your hair. (Tôi đọc nó trong khi bạn đang sấy tóc.)
- While I was in Italy I went to see Alessandro. (Trong khi tôi ở Ý, tôi đã đi gặp Alessandro.)
- I thought I heard him come in while we were having dinner. (Tôi nghĩ tôi đã nghe thấy anh ấy vào nhà trong khi chúng tôi đang ăn tối.)
- “I’m going to the post office.” “While you’re there can you get me some stamps?” (“Tôi sẽ đến bưu điện.” “Khi bạn ở đó, bạn có thể mua cho tôi vài con tem không?”)
- I’m acting as deputy while the boss is away. (Tôi đang làm phó giám đốc trong khi sếp đi vắng.)
2. Chỉ sự nhượng bộ/mặc dù (B2 – ALTHOUGH)
“While” có thể được dùng để chỉ một sự thật hoặc ý tưởng, mặc dù nó có vẻ mâu thuẫn với một sự thật hoặc ý tưởng khác. Nó tương đương với “although” (mặc dù, cho dù).
- Định nghĩa: “despite the fact that; although” (Mặc dù sự thật là; mặc dù).
- Ví dụ:
- While I accept that he’s not perfect in many respects, I do actually like the man. (Mặc dù tôi chấp nhận rằng anh ấy không hoàn hảo ở nhiều khía cạnh, nhưng thực ra tôi vẫn thích anh ấy.)
- While I fully understand your point of view, I also have some sympathy with Michael’s. (Mặc dù tôi hoàn toàn hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi cũng có chút thông cảm với Michael.)
- While your work has improved greatly, there are still some areas that concern me. (Mặc dù công việc của bạn đã cải thiện rất nhiều, vẫn còn một số lĩnh vực khiến tôi lo ngại.)
- While I’d like to accept your offer, I’m unable to at the present time. (Mặc dù tôi muốn chấp nhận lời đề nghị của bạn, nhưng hiện tại tôi không thể.)
3. Chỉ sự đối lập/so sánh (B1 – BUT)
Trong ngữ cảnh này, “while” được dùng để so sánh hai sự việc hoặc hai đối tượng, thường mang nghĩa “còn”, “trong khi đó”, hoặc “nhưng”. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa chúng.
- Định nghĩa: “compared with the fact that; but” (So với thực tế là; nhưng).
- Ví dụ:
- He gets £50,000 a year while I get a meagre £20,000! (Anh ấy kiếm được 50.000 bảng một năm trong khi tôi chỉ kiếm được 20.000 bảng ít ỏi!)
- Tom is very extrovert and confident while Katy’s shy and quiet. (Tom rất hướng ngoại và tự tin trong khi Katy thì nhút nhát và trầm tính.)
- I do all the housework while he just does the dishes now and again. (Tôi làm tất cả việc nhà trong khi anh ấy chỉ rửa bát thỉnh thoảng.)
- Walnut is a hard wood, while pine is soft. (Gỗ óc chó là gỗ cứng, trong khi gỗ thông thì mềm.)
II. Phân biệt “While” với các liên từ và từ ngữ khác
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa “while” và các từ tương tự sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
1. Phân biệt While, As và When
Cả “as”, “when” và “while” đều là liên từ và đôi khi có thể mang nghĩa tương tự nhau, nhưng chúng cũng có những sắc thái riêng biệt:
- As:
- Có thể dùng để giới thiệu hai sự kiện xảy ra cùng lúc.
- Có thể dùng dạng động từ đơn hoặc tiếp diễn. Dạng tiếp diễn nhấn mạnh một hành động bị ngắt quãng hoặc xảy ra trong quá trình của một hành động khác.
- Ví dụ: As I was walking home, I saw an old friend.
- When:
- Thường dùng để giới thiệu một sự kiện đơn lẻ, đã hoàn thành, xảy ra giữa một hoạt động hoặc sự kiện dài hơn.
- Trong những trường hợp này, chúng ta thường dùng thì tiếp diễn trong mệnh đề chính để mô tả sự kiện nền.
- Ví dụ: We were having dinner when the phone rang.
- While và As:
- Có thể dùng “while” hoặc “as” để nói về hai sự kiện hoặc hoạt động dài hơn xảy ra cùng lúc.
- Có thể dùng cả dạng động từ đơn hoặc tiếp diễn.
- Ví dụ: She sang while (or as) she worked.
- When và While không có chủ ngữ:
- Cả “when” và “while” đều có thể được sử dụng mà không cần động từ, hoặc không có chủ ngữ + trợ động từ “be”.
- Ví dụ: When in doubt, ask for help. / While on holiday, I like to relax.
2. Phân biệt While và Whilst
“While” và “whilst” có ý nghĩa tương tự nhau khi chúng được sử dụng làm liên từ. Cả hai đều có nghĩa là “trong thời gian điều gì đó khác xảy ra” hoặc “ngược lại với điều gì đó khác”.Tuy nhiên, “while” phổ biến hơn nhiều so với “whilst”, và “whilst” nghe trang trọng hơn.
- Ví dụ: She kept humming while (or whilst) she worked.
III. “While” với vai trò danh từ (Noun)
Ngoài vai trò liên từ, “while” cũng có thể là một danh từ, chỉ một khoảng thời gian.
1. Diễn tả khoảng thời gian (B1 – A LENGTH OF TIME)
- Định nghĩa: “a length of time” (một khoảng thời gian).
- Các cụm từ thường dùng:
- a short while: một thời gian ngắn.
- Ví dụ: I only stayed for a short while. (Tôi chỉ ở lại một thời gian ngắn.)
- quite a while: khá lâu.
- Ví dụ: You were there quite a while (= a long time), weren’t you? (Bạn ở đó khá lâu, phải không?)
- a while ago: một thời gian trước.
- Ví dụ: “When did that happen?” “Oh, it was a while ago (= a long time ago).” (“Điều đó xảy ra khi nào?” “Ồ, đã lâu rồi.”)
- for a while: trong một thời gian.
- Ví dụ: I haven’t seen him for a while (= for a long time). (Tôi đã không gặp anh ấy một thời gian rồi.)
- in a while: chẳng mấy chốc, một lát nữa.
- Ví dụ: I’ll be fine in a while (= soon). (Tôi sẽ ổn thôi trong một lát nữa.)
- a short while: một thời gian ngắn.
- Ví dụ bổ sung:
- It will take a little while to settle in. (Sẽ mất một chút thời gian để ổn định.)
- I lived on my own for a while but I missed the companionship of others. (Tôi sống một mình một thời gian nhưng tôi nhớ sự bầu bạn của người khác.)
IV. Các thành ngữ thông dụng với “While”
- while sb is at it: nhân tiện, tiện thể (khi ai đó đang làm việc gì đó, họ làm thêm một việc khác).
- all the while: trong suốt thời gian đó, liên tục (thường chỉ một điều gì đó xảy ra trong khi một điều khác đang được mong đợi hoặc được chú ý).
Kết luận
“While” là một từ có ý nghĩa phong phú và cách dùng đa dạng trong tiếng Anh, từ liên từ chỉ thời gian, sự nhượng bộ, đối lập cho đến danh từ chỉ khoảng thời gian. Việc nắm vững các sắc thái nghĩa và quy tắc ngữ pháp liên quan đến “while” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Hãy thường xuyên luyện tập với các ví dụ và ngữ cảnh khác nhau để làm chủ từ khóa quan trọng này trong giao tiếp tiếng Anh của bạn.Tài liệu tham khảo:
- Cambridge Dictionary – Meaning of while in English. URL: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/while