Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là với kỳ thi IELTS, việc nắm vững các thì ngữ pháp là điều vô cùng quan trọng. Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect tense) là một trong những cấu trúc ngữ pháp nâng cao, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tinh tế hơn về các hành động sẽ được hoàn tất trong tương lai. Việc hiểu rõ công thức, cách dùng, và dấu hiệu nhận biết của thì này không chỉ cải thiện kỹ năng viết và nói mà còn giúp bạn tự tin đạt điểm cao trong mọi phần thi. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thì Tương lai hoàn thành, từ công thức cấu tạo đến các trường hợp sử dụng cụ thể, kèm theo bài tập thực hành giúp bạn củng cố kiến thức.
I. Công thức thì Tương lai hoàn thành (The Future Perfect Tense Formula)
Thì Tương lai hoàn thành được hình thành bởi sự kết hợp của trợ động từ “will”, động từ “have” và phân từ hai của động từ chính (V3/ED).
1. Thể Khẳng định (Affirmative Form)
Cấu trúc: S + will + have + V3/ED
- Ví dụ:
- By 9 o’clock, I will have finished my homework. (Trước 9 giờ, tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà.)
- They will have bought a new house by next year. (Họ sẽ mua một ngôi nhà mới vào cuối năm tới.)
2. Thể Phủ định (Negative Form)
Cấu trúc: S + will + not + have + V3/ED (hoặc S + won’t + have + V3/ED)
- Ví dụ:
- I will not have finished my homework by 9 o’clock. (Tôi sẽ chưa hoàn thành bài tập về nhà trước 9 giờ.)
- They won’t have bought a new house by next year. (Họ sẽ không mua một ngôi nhà mới vào cuối năm tới.)
3. Thể Nghi vấn (Interrogative Form)
Cấu trúc: Will + S + have + V3/ED?
- Ví dụ:
- Will you have finished your homework by 9 o’clock? (Bạn sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 9 giờ chứ?)
- Will they have bought a new house by next year? (Họ sẽ mua một ngôi nhà mới vào cuối năm tới chứ?)
II. Cách dùng thì Tương lai hoàn thành (How to use The Future Perfect Tense)
Thì Tương lai hoàn thành được sử dụng trong các trường hợp sau:
1. Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai
Đây là cách dùng phổ biến nhất của thì Tương lai hoàn thành, nhấn mạnh rằng một hành động sẽ kết thúc trước một mốc thời gian cụ thể hoặc trước khi một hành động khác xảy ra trong tương lai.
- Ví dụ:
- I will have cooked dinner by the time my husband comes home. (Tôi sẽ nấu xong bữa tối trước khi chồng tôi về nhà.)
- She will have retired by 2040. (Cô ấy sẽ nghỉ hưu trước năm 2040.)
2. Diễn tả hành động sẽ xảy ra và kéo dài cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai
Trường hợp này thường đi kèm với các cụm từ chỉ khoảng thời gian như “for + khoảng thời gian”. Hành động bắt đầu trong quá khứ hoặc hiện tại và sẽ tiếp tục cho đến một điểm trong tương lai.
- Ví dụ:
- By next month, I will have worked for this company for two years. (Đến tháng tới, tôi sẽ làm việc cho công ty này được hai năm.)
- By the time he graduates, he will have studied English for 10 years. (Khi anh ấy tốt nghiệp, anh ấy sẽ đã học tiếng Anh được 10 năm.)
3. Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong tương lai
Khi hai hành động xảy ra trong tương lai, hành động hoàn thành trước đó sẽ được chia ở thì Tương lai hoàn thành, và hành động xảy ra sau đó thường chia ở thì Hiện tại đơn.
- Ví dụ:
- Before you arrive, I will have cleaned the whole house. (Trước khi bạn đến, tôi sẽ đã dọn dẹp toàn bộ ngôi nhà.)
- By the time we meet again, he will have found a new job. (Khi chúng ta gặp lại, anh ấy sẽ đã tìm được một công việc mới.)
III. Dấu hiệu nhận biết thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense Signal Words)
Để dễ dàng nhận diện và sử dụng thì Tương lai hoàn thành, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu thời gian sau:
- By then (Trước lúc đó)
- By the time + S + V(hiện tại đơn) (Trước khi…)
- By + mốc thời gian trong tương lai (By 2025, by next month, by Friday,…)
- By the end of + khoảng thời gian (By the end of next year, by the end of this week,…)
- Before + mốc thời gian/S + V(hiện tại đơn) (Trước…)
- Until/Till + mốc thời gian/S + V(hiện tại đơn) (Cho đến khi…)
- Ví dụ: By the time my brother gets home, I will have finished all my chores. (Trước khi anh trai tôi về nhà, tôi sẽ đã hoàn thành tất cả công việc nhà.)
IV. Bài tập luyện tập
Thực hành là cách tốt nhất để củng cố kiến thức. Hãy áp dụng các quy tắc đã học để hoàn thành các bài tập dưới đây:
Bài tập 1: Dựa vào từ cho sẵn, hãy viết thành câu hoàn chỉnh sử dụng thì Tương lai hoàn thành
- Jimmy / study / Chinese / before / move / China.
- My kids / play / soccer / yard / their friends.
- Hannah / take part / the dance competition ?
- Henry / finish / project / by the end / next year.
- My grandmother / not / prepare / breakfast / by the time / we come.
- Before / they / arrive / Rosie / read ‘Doraemon’.
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống dựa vào từ cho sẵn, hãy viết thành câu hoàn chỉnh
- Anne (to repair) ……………. her bike next week.
- We (to do) ……………. the washing by 8 o’clock.
- She (to visit) ……………. Paris by the end of next year.
- I (to finish) ……………. this by 6 o’clock.
- Sam (to leave) ……………. by next week.
- She (to discuss) ……………. this with her mother tonight.
- The police (to arrest) ……………. the driver.
- They (to write) ……………. their essay by tomorrow.
- Paolo (to manage) ……………. the teams.
- If we can do that – then we (to fulfill) ……………. our mission.
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
- Jimmy will have studied Chinese before he moves to China.
- My kids will have played soccer in the yard with their friends.
- Will Hannah have taken part in the dance competition?
- Henry will have finished his project by the end of next year.
- My grandmother won’t have prepared breakfast by the time we come.
- Before they arrive, Rosie will have read ‘Doraemon’.
Bài tập 2:
- will have repaired
- will have done
- will have visited
- will have finished
- will have left
- will have discussed
- will have arrested
- will have written
- will have managed
- will have fulfilled
Kết luận
Thì Tương lai hoàn thành là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt sự hoàn tất của một hành động trong tương lai một cách chính xác. Nắm vững thì này không chỉ nâng cao khả năng ngữ pháp mà còn cải thiện đáng kể điểm số trong các bài kiểm tra tiếng Anh, đặc biệt là IELTS. Bên cạnh thì Tương lai hoàn thành, bạn cũng nên ôn tập các thì hoàn thành khác như thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect tense) và thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect tense) để có cái nhìn toàn diện về hệ thống thì trong tiếng Anh.
Ngữ pháp đóng một vai trò rất quan trọng trong bài thi IELTS. Nắm rõ toàn bộ kiến thức ngữ pháp và cách sử dụng thì Tương lai hoàn thành không những giúp bạn tự tin khi làm bài mà còn dễ dàng ghi điểm cao trong tất cả những phần thi. Nếu bạn vẫn còn chưa nắm rõ một vài kiến thức ngữ pháp cơ bản, bạn có thể tham khảo thêm nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.
Tại IDP, thí sinh có thể lựa chọn hình thức thi IELTS trên máy tính với lịch thi IELTS linh hoạt hàng tuần. Bạn cũng có thể đăng ký thi thử IELTS tại IDP để làm quen với cấu trúc bài thi, học cách phân bổ thời gian hợp lý giúp bạn sẵn sàng nhất có thể cho các bài kiểm tra. Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay!