Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) là một phần quan trọng trong chuỗi kiến thức ngữ pháp tiếng Anh mà người học cần nắm vững để giao tiếp và viết lách chính xác. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của thì này sẽ giúp bạn diễn đạt những hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu tìm hiểu về định nghĩa, công thức, các trường hợp sử dụng, dấu hiệu nhận biết cùng với các bài tập thực hành về thì tương lai tiếp diễn một cách chi tiết nhất!
Định nghĩa thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) được sử dụng để diễn tả một sự việc, hành động đang xảy ra tại một thời điểm nhất định hoặc trong một khoảng thời gian xác định ở tương lai. Nó nhấn mạnh tính liên tục của hành động tại thời điểm đó.
Công thức thì tương lai tiếp diễn
Dưới đây là công thức chung của thì tương lai tiếp diễn, được chia làm ba dạng câu cơ bản: khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Dạng câu | Công thức |
---|---|
Khẳng định (+) | S + will + be + V-ing |
Phủ định (-) | S + will + not + be + V-ing |
Nghi vấn (?) | Will + S + be + V-ing ? |
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ trong câu
- Will: Trợ động từ, dùng cho tất cả các chủ ngữ
- Be: Động từ “to be” nguyên mẫu
- V-ing: Động từ chính được thêm đuôi “-ing”
1. Câu khẳng định (+)
S + will + be + V-ing
Lưu ý: “be” luôn đứng sau “will” và không chia theo chủ ngữ.
Ví dụ:
- I will be working from tomorrow. (Tôi sẽ đang làm việc từ ngày mai.)
- I will be eating bread from noon tomorrow. (Tôi sẽ đang ăn bánh mì từ trưa mai.)
2. Câu phủ định (-)
S + will + not + be + V-ing
Lưu ý: Đối với câu phủ định, chúng ta chỉ cần thêm “not” ngay sau trợ động từ “will”. “Will not” có thể được viết tắt thành “won’t”.
Ví dụ:
- I won’t be working tomorrow. (Tôi sẽ không đang làm việc vào ngày mai.)
- She won’t be playing games tomorrow. (Cô ấy sẽ không đang chơi game vào ngày mai.)
3. Câu nghi vấn (?)
Will + S + be + V-ing ?
Cách trả lời:
- Yes, S + will.
- No, S + won’t.
Lưu ý:
- Khi đặt câu hỏi, ta đảo trợ động từ “will” lên đầu câu.
- Đối với câu hỏi sử dụng các từ để hỏi (Wh-word) như “what, how, when, why,…”, cấu trúc sẽ là: Wh-word + will + S + be + V-ing ?
Ví dụ:
- Will you be studying next Tuesday? (Bạn sẽ đang học bài vào thứ ba tới chứ?)
- Will he be playing games this weekend? (Anh ấy sẽ đang chơi game vào cuối tuần này phải không?)
- What will you be doing when I arrive tomorrow? (Bạn sẽ làm gì khi tôi đến vào ngày mai?)
Cách dùng thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể sau đây:
1. Diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai.
Đây là cách dùng phổ biến nhất của thì tương lai tiếp diễn, nhấn mạnh rằng hành động sẽ kéo dài liên tục tại một điểm thời gian cụ thể.
Ví dụ: He will be traveling next Monday. (Anh ấy sẽ đang đi du lịch vào thứ 2 tuần tới.)
- Trong ví dụ này, “thứ 2 tuần tới” là thời điểm xác định trong tương lai, và “đang đi du lịch” là hành động sẽ diễn ra liên tục tại thời điểm đó.
2. Diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra trong tương lai thì có một hành động, sự việc khác xen vào.
Hành động đang diễn ra được chia ở thì tương lai tiếp diễn, còn hành động xen vào được chia ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ: You come to his house tomorrow, he will be playing soccer. (Bạn đến nhà anh ấy vào ngày mai, anh ấy sẽ đang chơi đá bóng.)
- “Đang chơi đá bóng” là hành động diễn ra liên tục trong tương lai, và “đến nhà” là hành động đột ngột xen vào.
3. Diễn tả một hành động, sự việc kéo dài trong một khoảng thời gian xác định ở tương lai.
Thì này được dùng khi muốn nhấn mạnh rằng một hành động sẽ tiếp diễn trong suốt một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ: I will be traveling for 2 weeks, so my dog will be looked after by my grandmother. (Tôi sẽ đi du lịch trong 2 tuần, vì vậy chú chó của tôi sẽ được bà ngoại chăm sóc.)
- Hành động “đi du lịch” sẽ diễn ra liên tục trong khoảng thời gian “2 tuần” ở tương lai.
4. Diễn tả một hành động, sự việc sẽ diễn ra theo thời gian biểu hoặc theo một phần của kế hoạch.
Thì tương lai tiếp diễn có thể dùng để nói về các sự kiện đã được lên lịch hoặc dự kiến sẽ xảy ra.
Ví dụ: Tomorrow, I’ll be working on my plans at 8 a.m. (Ngày mai, tôi sẽ thực hiện các kế hoạch của mình lúc 8 giờ sáng.)
- “Thực hiện các kế hoạch” là hành động đã được sắp xếp và sẽ diễn ra vào “8 giờ sáng ngày mai”.
5. Kết hợp với “still” để chỉ những hành động, sự việc đã xảy ra ở hiện tại và được dự đoán sẽ tiếp diễn trong tương lai.
Ví dụ: Tomorrow, I’ll still be jogging like this. (Ngày mai, tôi sẽ vẫn chạy bộ như thế này.)
- Hành động “chạy bộ” đang diễn ra ở hiện tại và được dự đoán sẽ tiếp tục diễn ra trong tương lai.
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn thường xuất hiện trong câu với các trạng từ chỉ thời gian cùng với một thời điểm xác định trong tương lai.
- At this time/at this moment + thời gian trong tương lai:
- Ví dụ: At this point tomorrow, I will be working at the company. (Lúc này, ngày mai, tôi sẽ đang làm việc tại công ty.)
- At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai:
- Ví dụ: At 2 p.m tomorrow, I will be playing chess. (Vào lúc 2 giờ chiều ngày mai, tôi sẽ chơi cờ vua.)
- Các từ nhận biết khác: In the future, next year, next week, next time, soon.
Lưu ý quan trọng:
- Thì tương lai tiếp diễn không sử dụng trong các mệnh đề bắt đầu bằng những từ chỉ thời gian như: If, as soon as, by the time, unless, when, while, before, after,…
- Một số động từ KHÔNG hoặc HIẾM khi dùng ở dạng tiếp diễn (State Verbs) bao gồm: be, cost, fit, mean, suit, belong, have (sở hữu), feel, hear, see, smell, taste, touch, hate, hope, like, love, prefer, regret, want, wish, believe, know, think (nghĩ rằng), understand,…
Bài tập thì tương lai tiếp diễn
Hãy áp dụng các kiến thức đã học để hoàn thành các bài tập dưới đây nhé!
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai tiếp diễn
- At midnight we (sleep) ____.
- This time next week we (sit) ____ at the beach.
- At nine I (watch) ____ the news.
- Tonight we (cram up) ____ for our English test.
- They (dance) ____ all night.
- He (not/play) ____ all afternoon.
- I (not/work) ____ all day.
- (eat/you) ____ at six?
- (drive/she) ____ to London?
- (fight/they) ____ again?
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai tiếp diễn
- Peggy (to come) ____ to the party on Saturday.
- We (to meet) ____ him tomorrow.
- This time next week he (to fly) ____ to South Africa.
- At 6 o’clock on Friday they (to sing) ____ the new song.
- It (to rain/probably) ____ when I reach Bangkok.
- Tomorrow at nine I (writing) ____ a test.
- Andy (to watch) ____ a video when I arrive tonight.
- You (to eat) ____ pizza soon.
- She (to sleep) ____ when you telephone her.
- They (to arrive) ____ in Budapest just about now.
Đáp án:
Bài 1:
- will be sleeping
- will be sitting
- will be watching
- will be cramming up
- will be dancing
- will not be playing
- will not be working
- Will you be eating
- Will she be driving
- Will they be fighting
Bài 2:
- will be coming
- will be meeting
- will be flying
- will be singing
- will probably be raining
- will be writing
- will be watching
- will be eating
- will be sleeping
- will be arriving
Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về định nghĩa, công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và các bài tập vận dụng của thì tương lai tiếp diễn. Hy vọng bài giảng này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để nắm vững thì Future Continuous. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc ý kiến đóng góp nào, đừng ngần ngại để lại bình luận để chúng ta cùng trao đổi nhé!