Trong ngữ pháp tiếng Anh, tính từ sở hữu (Possessive adjectives) là một thành phần không thể thiếu, giúp cấu tạo nên những câu văn hoàn chỉnh và ý nghĩa. Dù được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết, nhiều người học vẫn thường nhầm lẫn chúng với đại từ sở hữu hoặc đại từ nhân xưng. Bài viết này sẽ đi sâu khám phá khái niệm, cách dùng, cấu trúc, và các lỗi sai thường gặp liên quan đến tính từ sở hữu, cùng với bài tập thực hành chi tiết.
I. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) là gì?
Tính từ sở hữu (Possessive adjective) là loại tính từ dùng để chỉ sự sở hữu, xác định một danh từ thuộc về ai hoặc cái gì. Chúng luôn đứng trước danh từ mà chúng bổ nghĩa.
Các tính từ sở hữu phổ biến trong tiếng Anh bao gồm: My, your, his, her, its, our, và their.
Ví dụ:
- My umbrella is purple: Chiếc ô của tôi màu tím.
- Our house was built eight years ago: Nhà của chúng tôi được xây dựng cách đây 8 năm rồi.
Tính từ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ thông tin về quyền sở hữu đối với một đối tượng cụ thể.
II. Bảng phân loại các tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Mỗi đại từ nhân xưng sẽ tương ứng với một tính từ sở hữu riêng. Bảng dưới đây tổng hợp quy tắc chuyển đổi từ đại từ nhân xưng sang tính từ sở hữu một cách rõ ràng:
Ngôi | Đại từ nhân xưng (Personal pronoun) | Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
Thứ nhất số ít | I | My | /maɪ/ | Của tôi |
Thứ nhất số nhiều | We | Our | /’auə/ | Của ta, của chúng ta… |
Thứ 2 số ít | You | Your | /jʊr/ | Của bạn |
Thứ 2 số nhiều | You | Your | /jʊr/ | Của các bạn |
Thứ 3 số ít | He | His | /hiː/ | Của anh ấy, của ông ấy… |
Thứ 3 số ít | She | Her | /ʃiː/ | Của cô ấy, của bà ấy… |
Thứ 3 số ít | It | Its | /ɪts/ | Của nó |
Thứ 3 số nhiều | They | Their | /ðer/ | Của họ, của chúng nó… |
III. Cấu trúc và vị trí của tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu luôn đứng trước một danh từ để chỉ sự sở hữu.
Cấu trúc chung:
Tính từ sở hữu + Danh từ
(Possessive adj + Nouns)
Ví dụ:
- This is my phone: Đây là chiếc điện thoại của tôi.
- She visits her father: Cô ấy đi thăm bố cô ấy.
IV. Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Tính từ sở hữu được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để biểu đạt sự sở hữu hoặc mối quan hệ.
1. Dùng tính từ sở hữu để chỉ người hoặc vật “thuộc về” ai/cái gì
Đây là cách dùng cơ bản nhất, thể hiện mối quan hệ sở hữu trực tiếp.
Ví dụ:
- My hair, My shoes (Tóc của tôi, Giày của tôi)
- Their car, His book (Xe của họ, Sách của anh ấy)
Lưu ý: Trong một số trường hợp, như “My friend” hay “My sister”, bạn không nên dịch cứng nhắc là “người bạn thuộc sở hữu của tôi” hay “chị gái thuộc sở hữu của tôi”. Thay vào đó, hãy dịch một cách linh hoạt hơn để diễn tả mối quan hệ thân thuộc.
2. Dùng tính từ sở hữu với bộ phận trên cơ thể
Khi nói về các bộ phận trên cơ thể, chúng ta thường dùng tính từ sở hữu thay vì mạo từ.
Ví dụ:
- He broke his arm, so he had to go to the hospital: Tay anh ấy bị gãy nên anh ấy phải vào bệnh viện.
- My head hurts: Đầu tôi đau quá.
3. Dùng tính từ sở hữu trước danh từ, không có mạo từ a, an, the
Tính từ sở hữu đã có chức năng xác định, nên sẽ không đi kèm với các mạo từ không xác định (a, an) hoặc mạo từ xác định (the).
Ví dụ:
- My hat is red: Mũ của tôi màu đỏ.
- Her name is Mai: Tên cô ấy là Mai.
Tuy nhiên, có một ngoại lệ: Tính từ sở hữu có thể được thay thế bằng mạo từ “the” trong một số thành ngữ, đặc biệt là những thành ngữ đi với giới từ “in”.
Ví dụ:
- I was shot in the arm: Tôi bị bắn vào tay. (Thay vì in my arm)
- He took me by the hand: Anh ấy nắm lấy tay tôi. (Thay vì by my hand)
V. Sự hòa hợp giữa tính từ sở hữu và chủ ngữ trong câu
Hiểu rõ sự hòa hợp giữa tính từ sở hữu và chủ ngữ là rất quan trọng để sử dụng chúng chính xác.
1. Tính từ sở hữu thay đổi phụ thuộc vào đại từ nhân xưng (người sở hữu)
Tính từ sở hữu được sử dụng tương ứng với người hoặc vật sở hữu, không phải với vật được sở hữu.
Ví dụ:
- My house is beautiful: Nhà của tôi rất đẹp.
- Ở đây, “I” là chủ ngữ sở hữu căn nhà, nên dùng “My”.
- His wife works in a restaurant: Vợ của anh ấy làm việc tại một nhà hàng.
- “He” là người mà người vợ thuộc về, nên dùng “His”.
2. Tính từ sở hữu không phụ thuộc vào số lượng danh từ ít hay nhiều
Dù danh từ bị sở hữu là số ít hay số nhiều, hình thức của tính từ sở hữu vẫn không thay đổi.
Ví dụ:
- Danh từ số ít: My dress is pink: Váy của tôi màu hồng.
- Danh từ số nhiều: My dresses are pink: Những chiếc váy của tôi màu hồng.
Trong cả hai ví dụ trên, tính từ sở hữu “My” vẫn giữ nguyên, không thay đổi dù danh từ “dress” ở dạng số ít hay số nhiều.
VI. Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) và đại từ sở hữu (Possessive pronoun) đều biểu thị sự sở hữu, nhưng cách dùng và vị trí của chúng trong câu lại khác nhau, dễ gây nhầm lẫn.
Trước hết, hãy xem bảng quy đổi từ chủ ngữ sang tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:
Chủ ngữ (Subject) | Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) | Đại từ sở hữu (Possessive pronoun) |
---|---|---|
I | My | Mine |
You | Your | Yours |
We | Our | Ours |
They | Their | Theirs |
He | His | His |
She | Her | Hers |
It | Its | Its |
So sánh tính từ sở hữu (Possessive adjectives) và đại từ sở hữu (Possessive pronoun):
Đặc điểm | Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) | Đại từ sở hữu (Possessive pronoun) |
---|---|---|
Cách dùng | Đứng trước một danh từ để chỉ sự sở hữu | Thay thế cho một cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó để tránh lặp lại |
Cấu trúc | Tính từ sở hữu + Danh từ | Đứng độc lập như một danh từ |
Ví dụ | This is my new pen → Đây là cây bút mới của tôi. | My new pen is quite similar to yours (your new pen). → Cây bút mới của tôi khá giống với cái của bạn. |
Lưu ý quan trọng khi sử dụng tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:
- Tính từ sở hữu luôn đặt trước danh từ:
- My new pen –> Đúng
- Yours old home –> Sai (Yours là đại từ sở hữu, không đứng trước danh từ)
- Phân biệt “Its” và “It’s”:
- Its là tính từ sở hữu của chủ ngữ “it”, nghĩa là “của nó”.
- It’s là dạng viết tắt của “It is” hoặc “It has” (dạng “It has” ít dùng hơn).
Ví dụ:
- Look at that puppy, its tail is wagging. (Nhìn chú cún bên kia kìa, đuôi của nó đang vẫy.)
- Its (tính từ sở hữu) bổ nghĩa cho “tail”.
- We have a dog at home, it’s turning 10 years old this summer. (Nhà tôi có nuôi 1 chú chó, mùa hè năm nay nó lên 10 tuổi.)
- It’s = It is.
VII. Lỗi sai thường gặp về tính từ sở hữu
Mặc dù ngữ pháp về tính từ sở hữu khá đơn giản, người học vẫn thường mắc các lỗi cơ bản, chủ yếu liên quan đến chính tả và cách dùng.
1. Viết sai “It’s” và “Its”
Đây là một trong những lỗi phổ biến nhất. Như đã phân tích ở trên:
- “It’s” là viết tắt của “it is” hoặc “it has”. Đây không phải là tính từ sở hữu.
- “Its” mới là tính từ sở hữu, mang nghĩa “của nó”.
Ví dụ:
- The cat came towards me. It’s wagging its tail. (Con mèo tiến đến chỗ tôi. Nó đang vẫy đuôi.)
- “It’s” là viết tắt của “It is”, chủ ngữ “It” đang thay thế cho “The cat”.
- “Its” là tính từ sở hữu bổ nghĩa cho “tail”.
2. Nhầm lẫn giữa “Your” và “You’re”
Tương tự, lỗi này cũng xuất phát từ việc nhầm lẫn giữa dạng rút gọn và tính từ sở hữu:
- “You’re” là viết tắt của “You are”.
- “Your” là tính từ sở hữu, có nghĩa “của bạn”.
Ví dụ:
- You’re lying, your bag is broken, right? (Bạn đang nói dối, chiếc túi của bạn đã hỏng rồi đúng không?)
3. Nhầm lẫn giữa “there”, “they’re” và “their”
Ba từ này có cách phát âm tương tự nhưng ý nghĩa và chức năng ngữ pháp hoàn toàn khác nhau:
- “Their” là tính từ sở hữu, nghĩa là “của họ, của chúng nó”.
- “They’re” là viết tắt của “they are”, nghĩa là “họ là, bọn họ là”.
- “There” là trạng từ chỉ địa điểm, có nghĩa “ở đó” (tương tự “here”).
Ví dụ:
- Their scores are higher than mine. (Điểm của họ cao hơn tôi.)
- They’re driving on the highway. (Họ đang lái xe trên đường cao tốc.)
- I forgot my pen there. (Tôi để quên bút của mình ở kia.)
4. Không dùng “his/her” khi chưa xác định giới tính người sở hữu
Trong các câu mang tính khái quát hoặc khi chưa xác định được giới tính của người sở hữu (là nam hay nữ), việc sử dụng “his/her” có thể gây ra sự phân biệt giới tính hoặc không chính xác. Thay vào đó, bạn nên sử dụng “their” như một tính từ sở hữu chung.
Ví dụ:
- Sai: Each owner is responsible for his/her pet.
- Đúng: Each owner is responsible for their pet. (Mỗi chủ sở hữu phải có trách nhiệm với thú cưng của mình.)
VIII. Bài tập về tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Hãy thực hành với các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về tính từ sở hữu.
Bài tập:
- I have finished ___ homework tonight
A. Their
B. My
C. Our - This isn’t her skirt. ___ is blue.
A. Hers
B. Her
C. She - Your bike is a lot faster than ___
A. My
B. Its
C. Mine - Lyly is sick. I will bring her ___ homework.
A. My
B. Her
C. Mine - I looked everywhere for my keys but I could only find ___
A. Your
B. Yours
C. Them - We live in a nice house but ___ neighbors are horrible
A. Us
B. We
C. Our - Why did ___ eat my food but not his?
A. He
B. My
C. His - She wants to borrow my book because ___ book is amazing
A. Her
B. She
C. My - Next month, he is going to visit ___ parent and ___ grandmother
A. Her
B. He
C. His - She is wearing shoes. ___ shoes are very lovely.
A. Her
B. My
C. She
Đáp án:
- B
- A
- C
- B
- B
- C
- A
- A
- C
- A
IX. Các câu hỏi thường gặp về tính từ sở hữu trong tiếng Anh
1. Tính từ sở hữu là gì trong tiếng Anh?
Tính từ sở hữu (Possessive adjective) là tính từ dùng để chỉ sự sở hữu, thường đứng trước một danh từ để xác định danh từ đó thuộc về ai hoặc cái gì. Các tính từ sở hữu chính trong tiếng Anh bao gồm: My, your, his, her, its, our, và their.
2. Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu như thế nào?
Sự khác biệt chính là vị trí và chức năng:
- Tính từ sở hữu luôn đứng trước một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó (ví dụ: my book).
- Đại từ sở hữu thay thế cho cả một cụm danh từ (tính từ sở hữu + danh từ) và đứng độc lập trong câu (ví dụ: mine thay cho my book).
- Ví dụ: This is my pen. That pen is yours (thay cho your pen).
3. “Our” là loại từ gì trong tiếng Anh?
“Our” là một tính từ sở hữu, dùng để chỉ sự sở hữu của “chúng tôi/chúng ta”. Nó luôn đứng trước một danh từ (ví dụ: our house, our friends).
4. Có bao nhiêu tính từ sở hữu trong tiếng Anh?
Có 7 tính từ sở hữu chính trong tiếng Anh: my, your, his, her, its, our, và their. Chúng đi kèm danh từ để thể hiện quyền sở hữu hoặc mối quan hệ.
5. Có bài tập nào giúp luyện tính từ và đại từ sở hữu không?
Có rất nhiều bài tập hữu ích để luyện phân biệt giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu, như điền từ vào chỗ trống, chọn đúng từ, sửa lỗi sai, hoặc viết lại câu. Bạn có thể tìm thấy các bài tập có đáp án trên các trang web học tiếng Anh uy tín như British Council, Liveworksheets, hoặc trong các sách ngữ pháp tiếng Anh.
Kết luận
Tính từ sở hữu là một phần ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa sở hữu một cách rõ ràng và chính xác. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm vững khái niệm, cấu trúc, cách dùng, và biết cách phân biệt chúng với đại từ sở hữu cũng như tránh các lỗi sai thường gặp. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng tính từ sở hữu một cách tự tin và hiệu quả, nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh của mình.