Tổng Hợp Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh Cho Bé: Cơ Bản, Nâng Cao, Cách Dùng & Bài Tập

Việc học từ vựng về màu sắc tiếng Anh đóng vai trò thiết yếu trong việc mở rộng vốn từ vựng và là nền tảng vững chắc để trẻ phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ. Màu sắc là một trong những nhóm từ vựng đầu tiên mà các bé được tiếp cận bởi tính dễ nhớ và dễ nhận biết của chúng. Hơn nữa, màu sắc còn liên quan mật thiết đến nhiều lĩnh vực khác trong cuộc sống như nghệ thuật, thời trang, hay khoa học tự nhiên, giúp bé khám phá thế giới xung quanh một cách đa chiều.

Để hỗ trợ bé trong hành trình chinh phục tiếng Anh, bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ bảng từ vựng tiếng Anh về màu sắc, từ những từ cơ bản nhất đến các sắc thái nâng cao, kèm theo phiên âm chuẩn, cách sử dụng trong câu, các thành ngữ thú vị và bài tập thực hành. Mục tiêu là giúp bé không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách áp dụng chúng một cách linh hoạt, tự tin giao tiếp và tăng cường sự tò mò về ngôn ngữ cũng như thế giới xung quanh. Hãy cùng Trường Việt Anh tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.

Tổng hợp từ vựng màu sắc tiếng Anh đầy đủ

1. 12 Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh Thông Dụng Có Phiên Âm

Tổng hợp các từ vựng màu sắc tiếng Anh cơ bản cùng phiên âm đầy đủ sẽ giúp bé dễ dàng phát âm chuẩn xác ngay từ đầu. Đây là những từ được sử dụng rất phổ biến trong học tập và giao tiếp hàng ngày, đóng vai trò là “từ vựng khởi động” khi bé bắt đầu học tiếng Anh.

Từ vựng màu sắc tiếng Anh cơ bản

  • Red (Đỏ) – /rɛd/
  • Blue (Xanh dương) – /bluː/
  • Yellow (Vàng) – /ˈjɛloʊ/
  • Green (Xanh lá cây) – /ɡriːn/
  • Orange (Cam) – /ˈɔrɪndʒ/
  • Purple (Tím) – /ˈpɜrpəl/
  • Pink (Hồng) – /pɪŋk/
  • Brown (Nâu) – /braʊn/
  • Black (Đen) – /blæk/
  • White (Trắng) – /waɪt/
  • Gray (Xám) – /ɡreɪ/
  • Violet (Tím violet) – /ˈvaɪəlɪt/

12 từ vựng tiếng Anh về màu sắc có phiên âm

2. Nhóm Từ Vựng Sắc Thái Màu Sắc Tiếng Anh Nâng Cao

Bên cạnh các màu cơ bản, từ vựng màu sắc tiếng Anh nâng cao cũng rất phong phú và đa dạng, giúp người học diễn đạt sắc thái màu một cách chi tiết và tinh tế hơn. Việc phân chia thành các nhóm màu giúp bé dễ dàng học và ghi nhớ các từ vựng này, đồng thời hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng chúng trong từng ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng từ vựng chỉ màu sắc trong tiếng Anh được chia thành 4 nhóm chính:

Nhóm từ vựng sắc thái màu sắc tiếng Anh nâng cao

  • Nhóm màu đỏ
    • Crimson /ˈkrɪmzən/: Đỏ thẫm
    • Scarlet /ˈskɑrlət/: Đỏ tươi
    • Burgundy /ˈbɜrɡəndi/: Đỏ rượu vang
    • Maroon /məˈruːn/: Đỏ sẫm
  • Nhóm màu tím
    • Lavender /ˈlævəndər/: Oải hương
    • Mauve /moʊv/: Tím hoa cà
    • Violet /ˈvaɪəlɪt/: Tím violet
    • Plum /plʌm/: Tím mận
  • Nhóm màu vàng
    • Amber /ˈæmbər/: Hổ phách
    • Goldenrod /ˈɡoʊldənˌrɑd/: Vàng nghệ
    • Saffron /ˈsæfrən/: Vàng nghệ
    • Mustard /ˈmʌstərd/: Vàng mù tạt
  • Nhóm màu xanh
    • Teal /tiːl/: Xanh mòng két
    • Cyan /ˈsaɪən/: Xanh lơ
    • Turquoise /ˈtɜrkwɔɪz/: Xanh ngọc
    • Azure /ˈæʒər/: Xanh da trời

3. Cách Tạo Màu Sắc Trong Tiếng Anh

Tạo màu trong tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc sử dụng tên các màu cơ bản mà còn bao gồm việc kết hợp các từ vựng để tạo ra các sắc thái màu cụ thể và độc đáo hơn. Việc này giúp bé phát triển khả năng miêu tả chi tiết và phong phú. Các ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách tạo màu từ vựng màu sắc trong tiếng Anh:

  • Light Blue (Xanh dương nhạt): Kết hợp từ “light” (nhạt) với màu gốc “blue” (xanh dương). Từ “light” chỉ sự nhạt đi của màu, tạo ra sắc xanh dương nhẹ nhàng hơn.
  • Dark Green (Xanh lá cây đậm): Kết hợp từ “dark” (đậm) với màu gốc “green” (xanh lá cây). Từ “dark” chỉ sự đậm lên của màu, tạo ra sắc xanh lá cây tối hơn.
  • Bright Yellow (Vàng sáng): Kết hợp từ “bright” (sáng) với màu gốc “yellow” (vàng). Từ “bright” chỉ sự sáng chói của màu, tạo ra sắc vàng rực rỡ và nổi bật hơn.
  • Pale Pink (Hồng nhạt): Kết hợp từ “pale” (nhạt) với màu gốc “pink” (hồng). Từ “pale” chỉ sự nhạt nhòa của màu, tạo ra sắc hồng nhẹ nhàng và dịu dàng.
  • Olive Green (Xanh ô liu): Sử dụng từ “olive” (ô liu) để miêu tả sắc xanh đặc trưng giống màu quả ô liu. “Olive” chỉ một sắc xanh đặc biệt, không quá đậm cũng không quá nhạt, gợi nhớ đến màu của quả ô liu.

4. Chức Năng Và Vị Trí Của Từ Vựng Màu Sắc Trong Câu

Hiểu rõ vị trí và chức năng của từ vựng màu sắc tiếng Anh là điều cần thiết giúp bé xây dựng câu đúng ngữ pháp và diễn đạt ý một cách rõ ràng. Điều này không chỉ nâng cao khả năng miêu tả sự vật xung quanh chi tiết hơn mà còn khuyến khích sự tò mò của bé về các môn học khác như khoa học và nghệ thuật.

4.1. Từ vựng về màu sắc đứng sau động từ “to be”

Cấu trúc mẫu câu: Subject (Chủ ngữ) + to be (động từ “to be”) + color (màu sắc)

Ví dụ:

  • The sky is blue. (Bầu trời màu xanh) – Chủ ngữ: The sky + Động từ “to be”: is + Màu sắc: blue
  • The apple is red. (Quả táo màu đỏ) – Chủ ngữ: The apple + Động từ “to be”: is + Màu sắc: red
  • The sun is yellow. (Mặt trời màu vàng) – Chủ ngữ: The sun + Động từ “to be”: is + Màu sắc: yellow

4.2. Từ vựng về màu sắc đứng trước danh từ

Cấu trúc mẫu câu: Color (màu sắc) + Noun (danh từ)

Ví dụ:

  • The red apple looks delicious. (Quả táo màu đỏ trông ngon lành.) – Màu sắc: red + Danh từ: apple
  • She wore a blue dress to the party. (Cô ấy mặc chiếc váy màu xanh đến bữa tiệc.) – Màu sắc: blue + Danh từ: dress
  • We saw a black cat in the garden. (Chúng tôi thấy một con mèo màu đen trong vườn.) – Màu sắc: black + Danh từ: cat

4.3. Từ vựng về màu sắc làm danh từ/chủ ngữ trong câu

Trong một số trường hợp, từ vựng về màu sắc có thể đóng vai trò là danh từ hoặc chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • His favorite color is blue. (Màu sắc mà anh ấy thích là màu xanh.)
  • She decorated her room in pink. (Cô ấy đã trang trí phòng của mình bằng màu hồng.)
  • Blue calms me down. (Màu xanh giúp tôi bình tĩnh lại.)
  • Black suits him well. (Màu đen thích hợp với anh ấy.)

Chức năng và vị trí từ vựng màu sắc trong tiếng Anh

5. Các Câu Thành Ngữ Tiếng Anh Có Chứa Từ Vựng Về Màu Sắc

Các câu thành ngữ chứa từ vựng về màu sắc là một phần thú vị của tiếng Anh, giúp bé mở rộng vốn từ và hiểu sâu hơn về văn hóa. Dưới đây là một vài câu thành ngữ thông dụng mà phụ huynh có thể hướng dẫn cho con:

  • Out of the blue: Bất ngờ, không có dấu hiệu hay cảnh báo trước.
  • Green with envy: Ghen tức, đố kỵ với ai đó.
  • Red tape: Quy trình, thủ tục hoặc luật lệ phức tạp, rườm rà.
  • In the black: Có lãi, trong tình trạng tài chính tốt.
  • White lie: Một lời nói dối vô hại, thường được dùng để bảo vệ ai đó hoặc tránh gây phiền hà.
  • Silver lining: Một khía cạnh tích cực, hy vọng trong một tình huống khó khăn. (Ví dụ: Every cloud has a silver lining – Trong cái rủi có cái may.)
  • Seeing red: Cảm thấy rất tức giận hoặc nổi giận mạnh mẽ.
  • A gray area: Một vấn đề hoặc tình huống không rõ ràng, mơ hồ, khó định nghĩa.
  • Pink elephant: Diễn tả hình ảnh hay sự hiện diện của một điều gì rất đáng chú ý nhưng thường không thực tế (thường dùng trong cụm “to see a pink elephant” khi say rượu hoặc ảo giác).

6. Cách Sử Dụng Và Một Số Mẫu Câu Hay Dùng Về Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh

Việc làm quen với các mẫu câu này giúp bé vận dụng từ vựng về màu sắc tiếng Anh trong các tình huống thông thường và mở rộng khả năng diễn đạt của mình.

6.1. Cách sử dụng từ vựng màu sắc trong câu

Từ vựng về màu sắc bằng tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả các đồ vật, tính chất hoặc cảm xúc. Tùy vào vị trí và ngữ cảnh, chúng có thể đóng các vai trò khác nhau:

  • Làm danh từ: Khi nói về chính bản thân màu sắc.
    • Ví dụ: I like the green of the trees in spring (Tôi thích màu xanh của cây vào mùa xuân). Trong câu này, “green” là danh từ chỉ màu xanh.
  • Làm tính từ: Để miêu tả một danh từ.
    • Ví dụ: She wore a blue dress (Cô ấy mặc một chiếc váy xanh). Ở đây, “blue” là tính từ và đứng trước danh từ “dress”.
  • Trong thành ngữ hoặc câu nói có ý nghĩa sâu sắc:
    • Ví dụ: Every cloud has a silver lining (Mọi khó khăn đều có một điều tốt đẹp ẩn chứa).

6.2. Một số mẫu câu hay dùng về màu sắc tiếng Anh

Dưới đây là một số mẫu câu thường gặp về màu sắc trong tiếng Anh giúp bé vận dụng hiệu quả vào bài tập và giao tiếp:

  • The sky is a beautiful shade of blue today. (Bầu trời có một sắc xanh đẹp hôm nay.)
  • Her favorite flower is a vibrant shade of red. (Hoa yêu thích của cô ấy có một sắc đỏ rực rỡ.)
  • The leaves in autumn turn various shades of yellow and orange. (Những chiếc lá vào mùa thu chuyển sang nhiều sắc thái vàng và cam khác nhau.)
  • They painted their house a soft shade of green. (Họ sơn ngôi nhà của họ một màu xanh nhạt.)
  • She wore a stunning dress in royal blue to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt đẹp màu xanh hoàng gia đến bữa tiệc.)

7. Bài Tập Giúp Bé Học Từ Vựng Về Màu Sắc Tiếng Anh

Các bài tập thực hành không chỉ giúp bé nhận biết và gọi tên các màu sắc tiếng Anh mà còn kích thích sự tò mò và phát triển toàn diện của bé trong quá trình học tập về thế giới xung quanh. Sau đây là một số bài tập từ vựng về màu sắc tiếng Anh phổ biến nhất cho bé:

Bài tập thực hành từ vựng màu sắc tiếng Anh

7.1. Bài 1 – Gọi tên màu sắc tiếng Anh

Bé hãy nhìn vào các hình ảnh minh họa có màu sắc khác nhau và gọi tên màu sắc của từng hình bằng tiếng Anh. Trong bảng sẽ có những gợi ý các từ vựng chỉ màu sắc trong tiếng Anh. (Xin lưu ý: không có hình ảnh minh họa kèm theo trong bài viết này, chỉ có bài tập mô tả và đáp án).

  • Gợi ý từ vựng: red, yellow, purple, black, pink, orange.
  • Hình ảnh số 1: (màu đỏ)
  • Hình ảnh số 2: (màu vàng)
  • Hình ảnh số 3: (màu tím)
  • Hình ảnh số 4: (màu đen)
  • Hình ảnh số 5: (màu hồng)
  • Hình ảnh số 6: (màu cam)

7.2. Bài 2 – Nhìn ảnh gọi tên màu sắc

Bé hãy xem hình ảnh chứa hình minh họa có màu sắc khác nhau. Hãy đoán xem mỗi hình từ 1 đến 8 có màu sắc gì nhé! (Tương tự, không có hình ảnh minh họa kèm theo).

  1. “What color is that lemon?”
  2. “What color is that heart?”
  3. “What color is that phone?”
  4. “What color is that letter?”
  5. “What color is that house?”
  6. “What color is that cat?”
  7. “What color is that bulb light?”
  8. “What color is that western shoe?”

7.3. Đáp án bài tập

Đáp án bài tập 1:

  1. red
  2. yellow
  3. purple
  4. black
  5. pink
  6. orange

Đáp án bài tập 2:

  1. green
  2. red
  3. blue
  4. yellow
  5. pink
  6. white
  7. orange
  8. gray

Học tiếng Anh cho trẻ em

Trên đây là tổng hợp từ vựng về màu sắc bằng tiếng Anh đầy đủ nhất mà phụ huynh có thể hướng dẫn cho con để trẻ làm quen và mở rộng vốn từ vựng hiệu quả. Hy vọng bài viết sẽ mang đến nội dung hữu ích, bổ trợ cho bé học tiếng Anh dễ dàng và nhanh chóng hơn. Khi có nhu cầu tìm kiếm ngôi trường song ngữ quốc tế giáo dục song song tiếng Anh và tiếng Việt chuyên nghiệp, bài bản cùng giáo viên bản xứ, bạn hãy lựa chọn Trường Việt Anh để tương lai con được chắp cánh. Liên hệ đến hotline 0899 093 988 của chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *