“Want to V hay Ving?” là một câu hỏi thường gặp gây băn khoăn cho không ít người học tiếng Anh. Để giúp bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp quan trọng này, Ôn Luyện sẽ cung cấp nội dung chi tiết và đầy đủ nhất, giải đáp mọi thắc mắc xung quanh cách sử dụng của từ “want” trong các ngữ cảnh khác nhau.
Want Là Gì?
Trong tiếng Anh, “want” có thể đóng vai trò là động từ hoặc thậm chí là danh từ, mang ý nghĩa cơ bản là muốn, mong muốn hoặc cần. Từ này được sử dụng rộng rãi để diễn tả nhu cầu, khát khao, hoặc mong muốn thực hiện một việc gì đó của chủ thể.
Ví dụ:
- She wants to meet her idols. (Cô ấy muốn gặp gỡ những thần tượng của mình.)
- I really want to visit Europe someday. (Tôi thực sự muốn ghé thăm châu Âu một ngày nào đó.)
Want To V Hay Ving: Phân Biệt Các Cấu Trúc Cơ Bản
Bạn có thể sử dụng cả cấu trúc “to V” (động từ nguyên mẫu có ‘to’) và “Ving” (dạng Gerund) sau “want”, tuy nhiên mỗi cấu trúc lại mang một ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng riêng biệt. Dưới đây là giải thích cụ thể:
Cấu Trúc Want To V
Cấu trúc Want to V là cách dùng phổ biến nhất khi diễn đạt mong muốn.
- Ý nghĩa: Diễn đạt mong muốn trực tiếp thực hiện một hành động nào đó. Đôi khi cũng có ý nghĩa khuyên nhủ, cảnh cáo (nên làm gì đó).
- Công thức: S + want + to V
- Ví dụ: They want to buy a new car before the end of the year. (Họ muốn mua một chiếc xe mới trước cuối năm.)
Ngoài ra, khi bạn muốn diễn tả mong muốn ai đó làm gì, cấu trúc sẽ được biến đổi một chút:
- Ý nghĩa: Muốn ai đó thực hiện một hành động.
- Công thức: S + want + O + V (nguyên mẫu không ‘to’)
- Ví dụ: They want their children to study abroad for better educational opportunities. (Họ muốn con cái họ đi du học để có cơ hội giáo dục tốt hơn.)
Cấu Trúc Want Ving
Cấu trúc Want Ving không phổ biến bằng “Want to V” và thường được dùng trong các trường hợp đặc biệt.
- Ý nghĩa: Diễn tả sự cần thiết, một điều gì đó cần được thực hiện hoặc đang cần được làm. Cấu trúc này thường gợi ý một hành động cần diễn ra liên tục hoặc chủ thể của câu không trực tiếp thực hiện hành động mà là đối tượng của hành động đó (mang ý nghĩa bị động).
- Công thức: Want + Ving
- Ví dụ: Your nails want painting. (Móng tay của bạn cần được sơn lại.)
- Ví dụ: Your messy room wants cleaning. (Căn phòng bừa bộn của bạn nên được dọn dẹp.)
Các Cấu Trúc Khác Đi Với Want
Bên cạnh “want to V” và “want Ving”, từ “want” còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác, giúp đa dạng hóa cách diễn đạt mong muốn:
- Want + O/Complement (Muốn điều gì/cái gì đó)
- Diễn tả mong muốn sở hữu hoặc đạt được một sự vật, sự việc cụ thể.
- Ví dụ: They want the company to implement more sustainable practices. (Họ muốn công ty thực hiện nhiều hơn các phương pháp bền vững.)
- S + V + Wh-question + S + want (Ai đó làm gì đó mà họ mong muốn)
- Sử dụng để diễn đạt mong muốn về một thông tin cụ thể hoặc hành động của ai đó.
- Ví dụ: They know who they want to invite to their wedding. (Họ biết mình muốn mời ai đến dự đám cưới của họ.)
- If + S + want (Ai đó có thể làm gì đó nếu ai đó muốn)
- Diễn tả điều kiện hoặc sự lựa chọn dựa trên mong muốn của chủ thể.
- Ví dụ: If you want to travel abroad, you should start planning and saving up. (Nếu bạn muốn du lịch nước ngoài, bạn nên bắt đầu lên kế hoạch và tiết kiệm tiền.)
Một Số Cụm Động Từ (Phrasal Verb) Đi Với Want
Để sử dụng “want” một cách tự nhiên và phong phú hơn, hãy tham khảo các cụm động từ sau:
- Want for: Thiếu điều gì đó bạn cần.
- Ví dụ: The family never had to want for anything thanks to their hard work. (Gia đình không bao giờ thiếu thốn bất cứ điều gì nhờ sự chăm chỉ của họ.)
- Want in (on): (Thường dùng trong văn nói) muốn đi đâu đó, tham gia làm gì đó.
- Ví dụ: He heard about the investment opportunity and immediately wanted in. (Anh ấy nghe về cơ hội đầu tư và ngay lập tức muốn tham gia.)
- Want out (of): Không dính líu, rời khỏi điều gì đó.
- Ví dụ: She realized the relationship was toxic and told her partner she wanted out. (Cô ấy nhận ra mối quan hệ này độc hại và nói với bạn đời rằng cô ấy muốn rời bỏ.)
Bài Tập Ứng Dụng Want To V Hay Ving
Để củng cố kiến thức về cách dùng “want to V” và “want Ving”, hãy cùng Ôn Luyện thực hành qua bài tập sau:
Bài tập: Điền vào chỗ trống bằng hình thức đúng của động từ trong ngoặc đơn (Ving hoặc to V).
- He wants _________ (finish) his homework before going out to play.
- The car needs _________ (repair) as soon as possible.
- She wants _________ (learn) how to cook Italian dishes.
- The house wants _________ (paint) before we can move in.
- They want _________ (travel) to Japan next summer.
- This room wants _________ (clean) every day.
- I want _________ (read) this book by the end of the week.
- The project wants _________ (complete) by the end of this month.
- We want _________ (visit) the new museum in town.
- The garden wants _________ (water) regularly during the hot season.
Đáp án:
- to finish
- repairing
- to learn
- painting
- to travel
- cleaning
- to read
- completing
- to visit
- watering
Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp cặn kẽ thắc mắc “Want to V hay Ving?” và cung cấp thêm nhiều kiến thức bổ ích liên quan đến từ “want”. Việc nắm vững các thông tin và cấu trúc này không chỉ giúp bạn phân biệt chính xác mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như làm bài tập.